Diphemax 15mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Unipharma Egypt, UniPharma Company |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm DO HA |
Số đăng ký | VN-20142-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Meloxicam |
Xuất xứ | Ai Cập |
Mã sản phẩm | alk847 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thuốc Diphemax 15mg có thành phần:
Meloxicam: ………………. 15mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Diphemax 15mg
Thuốc Diphemax 15mg được chỉ định trong điều trị các chứng đau liên quan đến bệnh lý viêm khớp, bệnh khớp, viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp (hư khớp), viêm cột sống dính khớp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ocemebic 15 điều trị viêm xương khớp, cột sống, thoái hoá khớp
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Diphemax 15mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Viêm xương khớp
Người lớn: thường dùng liều 7,5 mg (½ viên)/ngày hoặc có thể tăng lên liều 15mg (1 viên)/ngày khi cần.
3.1.2 Viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp
Người lớn: dùng liều 15mg (1 viên)/ngày và có thể giảm xuống liều 7,5 mg (½ viên)/ngày sau đợt điều trị tích cực.
3.1.3 Người bệnh dễ gặp phải các tác dụng bất lợi
Thường bắt đầu với liều 7,5 mg (½ viên)/ngày.
3.1.4 Trẻ > 12 tuổi
Liều tối đa là 0,25 mg/kg thể trọng/ngày.
3.1.5 Người suy gan, suy thận
Không cần chỉnh liều nếu suy gan, suy thận mức nhẹ và vừa, và không dùng thuốc Diphemax 15mg nếu tình trạng suy gan, suy thận nặng.
Người bệnh chạy thận nhân tạo: không dùng quá 7,5 mg (½ viên)/ngày
3.1.6 Lưu ý
Khuyến cáo chung: liều tối đa hàng ngày của thuốc Diphemax 15mg là 1 viên/ngày.[1]
Trong điều trị kết hợp: tổng liều meloxicam hàng ngày (đường tiêm và uống) không được vượt quá 15mg.
3.2 Cách dùng
Nên uống thuốc Diphemax 15mg cùng hoặc ngay sau bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với meloxicam, Acid Acetylsalicylic và các NSAIDs khác.
Loét hoặc thủng dạ dày-tá tràng, bệnh viêm ruột già, chảy máu não, chảy máu dạ dày.
Tiền sử phù mạch, polyp mũi, hen phế quản, nổi mày đay khi sử dụng các thuốc NSAIDs khác hay acid acetylsalicylic.
Trẻ dưới 12 tuổi.
Suy gan nặng.
Người bệnh suy tim không được kiểm soát.
Suy thận nặng không lọc máu.
Mang thai, cho con bú.
Không dùng thuốc để trị đau cho người bệnh vừa có phẫu thuật bắc cầu nối mạch vành.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Dilovic 7.5mg: liều dùng, cách dùng và lưu ý sử dụng
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: đau đầu, ban da, ngứa, táo bón, tiêu chảy, bụng khó tiêu, đầy chướng, nôn, buồn nôn.
Ít gặp: xuất huyết tiêu hóa, viêm thực quản, tăng transaminase, có thể nổi mề đay, viêm miệng, buồn ngủ, ù tai, chóng mặt, mặt đỏ bừng, đánh trống ngực, thay đổi chỉ số chức năng thận, tăng áp lực động mạch tim.
Hiếm gặp: viêm dạ dày, thủng ruột, viêm kết mạc, nhìn mờ, rối loạn tinh thần, dễ kích thích, tâm trạng không ổn định, mất phương hướng, viêm gan, viêm đại tràng, bí tiểu cấp tính, rối loạn đi tiểu, suy thận cấp, xuất hiện cơn hen (do quá mẫn), có thể phát triển hội chứng Stevens-Johnson, ban đỏ đa dạng, bệnh da bọng nước.
6 Tương tác
Diphemax dùng đồng thời với các NSAIDs khác: có tác dụng hợp đồng làm tăng nguy cơ xuất huyết và loét đường tiêu hóa.
Diphemax có thể làm nồng độ lithi trong máu tăng, do đó, cần thận trọng và theo dõi chặt chẽ nồng độ lithi trong máu khi phối hợp hai thuốc.
Methotrexat bị tăng độc tính khi dùng đồng thời với Diphemax.
Nguy cơ xuất huyết có thể gia tăng khi Diphemax được dùng đồng thời với các thuốc như Heparin, thuốc tiêu huyết khối, Thuốc chống đông máu, hoặc các chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs).
Meloxicam bị tăng đào thải khi dùng kết hợp với cholestyramin.
