1 / 6
dexamed 8mg2ml medlac 1 U8320

Dexamed 8mg/2ml Medlac

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuMedlac Pharma Italy, Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy
Công ty đăng kýCông ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy
Số đăng kýVD-28604-17
Dạng bào chếDung dịch tiêm
Quy cách đóng góiHộp 5 ống x 2 ml
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtDexamethasone
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtv0635
Chuyên mục Thuốc Kháng Viêm

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Mai Vi Biên soạn: Dược sĩ Mai Vi
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi ống Dexamed 8mg/2ml Medlac gồm có:

  • Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 8mg
  • Các tá dược khác vừa đủ 2ml

  Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

thuốc Dexamed 8mg/2ml Medlac điều trị dị ứng, phù não, sốc

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dexamed 8mg/2ml Medlac

Điều trị cấp cứu hoặc tình trạng nặng như trạng thái hen ác tính, phản ứng dị ứng nghiêm trọng, phản ứng sau truyền máu, viêm thanh quản gây khó thở rít.

Sử dụng phối hợp cùng các phương pháp điều trị khác trong phù não và sốc do nhiều nguyên nhân.

Dùng dự phòng bằng steroid cho bệnh nhân cần phẫu thuật nhưng liệu pháp glucocorticoid hiện tại không đủ, trừ trường hợp suy thượng thận nguyên phát (bệnh Addison).

Dùng cho phụ nữ mang thai từ tuần 24 đến 34 khi có dấu hiệu chuyển dạ sớm, nhằm thúc đẩy trưởng thành phổi và mạch máu não của thai nhi.

Hỗ trợ trong điều trị viêm màng não do phế cầu khuẩn.

Tiêm vào trong hoặc quanh khớp để điều trị các bệnh về khớp như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, viêm quanh khớp hoặc viêm mỏm lồi cầu.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dexamethason Kabi điều trị dị ứng, sốc, viêm khớp và phù não  

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dexamed 8mg/2ml Medlac

3.1 Liều dùng

3.1.1 Liều lượng chung

Liều người lớn: Thường từ 0,5 đến 24 mg/ngày, tùy thuộc vào bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.

Liều trẻ em: Thường từ 6 đến 40 microgam/kg hoặc 0,235 đến 1,2 mg/m², tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, 1 hoặc 2 lần mỗi ngày.

3.1.2 Các chỉ định cụ thể

Sốc:

  • Liều cao: Tiêm tĩnh mạch 1-6 mg/kg một lần, hoặc 40 mg cách 2-6 giờ một lần nếu cần.
  • Cách khác: Tiêm tĩnh mạch 20mg ban đầu, sau đó truyền tĩnh mạch liên tục 3 mg/kg/24 giờ.
  • Liệu pháp liều cao không nên kéo dài quá 48-72 giờ và chỉ dùng cho đến khi bệnh nhân ổn định.

Phù não:

  • Liều khởi đầu: Tiêm tĩnh mạch 10 mg, sau đó tiêm bắp 4 mg cách 6 giờ một lần cho đến khi triệu chứng giảm.
  • Giảm liều: Sau 2-4 ngày, có thể giảm liều và ngừng dần trong 5-7 ngày.
  • Liều duy trì (u não): Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch 2 mg, 2-3 lần mỗi ngày để giảm áp lực nội sọ. Có thể thay thế bằng đường uống (1-3 mg, 3 lần/ngày) khi có thể.

Viêm màng não (ngăn ngừa biến chứng): Tiêm tĩnh mạch 0,15 mg/kg, 4 lần mỗi ngày. Cần tiêm cùng lúc hoặc trong vòng 20 phút trước liều kháng sinh đầu tiên và duy trì trong 4 ngày.

Phòng hội chứng suy hô hấp sơ sinh: Tiêm bắp cho người mẹ: 6 mg cách 12 giờ một lần, trong 2 ngày, bắt đầu ít nhất 24 giờ trước khi sinh non (tốt nhất là 48-72 giờ).

