Dembele-HCTZ 160mg/25mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược Phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú |
Số đăng ký | 893110659924 (SĐK cũ: VD-29716-18) |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Hydroclorothiazid (Hydrochlorothiazide), Valsartan |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn599 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Dembele-HCTZ 160mg/25mg gồm có:
- Valsartan hàm lượng 160mg
- Hydroclorothiazid hàm lượng 25mg
Dạng bào chế:viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dembele-HCTZ 160mg/25mg
Thuốc Dembele-HCTZ 160mg/25mg được chỉ định để điều trị tăng huyết áp ở người lớn khi huyết áp không được kiểm soát tốt với đơn trị liệu valsartan hoặc hydrochlorothiazide.[1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Co-Diovan 160/25 điều trị bệnh tăng huyết áp không kiểm soát
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dembele-HCTZ 160mg/25mg
3.1 Liều dùng
Liều thông thường cho người lớn: mỗi lần uống 1 viên Dembele-HCTZ 160mg/25mg, ngày dùng 1 lần.
Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng dựa trên tình trạng bệnh, mức độ tăng huyết áp và đáp ứng của từng bệnh nhân đặc biệt là người cao tuổi, người bị suy gan, suy thận.
3.2 Cách dùng
Viên nén Dembele-HCTZ 160mg/25mg được dùng bằng cách uống trực tiếp với một cốc nước lọc vừa đủ
Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Nuốt nguyên viên thuốc với một lượng nước vừa đủ, không nhai hoặc nghiền viên thuốc.
4 Chống chỉ định
Dị ứng hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm valsartan, hydrochlorothiazide, các dẫn xuất sulfonamide hoặc các tá dược.
Phụ nữ mang thai trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ.
Suy gan nặng, xơ gan ứ mật hoặc ứ mật.
Người bệnh suy thận nặng hoặc vô niệu.
Hạ Kali máu, tăng calci máu, hoặc hạ natri máu không thể điều chỉnh.
Bệnh nhân bị gout.
Người mắc bệnh tiểu đường hoặc suy giảm chức năng thận. đang điều trị bằng các loại thuốc hạ huyết áp có thành phần aliskiren.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Dembele: Chỉ định, liều dùng và lưu ý sử dụng
5 Tác dụng phụ
Ít gặp: ho, hạ huyết áp, choáng váng, mất nước, đau cơ, mệt mỏi, cảm giác châm chích, ngứa ran, ù tai, rối loạn thị lực.
Rất hiếm gặp: chóng mặt, tiêu chảy, đau khớp.
Chưa rõ tần suất: khó thở, giảm lượng nước tiểu, nồng độ natri, kali trong máu thấp, giảm bạch cầu, tăng bilirubin, tăng creatinin trong máu, tăng acid uric, hôn mê.
6 Tương tác
Lithium: cả valsartan và Hydroclorothiazid đều có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, gây ngộ độc lithium. Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ lithium nếu phối hợp.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), bao gồm cả thuốc ức chế chọn lọc COX-2: có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của cả valsartan và hydrochlorothiazid đồng thời làm tăng nguy cơ tổn thương thận và tăng kali huyết.
Các thuốc chống tăng huyết áp khác (guanethidin, Methyldopa, thuốc giãn mạch, các thuốc ức chế ACE, thuốc chẹn beta…): Dembele-HCTZ 160mg/25mg có thể làm tăng tác dụng của các thuốc này gây hạ áp quá mức.
Các amin tăng huyết áp (như noradrenalin, adrenalin): Dembele-HCTZ 160mg/25mg có thể làm giảm đáp ứng với các amin tăng huyết áp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tuân thủ dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều lượng.
Theo dõi huyết áp, điện giải, chức năng thận định kỳ, đặc biệt ở người cao tuổi, suy gan, suy thận hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu khác.
Thận trọng khi dùng thuốc Dembele-HCTZ 160mg/25mg cho bệnh nhân gút, đái tháo đường, rối loạn điện giải hoặc có nguy cơ tụt huyết áp.
Khuyến cáo không sử dụng thuốc cho trẻ dưới 18 tuổi
Thuốc có thể gây chóng mặt, mệt mỏi do tụt huyết áp, cần thận trọng khi thực hiện công việc cần sự tỉnh táo.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé, khuyến cáo không sử dụng thuốc Dembele-HCTZ 160mg/25mg cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: hạ huyết áp nghiêm trọng, giảm ý thức, trụy tuần hoàn, sốc, rối loạn điện giải, loạn nhịp tim, co cứng cơ.
Xử trí: các biện pháp xử trí quá liều ưu tiên hàng đầu là duy trì sự ổn định của hệ tuần hoàn. Khi xảy ra tụt huyết áp, cần cho bệnh nhân nằm ngửa và tiến hành bù dịch cùng điện giải nhanh chóng để hỗ trợ phục hồi huyết áp. Do valsartan liên kết mạnh với protein huyết tương, thẩm tách máu không có hiệu quả đáng kể trong việc loại bỏ hoạt chất này. Ngược lại, hydrochlorothiazide có thể được loại khỏi tuần hoàn bằng phương pháp lọc máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì bì gốc, ở những nơi khô ráo, thoáng mát. Để tránh xa tầm tay của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Dembele-HCTZ 160mg/25mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc sau đây:
- Thuốc Valsgim-H 160/12.5 có chứa hoạt chất Valsartan 160mg và Hydroclorothiazid 12,5mg được chỉ định để điều trị tăng huyết áp trên bệnh nhân có huyết áp không được kiểm soát tốt khi sử dụng bằng liệu pháp đơn trị liệu với Valsartan hoặc Hydroclorothiazid. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm dưới dạng viên nén bao phim.
