1 / 4
digorich 0 25mg 1 N5187

Digorich 0,25mg

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCông ty PP.Pharco (nhà máy Usarichpharm), Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
Số đăng kýVD-22981-15
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 01 vỉ x 30 viên
Hoạt chấtDigoxin
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmpk1391
Chuyên mục Thuốc Tim Mạch

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thu Hiền Biên soạn: Dược sĩ Thu Hiền
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên thuốc Digorich 0,25mg, chứa:

  • Digoxin: 0,25mg
  • Tá dược: Vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Digorich 0,25mg

Thuốc Digorich 0,25mg được chỉ định trong điều trị suy tim sung huyết và một số rối loạn nhịp trên thất, đặc biệt là rung nhĩ.

Thuốc Digorich 0,25mg điều trị suy tim sung huyết và các rối loạn nhịp trên thất, đặc biệt là rung nhĩ
Thuốc Digorich 0,25mg điều trị suy tim sung huyết và các rối loạn nhịp trên thất, đặc biệt là rung nhĩ

==>> Xem thêm thuốc có cùng tác dụng: Thuốc Digoxin WZF 0.25mg/ml điều trị rối loạn nhịp tim trên tâm thất

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Digorich 0,25mg

3.1 Liều dùng

Liều digoxin cần được cá thể hóa theo tuổi, cân nặng, chức năng thận và tình trạng lâm sàng. Ở bệnh nhân đã dùng glycosid tim trong vòng 2 tuần trước đó, liều khởi đầu thường phải giảm.

3.1.1 Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi

Liều tấn công thường từ 0,75-1,5 mg. Ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có nguy cơ cao, nên chia liều uống cách nhau khoảng 6 giờ và đánh giá đáp ứng trước khi dùng thêm.

Liều duy trì thường nằm trong khoảng 0,125-0,25 mg mỗi ngày; có thể tăng hoặc giảm tùy đáp ứng và mức độ dung nạp.

3.1.2 Trẻ em dưới 10 tuổi

Liều dùng phụ thuộc cân nặng và tuổi. Trẻ sinh non và trẻ sơ sinh có độ thanh thải digoxin thấp nên cần giảm liều và theo dõi chặt chẽ.

Liều nạp và liều duy trì được tính theo mcg/kg, chia nhỏ liều và điều chỉnh dựa trên đáp ứng lâm sàng và nồng độ digoxin huyết thanh. Trẻ trên 10 tuổi có thể dùng liều như người lớn, hiệu chỉnh theo cân nặng.

3.1.3 Theo dõi điều trị

Trong giai đoạn khởi đầu, việc định lượng nồng độ digoxin trong huyết tương giúp đánh giá tuân thủ điều trị và phát hiện sớm nguy cơ nhiễm độc. Nồng độ digoxin có thể được biểu thị bằng ng/ml hoặc nmol/l, trong đó 1 ng/ml tương đương khoảng 1,28 nmol/l.

Mẫu máu xét nghiệm nên được lấy sau liều digoxin cuối cùng ít nhất 6 giờ. Ở đa số bệnh nhân, hiệu quả điều trị với nguy cơ thấp về tác dụng không mong muốn thường đạt được khi nồng độ digoxin nằm trong khoảng 0,8–2,0 ng/ml. Khi nồng độ vượt quá giới hạn này, nguy cơ xuất hiện các biểu hiện nhiễm độc tăng lên rõ rệt, đặc biệt khi nồng độ trên 3 ng/ml.

Khi đánh giá kết quả xét nghiệm, cần đồng thời xem xét nồng độ Kali huyết thanh và chức năng tuyến giáp, do các yếu tố này ảnh hưởng đến biểu hiện lâm sàng của digoxin. Một số glycosid tim khác hoặc các chất chuyển hóa của digoxin có thể gây nhiễu kết quả xét nghiệm.

