DCL-Empagliflozin 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Dược phẩm Cửu Long (Pharimexco), Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
| Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
| Số đăng ký | 893110328000 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Empagliflozin |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | ak3286 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim thuốc DCL-Empagliflozin 10mg chứa thành phần gồm:
- Hoạt chất: Empagliflozin 10 mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén tròn, phủ màng màu vàng nhạt, bề mặt nhẵn, cạnh viên nguyên vẹn, không nứt vỡ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc DCL-Empagliflozin 10mg
Empagliflozin được sử dụng cho người trưởng thành mắc đái tháo đường type 2 nhằm hỗ trợ kiểm soát đường huyết, kết hợp cùng chế độ ăn uống và luyện tập. Thuốc được áp dụng trong:
- Đơn trị liệu: Dùng cho bệnh nhân không thể dùng Metformin do vấn đề dung nạp.
- Phối hợp: Kết hợp với các nhóm thuốc hạ đường huyết khác khi cần tăng cường hiệu quả kiểm soát glucose.
Chỉ định cho người lớn mắc suy tim mạn có triệu chứng, nhằm cải thiện tình trạng lâm sàng và giảm nguy cơ nhập viện do suy tim.

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc DCL-Empagliflozin 10mg
3.1 Liều dùng
Bệnh đái tháo đường type 2:
- Liều khởi đầu thường được khuyến nghị là 10 mg Empagliflozin uống một lần mỗi ngày, áp dụng cho cả điều trị đơn độc và khi phối hợp với các thuốc hạ đường huyết khác.
- Với những bệnh nhân đáp ứng tốt liều 10 mg, có eGFR ≥ 60 ml/phút/1,73 m² và cần tăng cường kiểm soát glucose, có thể nâng liều lên 25 mg/ngày.
- Liều tối đa được dùng trong ngày: 25 mg.
Điều trị suy tim: Ở bệnh nhân suy tim mạn có triệu chứng, liều được khuyên dùng là 10 mg Empagliflozin mỗi ngày một lần.
Liều dùng khi phối hợp thuốc: Khi Empagliflozin dùng chung với sulfonylurea hoặc insulin, nên cân nhắc giảm liều những thuốc này để hạn chế nguy cơ hạ đường huyết (tham khảo thêm mục Tương tác và Tác dụng không mong muốn).
Đối tượng đặc biệt: cần tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để có liều dùng phù hợp.
3.2 Cách dùng
Sử dụng thuốc DCL-Empagliflozin 10mg theo đường uống, dùng thuốc cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Uống nguyên viên thuốc với nước lọc.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc DCL-Empagliflozin 10mg nếu như người bệnh bị quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong công thức thuốc này.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Jardiance Dou - Thuốc điều trị đái tháo đường typ 2
5 Tương tác thuốc
Empagliflozin có thể làm tăng tác dụng thải nước của các thuốc lợi tiểu thiazide hoặc lợi tiểu quai. Khi phối hợp, nguy cơ mất nước và hạ huyết áp có thể cao hơn.
Các thuốc như sulfonylurea hoặc Insulin có thể làm tăng khả năng hạ đường huyết khi dùng chung với Empagliflozin. Vì vậy, có thể cần điều chỉnh giảm liều các thuốc này.
Dùng chung Probenecid làm tăng nhẹ Cmax và AUC của Empagliflozin, nhưng các thay đổi này không có ý nghĩa lâm sàng.
Tác động của các chất cảm ứng UGT mạnh (rifampicin, phenytoin…) chưa được đánh giá đầy đủ. Không nên phối hợp do nguy cơ giảm hiệu quả hạ đường huyết; nếu buộc phải dùng, cần theo dõi đường huyết chặt chẽ.
Gemfibrozil gây tăng nhẹ nồng độ Empagliflozin nhưng vẫn không ảnh hưởng lâm sàng.
Rifampicin ức chế OATP1B1/1B3 và làm tăng Cmax, AUC của Empagliflozin nhưng thay đổi này vẫn không đáng lo ngại.
Sử dụng đồng thời với Verapamil – chất ức chế P-gp – không ảnh hưởng đến hấp thu Empagliflozin.
