1 / 15
thuoc dianfagic duoc minh hai 7 M5584

Dianfagic

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

0
Đã bán: Còn hàng
Thương hiệuMipharmco (Dược phẩm Minh Hải), Công ty cổ phần Dược Minh Hải - Mipharmco
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược Minh Hải - Mipharmco
Số đăng kýVD-33348-19
Dạng bào chếViên nang cứng
Quy cách đóng góiHộp 2 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng24 tháng
Hoạt chấtTramadol hydrochloride, Paracetamol (Acetaminophen)
Tá dượcTalc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Nước tinh khiết (Purified Water), Lactose monohydrat
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmme918
Chuyên mục Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Lam Phượng Biên soạn: Dược sĩ Lam Phượng
Dược sĩ Lâm Sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 336 lần

1 Thành phần

Thành phần: Thành phần của viên nang cứng thuốc Dianfagic:

  • Paracetamol với hàm lượng 325 mg
  • Tramadol hydrochloride với hàm lượng 37,5 mg
  • Tinh bột với hàm lượng 25 mg
  • Lactose với hàm lượng 30,5 mg
  • PVP với hàm lượng 4,2 mg
  • Eragel với hàm lượng 6,3 mg
  • Talc với hàm lượng 8,3 mg
  • Magnesi stearat với hàm lượng 3,2 mg
  • Nước tinh khiết với hàm lượng 0,05 ml

Dạng bào chế: viên nang cứng.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dianfagic

Thuốc Dianfagic (H/20v cap) Minh Hải được chỉ định để giảm đau cho những trường hợp đau từ mức vừa đến nặng.

Thuốc được chỉ định cho bệnh nhân khi không thể sử dụng các loại thuốc giảm đau khác do chống chỉ định hoặc khi các thuốc này không mang lại hiệu quả.

Thuốc Dianfagic có tác dụng giảm đau cho trường hợp đau nặng, đau trung bình
Thuốc Dianfagic có tác dụng giảm đau cho trường hợp đau nặng, đau trung bình

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Dianfagic

3.1 Liều dùng

Thời gian điều trị bằng thuốc nên được kiểm soát chặt chẽ và không kéo dài quá 7 ngày. Liều lượng và tần suất sử dụng tùy thuộc vào mức độ đau cấp tính của bệnh nhân.

Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: Uống từ 1 đến 2 viên mỗi lần, mỗi lần cách nhau khoảng 4 đến 6 giờ, tổng liều hàng ngày không vượt quá 400 mg Tramadol hydrochloride.

Bệnh nhân suy thận:

  • Khi Độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút: Khoảng cách giữa hai lần uống thuốc cần kéo dài đến 12 giờ và tổng liều không được quá 200 mg/ngày.
  • Nếu độ thanh thải creatinin dưới 10 ml/phút: Không nên sử dụng Tramadol.

Bệnh nhân suy gan nặng: Dùng liều 50 mg mỗi lần, cách nhau 12 giờ.

3.2 Cách dùng

Dùng theo đường uống.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dinalvic VPC - thuốc giảm cơn đau nhẹ đến trung bình

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Dianfagic Minh Hải đối với bệnh nhân dị ứng với các thành phần của thuốc hoặc nhóm opioid.

Những người đang bị ngộ độc cấp tính hoặc quá liều với các chất gây ức chế thần kinh trung ương như rượu, thuốc an thần, thuốc giảm đau opioid, hoặc các loại thuốc điều trị rối loạn tâm thần khác, không nên dùng thuốc này.

Bệnh nhân đang sử dụng hoặc vừa mới ngừng (trong vòng 15 ngày) các chất ức chế monoamine oxidase (IMAO) cần tránh dùng tramadol.

Bệnh nhân bị suy gan nặng hoặc suy hô hấp nghiêm trọng không được chỉ định dùng thuốc Dianfagic.

Không dùng thuốc Dianfagic cho trẻ em dưới 15 tuổi và phụ nữ đang cho con bú.

Những người mắc chứng động kinh không được kiểm soát tốt hoặc có tiền sử nghiện opioid cũng không nên sử dụng Tramadol.

5 Tác dụng phụ

Rối loạn thần kinh: buồn ngủ, mất ngủ, đau nửa đầu, chóng mặt, lo âu, trầm cảm, mất thăng bằng, mất phối hợp động tác.

Triệu chứng trên tim mạch: hồi hộp, nhịp tim nhanh, thiếu máu cơ tim, huyết áp thay đổi.

Hệ tiêu hóa: buồn nôn, đầy hơi, nôn mửa, khó chịu ở dạ dày.

Rối loạn tiết niệu: khó tiểu, bí tiểu, rối loạn kinh nguyệt, mất kinh.

Tác dụng trên cơ xương: tăng trương lực cơ, run rẩy, co giật (đặc biệt khi quá liều).

Các triệu chứng khác: đổ mồ hôi, khô miệng, cảm giác mệt mỏi, mất cảm giác, ù tai, hoa mắt, tê tay, lệ thuộc thuốc.

