Diclofenac 50mg Uphace
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | UPHACE (Công ty Cổ phẩn Dược phẩm TW25), Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
Số đăng ký | VD-23082-15 |
Dạng bào chế | Viên bao phim tan trong ruột |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Diclofenac |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me2019 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Diclofenac 50mg Uphace chứa các thành phần sau:
Diclofenac natri với hàm lượng 50mg.
Cùng các tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên bao phim tan trong ruột.
2 Tác dụng - Chỉ định thuốc Diclofenac 50mg Uphace
Dùng để điều trị lâu dài các bệnh lý viêm khớp mạn tính và thoái hóa khớp.[1]

3 Liều dùng và cách dùng thuốc Diclofenac 50mg Uphace
3.1 Liều dùng
Để hạn chế nguy cơ gặp tác dụng không mong muốn, cần dùng liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất.
Liều dùng được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh và đáp ứng của từng người. Trong điều trị kéo dài, hiệu quả thường thấy rõ trong vòng 6 tháng đầu và duy trì về sau.
Thoái hóa khớp: 1 viên/lần, uống 2–3 lần mỗi ngày. Với điều trị lâu dài, có thể dùng 2 viên/ngày, chia 2 lần, tránh vượt quá liều này.
Viêm khớp dạng thấp: 1 viên/lần, ngày 3–4 lần. Trong điều trị mạn tính, khuyến cáo dùng 1 viên/lần, ngày 2 lần, nếu cần thiết có thể tăng tối đa 4 viên/ngày, chia 2 lần.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Diclofenac 50mg TW25 trước bữa ăn, nuốt nguyên viên cùng nước, không nhai, nghiền hay bẻ viên.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với Diclofenac, aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid khác (bao gồm trường hợp hen, viêm mũi, mày đay sau khi dùng aspirin).
Loét dạ dày – tá tràng tiến triển.
Người có hen phế quản, co thắt phế quản, rối loạn chảy máu, bệnh tim mạch nặng, suy gan hoặc suy thận nặng.
Đang điều trị bằng thuốc chống đông coumarin.
Suy tim sung huyết độ II–IV (theo phân loại NYHA), bệnh động mạch ngoại vi, bệnh mạch máu não, bệnh tim thiếu máu cục bộ.
Suy thận với mức lọc cầu thận < 30 ml/phút hoặc giảm thể tích tuần hoàn.
Người có bệnh lý mô liên kết (do nguy cơ viêm màng não vô khuẩn, thường gặp ở bệnh nhân có bệnh tự miễn).
Người đang sử dụng kính áp tròng.
==>> Xin mời bạn đọc tham khảo thuốc có cùng hoạt chất Thuốc Diclofenac Stella 50mg - Giảm đau chống viêm khớp, đốt sống
5 Tác dụng phụ
Phản ứng bất lợi của Diclofenac thường liên quan đến tiêu hóa và có xu hướng tăng khi dùng liều cao hoặc kéo dài. Dưới đây là các biểu hiện đã ghi nhận, sắp xếp theo cơ quan:
- Tiêu hóa: Hay gặp các biểu hiện như là đau vùng thượng vị, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi, chán ăn, khó tiêu. Ít gặp: đau bụng, chảy máu tiêu hóa, loét tiến triển; có thể nôn ra máu, đi ngoài phân đen hoặc lẫn máu.
- Thần kinh – tâm thần: Có thể gặp các biểu hiện như là nhức đầu, bồn chồn; đôi khi buồn ngủ, ngủ gà, mất ngủ, lo âu, kích thích, trầm cảm.
- Gan – mật: Thường thấy tăng men gan (transaminase). Hiếm hơn: bất thường chức năng gan, vàng da, viêm gan; có báo cáo rối loạn co bóp túi mật.
- Tai – thính giác: ù tai có thể xuất hiện.
- Hô hấp: Co thắt phế quản, đặc biệt ở người có tiền sử hen.
- Da – miễn dịch: Phản ứng quá mẫn như phát ban, mày đay, phù; có thể xảy ra phản vệ tụt huyết áp. Rất hiếm: hội chứng Stevens–Johnson, rụng tóc.
- Mắt: Ghi nhận nhìn mờ, ám điểm, đau nhức mắt, nhìn đôi.
- Huyết học: Hiếm gặp: giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu hạt, tăng bạch cầu ái toan, giảm tiểu cầu, thiếu máu.
- Thận – tiết niệu: Có thể gặp viêm bàng quang, tiểu máu; hiếm hơn là suy thận cấp, viêm thận kẽ, hội chứng thận hư.
- Nguy cơ tim mạch do huyết khối: Dùng Diclofenac liều cao (ví dụ 150 mg/ngày) và kéo dài có liên quan đến tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
6 Tương tác thuốc
Diclofenac có khả năng làm thay đổi tác dụng của nhiều loại thuốc khác, có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả điều trị, đồng thời làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc chống đông uống và heparin: Tăng đáng kể nguy cơ chảy máu nặng.