3.1.4 Các đối tượng cần lưu ý đặc biệt

Người cao tuổi thường có suy giảm chức năng thận và giảm khối lượng cơ, làm tăng nồng độ digoxin trong huyết thanh và nguy cơ nhiễm độc, do đó cần theo dõi định kỳ và phòng ngừa hạ kali máu.

Ở bệnh nhân suy thận, cả liều nạp và liều duy trì đều cần được giảm do digoxin chủ yếu được thải trừ qua thận dưới dạng không đổi.

Ở bệnh nhân mắc bệnh tuyến giáp, digoxin cần được sử dụng thận trọng. Khi chức năng tuyến giáp giảm, cần hạ liều digoxin; ở bệnh nhân cường giáp đã được kiểm soát, liều digoxin cũng thường phải điều chỉnh giảm.

Bệnh nhân mắc hội chứng kém hấp thu có thể cần liều digoxin cao hơn để đạt hiệu quả điều trị.

3.2 Cách dùng

Dùng thuốc bằng đường uống.

4 Chống chỉ định

Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Digorich 0,25mg.

Người bệnh có block tim hoàn toàn xuất hiện từng đợt hoặc block nhĩ - thất độ II. 

Rối loạn nhịp trên thất liên quan đến hội chứng Wolff-Parkinson-White. 

Bệnh nhân mắc bệnh cơ tim phì đại có tắc nghẽn, ngoại trừ trường hợp đồng thời có rung nhĩ kèm suy tim, khi đó việc dùng thuốc chỉ được cân nhắc hết sức thận trọng.

Trong những trường hợp người bệnh có nguy cơ cao xảy ra biến cố tim mạch nhưng vẫn cần điều trị, việc sử dụng digoxin phải được theo dõi nghiêm ngặt bằng điện tâm đồ liên tục.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Digoxin-BFS - Điều trị suy tim mạn tính, suy tim kèm rung tâm nhĩ

5 Tác dụng phụ

Khoảng 5-30% bệnh nhân dùng digoxin có thể gặp phản ứng bất lợi, thường liên quan đến quá liều hoặc rối loạn điện giải. Các biểu hiện thường gặp là chán ăn, buồn nôn và nôn. Ít gặp hơn có thể xuất hiện rối loạn nhịp tim (nhịp chậm, block nhĩ - thất, ngoại tâm thu, loạn nhịp thất), rối loạn thần kinh trung ương như mệt mỏi, chóng mặt, lơ mơ, nhức đầu, cùng các triệu chứng tiêu hóa như đau bụng, tiêu chảy. Một số trường hợp ghi nhận rối loạn thị giác như nhìn mờ, nhìn đôi, thấy quầng sáng hoặc thay đổi màu sắc.

6 Tương tác

Nhiều thuốc có thể tương tác với digoxin, làm thay đổi nồng độ hoặc tác dụng của thuốc, do đó cần hiệu chỉnh liều khi phối hợp, bao gồm Amiodaron, Ciclosporin, Indomethacin, itraconazol, các chế phẩm calci, quinin, quinidin, cholestyramin, thuốc lợi tiểu quai, Propafenon, spironolacton, thuốc lợi tiểu thiazid và tương tự thiazid, hormon tuyến giáp và Verapamil.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Nguy cơ phản ứng có hại trên tim tăng cao ở những bệnh nhân có nhịp tim chậm rõ, rối loạn nhịp do nút xoang, nhịp nhanh nhĩ hoặc rung nhĩ kèm dẫn truyền nhanh. 

Ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp, nguy cơ tác dụng không mong muốn trên tim tăng nhưng vẫn có thể cần sử dụng digitalis trong một số trường hợp. 

Người suy thận, suy giáp, người cao tuổi hoặc có rối loạn điện giải cần được điều chỉnh liều và theo dõi sát.

Digoxin có thể gây đáp ứng thất nhanh và dẫn đến rung thất ở bệnh nhân có đường dẫn truyền nhĩ - thất phụ. Nguy cơ block tim nặng hoặc block hoàn toàn tăng lên ở những bệnh nhân đã có bệnh lý nút xoang hoặc block nhĩ - thất từ trước, có thể dẫn đến tử vong nếu không được xử trí kịp thời.