6 Tương tác thuốc

Carbamazepin: Làm tăng tốc độ chuyển hóa Tramadol, giảm hiệu lực của thuốc.

Quinidin: Làm ức chế quá trình chuyển hóa Tramadol, tăng cường tác dụng của nó.

Warfarin: Có nguy cơ kéo dài thời gian đông máu, cần theo dõi cẩn thận khi phối hợp.

Thuốc chống trầm cảm như Fluoxetin, Paroxetin, Amitriptyline: Có thể tăng nguy cơ xuất hiện hội chứng serotonin.

IMAO: Không nên dùng cùng hoặc trong vòng 2 tuần sau khi ngừng IMAO.

Thuốc an thần, gây ngủ: Có thể tăng tác dụng an thần và suy hô hấp khi dùng chung.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Đối với bệnh nhân có tiền sử sốc phản vệ với Codein hoặc các loại opioid khác, việc sử dụng Tramadol Hydrochloride cần được thực hiện cẩn trọng vì có thể xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Người có tiền sử nghiện hoặc lệ thuộc vào các opioid cần được giám sát chặt chẽ khi dùng Tramadol Hydrochloride, do nguy cơ tái nghiện hoặc phát triển tình trạng lệ thuộc vào thuốc.

Nếu phải dùng kết hợp với các thuốc gây ức chế thần kinh trung ương, cần điều chỉnh giảm liều Tramadol để giảm nguy cơ tác dụng phụ.

Mặc dù Tramadol có mức độ ức chế hô hấp thấp hơn Morphin, nhưng khi dùng ở liều cao hoặc kết hợp với các chất gây mê hay rượu, nguy cơ ức chế hô hấp sẽ gia tăng đáng kể.

Bệnh nhân có triệu chứng tăng áp lực nội sọ hoặc có tiền sử chấn thương đầu cần được theo dõi kỹ khi sử dụng Tramadol Hydrochloride, bởi thuốc có thể gây biến đổi về tâm thần hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng này.

Người bị suy giảm chức năng gan hoặc thận cần điều chỉnh liều lượng Tramadol Hydrochloride phù hợp để tránh tích tụ thuốc và gây ra ngộ độc.

Việc sử dụng Tramadol trong thời gian dài có thể dẫn đến nguy cơ nghiện thuốc, khiến bệnh nhân có xu hướng tăng liều do hiện tượng dung nạp thuốc.

7.2 Lưu ý khi sử dụng cho bà bầu, bà mẹ đang cho con bú

Không sử dụng thuốc Dianfagic cho hai đối tượng này.

7.3 Xử trí quá liều

Quá liều có thể xảy ra do liều dùng không phù hợp hoặc sử dụng thuốc không theo chỉ định, dẫn đến các triệu chứng sau:

  • Co giật
  • Tình trạng bối rối hoặc lo âu
  • Nôn mửa
  • Nhịp tim nhanh
  • Tăng huyết áp
  • Hôn mê
  • Suy hô hấp

Xử trí: Trước tiên, cần duy trì thông khí cho bệnh nhân và thực hiện các biện pháp điều trị tích cực dựa trên mức độ quá liều và triệu chứng của bệnh nhân. Để kiểm soát co giật, có thể sử dụng thuốc an thần nhóm barbiturat hoặc dẫn xuất benzodiazepin. Nếu ngộ độc xảy ra qua đường uống, có thể xem xét cho bệnh nhân uống than hoạt để giảm hấp thu hai thành phần của thuốc. Tuy nhiên, hiệu quả lâm sàng của biện pháp này chưa được chứng minh rõ ràng, chỉ mới được nghiên cứu trên chuột.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát.

Nhiệt độ <30 độ C.

Tránh xa tầm tay của trẻ.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Utrahealth điều trị giảm các cơn đau từ trung bình đến nặng 

8 Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

Paracetamol: Thuốc này có tác dụng hạ sốt và giảm đau thông qua việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, nhờ vào khả năng tác động lên vùng dưới đồi. Paracetamol làm tăng cường tỏa nhiệt bằng cách giãn mạch và tăng lưu lượng máu ở ngoại vi, nhưng ít ảnh hưởng đến các hệ thống khác như tim mạch và hô hấp. Với liều sử dụng thông thường, Paracetamol không gây kích ứng niêm mạc dạ dày và không dẫn đến các vấn đề như chảy máu dạ dày hay loét.

Tramadol Hydrochloride: Đây là một loại thuốc giảm đau thuộc nhóm opioid, hoạt động thông qua tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương. Tramadol liên kết với thụ thể của các tế bào thần kinh, từ đó giảm cảm giác đau. Đồng thời, nó ức chế tái hấp thu của các chất dẫn truyền thần kinh như Norepinephrin và Serotonin, giúp tăng cường hiệu quả giảm đau. Điểm đặc biệt của Tramadol là ít gây tác động đến tần số tim và chức năng tim so với các opioid mạnh khác như Morphin, và nó cũng có tác dụng ức chế hô hấp nhẹ hơn.