Kháng sinh nhóm quinolon: Có thể làm tăng nguy cơ tác dụng bất lợi trên hệ thần kinh trung ương, dẫn đến co giật (dữ liệu còn hạn chế).
Aspirin hoặc glucocorticoid: Làm giảm nồng độ Diclofenac trong máu và tăng nguy cơ tổn thương dạ dày – ruột.
Diflunisal: Khi dùng chung, nồng độ Diclofenac trong máu có thể tăng, giảm Độ thanh thải và gây xuất huyết tiêu hóa nghiêm trọng.
Lithi: Có thể làm tăng nồng độ lithi trong huyết thanh đến mức gây độc, cần theo dõi sát và điều chỉnh liều khi phối hợp.
Digoxin: Làm tăng nồng độ và kéo dài thời gian bán thải của Digoxin, có thể cần giảm liều digoxin.
Ticlopidin: Làm tăng nguy cơ xuất huyết.
Dụng cụ tránh thai đặt tử cung: Có báo cáo về giảm hiệu quả tránh thai khi dùng chung.
Methotrexat: Có thể làm tăng độc tính của methotrexat.
Cyclosporin: Nguy cơ độc tính trên thận, cần kiểm tra chức năng thận định kỳ.
Thuốc lợi tiểu: Dùng cùng có thể làm tăng nguy cơ suy thận do giảm lưu lượng máu đến thận.
Thuốc điều trị tăng huyết áp (ức chế men chuyển, chẹn beta, lợi tiểu): Có thể giảm hiệu quả hạ áp.
Thuốc kháng acid: Giúp giảm kích ứng tiêu hóa nhưng có thể làm giảm nồng độ Diclofenac trong máu.
Cimetidin: Giảm nhẹ nồng độ Diclofenac nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả, đồng thời bảo vệ tá tràng.
Probenecid: Làm tăng nồng độ Diclofenac, có thể hữu ích ở bệnh nhân viêm khớp nhưng cũng tăng nguy cơ ngộ độc, đặc biệt ở người suy thận, cần điều chỉnh liều nếu cần thiết.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Lưu ý khi sử dụng cho người từng bị loét, xuất huyết hoặc thủng đường tiêu hóa.
Lưu ý khi sử dụng cho người bị suy gan, suy thận, Lupus ban đỏ hệ thống.
Lưu ý khi sử dụng cho người bị tăng huyết áp hoặc bệnh tim kèm giữ nước, phù.
Bệnh nhân có tiền sử bệnh gan cần kiểm tra chức năng gan định kỳ khi điều trị dài ngày.
Người đang nhiễm khuẩn, rối loạn đông máu hoặc có tiền sử chảy máu.
Cảnh báo nguy cơ huyết khối tim mạch:
- NSAIDs dùng toàn thân (trừ aspirin) có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ, thậm chí tử vong, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
- Nguy cơ có thể xuất hiện sớm chỉ sau vài tuần dùng thuốc.
- Cần đánh giá định kỳ các dấu hiệu tim mạch ngay cả khi chưa có tiền sử bệnh tim.
- Sử dụng thận trọng ở người có yếu tố nguy cơ tim mạch rõ rệt như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, đái tháo đường, hút thuốc lá.
7.2 Sử dụng cho phụ nữ mang thai và bà mẹ đang cho con bú
Chỉ dùng khi thật cần thiết, không đáp ứng với thuốc chống viêm nhóm khác và phải sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả.
Tránh dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ vì có thể gây ức chế co bóp tử cung, đóng sớm ống động mạch, tăng áp lực tuần hoàn phổi không hồi phục hoặc suy thận ở thai nhi.
Người có kế hoạch mang thai nên tránh sử dụng Diclofenac hoặc các thuốc ức chế tổng hợp prostaglandin vì có thể ảnh hưởng đến quá trình làm tổ của phôi
Thời kỳ cho con bú: Diclofenac được bài tiết vào sữa mẹ với lượng rất nhỏ. Hiện chưa có dữ liệu cụ thể về ảnh hưởng của thuốc đối với trẻ đang bú. Nếu cần sử dụng thuốc kháng viêm không steroid, phụ nữ cho con bú có thể dùng Diclofenac, nhưng nên theo dõi tình trạng của trẻ.
7.3 Người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, buồn ngủ, ngủ gà hoặc ảnh hưởng đến thị lực. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng cho người đang điều khiển phương tiện hoặc vận hành thiết bị đòi hỏi sự tập trung cao.
