Diclofenac 50mg Quapharco
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Quapharco (Dược phẩm Quảng Bình), Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Số đăng ký | VD-29826-18 |
Dạng bào chế | Viên nén bao tan trong ruột |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Diclofenac |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me2017 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Diclofenac 50mg Quapharco chứa thành phần gồm:
Diclofenac natri 50mg.
Tá dược vừa đủ một viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim màu vàng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Diclofenac 50mg Quapharco
Dùng cho người lớn để kiểm soát triệu chứng đau và viêm trong các tình trạng sau đây
- Các bệnh lý khớp mạn tính và cấp tính như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp, cơn gút cấp.
- Rối loạn cơ xương cấp tính gồm viêm gân, viêm bao gân, viêm bao hoạt dịch, cứng khớp.
- Đau do chấn thương hoặc sau can thiệp ngoại khoa, ví dụ gãy xương, bong gân, trật khớp, đau sau phẫu thuật chỉnh hình hoặc thủ thuật răng hàm mặt.

3 Liều dùng - cách dùng thuốc Diclofenac 50mg Quapharco
3.1 Cách dùng
Uống thuốc Diclofenac 50mg Quảng Bình nguyên viên, không bẻ, không nhai. Nên uống trong hoặc ngay sau bữa ăn để giảm khó chịu tiêu hóa. Sử dụng liều thấp nhất vẫn có hiệu quả trong khoảng thời gian ngắn nhất cần thiết để giảm nguy cơ tác dụng phụ.
3.2 Liều dùng
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: thường dùng 2 đến 3 viên mỗi ngày, chia làm 2 hoặc 3 lần.[1]
Liều tối đa nên tránh vượt quá 150 mg mỗi ngày.
Người cao tuổi: cần ưu tiên liều thấp và theo dõi chặt chẽ chức năng lâm sàng và các thông số liên quan.
Không khuyến cáo dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với Diclofenac hoặc bất kỳ thành phần nào của chế phẩm.
Đang hoặc có tiền sử xuất huyết tiêu hóa, loét dạ dày-ruột đang tiến triển hoặc thủng.
Tiền sử chảy máu liên quan tới NSAID.
Ba tháng cuối thai kỳ.
Bệnh nhân hen suyễn hoặc có tiền sử phản ứng hô hấp sau khi dùng NSAID.
Bệnh nhân suy tim nặng, đặc biệt suy tim sung huyết từ mức độ vừa đến nặng theo phân loại chức năng (NYHA II–IV), bệnh mạch vành thiếu máu cục bộ, bệnh động mạch ngoại vi hoặc bệnh mạch máu não.
Suy gan nặng hoặc suy thận nặng, rối loạn đông máu nặng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Diclofenac Stella 50mg giúp giảm đau, điều trị viêm khớp, viêm đốt sống
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
Toàn thân: đau đầu, cảm giác bồn chồn.
Tiêu hóa: đau vùng thượng vị, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi, ăn kém, khó tiêu.
Gan: men transaminase tăng.
Tai: ù tai.
5.2 Ít gặp
Toàn thân: phù, phản ứng dị ứng (bao gồm co thắt phế quản ở người bị hen), sốc phản vệ, tụt huyết áp, viêm mũi, nổi mày đay.
Tiêu hóa: đau bụng, xuất huyết tiêu hóa, loét tiến triển, nôn ra máu, tiêu chảy kèm máu.
Hệ thần kinh: buồn ngủ, ngủ gà, trầm cảm, mất ngủ, lo âu, cáu gắt, dễ bị kích thích.
Da: mày đay.
Hô hấp: co thắt phế quản.
Mắt: nhìn mờ, ám điểm, đau nhức mắt, song thị.
5.3 Hiếm gặp
Toàn thân: phù, phát ban, hội chứng Stevens–Johnson, rụng tóc.
Hệ thần kinh: viêm màng não vô khuẩn.
Huyết học: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu hạt, thiếu máu.
Gan: rối loạn co bóp túi mật, bất thường xét nghiệm chức năng gan, vàng da, viêm gan.
Tiết niệu: viêm bàng quang, tiểu máu, suy thận cấp, viêm thận kẽ, hội chứng thận hư.
