Dicintavic 250mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Khapharco (Dược phẩm Khánh Hòa), Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
Số đăng ký | VD-17931-12 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Acid Mefenamic |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | gh523 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Dicintavic 250mg gồm có:
- Acid mefenamic hàm lượng 250mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nang cứng

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dicintavic 250mg
Thuốc Dicintavic 250mg với thành phần chính là Acid mefenamic có tác dụng giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình do nhiều nguyên nhân, bao gồm:
- Đau bụng kinh nguyên phát.
- Đau đầu, đau răng.
- Đau sau phẫu thuật, đau sau sinh.
- Đau do viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dolarac 250mg điều trị đau bụng kinh, đau do viêm xương khớp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dicintavic 250mg
3.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo cho trẻ trên 14 tuổi và người lớn:
- Đối với các cơn đau thông thường: mỗi lần uống từ 1 - 2 viên, ngày dùng 3 lần.
- Trường hợp đau bụng kinh: uống 2 viên/lần, dùng 3 lần mỗi ngày.
Thời gian dùng thuốc để giảm đau không nên kéo dài quá 7 ngày cho mỗi đợt điều trị.
3.2 Cách dùng
Viên nang thuốc Dicintavic 250mg được dùng bằng cách uống trực tiếp với một cốc nước lọc vừa đủ. Thời điểm thích hợp để sử dụng thuốc là sau bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với acid mefenamic hoặc bất kỳ thuốc nào thuộc nhóm chống viêm không steroid (NSAID).
Trẻ em dưới 14 tuổi.
Bệnh nhân bị suy gan hoặc suy thận ở mức độ nặng.
Người mắc loét dạ dày – tá tràng tiến triển hoặc viêm ruột.
Phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Mesotab 500mg giảm đau bụng kinh, đau đầu, đau răng nhẹ đến vừa
5 Tác dụng phụ
Cơ quan | Tác dụng phụ |
Thần kinh trung ương | chóng mặt, buồn ngủ, ù tai, cảm giác lo lắng, bồn chồn, khó ngủ. |
Thận | một số người cao tuổi bị tiêu chảy và nôn mửa khi dùng thuốc vẫn tiếp tục điều trị có thể gặp tình trạng suy thận mà không kèm theo thiểu niệu. |
Huyết học | thiếu máu tan huyết, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt. |
Tiêu hóa | khó chịu vùng dạ dày, buồn nôn, tiêu chảy, phân nhầy mỡ, viêm đại tràng, viêm tụy. |
Da liễu | phản ứng trên da có thể bao gồm phát ban, ngứa, nổi bóng nước, hội chứng Stevens–Johnson |
Khác | viêm gan, viêm màng não, rối loạn thị giác, phản ứng dị ứng toàn thân như co thắt phế quản, phù mạch. |
6 Tương tác
Thuốc chống đông máu dạng uống hoặc Heparin tiêm: dùng đồng thời với Acid mefenamic có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng.
Các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) khác: dùng chung với Acid mefenamic làm tăng nguy cơ tổn thương niêm mạc dạ dày, dẫn đến loét và xuất huyết đường tiêu hóa.
Lithium: Acid mefenamic có thể làm giảm khả năng thải trừ lithium qua thận, dẫn đến tăng nồng độ lithium trong máu và gây độc.
Thuốc lợi tiểu: ở những bệnh nhân bị mất nước, việc phối hợp Acid mefenamic với thuốc lợi tiểu có thể làm giảm chức năng lọc của thận, dẫn đến nguy cơ suy thận cấp.
Methotrexate: Acid mefenamic có thể làm giảm quá trình thải trừ Methotrexate qua thận, làm tăng độc tính của methotrexate lên hệ tạo máu.
Thuốc điều trị tăng huyết áp: sử dụng đồng thời với Acid mefenamic có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của các nhóm thuốc này.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tuân thủ sử dụng thuốc theo đúng liều lượng và thời gian được khuyến cáo. Không tự ý tăng giảm liều hoặc dùng thuốc kéo dài nếu không có chỉ định của bác sĩ.