Dị ứng:

  • Ngày 1: Tiêm bắp 4-8 mg.
  • Ngày 2 & 3: Uống 3 mg, chia 2 liều.
  • Ngày 4: Uống 1 mg, chia 2 liều.
  • Ngày 5 & 6: Uống 0,75 mg, một liều duy nhất, sau đó ngừng.

Tiêm tại chỗ:

  • Khớp gối: 2-4 mg.
  • Khớp nhỏ hơn: 0,8-1 mg.
  • Bao hoạt dịch: 2-3 mg.
  • Mô mềm: 2-6 mg.
  • Tần suất: Có thể lặp lại sau 3-5 ngày (bao hoạt dịch) hoặc 2-3 tuần (khớp).

3.1.3 Nguyên tắc chung

  • Liều dùng cần được điều chỉnh tùy theo từng bệnh nhân.
  • Nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả để hạn chế tác dụng phụ.
  • Để tránh suy thượng thận thứ phát, cần giảm liều từ từ trong nhiều tuần hoặc nhiều tháng, tùy thuộc vào liều lượng và thời gian điều trị. Suy thượng thận có thể vẫn tồn tại nhiều tháng sau khi ngừng thuốc.

3.2 Cách dùng

Thuốc Dexamed 8mg/2ml Medlac có thể được sử dụng bằng nhiều đường: tiêm trong khớp, tiêm vào bao hoạt dịch, tiêm vào tổn thương mô mềm, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch. Khi truyền tĩnh mạch, thuốc có thể pha loãng trong dung dịch dextrose hoặc natri clorid

4 Chống chỉ định

Người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với dexamethasone hay bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bệnh nhân đang mắc nhiễm nấm toàn thân.

Trường hợp nhiễm virus tại vị trí tiêm hoặc các bệnh lý do virus khác.

Người đang bị lao, lậu hoặc nhiễm khuẩn chưa được kiểm soát hiệu quả bằng kháng sinh.

Khớp bị tổn thương, hủy hoại nặng không còn khả năng hồi phục.

  ==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Depaxan điều trị sốc do xuất huyết, phẫu thuật, phù mạch thần kinh, hen phế quản

5 Tác dụng phụ

Thường gặp, ADR > 1/100: Hạ Kali huyết, giữ natri và nước gây tăng huyết áp và phù nề, Hội chứng dạng Cushing, giảm bài tiết ACTH, teo tuyến thượng thận, giảm dung nạp glucid, rối loạn kinh nguyệt, teo cơ có hồi phục, loãng xương, gãy xương bệnh lý, nứt đốt sống, hoại tử xương vô khuẩn, loét dạ dày tá tràng, loét chảy máu, loét thủng, viêm tụy cấp, teo da, ban đỏ, bầm máu, rậm lông, mất ngủ, sảng khoái.

Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100: phản ứng quá mẫn, choáng phản vệ, tăng bạch cầu, huyết khối tắc mạch, tăng cân, tăng cảm giác ngon miệng, buồn nôn, khó ở, nấc, áp xe vô khuẩn.

Ngoài ra việc giảm liều quá nhanh sau thời gian dùng kéo dài có thể gây suy tuyến thượng thận cấp, hạ huyết áp và có nguy cơ tử vong. Việc dừng thuốc đôi khi xuất hiện triệu chứng giống như bệnh tái phát.