Nguy cơ tim mạch: Các nghiên cứu cho thấy Diclofenac có thể làm tăng khả năng xảy ra biến cố huyết khối (như nhồi máu cơ tim, đột quỵ), đặc biệt khi dùng liều 150 mg/ngày và kéo dài.
6 Tương tác thuốc
Thuốc chống đông đường uống hoặc heparin: tăng nguy cơ xuất huyết nặng.
Kháng sinh nhóm quinolon: có thể tăng nguy cơ co giật.
Aspirin hoặc glucocorticoid: tăng nguy cơ tổn thương tiêu hoá.
Diflunisal: làm tăng nồng độ Diclofenac trong máu, có thể gây xuất huyết tiêu hoá nghiêm trọng.
Lithi: tăng nồng độ lithi huyết thanh đến mức độc, cần theo dõi sát và điều chỉnh liều.
Digoxin: tăng nồng độ và kéo dài thời gian bán thải của Digoxin, cần kiểm tra nồng độ máu.
Ticlopidin: tăng nguy cơ chảy máu.
Dụng cụ tránh thai đặt trong tử cung: có thể làm giảm hiệu quả tránh thai.
Methotrexat: tăng độc tính của methotrexat.
Ciclosporin: tăng nguy cơ độc tính trên thận, cần theo dõi chức năng thận thường xuyên.
Thuốc lợi tiểu: tăng nguy cơ suy thận do giảm tưới máu thận.
Thuốc điều trị tăng huyết áp (ức chế men chuyển, chẹn beta, lợi tiểu): có thể giảm tác dụng hạ áp.
Thuốc kháng acid: giảm kích ứng đường tiêu hoá nhưng cũng có thể làm giảm nồng độ Diclofenac trong máu.
Cimetidin: giảm nhẹ nồng độ Diclofenac, có tác dụng bảo vệ tá tràng.
Probenecid: có thể làm tăng gấp đôi nồng độ Diclofenac, nguy cơ ngộ độc cao hơn ở người suy thận; cần cân nhắc giảm liều.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Diclofenac có thể làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch nghiêm trọng (nhồi máu cơ tim, đột quỵ), đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
Nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất, thận trọng ở người có bệnh tim, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, đái tháo đường hoặc hút thuốc.
Cần giám sát chặt ở bệnh nhân có tiền sử loét, chảy máu tiêu hoá, suy gan, suy thận, lupus ban đỏ, rối loạn đông máu, phù, nhiễm khuẩn hoặc từng mắc bệnh gan.
Nếu có rối loạn thị giác cần khám chuyên khoa mắt.
Thuốc chứa phẩm màu có thể gây dị ứng ở người mẫn cảm.
Người bị hoa mắt, đau đầu hoặc rối loạn thần kinh khi dùng thuốc không nên lái xe, vận hành máy móc.
Tránh phối hợp với thuốc chống đông, Heparin, aspirin, glucocorticoid, diflunisal, lithi, digoxin, ticlopidin, methotrexat, dụng cụ tránh thai trong tử cung. Thận trọng khi dùng cùng Ciclosporin, thuốc lợi tiểu, thuốc hạ áp, thuốc kháng acid, cimetidin hoặc probenecid.
7.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu và giữa chỉ dùng khi thật cần thiết, với liều tối thiểu và thời gian ngắn. Ba tháng cuối chống chỉ định do nguy cơ gây độc cho thai, kéo dài thời gian sinh và tăng nguy cơ chảy máu.
Không khuyến cáo dùng khi cho con bú vì thuốc tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ.
7.3 Các xử trí quá liều
Quá liều Diclofenac thường không có triệu chứng đặc hiệu. Các biểu hiện có thể bao gồm: nhức đầu, buồn nôn, nôn, đau bụng, xuất huyết tiêu hóa, tiêu chảy, chóng mặt, rối loạn định hướng, kích động, hôn mê, buồn ngủ, ù tai, yếu cơ hoặc co giật. Trường hợp nặng có thể dẫn đến suy thận cấp hoặc tổn thương gan.
Xử trí:
- Can thiệp sớm bằng gây nôn hoặc rửa dạ dày.
- Sau đó có thể dùng than hoạt để hạn chế hấp thu thuốc ở Đường tiêu hóa và chu kỳ gan–ruột.
- Điều trị chủ yếu là hỗ trợ và xử trí triệu chứng.