- Thuốc Hapresval Plus 80/12.5 bào chế dạng viên nén bao phim bởi Công ty TNHH liên doanh HASAN- DEMAPHARM. Thuốc có chứa Valsartan 80mg và Hydroclorothiazi 12,5mg được chỉ định để điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn trong trường hợp bệnh nhân không đạt được huyết áp mục tiêu khi điều trị với valsartan hoặc hydroclorothiazid đơn độc.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Valsartan ức chế một cách chọn lọc thụ thể angiotensin II type 1 (AT1). Đây là thụ thể chính chịu trách nhiệm cho hầu hết các tác dụng gây hại của angiotensin II trên hệ tim mạch và thận. Bằng cách gắn kết với thụ thể AT1, valsartan ngăn chặn angiotensin II gắn vào thụ thể này và do đó ức chế các tác động của nó. Valsartan không ức chế men chuyển angiotensin (ACE), do đó không làm tăng bradykinin, một yếu tố liên quan đến ho khan – tác dụng phụ thường gặp ở nhóm thuốc ức chế men chuyển.
Hydrochlorothiazide thuộc nhóm thuốc lợi tiểu thiazide, có tác dụng lợi tiểu bằng cách tăng cường đào thải Natri clorid và nước ra khỏi cơ thể. Cơ chế hoạt động của nó dựa trên việc ngăn chặn quá trình tái hấp thu các Ion Natri và clorid tại đoạn cuối của ống lượn gần. Thuốc này còn có khả năng làm giảm huyết áp. Ban đầu, hiệu quả hạ huyết áp có thể là do sự giảm lượng dịch ngoại bào, tuy nhiên, theo thời gian, cơ chế bù trừ của cơ thể có thể làm giảm bớt tác động này. Về sau, tác dụng hạ huyết áp chủ yếu là do khả năng gây giãn mạch của thuốc.
9.2 Dược động học
Dược động học | Valsartan | Hydroclorothiazid |
Hấp thu | Valsartan hấp thu nhanh qua đường uống, nhưng Sinh khả dụng tuyệt đối chỉ khoảng 23%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-4 giờ kể từ khi uống. | Hydrochlorothiazide được hấp thu tương đối nhanh chóng qua Đường tiêu hóa, với sinh khả dụng khoảng 70% |
Phân bố | Valsartan gắn kết mạnh với protein huyết tương (94-97%), chủ yếu là Albumin huyết thanh. Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định là khoảng 17 lít, cho thấy thuốc không phân bố rộng rãi vào các mô. | Khoảng 60% hydrochlorothiazide liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là albumin. Thuốc có thể đi qua nhau thai vá bài tiết vào sữa nhưng không qua hàng rào máu não |
Chuyển hoá | Valsartan ít bị chuyển hóa trong cơ thể. Khoảng 20% liều dùng được tìm thấy dưới dạng các chất chuyển hóa. Valeryl 4-hydroxy valsartan là chất chuyển hoá chính và không có hoạt tính dược lý đáng kể. Các enzyme cytochrome P450 không tham gia đáng kể vào quá trình chuyển hóa valsartan. | Hydroclorothiazide không bị chuyển hoá trong cơ thể. |
Thải trừ | Valsartan được thải trừ chủ yếu qua đường mật vào phân (khoảng 83% liều dùng) và qua thận vào nước tiểu (khoảng 13%), chủ yếu dưới dạng không đổi. Thuốc có thời gian bán thải là khoảng 6 giờ | Hydroclorothiazide thải trừ nhanh chóng qua thận dưới dạng không đổi với thời gian bán thải khoảng từ 6-15 giờ. |
10 Thuốc Dembele-HCTZ 160mg/25mg giá bao nhiêu?
Thuốc Dembele-HCTZ 160mg/25mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Dembele-HCTZ 160mg/25mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Dembele-HCTZ 160mg/25mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Dembele-HCTZ 160mg/25mg với sự kết hợp của valsartan và hydrochlorothiazide mang lại tác dụng hạ huyết áp mạnh mẽ hơn so với việc sử dụng đơn độc từng thành phần.
- Dạng viên phối hợp làm giảm số lần dùng thuốc trong ngày, giúp người bệnh tuân thủ điều trị.
- Việc phối hợp hai thuốc với liều thấp hơn có thể giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ so với việc sử dụng một thuốc duy nhất ở liều cao để đạt được hiệu quả tương đương.
13 Nhược điểm
- Thuốc Dembele-HCTZ 160mg/25mg chỉ nên dùng khi đơn trị liệu không hiệu quả, không thích hợp cho người mới bắt đầu dùng thuốc hạ áp.
Tổng 7 hình ảnh