==>> Xem thêm sản phẩm có cùng hoạt chất: Thuốc Digoxin-Richter 0,25mg chỉ định điều trị rối loạn nhịp tim

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Trong thai kỳ, chưa có bằng chứng cho thấy digoxin gây hại cho thai nhi; thuốc đã được sử dụng từ lâu và được coi là an toàn khi cần cải thiện tuần hoàn ở phụ nữ mang thai.

Trong thời kỳ cho con bú, digoxin có bài tiết vào sữa mẹ nhưng với liều điều trị thông thường, nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ được cho là không đáng kể.

7.3 Xử trí khi quá liều

Trường hợp nghi ngờ bản thân quá liều, cần liên hệ cho bác sĩ và đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.

Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.

Để xa tầm với của trẻ nhỏ.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu Digorich 0,25mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau: 

  • Thuốc Digoxine 0,25mg Thành Nam của Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam sản xuất, có chứa thành phần Digoxine, được chỉ định điều trị trong trường hợp suy tim, rung nhĩ, cuồng động nhĩ, đặc biệt khi có tần số thất rất nhanh và nhịp nhanh trên thất kích phát.
  • Thuốc DigoxineQualy của Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 sản xuất, chứa thành phần là Digoxin, được chỉ định đối với trường hợp rối loạn nhịp tim trên tâm thất và điều trị cho người bị cuồng nhĩ hoặc rung nhĩ.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Digoxin tác động lên hệ tim mạch thông qua các cơ chế huyết động, điện sinh lý và điều hòa thần kinh - nội tiết. Thuốc ức chế thuận nghịch enzym Na⁺/K⁺-ATPase trên màng tế bào, còn gọi là bơm natri, làm tăng natri nội bào và gián tiếp tăng nồng độ calci trong tế bào cơ tim. Sự gia tăng calci nội bào làm tăng lực co bóp cơ tim, cải thiện phân suất tống máu thất trái và chức năng tim.

Bên cạnh đó, digoxin kích thích hệ thần kinh phó giao cảm thông qua dây thần kinh phế vị, làm giảm hoạt động của nút xoang và nút nhĩ - thất, từ đó làm chậm nhịp tim. Thuốc cũng góp phần điều hòa hoạt hóa thần kinh - nội tiết trong suy tim bằng cách làm giảm nồng độ norepinephrin thông qua tăng trương lực phó giao cảm.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Digoxin được hấp thu chủ yếu ở đoạn đầu ruột non với tỷ lệ khoảng 70-80%. Sinh khả dụng đường uống dao động từ 50-90%, trong khi dạng viên nang gelatin hóa có thể đạt sinh khả dụng rất cao. Thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương thường khoảng 1 giờ. Việc dùng thuốc sau bữa ăn có thể làm chậm hấp thu nhưng không làm giảm tổng lượng thuốc hấp thu; tuy nhiên, chế độ ăn giàu chất xơ có thể làm giảm mức độ hấp thu.

Một phần digoxin uống vào có thể bị vi khuẩn đường ruột chuyển hóa thành các sản phẩm không còn hoạt tính, đặc biệt ở một số bệnh nhân có tỷ lệ phân hủy đáng kể. Việc dùng kháng sinh ở các trường hợp này có thể làm tăng hấp thu digoxin do loại bỏ vi khuẩn ruột. Ở bệnh nhân kém hấp thu, khả năng hấp thu digoxin có thể giảm. Digoxin là cơ chất của P-glycoprotein tại ruột, do đó các thuốc cảm ứng P-glycoprotein có thể làm giảm tác dụng của digoxin thông qua tăng thải trừ tại ruột.

9.2.2 Phân bố

Digoxin phân bố rộng khắp cơ thể, có khả năng qua hàng rào máu não và nhau thai. Thể tích phân bố biểu kiến rất lớn, khoảng 475–500 lít. Thuốc tập trung nhiều ở cơ xương, tiếp đến là tim và thận. Ở người cao tuổi, do giảm khối lượng cơ, thể tích phân bố có thể thấp hơn.

