1 / 2
thuoc daphazyl 1 J3332

Daphazyl

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDanapha, Công ty cổ phần Dược Danapha
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược Danapha
Số đăng ký893115264223
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 2 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtMetronidazol, Spiramycin
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩm2255
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Tú Phương Biên soạn: Dược sĩ Tú Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi viên Daphazyl có chứa:

  • Spiramycin: 750.000 IU
  • Metronidazole: 125 mg
  • Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Daphazyl

Daphazyl là thuốc gì? Daphazyl là thuốc kháng sinh dùng chủ yếu để:

  • Điều trị tình trạng nhiễm trùng răng miệng, từ nhẹ đến nặng, bao gồm áp-xe, viêm nướu, viêm quanh răng, viêm mô xương hàm, viêm nha chu và các viêm tuyến liên quan quanh hàm.
  • Ngoài ra, thuốc còn được dùng để dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật hoặc can thiệp nha khoa, giúp giảm nguy cơ biến chứng và tái phát.
Daphazyl điều trị nhiễm khuẩn răng miệng

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Nexcix Plus dùng để điều trị và phòng ngừa nhiễm khuẩn răng miệng sau phẫu thuật 

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Daphazyl

3.1 Liều dùng

Daphazyl liều dùng cho người lớn và trẻ em từ 6 tuổi để điều trị hoặc phòng ngừa nhiễm khuẩn răng miệng, dự phòng sau phẫu thuật nha khoa như sau:

  • Người lớn: 4–6 viên/ngày, chia 2–3 lần, uống trong bữa ăn; trường hợp nặng có thể tăng đến 8 viên/ngày.
  • Trẻ em 6–10 tuổi: 2 viên/ngày.
  • Trẻ em 10–15 tuổi: 3 viên/ngày.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống và trong bưa ăn.

4 Chống chỉ định

Không dùng thuốc cho những người mẫn cảm với spiramycin, imidazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Trẻ em dưới 6 tuổi không được sử dụng.

Tránh kết hợp thuốc với Disulfiram, rượu hoặc các sản phẩm chứa cồn.

==>> Xem thêm: Thuốc Linezolid điều trị nhiễm trùng da, mô mềm và viêm phổi do vi khuẩn Gram dương 

5 Tác dụng phụ

Spiramycin: Thường gặp rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, đau bụng), phát ban da, dị cảm thoáng qua; hiếm gặp bất thường chức năng gan hoặc thiếu máu tan huyết.

Metronidazole: Thường gây rối loạn tiêu hóa nhẹ, đau đầu, chóng mặt, nhầm lẫn; hiếm gặp viêm tụy, rối loạn máu, bất thường gan; có thể khiến nước tiểu sẫm màu.

6 Tương tác

Spiramycin: Có thể làm giảm hấp thu Carbidopa, dẫn đến nồng độ Levodopa trong máu giảm; cần điều chỉnh liều levodopa nếu cần.

Metronidazole:

  • Rượu và disulfiram: Có thể gây phản ứng nghiêm trọng như nôn, nhịp tim nhanh, ảo giác → không dùng đồng thời.
  • Thuốc chống đông máu: Metronidazole có thể làm tăng tác dụng chống đông, nguy cơ xuất huyết tăng → theo dõi prothrombin/INR và điều chỉnh liều thuốc.
  • Fluorouracil: Dùng cùng có thể làm tăng độc tính do giảm Độ thanh thải của Fluorouracil.
  • Xét nghiệm xoắn khuẩn: Metronidazole có thể làm sai kết quả xét nghiệm vi khuẩn xoắn.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Xuất hiện sốt và phát ban toàn thân khi bắt đầu dùng thuốc → ngừng thuốc, nghi ngờ phản ứng nghiêm trọng.

Tránh rượu do nguy cơ tác dụng kiểu antabuse.

Ngừng thuốc nếu gặp mất ngủ, chóng mặt, rối loạn tâm thần.

Metronidazole có thể làm nặng thêm các rối loạn thần kinh trung ương và ngoại biên.

Không dùng spiramycin cho người thiếu G6PD (nguy cơ tan máu).

Theo dõi công thức máu khi điều trị liều cao hoặc kéo dài, đặc biệt số lượng bạch cầu.

Quan sát dấu hiệu thần kinh: dị cảm, mất thăng bằng, chóng mặt, co giật nếu dùng lâu.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa đủ dữ liệu về an toàn khi dùng thuốc ở phụ nữ mang thai; chỉ sử dụng khi thật sự cần và cân nhắc lợi ích – nguy cơ. Spiramycin và metronidazole bài tiết vào sữa mẹ, vì vậy không khuyến cáo dùng thuốc trong thời gian cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng đến người lái xe và vận hành máy móc

Người sử dụng thuốc cần lưu ý các tác dụng phụ tiềm ẩn như chóng mặt, lú lẫn, ảo giác hoặc co giật.