Empagliflozin có thể tăng đào thải lithi qua thận, làm giảm nồng độ lithi trong máu. Vì vậy, người bệnh cần được bác sĩ theo dõi nồng độ lithi thường xuyên khi bắt đầu hoặc thay đổi liều Empagliflozin.
Các nghiên cứu in vitro cho thấy thuốc không ức chế hoặc cảm ứng các enzyme CYP450 hoặc UGT quan trọng, do đó ít có khả năng gây tương tác với những thuốc chuyển hóa qua các hệ enzyme này.
Empagliflozin cũng không ức chế P-gp ở liều điều trị, nên nguy cơ tương tác với thuốc là chất nền của P-gp là rất thấp. Khi dùng cùng Digoxin, chỉ ghi nhận tăng nhẹ nồng độ digoxin, nhưng không ảnh hưởng lâm sàng.
Thuốc không ức chế các chất vận chuyển OAT3, OATP1B1 và OATP1B3 ở mức độ có ý nghĩa, nên tương tác với các thuốc dựa trên hệ vận chuyển này là không đáng kể.
6 Tác dụng phụ
6.1 Nhiễm khuẩn – Nhiễm ký sinh trùng
Phổ biến: viêm âm đạo, viêm âm hộ, viêm quy đầu hoặc các nhiễm khuẩn cơ quan sinh dục khác.
Không phổ biến: nhiễm trùng đường tiểu (bao gồm viêm bể thận hoặc nhiễm khuẩn niệu).
Hiếm: Viêm cân mạc hoại tử vùng đáy chậu (hoại thư Fournier) – được báo cáo nhưng rất ít; không mô tả chi tiết vì tính chất nhạy cảm.
6.2 Rối loạn chuyển hóa – dinh dưỡng
- Rất phổ biến: Hạ đường huyết (khi dùng chung với sulfonylurea hoặc insulin).
- Phổ biến: Cảm giác khát.
- Không phổ biến: Tình trạng nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
6.3 Rối loạn tiêu hóa
Không phổ biến: Táo bón.
6.4 Rối loạn da và mô dưới da
Phổ biến: Ngứa.
Không phổ biến: Phát ban, mày đay.
Hiếm: Phù mạch.
6.5 Rối loạn mạch và thể tích dịch
Phổ biến: Thiếu dịch (mất nước nhẹ đến vừa).
6.6 Rối loạn thận và tiết niệu
Phổ biến: Tăng số lần đi tiểu.
Không phổ biến: Cảm giác khó tiểu hoặc tiểu không thoải mái.
Rất hiếm: Viêm thận kẽ – tình trạng được ghi nhận với tần suất rất thấp trong dữ liệu hậu mãi.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc ức chế SGLT2, trong đó có Empagliflozin, đã ghi nhận một số trường hợp nhiễm toan ceton, dù đường huyết chỉ tăng nhẹ. Khi xuất hiện các dấu hiệu như buồn nôn, mệt, đau bụng, khát nhiều hoặc thở nhanh bất thường, bệnh nhân cần được kiểm tra ketone ngay và ngừng thuốc nếu nghi ngờ nhiễm toan ceton.
Việc điều trị cũng nên tạm dừng ở bệnh nhân trải qua phẫu thuật lớn hoặc mắc bệnh cấp tính nặng.
Những đối tượng dễ gặp biến cố này gồm: người dự trữ insulin thấp (C-peptide thấp, LADA), giảm ăn, mất nước, giảm liều insulin, mắc bệnh cấp tính hoặc sử dụng rượu. Không dùng lại SGLT2 nếu bệnh nhân từng nhiễm toan ceton liên quan thuốc mà không xác định được nguyên nhân khác.
Empagliflozin không được khuyến cáo cho bệnh nhân typ 1 vì tăng nguy cơ nhiễm toan ceton.
Theo dõi chức năng thận trước khi điều trị, định kỳ trong quá trình dùng thuốc và trước khi phối hợp thêm các thuốc ảnh hưởng đến thận.
Cần thận trọng ở người cao tuổi, bệnh nhân có tiền sử hạ huyết áp hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu, thuốc tim mạch. Nếu bệnh nhân mất nước do nôn, tiêu chảy… nên tạm ngừng thuốc cho đến khi bù đủ dịch.
