1 / 16
thuoc daviplus D1010

Daviplus

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 80 Còn hàng
Thương hiệuDược phẩm Medisun, Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Số đăng kýVD-28668-18
Dạng bào chếDung dịch uống
Quy cách đóng góiHộp 20 ống x 10 ml
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtNicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Vitamin C (Acid Ascorbic), Calci (Canxi)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmme1992
Chuyên mục Thuốc Cơ - Xương Khớp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Lam Phượng Biên soạn: Dược sĩ Lam Phượng
Dược sĩ Lâm Sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi ống 10 ml Dung dịch uống Daviplus chứa:

  • Calci glucoheptonat với hàm lượng 1,100 g, tương đương 90 mg ion calci
  • Acid ascorbic (vitamin C) với hàm lượng 0,100 g
  • Nicotinamid (vitamin PP) với hàm lượng 0,050 g
  • Tá dược vừa đủ 1 ống.

Dạng bào chế: dung dịch uống.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Daviplus

Daviplus được sử dụng trong các trường hợp:

  • Bổ sung calci khi chế độ ăn không cung cấp đủ, hoặc trong tình trạng thiếu hụt calci như còi xương, loãng xương.
  • Tăng nhu cầu calci trong giai đoạn trẻ em phát triển, phụ nữ mang thai, đang cho con bú, người già có nguy cơ mất calci xương.
  • Hỗ trợ phục hồi sau gãy xương hoặc bất động kéo dài.
  • Phòng ngừa loãng xương ở giai đoạn tiền mãn kinh, hậu mãn kinh hoặc khi sử dụng corticosteroid dài hạn.[1].
Thuốc Daviplus điều trị các tình trạng thiếu Canxi
Thuốc Daviplus điều trị các tình trạng thiếu Canxi

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc Daviplus

3.1 Liều dùng 

3.1.1 Đối với trẻ em

Dưới 1 tuổi: mỗi ngày uống 1/4 ống

Từ 1 đến 2 tuổi: mỗi ngày uống 1/2 ống

Trên 2 tuổi: mỗi ngày uống 1 ống

3.1.2 Đối với người lớn

Mỗi ngày uống 1 đến 2 ống, chia làm 1–2 lần vào buổi sáng và buổi trưa.

3.2 Cách dùng

Thuốc dùng đường uống, nên uống vào buổi sáng hoặc buổi trưa, tránh dùng vào buổi tối. 

Lắc kỹ trước khi sử dụng. Có thể uống trực tiếp hoặc pha loãng với nước.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng Daviplus trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Rung thất trong hồi sức tim
  • Bệnh tim hoặc suy thận nặng
  • Tăng calci huyết, calci niệu nặng hoặc loãng xương do bất động
  • U ác tính có phá hủy xương
  • Đang sử dụng digitalis (nguy cơ ngộ độc digitalis)
  • Có tiền sử sỏi thận, tăng oxalat niệu, bệnh G6PD, thalassemia, suy thận nặng
  • Loét dạ dày tiến triển, suy gan nặng, xuất huyết động mạch, hạ huyết áp nặng.

== >> Xem thêm: AnphaKid Calcium - Giúp duy trì sự chắc khỏe của xương cho bé

5 Tác dụng phụ

Đối với calci glucoheptonat:

  • Thường gặp: Táo bón, đầy hơi, buồn nôn, đỏ da, đỏ bừng, hạ huyết áp, giãn mạch.
  • Ít gặp: Rối loạn nhịp tim, vã mồ hôi.
  • Hiếm gặp: Huyết khối, rối loạn tim cấp.

Đối với Vitamin PP (nicotinamid):

  • Thường gặp: Đỏ bừng mặt, ngứa, buốt da, buồn nôn.
  • Ít gặp: Loét dạ dày, tăng uric máu, tăng đường huyết, chóng mặt, hạ huyết áp, rối loạn chức năng gan.
  • Hiếm gặp: Sốc phản vệ, lo âu, chức năng gan bất thường.