Người có tiền sử mắc bệnh loét dạ dày hoặc tá tràng nên thận trọng khi sử dụng thuốc do nguy cơ tái phát.
Ở người cao tuổi, cần cân nhắc điều chỉnh liều theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.
Khi bắt đầu điều trị cho bệnh nhân bị suy tim, suy gan hoặc suy thận mạn tính, cần theo dõi chặt chẽ lượng nước tiểu và chức năng thận.
Thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, tránh sử dụng cho người đang điều khiển phương tiện giao thông hoặc làm việc với máy móc nguy hiểm.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng thuốc Dicintavic 250mg cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai, đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Sử dụng thuốc Dicintavic 250mg quá liều có thể xuất hiện các triệu chứng co giật, mất ý thức, viêm tụy cấp và các rối loạn chuyển hóa.
Xử trí quá liều: việc rửa dạ dày nên được tiến hành sớm nếu bệnh nhân mới uống thuốc. Có thể sử dụng Than hoạt tính để hạn chế hấp thu hoạt chất mefenamic. Các biện pháp điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng nên được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp .
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Dicintavic 250mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Iburax 250mg có chứa Acid mefenamic hàm lượng 250mg được sử dụng để giảm đau mức vừa và nhẹ đối với tình trạng đau răng,đau bụng kinh, đau sau sinh, đau đầu hoặc là đau hậu phẫu thuật. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm dưới dạng viên nang cứng.
- Thuốc Gardan 250mg bào chế dạng viên nén bao phim bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam. Thuốc với thành phần chính là Acid mefenamic 250mg được chỉ định để giảm triệu chứng đau từ nhẹ đến trung bình do nhiều nguyên nhân khác nhau.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acid mefenamic thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID) trong nhóm fenamate, có tác dụng chính là giảm đau và chống viêm. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzym cyclooxygenase, từ đó làm giảm quá trình tổng hợp prostaglandin – các chất trung gian gây viêm và đau. Ngoài ra, acid mefenamic còn có khả năng đối kháng với các prostaglandin đã được tạo thành tại các thụ thể trong cơ thể.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Acid mefenamic được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong máu khoảng 2-4 giờ sau khi dùng.
Phân bố: Acid mefenamic tập trung đầu tiên tại gan và thận trước khi phân bố đến các mô khác. Acid mefenamic có khả năng xuyên qua hàng rào nhau thai và có thể được bài tiết với lượng nhỏ qua sữa mẹ. Acid mefenamic gắn kết mạnh với protein huyết tương (trên 90%), chủ yếu là Albumin.
Chuyển hoá: Acid mefenamic chủ yếu được chuyển hóa ở gan dưới dạng liên hợp với acid glucuronic.
Thải trừ: Khoảng 50% liều dùng được đào thải qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa liên hợp, trong đó có khoảng 6% dưới dạng acid mefenamic liên hợp. Ngoài ra, 10-20% thuốc được thải trừ qua phân trong vòng 3 ngày dưới dạng dẫn xuất carboxyl.[1]
10 Thuốc Dicintavic 250mg giá bao nhiêu?
Thuốc Dicintavic 250mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Dicintavic 250mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Dicintavic 250mg trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Dicintavic 250mg có chứa hoạt chất Acid mefenamic hiệu quả trong việc giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình như đau đầu, đau răng, Đau Bụng Kinh.
- Thuốc có tác dụng nhanh, giúp người bệnh giảm đau và khó chịu trong thời gian ngắn.
- Bào chế dạng viên nang, dễ dàng sử dụng qua đường uống.
13 Nhược điểm
- Thuốc thường chỉ được dùng ngắn hạn (thường không quá 7 ngày) do nguy cơ tác dụng phụ tăng lên khi dùng kéo dài.
Tổng 4 hình ảnh