Ức chế SGLT2 có thể làm tăng nguy cơ viêm đường tiết niệu nặng như viêm bể thận hoặc nhiễm khuẩn niệu. Với các trường hợp biến chứng, nên cân nhắc tạm ngừng thuốc.
Khi có biểu hiện đau, sưng hoặc đỏ vùng sinh dục kèm sốt, bệnh nhân cần đến cơ sở y tế ngay và ngừng thuốc.
Một số trường hợp tổn thương gan đã được ghi nhận nhưng mối liên quan trực tiếp với Empagliflozin chưa được xác định.
Một mức độ tăng hematocrit có thể xảy ra trong quá trình điều trị và nên được theo dõi khi cần thiết.
Empagliflozin có bằng chứng lợi ích ở bệnh nhân ĐTĐ typ 2 kèm bệnh thận mạn (eGFR ≥ 30 ml/phút/1,73 m²), đặc biệt khi có Albumin niệu.
Do cơ chế gây glucose niệu, bệnh nhân sẽ luôn có glucose trong nước tiểu.
Không nên dùng xét nghiệm 1,5-anhydroglucitol (1,5-AG) để đánh giá kiểm soát đường huyết vì kết quả không chính xác; thay vào đó, nên dùng các phương pháp theo dõi tiêu chuẩn khác.
Thuốc chứa lactose, không dùng cho người bị rối loạn di truyền không dung nạp lactose hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
Lượng natri trong thuốc rất thấp, gần như không đáng kể.
Empagliflozin hầu như không ảnh hưởng đến khả năng lái xe. Tuy nhiên, cần cảnh giác hạ đường huyết nếu dùng phối hợp insulin hoặc sulphonylurea.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc DCL-Empagliflozin 10mg trước khi sử dụng.
7.2 Sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Phụ nữ mang thai: Hiện chưa có dữ liệu đầy đủ trên người. Nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc đi qua nhau thai trong giai đoạn muộn nhưng không gây hại trực tiếp. Tuy nhiên, có bằng chứng ảnh hưởng đến sự phát triển sau sinh, vì vậy không nên dùng trong thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: Empagliflozin bài tiết qua sữa ở động vật và có thể gây nguy cơ cho trẻ nhỏ do đó không dùng trong thời gian cho con bú.
7.3 Quá liều, xử trí
Trong các nghiên cứu lâm sàng, những người tình nguyện khỏe mạnh đã được dùng liều đơn đến 800 mg Empagliflozin, và bệnh nhân đái tháo đường type 2 dùng liều lặp lại đến 100 mg/ngày. Các mức liều này không ghi nhận độc tính đáng kể.
Empagliflozin làm tăng thải glucose qua nước tiểu, kéo theo tăng lượng nước tiểu. Tuy nhiên, mức tăng này không phụ thuộc liều và không có ý nghĩa lâm sàng. Hiện chưa có dữ liệu về việc dùng Empagliflozin ở liều vượt quá 800 mg.
Nếu xảy ra quá liều, hướng xử lý cần dựa trên tình trạng lâm sàng của người bệnh.
Khả năng loại bỏ Empagliflozin bằng chạy thận nhân tạo vẫn chưa được nghiên cứu, do đó không thể khẳng định phương pháp này có hiệu quả hay không.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Tránh ánh nắng mặt trời.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất:Thuốc Jardiance 25 mg hỗ trợ kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ tim mạch
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Empagliflozin là chất ức chế SGLT2 có tính chọn lọc cao và cạnh tranh có thể đảo ngược, với mức ức chế mạnh (IC₅₀ khoảng 1,3 nmol). Thuốc chọn lọc với SGLT2 cao hơn gấp 5.000 lần so với SGLT1 – chất vận chuyển đảm nhiệm hấp thu glucose tại ruột. SGLT2 được biểu hiện chủ yếu ở thận và đóng vai trò chính trong tái hấp thu glucose từ dịch lọc cầu thận. Ở bệnh nhân đái tháo đường type 2, cả lượng glucose được lọc và tái hấp thu đều tăng cao.[1].