Đối với vitamin C:

  • Thường gặp: Tăng oxalat niệu, đỏ bừng, mệt mỏi, buồn nôn, nôn, ợ nóng.
  • Ít gặp: Thiếu máu tan máu, suy tim, chóng mặt.
  • Hiếm gặp: Co cứng bụng, tiêu chảy, đau cạnh sườn.

6 Tương tác

Calci có thể giảm hấp thu tetracyclin, fluoroquinolon, Sắt, Kẽm, magnesi và một số thuốc kháng sinh.

Thuốc lợi tiểu thiazid làm tăng calci huyết, trong khi furosemid làm tăng thải calci qua nước tiểu.

Vitamin C liều cao có thể ảnh hưởng đến xét nghiệm đường niệu, phá hủy Vitamin B12, và làm thay đổi bài tiết một số thuốc khác.

Nicotinamid làm tăng nguy cơ tiêu cơ vân khi dùng với statin, tăng độc gan khi phối hợp thuốc độc gan, làm tăng tác dụng của thuốc điều trị tăng huyết áp, thuốc hạ đường huyết hoặc Insulin.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Cần uống nhiều nước để phòng ngừa nguy cơ tạo sỏi tiết niệu.

Tránh dùng vitamin C liều cao trong thời gian dài do nguy cơ nhờn thuốc và thiếu hụt khi ngừng đột ngột.

Cảnh báo bệnh nhân tiểu đường về hàm lượng đường trong thuốc (5,4 g đường/ống).

Theo dõi calci niệu nếu có tiền sử sỏi tiết niệu hoặc suy thận nhẹ đến vừa.

Dùng thận trọng ở bệnh nhân có bệnh lý gan, vàng da, bệnh gút, đái tháo đường, thiếu máu, ung thư, hồng cầu hình liềm.

Vitamin C có thể gây tăng oxalat niệu, acid hóa nước tiểu, ảnh hưởng đến khả năng bài tiết urat và thuốc khác.

Nicotinamid có thể gây tăng đường huyết, nên thận trọng với người đái tháo đường.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Daviplus an toàn khi dùng theo nhu cầu khuyến cáo hằng ngày. Không nên sử dụng liều cao quá mức vì có thể ảnh hưởng đến thai nhi.

Phụ nữ cho con bú: Có thể sử dụng ở liều bổ sung thông thường, không gây ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ.

7.3 Xử lý khi quá liều

Quá liều calci có thể dẫn đến:

  • Tăng calci máu, gây buồn nôn, nôn, táo bón, đỏ bừng, yếu cơ, đau bụng
  • Nếu có triệu chứng tăng calci máu, cần ngừng thuốc ngay, truyền dịch, sử dụng lợi tiểu như furosemid, biphosphonat, Calcitonin hoặc corticosteroid theo chỉ định
  • Trường hợp nặng có thể cần thẩm tách máu

7.4 Bảo quản

Thuốc nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, ở nhiệt độ dưới 30°C. Tránh xa tầm tay trẻ em.

== >> Xem thêm: Bibo Calci + D3 - Giúp tăng cường sự phát triển của hệ xương

8 Cơ chế tác dụng 

8.1 Dược lực học

Daviplus là sản phẩm kết hợp ba hoạt chất:

  • Calci glucoheptonat: cung cấp ion calci, cần thiết cho hoạt động của hệ thần kinh, cơ, xương, giúp duy trì tính ổn định của màng tế bào và mao mạch.
  • Acid ascorbic (vitamin C): tham gia tổng hợp Collagen, thúc đẩy làm lành tổn thương mô, hỗ trợ hệ miễn dịch, chuyển hóa sắt, lipid, protein, và chống lại các gốc oxy hóa.
  • Nicotinamid (vitamin PP): chuyển hóa thành NAD và NADP – các coenzym đóng vai trò quan trọng trong hô hấp tế bào, chuyển hóa đường, lipid và tổng hợp năng lượng.

8.2 Dược động học

Calci glucoheptonat: Hấp thu ở ruột non theo cơ chế điều hòa bởi nhu cầu calci và Vitamin D. Calci thải qua thận phụ thuộc vào tái hấp thu ở ống thận, được điều hòa bởi hormon cận giáp.