8.2 Dược động học

Paracetamol: Chất này được hấp thu hiệu quả qua Đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương thường trong khoảng 30 đến 60 phút sau khi sử dụng. Paracetamol phân bố đồng đều trong các mô, với khoảng 25% lượng thuốc liên kết với Protein huyết tương.

Tramadol Hydrochloride: Chất này cũng có khả năng hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Tuy nhiên, nó trải qua quá trình chuyển hóa mạnh tại Gan, dẫn đến việc Sinh khả dụng chỉ đạt khoảng 75%. Thời gian để Tramadol Hydrochloride đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương là khoảng 2 giờ, trong khi chất chuyển hóa M1 cần khoảng 3 giờ. Con đường thải trừ của Tramadol diễn ra chủ yếu qua thận, với 90% được đào thải qua nước tiểu và 10% qua phân. Trong đó, khoảng 30% là dưới dạng không chuyển hóa và 60% đã chuyển hóa. Thời gian bán thải của Tramadol Hydrochloride khoảng 6,3 giờ, trong khi chất chuyển hóa M1 có thời gian bán thải là 7,4 giờ. [1].

9 Một số thuốc thay thế

  1. Thuốc Ramlepsa 325mg có thành phần, chỉ định tương tự thuốc Dianfagic. Đây là thuốc do KRKA; D.D.; Novo Mesto, Slovenia sản xuất, hiện đang được bán với giá 275.000 VNĐ/ Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim.
  2. Thuốc Paratramol chứa thành phần, hàm lượng tự thuốc cần tìm. Đây là thuốc do Công ty Pharmaceuticals Works Polpharma S.A sản xuất, được bào chế dạng viên nén bao phim, đóng gói hộp 6 vỉ x 10 viên.

10 Thuốc Dianfagic giá bao nhiêu?

Thuốc Dianfagic hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm. 

11 Thuốc Dianfagic mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?

Bạn có thể mua Dianfagic trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • So với các opioid mạnh khác, Tramadol ít có nguy cơ gây suy hô hấp, điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn an toàn hơn cho nhiều bệnh nhân.
  • Thuốc Dianfagic được bào chế dạng viên nén dễ uống, phù hợp cho cả người lớn và trẻ em trên 15 tuổi, cho phép điều chỉnh liều lượng một cách linh hoạt.

13 Nhược điểm

  • Mặc dù ít hơn so với các opioid mạnh khác, Tramadol vẫn có nguy cơ gây nghiện, đặc biệt nếu sử dụng trong thời gian dài hoặc ở liều cao.

Tổng 15 hình ảnh

thuoc dianfagic duoc minh hai 7 M5584
thuoc dianfagic duoc minh hai 7 M5584
thuoc dianfagic duoc minh hai 6 S7243
thuoc dianfagic duoc minh hai 6 S7243
thuoc dianfagic duoc minh hai 10 H2243
thuoc dianfagic duoc minh hai 10 H2243
thuoc dianfagic duoc minh hai 9 Q6068
thuoc dianfagic duoc minh hai 9 Q6068
thuoc dianfagic duoc minh hai 8 R7552
thuoc dianfagic duoc minh hai 8 R7552
thuoc dianfagic duoc minh hai 5 F2441
thuoc dianfagic duoc minh hai 5 F2441
thuoc dianfagic duoc minh hai 4 G2034
thuoc dianfagic duoc minh hai 4 G2034
thuoc dianfagic duoc minh hai 3 T8317
thuoc dianfagic duoc minh hai 3 T8317
thuoc dianfagic duoc minh hai 2 G2625
thuoc dianfagic duoc minh hai 2 G2625
thuoc dianfagic duoc minh hai 1 I3218
thuoc dianfagic duoc minh hai 1 I3218
thuoc dianfagic duoc minh hai V8582
thuoc dianfagic duoc minh hai V8582
hdsd thuoc dianfagic 3 I3440
hdsd thuoc dianfagic 3 I3440
hdsd thuoc dianfagic 2 J3043
hdsd thuoc dianfagic 2 J3043
hdsd thuoc dianfagic 1 K4536
hdsd thuoc dianfagic 1 K4536
hdsd thuoc dianfagic P6285
hdsd thuoc dianfagic P6285

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Dianfagic do Cục Quản Lý Dược phê duyệt. Xem chi tiết  TẠI ĐÂY
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Nếu đang sử dụng thuốc Dianfagic mà biết mình có thai thì sao nhà thuốc?

    Bởi: Châu Anh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Bạn hãy liên hệ với bác sĩ để được khám kỹ hơn

      Quản trị viên: Dược sĩ Lam Phượng vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Dianfagic 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Dianfagic
    V
    Điểm đánh giá: 5/5

    Tôi dùng thuốc Dianfagic thấy hết đau đầu nhanh đấy

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633