Detoxiron 100mg/ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | 893110212200 |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 250ml |
Hoạt chất | Deferasirox |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | 1251 |
Chuyên mục | Thuốc Khác |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi ml thuốc Detoxiron 100mg/ml chứa:
- Deferipron 100mg.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch uống.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Detoxiron 100mg/ml
Thuốc Detoxiron 100mg/ml được chỉ định để đào thải Sắt ra khỏi cơ thể ở bệnh tan máu bẩm sinh thalassemia, do truyền máu nhiều lần bị quá tải sắt.
Thuốc dùng khi các thuốc theo cơ chế tạo phức với sắt không đủ đáp ứng hoặc bị chống chỉ định.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Gpo-L-One 500mg - Điều trị quá tải sắt ở bệnh nhân thiếu máu

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Detoxiron 100mg/ml
3.1 Liều dùng
Deferiprone được dùng dưới sự theo dõi của bác sĩ chuyên môn cho bệnh nhân thalassemia.
Liều khuyến cáo là 25 mg/kg cân nặng x 3 lần/ngày (tổng 75 mg/kg/ngày). Không dùng quá 100 mg/kg/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc Detoxiron 100mg/ml được dùng bằng đường uống, nên pha loãng 10 lần.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Detoxiron 100mg/ml.
Phụ nữ có thai.
Phụ nữ cho con bú.
Tiền sử tái diễn bệnh bạch cầu trung tính.
Tiền sử mất bạch cầu hạt.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Busadefone 500mg điều trị về dư thừa sắt với người bị thalassemia.
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn nghiêm trọng:
- Mất bạch cầu hạt (tỷ lệ khoảng 1,1% với bạch cầu trung tính < 0,5×10⁹/l; 4,9% với bạch cầu trung tính < 1,5×10⁹/l).
Tác dụng không mong muốn nhẹ và thoáng qua:
- Tiêu chảy, thường nhẹ và tự hết sau vài tuần.
- Bệnh khớp từ đau nhẹ đến viêm khớp có tràn dịch, ảnh hưởng vận động (thường nhẹ và thoáng qua).
- Tăng men gan thoáng qua.
- Giảm Kẽm huyết thanh.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Detoxiron 100mg/ml.
6 Tương tác
Không thấy có các báo cáo. Tuy nhiên Deferiprone:
- Không dùng cùng thuốc chứa cation hóa trị 3 (nhôm) vì có thể tạo phức kim loại.
- Thận trọng khi dùng cùng Vitamin C do chưa rõ mức độ an toàn.
- Tránh phối hợp với thuốc làm giảm bạch cầu trung tính hoặc mất bạch cầu hạt vì cơ chế giảm bạch cầu trung tính của deferiprone chưa rõ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Deferiprone có nguy cơ gây giảm bạch cầu trung tính và mất bạch cầu hạt, cần kiểm tra bạch cầu trung tính hàng tuần khi điều trị bằng Detoxiron 100mg/ml
Ngừng thuốc nếu xuất hiện nhiễm khuẩn và theo dõi sát số lượng bạch cầu trung tính.
Nếu giảm bạch cầu trung tính xảy ra, cần ngưng thuốc, cách ly bệnh nhân, làm xét nghiệm máu tổng quát và theo dõi chỉ số hằng ngày trong 3 tuần. Trường hợp nhiễm khuẩn kèm giảm bạch cầu trung tính cần chẩn đoán và điều trị theo phác đồ.
Deferiprone có thể gây độc gen, không loại trừ khả năng đột biến.
Thuốc có thể làm giảm nồng độ kẽm huyết tương, cần theo dõi và bổ sung nếu cần.
Chưa có dữ liệu an toàn trên bệnh nhân HIV dương tính hoặc suy giảm miễn dịch, cần cân nhắc nguy cơ – lợi ích trước khi sử dụng Detoxiron 100mg/ml.
Thận trọng ở bệnh nhân suy thận hoặc gan.
Nước tiểu có thể đổi màu do thải phức hợp sắt–deferiprone, là hiện tượng bình thường.
Không vượt liều 100 mg/kg/ngày do nguy cơ rối loạn thần kinh, đặc biệt ở trẻ em.
Phối hợp với thuốc chelat khác (deferoxamin, Deferasirox) cần đánh giá từng trường hợp, không khuyến cáo phối hợp nếu deferoxamin đơn độc đã hiệu quả hoặc ferritin < 500 µg/L.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Detoxiron 100mg/ml chống chỉ định dùng cho 2 đối tượng trên.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa ghi nhận trường hợp quá liều cấp tính với deferiprone.
Bệnh nhân quá liều thuốc Detoxiron 100mg/ml cần được giám sát chặt chẽ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Detoxiron 100mg/ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Cruderan 500 chứa Deferipron 500mg dưới dạng viên nén bao phim, do Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM sản xuất. Thuốc chỉ định điều trị tình trạng quá tải sắt man tính do truyền máu, mắc bệnh tan máu bẩm sinh (thalassemia).
- Thuốc Novator 500mg chứa Deferipron 500mg dưới dạng viên nén bao phim, do Atra Pharmaceuticals Ltd sản xuất. Thuốc được chỉ định điều trị quá tải Sắt ở bệnh nhân thalassemia.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhóm dược lý: Chất tạo phức với sắt
Mã ATC: V03AC02
Deferiprone (3-hydroxy-1,2-dimethylpyridin-4-one) là thuốc chelat hoá sắt, hoạt động bằng cách liên kết với sắt theo tỷ lệ 3:1, giúp loại bỏ sắt thừa qua nước tiểu. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy liều 25 mg/kg ba lần/ngày hiệu quả ngăn ngừa tích tụ sắt ferritin, ở bệnh nhân thalassemia phụ thuộc truyền máu.
9.2 Dược động học
Hấp thu |
|
Phân bố |
|
Chuyển hóa |
|
Thải trừ |
|
10 Thuốc Detoxiron 100mg/ml giá bao nhiêu?
Thuốc Detoxiron 100mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Detoxiron 100mg/ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Detoxiron 100mg/ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Detoxiron giúp giảm nhanh lượng sắt tích tụ, bào chế dạng dung dịch uống dễ sử dụng, dễ hấp thu, thuận tiện cho bệnh nhân.
- Thuốc Detoxiron được sản xuất bởi CPC1 Hà Nội với nhà máy của CPC1 Hà Nội áp dụng tiêu chuẩn sản xuất GMP-WHO.
- Mùi hương Bạc Hà thơm dễ uống.
13 Nhược điểm
- Không sử dụng được cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Tổng 5 hình ảnh




