1 / 7
thuoc depaki 1 C1755

Depaki

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCPC1 Hà Nội, Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Số đăng ký893110227324
Dạng bào chếDung dịch đậm đặc để tiêm truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng góiHộp 10 gói x 5ml
Hoạt chấtLevetiracetam
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmme662
Chuyên mục Thuốc Thần Kinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Tú Phương Biên soạn: Dược sĩ Tú Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi ml Dung dịch Depaki có chứa:

  • Levetiracetam: 100mg
  • Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền tĩnh mạch.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Depaki

Thuốc Depaki được sử dụng để: 

  • Điều trị đơn trị liệu: Depaki được sử dụng cho các trường hợp mới được chẩn đoán mắc động kinh, với biểu hiện là cơn động kinh khởi phát cục bộ, áp dụng cho cả người lớn và trẻ nhỏ từ 1 tháng tuổi trở lên.
  • Điều trị phối hợp:
    • Hỗ trợ kiểm soát cơn động kinh khởi phát cục bộ, có hoặc không kèm theo cơn toàn thể thứ phát, ở người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em từ 4 tuổi trở lên.
    • Giảm triệu chứng co giật cơ ở bệnh nhân động kinh giật cơ vị thành niên, dành cho đối tượng người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi.
    • Điều trị cơn co cứng – co giật toàn thể tiên phát ở bệnh nhân động kinh toàn thể vô căn, áp dụng cho người lớn và thanh thiếu niên từ 6 tuổi.
  • Trường hợp đặc biệt: Thuốc cũng có thể được chỉ định như liệu pháp thay thế tạm thời trong tình huống người bệnh không thể sử dụng đường uống. [1]
Thuốc Depaki điều trị cơn động kinh

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cerepax 750 hỗ trợ điều trị động kinh, kiểm soát cơn co giật cục bộ và rung giật cơ 

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Depaki

3.1 Liều dùng

Người lớn (≥16 tuổi): Khởi đầu 500 mg x 2 lần/ngày, có thể tăng dần sau mỗi 2 tuần đến tối đa 3000 mg/ngày.

Trẻ em:

  • 1–6 tháng: Bắt đầu 7 mg/kg x 2 lần/ngày, tăng dần đến 42 mg/kg/ngày.
  • 6 tháng–<4 tuổi: 10 mg/kg x 2 lần/ngày, tăng dần đến 50 mg/kg/ngày.
  • 4–<16 tuổi: 10 mg/kg x 2 lần/ngày, tăng dần đến 60 mg/kg/ngày (tối đa 3000 mg/ngày).

Động kinh giật cơ/ co cứng co giật toàn thể: Liều khởi đầu và tăng liều tương tự, tối đa 3000 mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Thuốc dùng đường truyền tĩnh mạch, phải pha loãng với dung dịch thích hợp (NaCl 0,9%, Ringer lactat hoặc Dextrose 5%), truyền trong 15 phút. Khi chuyển đổi giữa dạng tiêm và uống, giữ nguyên liều và tần suất. Mỗi lọ chỉ dùng 1 lần.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng cho người có tiền sử dị ứng với levetiracetam, các dẫn xuất pyrrolidone, hoặc với bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.

==>> Xem thêm: Thuốc Keppra 500mg điều trị động kinh, kiểm soát nhiều dạng cơn co giật ở trẻ em và người lớn 

5 Tác dụng phụ

Rất phổ biến: Buồn ngủ, đau đầu, viêm mũi hoặc họng.

Phổ biến: Nhiễm trùng, giảm tiểu cầu/bạch cầu, chán ăn, thay đổi tâm trạng (lo âu, trầm cảm, mất ngủ, căng thẳng), chóng mặt, run, nhìn mờ, rối loạn tiêu hóa (đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy), phát ban, mệt mỏi.

Không phổ biến: Giảm bạch cầu nặng, tăng/giảm cân, rối loạn hành vi, ảo giác, rối loạn trí nhớ, viêm tụy, rụng tóc, ngứa.

Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn (phù mạch, sốc phản vệ, DRESS), hạ natri máu, ý nghĩ/tự tử, suy gan, tổn thương thận cấp, phản ứng da nặng (Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì), tiêu cơ vân.

6 Tương tác

Probenecid: Giảm thải trừ chất chuyển hóa của levetiracetam, nhưng không ảnh hưởng đến hoạt chất chính.

Methotrexate: Có thể làm giảm thanh thải Methotrexate, dẫn đến nguy cơ tích lũy độc tính → cần theo dõi nồng độ máu.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Suy thận, suy gan nặng: có thể cần điều chỉnh liều, nên kiểm tra chức năng thận trước khi dùng.

Tổn thương thận cấp: hiếm gặp, khởi phát sau vài ngày – vài tháng.

Tế bào máu: có thể giảm bạch cầu, tiểu cầu → cần theo dõi công thức máu khi có dấu hiệu sốt, suy nhược, rối loạn đông máu.