- Các biện pháp như lợi tiểu, kiềm hóa nước tiểu, thẩm tách máu ít có tác dụng do thuốc gắn mạnh vào protein huyết tương.
- Nếu áp dụng lợi niệu, cần theo dõi sát cân bằng nước–điện giải để tránh rối loạn nặng và ứ dịch.
7.4 Bảo quản
Thuốc cần bảo quản tránh ánh sáng, đặt nơi khô ráo và bảo quản dưới 30 độ C.
== >> Xem thêm: Thuốc Diclofenac Tablets 50mg Pymepharco - Giảm đau, chống viêm khớp
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Thuốc thuộc nhóm chống viêm không steroid (NSAIDs), mã ATC M01AB05, có nguồn gốc từ acid phenylacetic. Diclofenac giúp giảm viêm, giảm đau và hạ sốt nhanh nhờ ức chế enzym cyclo-oxygenase, từ đó hạn chế tổng hợp prostaglandin.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, hoạt chất được hấp thu gần như đầy đủ qua đường tiêu hóa nhưng trải qua chuyển hóa lần đầu ở gan nên Sinh khả dụng giảm. Thông thường nồng độ đỉnh trong huyết tương xuất hiện sau khoảng 2 đến 4 giờ.
Phân bố: Diclofenac liên kết mạnh với protein huyết tương (>99%).
Chuyển hóa: chuyển hóa chủ yếu tại gan.
Thải trừ: thời gian bán thải ngắn khoảng 1–2 giờ và được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và phân.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau:
Diclofenac 50mg Tpharco là thuốc kê đơn được sản xuất bởi Công ty TNHH Sản xuất – Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Tpharco). Thuốc có dạng viên nén bao phim tan trong ruột, được đóng gói trong lọ 100 viên, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong thời gian dài. Mỗi viên chứa hoạt chất Diclofenac hàm lượng 50mg, có tác dụng giảm đau, chống viêm hiệu quả trong điều trị các bệnh lý cơ xương khớp. Sản phẩm được cấp số đăng ký lưu hành VD-18583-13 và có thời hạn sử dụng lên đến 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Diclofenac Tablets 50mg Pymepharco là thuốc thuộc nhóm kháng viêm, giảm đau không steroid (NSAIDs), được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Pymepharco – một trong những doanh nghiệp dược phẩm uy tín tại Việt Nam. Thuốc được bào chế dưới dạng viên bao tan trong ruột, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác dụng phụ của hoạt chất Diclofenac. Sản phẩm được đóng gói theo quy cách hộp 10 vỉ, mỗi vỉ 10 viên, thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản. Thuốc có số đăng ký lưu hành VD-23208-15.
10 Thuốc Diclofenac 50mg Quapharco giá bao nhiêu?
Thuốc Diclofenac 50mg Quapharco chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Diclofenac 50mg Quapharco mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt nhanh, hiệu quả trong nhiều tình trạng viêm khớp, viêm cơ xương và các cơn đau sau chấn thương hoặc phẫu thuật.
- Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong máu nhanh (2-4 giờ).
- Sử dụng đường uống tiện lợi, phù hợp với hầu hết người lớn và thanh thiếu niên trên 12 tuổi.
- Có cơ chế ức chế prostaglandin, vừa giảm viêm V.A giảm đau.
- Có thể điều chỉnh liều linh hoạt theo mức độ đau và tình trạng bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ tác dụng phụ cao, đặc biệt là đường tiêu hóa (loét, chảy máu, đau thượng vị) và gan (tăng transaminase, nhiễm độc gan).
- Có nguy cơ huyết khối tim mạch, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài, tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
- Không thích hợp cho trẻ em dưới 12 tuổi, người suy tim, suy thận hoặc suy gan nặng, người có bệnh tim mạch, hen phế quản, hoặc có tiền sử loét tiêu hóa.
- Chống chỉ định trong ba tháng cuối thai kỳ và cần thận trọng khi cho con bú.
- Một số tác dụng thần kinh và thị giác như nhức đầu, nhìn mờ, mất ngủ, bồn chồn có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Quá liều có thể gây nguy hiểm, cần xử lý kịp thời, không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Tổng 8 hình ảnh