Digoxin liên kết với protein huyết tương khoảng 25%, chủ yếu là Albumin.

9.2.3 Chuyển hóa

Khoảng 13% liều digoxin được chuyển hóa ở người khỏe mạnh. Các chất chuyển hóa được tìm thấy trong nước tiểu bao gồm dihydrodigoxin và digoxigenin bisdigitoxoside, cùng với các dạng liên hợp glucuronid và sulfat. Quá trình chuyển hóa diễn ra thông qua thủy phân, oxy hóa và liên hợp; hệ enzym cytochrome P-450 không đóng vai trò chính và digoxin không gây cảm ứng hay ức chế hệ enzym này.

9.2.4 Thải trừ

Digoxin được thải trừ theo động học bậc nhất, tỷ lệ thuận với liều dùng. Sau khi dùng đường tĩnh mạch, khoảng 50–70% liều được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không đổi, trong khi khoảng 25–28% được thải trừ ngoài thận. Thải trừ qua mật đóng vai trò không đáng kể so với thải trừ qua thận.

Do phần lớn digoxin phân bố ngoài khoang mạch máu, các biện pháp như lọc máu, truyền máu thay thế hoặc tuần hoàn ngoài cơ thể không có hiệu quả cao trong việc loại bỏ thuốc.

Thời gian bán thải của digoxin ở người khỏe mạnh khoảng 1,5–2 ngày, nhưng có thể kéo dài đến 3,5–5 ngày ở bệnh nhân vô niệu hoặc suy thận nặng. Độ thanh thải digoxin tương quan chặt chẽ với độ thanh thải creatinin và không phụ thuộc vào lưu lượng nước tiểu, do đó việc điều chỉnh liều và theo dõi nồng độ huyết thanh là bắt buộc ở bệnh nhân suy thận [1].

10 Digorich 0,25mg giá bao nhiêu?

Digorich 0,25mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Digorich 0,25mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Digorich 0,25mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm 

  • Digorich 0,25mg chứa digoxin với hàm lượng chuẩn, thuận tiện cho việc điều chỉnh liều trong điều trị suy tim và kiểm soát tần số thất ở rung nhĩ. 
  • Thuốc giúp cải thiện triệu chứng suy tim, tăng khả năng gắng sức và giảm nhu cầu nhập viện ở một số bệnh nhân. 
  • Dạng viên uống dễ sử dụng, phù hợp cho điều trị duy trì lâu dài khi được theo dõi đúng cách.

13 Nhược điểm

  • Digorich 0,25mg có khoảng điều trị hẹp, dễ gây nhiễm độc nếu dùng không đúng liều hoặc ở bệnh nhân suy thận, rối loạn điện giải và người cao tuổi. 
  • Thuốc cần được theo dõi nồng độ huyết thanh và điện tâm đồ định kỳ, làm tăng yêu cầu giám sát trong quá trình điều trị. 
  • Digoxin có nhiều tương tác thuốc và nguy cơ gây rối loạn nhịp tim nếu sử dụng không thận trọng.

Tổng 4 hình ảnh

digorich 0 25mg 1 N5187
digorich 0 25mg 1 N5187
digorich 0 25mg 2 P6174
digorich 0 25mg 2 P6174
digorich 0 25mg 3 Q6152
digorich 0 25mg 3 Q6152
digorich 0 25mg 4 B0701
digorich 0 25mg 4 B0701

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Digoxin, Drugbank.com. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 1 Thích

    Digorich 0,25mg mua ở đâu?

    Bởi: Minh vào


    Thích (1) Trả lời 1
    • Chào Minh. Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Digorich 0,25mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thu Hiền vào


      Thích (1) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Digorich 0,25mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Digorich 0,25mg
    M
    Điểm đánh giá: 5/5

    Thuốc tốt, giá cả phù hợp

    Trả lời Cảm ơn (1)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789