7.4 Xử trí khi quá liều

Spiramycin: Quá liều thường gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy; hiếm gặp kéo dài khoảng QT → cần theo dõi ECG nếu có yếu tố nguy cơ.

Metronidazole: Liều rất cao có thể gây nôn, mất phương hướng, mất điều hòa nhẹ.

Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu; chủ yếu điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

7.5 Bảo quản

Giữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

Nhiệt độ bảo quản không vượt quá 30 °C.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Daphazyl hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Thuốc Dopharogyl 750000IU/125mg có công dụng điều trị nhiễm khuẩn răng miệng cấp, mạn hoặc tái phát, bao gồm áp-xe răng, viêm lợi, viêm nha chu và dự phòng sau phẫu thuật.

Thuốc Rospimecin do Công ty Roussel Việt Nam sản xuất, kiểm soát nhiễm khuẩn tại vùng răng miệng, bao gồm viêm lợi, áp-xe răng, viêm nha chu, đồng thời hỗ trợ phòng ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Daphazyl Danapha kết hợp spiramycin và metronidazole để điều trị các nhiễm trùng răng miệng. Spiramycin tác dụng trên nhiều vi khuẩn Gram dương, Gram âm và kỵ khí, đồng thời chống nội bào. Metronidazole nhạy cảm với vi khuẩn kỵ khí, Helicobacter pylori và một số ký sinh trùng. Phối hợp giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm liều cần dùng.

9.2 Dược động học

Spiramycin: Hấp thu nhanh, phân bố rộng trong mô răng miệng, xương, phổi; tích lũy trong thực bào; chuyển hóa tại gan, thải trừ chủ yếu qua mật và một phần qua nước tiểu/phân; bán thải ~8 giờ. [1] 

Metronidazole: Hấp thu hoàn toàn, phân bố tốt vào mô và dịch cơ thể, qua nhau thai và sữa mẹ; chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa còn hoạt tính; thải trừ chủ yếu qua thận và phân; bán thải 8–10 giờ.

Hiệu quả phối hợp: Thuốc tập trung ở nướu, nước bọt và xương ổ răng, đạt nồng độ điều trị chỉ sau ~2 giờ, tối ưu hóa tác dụng diệt khuẩn và điều trị nhiễm trùng răng miệng.

10 Thuốc Daphazyl bao nhiêu?

Daphazyl giá thuốc là bao nhiêu? Thuốc Daphazyl hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Daphazyl mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Daphazyl để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Phối hợp hai kháng sinh (spiramycin + metronidazole) giúp tác động rộng trên nhiều loại vi khuẩn gây nhiễm trùng răng miệng, bao gồm vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí.
  • Hiệu quả kép: Spiramycin tác động lên vi khuẩn nội bào, metronidazole tác động mạnh lên vi khuẩn kỵ khí, tăng hiệu quả điều trị.
  • Phân bố tốt: Thuốc tập trung ở nướu, mô răng và nước bọt, nhờ đó điều trị tại chỗ hiệu quả.
  • Dạng viên tiện dùng, dễ tuân thủ liều và phù hợp cho người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây tác dụng phụ tiêu hóa và thần kinh, như buồn nôn, nôn, chóng mặt, nhức đầu.
  • Không dùng cho trẻ dưới 6 tuổi và những người dị ứng với thành phần thuốc.
  • Không có thuốc giải độc đặc hiệu khi quá liều, chỉ điều trị hỗ trợ triệu chứng.

Tổng 2 hình ảnh

thuoc daphazyl 1 J3332
thuoc daphazyl 1 J3332
thuoc daphazyl 2 U8147
thuoc daphazyl 2 U8147

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Vacek V, (Đăng: ngày 17 tháng 1 năm 1994), Spiramycin [Spiramycin], Pubmed. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Người đang đau dạ dày nhẹ có dùng được loại này không ạ?

    Bởi: Mai vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • dạ vẫn có thể sử dụng theo chỉ định của bác sĩ ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Tú Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Daphazyl 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Daphazyl
    N
    Điểm đánh giá: 5/5

    Dùng sau khi cạo vôi răng, bác sĩ cho uống để ngừa nhiễm khuẩn. Thấy vết cạo không bị đau kéo dài, miệng cũng dễ chịu.

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789