Vitamin C: Hấp thu chủ động qua niêm mạc ruột; liều cao làm giảm hấp thu. Phân bố rộng khắp mô, chuyển hóa thành các dẫn chất không hoạt tính và thải trừ qua nước tiểu.

Nicotinamid: Hấp thu tốt, phân bố toàn thân, chuyển hóa ở gan và đào thải qua nước tiểu dưới dạng chuyển hóa và dạng không đổi.

9 Một số sản phẩm thay thế 

Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau 

Calcium Stella Vitamin C, PP 10ml là thuốc không kê đơn do Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm sản xuất và đăng ký, được bào chế dưới dạng dung dịch uống, đóng gói hộp 24 ống x 10ml. Sản phẩm chứa các hoạt chất gồm Calci gluconat, Vitamin C (Acid Ascorbic) và Nicotinamid (Vitamin PP, B3, Niacin), giúp bổ sung calci và các vitamin thiết yếu cho cơ thể, hỗ trợ phát triển xương, tăng cường sức đề kháng và cải thiện chức năng chuyển hóa. 

Calcium Corbiere 10ml là thuốc không kê đơn do Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam sản xuất và đăng ký, được bào chế dưới dạng dung dịch uống, đóng gói hộp 30 ống x 10ml. Thuốc chứa Calci gluconat, Vitamin C (Acid Ascorbic) và Nicotinamid (Vitamin PP, B3, Niacin), ... 

10 Thuốc Daviplus giá bao nhiêu?

Thuốc Daviplus chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.

11 Thuốc Daviplus mua ở đâu uy tín, chính hãng?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Dạng dung dịch uống dễ hấp thu, phù hợp với cả trẻ nhỏ và người già.
  • Kết hợp đa thành phần có tác dụng bổ trợ nhau, giúp tăng cường hiệu quả hấp thu và chuyển hóa calci.
  • Bổ sung vitamin C hỗ trợ miễn dịch và tăng hấp thu sắt.
  • Vitamin PP cải thiện chuyển hóa năng lượng và chức năng tế bào.

13 Nhược điểm

  • Không phù hợp với người tiểu đường do chứa đường.
  • Cần thận trọng với người có bệnh lý gan, thận, gút, sỏi tiết niệu hoặc đang dùng thuốc tương tác.
  • Có thể gây tác dụng phụ nếu dùng liều cao hoặc kéo dài

Tổng 16 hình ảnh

thuoc daviplus D1010
thuoc daviplus D1010
thuoc daviplus 2 G2108
thuoc daviplus 2 G2108
thuoc daviplus 3 V8450
thuoc daviplus 3 V8450
thuoc daviplus 4 N5711
thuoc daviplus 4 N5711
thuoc daviplus 5 Q6808
thuoc daviplus 5 Q6808
thuoc daviplus 6 B0536
thuoc daviplus 6 B0536
thuoc daviplus 7 I3263
thuoc daviplus 7 I3263
thuoc daviplus 8 O6810
thuoc daviplus 8 O6810
thuoc daviplus 9 V8546
thuoc daviplus 9 V8546
thuoc daviplus 10 G2383
thuoc daviplus 10 G2383
thuoc daviplus 11 M5020
thuoc daviplus 11 M5020
thuoc daviplus 12 T8656
thuoc daviplus 12 T8656
thuoc daviplus 13 E1303
thuoc daviplus 13 E1303
thuoc daviplus 14 S7654
thuoc daviplus 14 S7654
thuoc daviplus 15 D1381
thuoc daviplus 15 D1381
thuoc daviplus 16 A0718
thuoc daviplus 16 A0718

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Daviplus của Cục Quản Lý Dược phê duyệt. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Phụ nữ sau sinh sử dụng được không, hiện tại mình ko cho con bú nữa ạ

    Bởi: Lê Nga vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào chị, phụ nữ sau sinh sử dụng thuốc này nhé ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Lam Phượng vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Daviplus 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Daviplus
    NT
    Điểm đánh giá: 5/5

    Loại này thấy cũng dễ uống, được bác sĩ kê, oke nhé

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789