Nguy cơ tự tử: ghi nhận một số trường hợp có ý nghĩ/hành vi tự tử → theo dõi trầm cảm, tư vấn cho bệnh nhân và người chăm sóc.

Trẻ em: chưa rõ tác động lâu dài đến tăng trưởng, dậy thì, khả năng học tập.

Tá dược: có chứa natri → cần lưu ý ở bệnh nhân ăn kiêng muối.

Lái xe, vận hành máy: có thể gây buồn ngủ, chóng mặt → cần thận trọng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai: không khuyến cáo dùng, trừ khi thật cần thiết; nồng độ thuốc trong máu giảm trong thai kỳ, cần theo dõi chặt chẽ.

Phụ nữ cho con bú: thuốc tiết qua sữa mẹ → nên tránh dùng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Có thể gặp kích động, lú lẫn, buồn ngủ sâu, suy hô hấp hoặc hôn mê.

Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu; chủ yếu điều trị hỗ trợ. Có thể rửa dạ dày sớm, theo dõi triệu chứng và áp dụng thẩm tách máu nếu cần (loại bỏ ~60% levetiracetam và ~74% chất chuyển hóa chính).

7.4 Bảo quản

Để thuốc trong bao bì kín, đặt ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng mạnh, đồng thời duy trì nhiệt độ bảo quản dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Depaki hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Thuốc Dokitam 100mg/ml được chỉ định điều trị đơn trị liệu cơn động kinh khởi phát cục bộ ở người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi. Ngoài ra, thuốc còn hỗ trợ kiểm soát cơn co giật cục bộ từ 1 tháng tuổi, cơn giật cơ ở bệnh nhân từ 12 tuổi và cơn co cứng-co giật toàn thể nguyên phát ở người lớn, thanh thiếu niên mắc động kinh vô căn.

Thuốc Synvetri 100mg/ml được dùng để điều trị cơn động kinh khởi phát cục bộ ở người lớn và trẻ từ 4 tuổi trở lên, giúp kiểm soát cơn co giật, hỗ trợ ổn định hoạt động thần kinh. 

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Levetiracetamthuốc chống động kinh thuộc nhóm dẫn xuất pyrrolidone, có cơ chế khác với các thuốc hiện hành. Thuốc tác động lên kênh ion Canxi, giúp giảm dòng Ca²⁺ và hạn chế phóng thích từ kho dự trữ nội bào. Đồng thời, levetiracetam gắn kết với protein 2A ở túi synap thần kinh, qua đó điều hòa quá trình giải phóng chất dẫn truyền thần kinh và tạo hiệu quả chống co giật.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Dùng đường tiêm truyền nên thuốc được hấp thu 100%.

Phân bố: Levetiracetam gần như không gắn với protein huyết tương (<10%), Thể tích phân bố xấp xỉ thể tích nước toàn cơ thể (0,5–0,7 l/kg).

Chuyển hóa: Thuốc ít bị chuyển hóa, chủ yếu qua thủy phân nhóm acetamide (≈24% liều), tạo chất chuyển hóa chính UCB L057 không có hoạt tính. Các chất chuyển hóa khác chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ.

Thải trừ: Thời gian bán thải ở người lớn khoảng 7 giờ, thải trừ chủ yếu qua thận (≈95% liều, trong đó 93% trong 48 giờ). Độ thanh thải có liên quan trực tiếp đến chức năng thận.

10 Thuốc Depaki giá bao nhiêu?

Thuốc Depaki hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Depaki mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Depaki để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Thuốc mang lại hiệu quả kiểm soát nhiều dạng cơn động kinh khác nhau, từ đó giúp bệnh nhân duy trì sinh hoạt ổn định hơn.
  • So với nhiều thuốc chống động kinh khác, levetiracetam ít gây tương tác thuốc, do vậy an toàn hơn khi dùng phối hợp.

13 Nhược điểm

  • Một số trường hợp hiếm ghi nhận rối loạn tâm thần, thay đổi hành vi, gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • Do thuốc cần dùng lâu dài, việc ngừng đột ngột có thể khiến cơn động kinh trở nên nặng hơn và khó kiểm soát.

Tổng 7 hình ảnh

thuoc depaki 1 C1755
thuoc depaki 1 C1755
thuoc depaki 2 D1732
thuoc depaki 2 D1732
thuoc depaki 3 P6547
thuoc depaki 3 P6547
thuoc depaki 4 Q6525
thuoc depaki 4 Q6525
thuoc depaki 5 J4887
thuoc depaki 5 J4887
thuoc depaki 6 D1241
thuoc depaki 6 D1241
thuoc depaki 7 S7514
thuoc depaki 7 S7514

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Depaki do Nhà sản xuất cung cấp. Xem đầy đủ tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Depaki có gây buồn ngủ sau khi tiêm không ạ?

    Bởi: Phước vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ sẽ tùy người ạ, phần lớn là có gây buồn ngủ nếu với liều cao ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Tú Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Depaki 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Depaki
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    Thuốc chính hãng, sản phẩm chất lượng, nhân viên thân thiện

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789