6 Tương tác

ThuốcTương tác
Thuốc cảm ứng enzym gan (như barbiturat, Phenytoin, Rifampicin, rifabutin, carbamazepin, Ephedrin, aminoglutethimid)Làm tăng chuyển hóa và thải trừ của Dexamethason, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc hạ đường huyết (bao gồm Insulin), thuốc hạ huyết áp và thuốc lợi tiểu.Dùng cùng corticosteroid có thể làm giảm tác dụng của các thuốc này
Acetazolamid, các thuốc thiazid quai, carbenoxolon.Phối hợp với Dexamethason làm tăng nguy cơ hạ kali máu
Thuốc chống đông nhóm coumarinHiệu lực chống đông có thể tăng lên, do đó cần theo dõi chặt chẽ thời gian prothrombin để tránh xuất huyết tự phát.
SalicylatCorticosteroid làm tăng thải trừ salicylat, nếu ngừng corticoid đột ngột, nguy cơ ngộ độc salicylat có thể xảy ra.
Các thuốc gây hạ kali máu (như thiazid, furosemid) và amphotericin BCó thể làm tăng tác dụng giảm kali huyết của glucocorticoid.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thuốc Dexamed 8mg/2ml Medlac có tác dụng ức chế miễn dịch, có thể làm cho tình trạng nhiễm khuẩn trở nên nặng hơn. Do đó, nếu bệnh nhân bị nhiễm khuẩn hoặc nghi ngờ nhiễm khuẩn, cần phải điều trị bằng thuốc kháng sinh đặc hiệu trước.

Riêng trường hợp viêm màng não do vi khuẩn, bệnh nhân cần được dùng Dexamethasone trước khi dùng kháng sinh đặc hiệu để ngăn ngừa phản ứng viêm não do xác vi khuẩn bị kháng sinh tiêu diệt.

Cần theo dõi sát sao và điều trị tích cực các bệnh lý nền như loãng xương, phẫu thuật ruột gần đây, tâm thần, loét dạ dày tá tràng, đái tháo đường, tăng huyết áp, suy tim, suy thận, bệnh lao trong quá trình dùng thuốc.

Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi biết rõ phản ứng của cơ thể với thuốc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Việc dùng thuốc Dexamed 8mg/2ml Medlac kéo dài có thể làm giảm trọng lượng của cả nhau thai và thai nhi, đồng thời có thể ức chế tuyến thượng thận của trẻ sơ sinh. Tuy nhiên trong trường hợp sinh non, việc sử dụng thuốc đã được chứng minh là có khả năng bảo vệ trẻ khỏi hội chứng suy hô hấp và các bệnh lý phổi khác.

Dexamethasone có thể đi vào sữa mẹ, do đó có nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ. Chỉ dùng thuốc khi có sự chỉ định và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Trường hợp dùng glucocorticoid quá liều dẫn đến ngộ độc cấp hoặc tử vong là rất hiếm gặp.

Không có phác đồ điều trị đặc biệt cho ngộ độc mạn, ngoại trừ khi bệnh nhân quá mẫn với corticosteroid gây ra bệnh lý, khi đó việc xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng.

Nếu xuất hiện sốc phản vệ hoặc phản ứng quá mẫn nặng, có thể sử dụng epinephrin, hỗ trợ hô hấp nhân tạo và aminophyllin.

Người bệnh cần được giữ ấm và nghỉ ngơi trong môi trường yên tĩnh.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp thuốc Dexamed 8mg/2ml Medlac đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:

  • Thuốc Dexamethasone injection 5mg/ml Vidipha được chỉ định để điều trị  hen, dị ứng nặng, phản ứng sau truyền máu, viêm thanh quản rít, dự phòng trong phẫu thuật khi dự trữ glucocorticoid không đủ. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha dưới dạng dung dịch tiêm truyền.
  • Dexamethasone 4mg/ml HDPharma (Hộp 10 ống) do Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương sản xuất. Thuốc được chỉ định dùng khi lên cơn hen, bệnh viêm thanh quản rít hoặc bị dị ứng nặng, điều trị phù não và chống sốc,  tiêm vào trong hoặc quanh khớp trong các bệnh viêm xương khớp như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa hoặc viêm quanh khớp.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Dexamethason là dẫn xuất fluomethylprednisolon, thuộc nhóm glucocorticoid tổng hợp và gần như không tan trong nước. Cơ chế tác dụng chủ yếu thông qua việc gắn vào thụ thể đặc hiệu trong tế bào, sau đó phức hợp này di chuyển vào nhân tế bào để tác động lên quá trình phiên mã của một số gen. Ngoài cơ chế này, glucocorticoid còn có thể tạo ra một số hiệu ứng trực tiếp không phụ thuộc vào gắn kết thụ thể. Thuốc có đầy đủ các đặc tính của glucocorticoid bao gồm chống viêm, chống dị ứng, ức chế miễn dịch, tác động lên cân bằng điện giải là rất nhỏ. Về hiệu lực chống viêm, dexamethason mạnh hơn hydrocortison khoảng 30 lần và mạnh hơn prednisolon khoảng 7 lần.  