7.4 Cách xử trí quá liều
Quá liều cấp có thể biểu hiện bằng các phản ứng bất lợi nghiêm trọng. Xử trí gồm: gây nôn hoặc rửa dạ dày càng sớm càng tốt, sau đó điều trị hỗ trợ và kiểm soát triệu chứng. Có thể dùng than hoạt để giảm hấp thu thuốc. Lợi tiểu cưỡng bức không được khuyến cáo do thuốc gắn mạnh với protein huyết tương, nhưng trong một số trường hợp vẫn có thể cân nhắc, kèm theo theo dõi sát cân bằng nước – điện giải.
7.5 Bảo quản
Giữ nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không vượt quá 30°C.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dicfiazo 30g dùng trên da để điều trị triệu chứng viêm, đau
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Diclofenac là dẫn xuất của acid phenylacetic, thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid, có tác dụng giảm viêm, giảm đau và hạ sốt mạnh. Cơ chế chủ yếu là ức chế enzym cyclooxygenase, từ đó giảm tổng hợp prostaglandin, prostacyclin và thromboxan – các chất trung gian quan trọng trong phản ứng viêm. Thuốc cũng ảnh hưởng đến con đường lipoxygenase và ức chế kết tập tiểu cầu.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, Diclofenac được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, nhanh hơn nếu uống khi đói. Do trải qua chuyển hóa bước một ở gan, Sinh khả dụng đường uống chỉ đạt khoảng 50% so với đường tiêm tĩnh mạch. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 2 giờ, còn trong dịch bao hoạt dịch sau 4–6 giờ. Tác dụng khởi phát khoảng 20–30 phút sau tiêm bắp, 30–60 phút khi đặt trực tràng và 1–2 giờ khi uống.
Phân bố: Thuốc gắn chủ yếu vào Albumin huyết tương (khoảng 99%).
Thải trừ: Thời gian bán thải trong huyết tương là 1–2 giờ, trong dịch bao hoạt dịch là 3–6 giờ. Khoảng 60% liều dùng được đào thải qua nước tiểu ở dạng chất chuyển hóa, dưới 1% ở dạng nguyên vẹn; phần còn lại thải qua mật và phân. Thuốc không tích lũy nếu dùng đúng liều và khoảng cách giữa các lần uống, kể cả ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nhẹ – trung bình.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Diclofenac 50mg Uphace hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau:
Diclofenac 50mg Cửu Long là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long sản xuất, thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nén bao tan trong ruột, giúp giảm nguy cơ kích ứng dạ dày trong quá trình sử dụng. Mỗi viên chứa 50mg hoạt chất Diclofenac, có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm, thường được chỉ định trong điều trị các bệnh lý về cơ xương khớp như viêm khớp, đau lưng, thoái hóa khớp hay đau do chấn thương. Thuốc được đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên, với số đăng ký VD-27839-17.
Stadlofen 50 là thuốc kê đơn được sản xuất bởi Chi nhánh Công ty TNHH Liên doanh Stada-Việt Nam (Stellapharm), thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Sản phẩm chứa hoạt chất Diclofenac 50mg – có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt, thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý như viêm khớp, đau cơ, thoái hóa khớp hoặc các cơn đau sau phẫu thuật, chấn thương. Thuốc được bào chế dạng viên nén bao phim, hỗ trợ giải phóng hoạt chất hiệu quả và dễ sử dụng. Stadlofen 50 có quy cách đóng gói hộp 5 vỉ x 10 viên và được cấp phép lưu hành với số đăng ký VD-34465-20.
10 Thuốc Diclofenac 50mg Uphace giá bao nhiêu?
Thuốc Diclofenac 50mg Uphace chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Diclofenac 50mg Uphace mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả cao trong điều trị dài ngày các bệnh viêm khớp mạn, thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp nhờ tác dụng chống viêm, giảm đau mạnh.
- Dạng viên bao phim tan trong ruột giúp hạn chế kích ứng trực tiếp dạ dày so với dạng thông thường.
- Thời gian khởi phát tác dụng nhanh sau uống, hỗ trợ kiểm soát triệu chứng hiệu quả.
- Có nhiều dạng liều dùng và phác đồ điều chỉnh linh hoạt tùy tình trạng và đáp ứng của người bệnh.
- Có thể sử dụng cho phụ nữ cho con bú với mức tiết vào sữa rất thấp, khi thật cần thiết.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ cao gây tác dụng phụ trên Đường tiêu hóa (viêm, loét, chảy máu), đặc biệt khi dùng kéo dài hoặc liều cao.
- Có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tim mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, nhất là ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch.
- Có tương tác với nhiều thuốc (chống đông, methotrexat, digoxin, Cyclosporin, thuốc lợi niệu, kháng sinh quinolon…), đòi hỏi theo dõi chặt chẽ.
- Không thích hợp cho phụ nữ mang thai, đặc biệt 3 tháng cuối, do nguy cơ gây hại cho thai nhi.
Tổng 9 hình ảnh