Diphemax có thể làm giảm tác dụng/hiệu quả của các thuốc hạ huyết áp.
Thận trọng khi phối hợp Diphemax đồng thời với thuốc lợi tiểu, cyclosporin.
Diphemax có thể cho tác dụng hiệp đồng về việc giảm lọc cầu thận khi dùng đồng thời với các chất ức chế ACE, thuốc ức chế men chuyển.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dùng thuốc Diphemax 15mg thận trọng với bệnh nhân có bệnh lý Đường tiêu hóa hoặc đang dùng thuốc chống đông máu. Cần xem xét ngừng dùng thuốc Diphemax 15mg nếu có biểu hiện bất lợi ở da, niêm mạc và ngừng ngay thuốc nếu người bệnh bị xuất huyết đường tiêu hóa.
Việc dùng thuốc có thể làm lộ rõ sự mất bù trừ của thận ở bệnh nhân có thể tích và lưu lượng máu qua thận giảm, cần lưu ý và giám sát chức năng thận khi sử dụng thuốc ở các đối tượng như: bệnh nhân bị mất nước, có hội chứng thận hư, người cao tuổi, người bệnh xơ gan, suy tim mãn tính, người bệnh thận đang điều trị với thuốc ức chế men chuyển, thuốc lợi tiểu hoặc thuốc ức chế ACE….
Cần dùng thận trọng với người có bệnh tim mạch, suy tim, tăng huyết áp, suy gan, suy thận, người cao tuổi.
Không dùng thuốc điều trị ở người bệnh có biểu hiện tổn thương niêm mạc, ban đỏ hoặc dấu hiệu quá mẫn. Các phản ứng da nghiêm trọng (bao gồm hội chứng StevensJohnson, viêm da tróc…) đã được quan sát thấy ở người bệnh đang dùng các thuốc kháng viêm không steroid.
Meloxicam không được khuyến cáo dùng ở nữ giới đang có ý muốn mang thai, do thuốc có thể ảnh hưởng đến quá trình thụ tinh.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định.
Đối với bà mẹ đang cho con bú, nếu cần thiết dùng thuốc điều trị thi không nên cho trẻ bú.
7.3 Xử trí quá liều
Cần áp dụng biện pháp loại bỏ thuốc, tăng thải trừ thuốc và điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi thoáng mát, khô ráo.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Diphemax 15mg tạm hết hàng, quý khách vui lòng tham khảo thêm các thuốc sau:
Thuốc Mecasel 15mg, sản phẩm của Công ty Roussel Việt Nam, hộp 2 vỉ x 10 viên được chỉ định để làm giảm triệu chứng viêm và đau ở người bệnh bị viêm xương khớp (bao gồm hư khớp, thoái hóa khớp), viêm cột sống dính khớp và viêm khớp dạng thấp. Thuốc được khuyến cáo dùng cho người lớn với liều 1 viên/ngày.
Thuốc Bicapain 15 được chỉ định điều trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp. Thuốc do Công ty TNHH BRV Healthcare sản xuất, hộp 3 vỉ x 10 viên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Meloxicam là thuốc kháng viêm, giảm đau và hạ sốt thuộc nhóm kháng viêm không steroid (NSAID). Tác dụng chống viêm mạnh của thuốc thể hiện ở nhiều dạng viêm khác nhau, chủ yếu do ức chế quá trình sinh tổng hợp prostaglandin và các chất trung gian trong phản ứng viêm. Meloxicam ức chế men COX-2 nhiều hơn COX-1.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Meloxicam được hấp thu tốt, Sinh khả dụng đường uống là khoảng 89%.
Phân bố: Khoảng 99% Meloxicam gắn kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa và thải trừ: Thuốc được chuyển hóa gần như hoàn toàn tại gan. Quá trình thải trừ diễn ra qua cả phân và nước tiểu với tỷ lệ tương đương, T1/2 là khoảng 20 giờ.
10 Thuốc Diphemax 15mg giá bao nhiêu?
Thuốc Diphemax 15mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Diphemax 15mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Diphemax 15mg với thành phần Meloxicam có hiệu quả trong điều trị viêm và đau cấp tính liên quan đến các bệnh lý viêm khớp, bệnh khớp, viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp.
- Liều dùng 1 viên/ngày dễ ghi nhớ, giúp người bệnh thuận tiên khi điều trị tại nhà.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ảnh hưởng đến dạ dày và cần dùng thận trọng với người bệnh tim mạch, suy tim, người cao tuổi.
Tổng 11 hình ảnh