9.2 Dược động học

Dexamethason được hấp thu tốt tại vị trí sử dụng và nhanh chóng phân bố đến hầu hết các mô trong cơ thể. Thuốc có khả năng qua được nhau thai và một phần nhỏ bài tiết vào sữa mẹ. Sau khi tiêm, dexamethason natri phosphat nhanh chóng bị thủy phân thành dạng dexamethason tự do. Khi tiêm tĩnh mạch liều 20mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương xuất hiện sau khoảng 5 phút. Thuốc gắn với protein huyết tương ở mức khoảng 77%, chủ yếu là Albumin. Sự phân bố tập trung nhiều ở gan, thận và tuyến thượng thận. Dexamethason được chuyển hóa chậm tại gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, phần lớn dưới dạng steroid không liên hợp. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 3,5-4,5 giờ. Tuy nhiên, thời gian bán thải sinh học kéo dài hơn, từ 36-54 giờ.[1]

10 Thuốc Dexamed 8mg/2ml Medlac giá bao nhiêu?

Thuốc Dexamed 8mg/2ml Medlac hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Dexamed 8mg/2ml Medlac mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Dexamed 8mg/2ml Medlac để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Dexamed 8mg/2ml Medlac với thành phần chính là Dexamethason có hoạt lực chống viêm cao gấp nhiều lần so với Hydrocortisone hay Prednisolone.
  • Thuốc được chỉ định trong nhiều tình huống khẩn cấp như sốc, phù não, phản ứng dị ứng nặng, viêm màng não, phòng suy hô hấp ở trẻ sinh non
  • Thuốc có thể tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm tại chỗ (trong khớp, bao gân, mô mềm), mang lại sự linh hoạt trong điều trị tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân.

13 Nhược điểm

  • Do tác dụng ức chế miễn dịch, sử dụng thuốc có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Tổng 6 hình ảnh

dexamed 8mg2ml medlac 1 U8320
dexamed 8mg2ml medlac 1 U8320
dexamed 8mg2ml medlac 2 G2068
dexamed 8mg2ml medlac 2 G2068
dexamed 8mg2ml medlac 3 V8332
dexamed 8mg2ml medlac 3 V8332
dexamed 8mg2ml medlac 4 A0318
dexamed 8mg2ml medlac 4 A0318
dexamed 8mg2ml medlac 5 Q6672
dexamed 8mg2ml medlac 5 Q6672
dexamed 8mg2ml medlac 6 B0221
dexamed 8mg2ml medlac 6 B0221

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Dexamed 8mg/2ml Medlac được Cục quản lý Dược phê duyệt. Tải file PDF tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Co thể tiêm thuốc trực tiếp vào khớp được không?

    Bởi: Thái vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ có thể tiêm thuốc Dexamed 8mg/2ml Medlac vào trong khớp nhưng cần thực hiện theo chỉ định của bác sĩ ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Mai Vi vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Dexamed 8mg/2ml Medlac 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Dexamed 8mg/2ml Medlac
    N
    Điểm đánh giá: 5/5

    Tối bị viêm khớp gối, tiêm thuốc thấy đỡ hẳn

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789