Tác dụng trên đường huyết:
- Empagliflozin giúp giảm đường huyết bằng cách giảm tái hấp thu glucose tại thận, khiến glucose được đào thải qua nước tiểu.
- Mức độ thải glucose phụ thuộc nồng độ đường huyết và mức lọc cầu thận (GFR).
- Tình trạng glucose niệu xảy ra ngay sau liều đầu tiên và duy trì liên tục trong 24 giờ.
- Sau 4 tuần điều trị, lượng glucose thải qua nước tiểu trung bình khoảng 78 g/ngày, giúp giảm đường huyết cả lúc đói lẫn sau ăn.
Cơ chế này không phụ thuộc insulin, do đó nguy cơ hạ đường huyết thấp hơn so với các nhóm kích thích tiết insulin.
Tác dụng trên trọng lượng và huyết áp: Việc tăng thải glucose đồng nghĩa tăng mất calo nhờ đó hỗ trợ giảm mỡ và giảm cân nặng. Glucose niệu kéo theo thải natri giúp gây lợi tiểu thẩm thấu, giảm nhẹ thể tích tuần hoàn, góp phần giảm huyết áp.
Tác động trên tim mạch và thận: Empagliflozin làm giảm tái hấp thu natri, tăng cung cấp natri đến ống xa, từ đó có thể:
- Tăng phản hồi ống – cầu thận, giảm áp lực lọc cầu thận
- Giảm tiền gánh và hậu gánh của tim
- Giảm hoạt động thần kinh giao cảm
- Giảm căng thẳng thành tim, thể hiện qua mức NT-proBNP giảm
- Góp phần cải thiện tái cấu trúc tim, khả năng làm đầy và chức năng tâm trương.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Empagliflozin được hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1,5 giờ. Phơi nhiễm tăng theo liều và dược động học ổn định sau vài ngày dùng thuốc. Thức ăn giàu chất béo có thể làm giảm nhẹ AUC và Cmax nhưng không ảnh hưởng lâm sàng, vì vậy thuốc có thể uống bất kỳ lúc nào, cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Phân bố: Thuốc phân bố rộng với Thể tích phân bố khoảng 74 L, gắn kết protein huyết tương ở mức cao (~86%).
Chuyển hóa: Empagliflozin hầu như không tạo chất chuyển hóa chính. Các dạng chuyển hóa gặp chủ yếu là liên hợp glucuronide, do các enzym UGT1A3, UGT1A8, UGT1A9 và UGT2B7 xúc tác. Mức độ các chất chuyển hóa đều thấp.
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình khoảng 12 giờ, phù hợp với liều dùng ngày một lần. Khoảng 96% lượng thuốc được đào thải qua phân và nước tiểu, trong đó phần đáng kể là thuốc không chuyển hóa.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm DCL-Empagliflozin 10mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Jardiance 10mg là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Empagliflozin, được sản xuất bởi Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG (Đức). Sản phẩm có số đăng ký VN2-605-17, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên. Thuốc được đánh giá cao về hiệu quả hỗ trợ kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2.
Empaton 10 là thuốc kê đơn chứa Empagliflozin, được sản xuất và đăng ký bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam. Thuốc được bào chế dạng viên nén bao phim, đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên.
10 Thuốc Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml giá bao nhiêu?
Thuốc Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc giúp giảm đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2 nhờ tăng thải glucose qua nước tiểu.
- Được chứng minh giảm nguy cơ nhập viện vì suy tim, kể cả ở bệnh nhân không mắc đái tháo đường.
- Liều đơn 10–25 mg, uống bất kỳ lúc nào trong ngày, thuận tiện cho điều trị dài hạn.
- Empagliflozin giúp giảm áp lực lọc cầu thận và giảm tiến triển bệnh thận ở người có albumin niệu.
13 Nhược điểm
- Gây tăng tần suất đi tiểu do tác dụng phụ phổ biến do cơ chế tăng đào thải glucose.
- Không phù hợp cho bệnh nhân suy thận nặng
- Có thể gây nhiễm khuẩn đường niệu – sinh dục ở một số người do đường niệu có nồng độ glucose cao.
Tổng 21 hình ảnh






















