Daniele
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Laboratorios Liconsa, Laboratorios León Farma, S.A |
Công ty đăng ký | Laboratorios Liconsa, S.A. |
Số đăng ký | VN2-334-15 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x21 viên |
Hoạt chất | Ethinylestradiol, Cyproterone Acetate |
Xuất xứ | Tây Ban Nha |
Mã sản phẩm | pk847 |
Chuyên mục | Hormon - Nội Tiết Tố |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Daniele, chứa:
- Cyproteron acetat: 2mg
- Ethinylestradiol: 0,035mg
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Daniele
Thuốc Daniele được chỉ định để điều trị mụn trứng cá mức độ vừa đến nặng và/hoặc bệnh rậm lông ở phụ nữ nhạy cảm với androgen.
Chỉ sử dụng khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Mercifort - Tránh thai hàng hàng, hỗ trợ làm đẹp da
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Daniele
3.1 Liều dùng
Uống 1 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Thời gian điều trị mụn trứng cá ít nhất 3 tháng, bác sĩ đánh giá định kỳ.
Ngừng các thuốc tránh thai hormon cũ để tránh quá liều.
Uống thuốc hàng ngày vào một giờ nhất định trong 21 ngày, nghỉ 7 ngày trước khi bắt đầu vỉ thuốc tiếp theo.
Nếu quên thuốc, xử lý theo hướng dẫn dựa trên tuần quên thuốc và áp dụng biện pháp tránh thai khác khi cần thiết.
Nếu có rối loạn tiêu hóa, dùng thêm biện pháp tránh thai khác trong thời gian đó.
Điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt có thể bằng cách uống vỉ thuốc tiếp theo mà không nghỉ. Tuy nhiên, có thể có xuất huyết bất thường hoặc ra máu giữa chu kỳ.
4 Chống chỉ định
Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Daniele.
Sử dụng cùng lúc với thuốc tránh thai hormon khác.
Tiền sử hoặc đang mắc bệnh huyết khối tĩnh mạch hoặc động mạch.
Tai biến mạch máu não hoặc các triệu chứng báo trước (như đau thắt ngực, thiếu máu não thoáng qua).
Yếu tố nguy cơ cao huyết khối tĩnh mạch hoặc động mạch (đái tháo đường, tăng huyết áp nặng, rối loạn lipoprotein máu nặng, yếu tố di truyền gây huyết khối).
Bệnh lý tim mạch (van tim, loạn nhịp tim).
Rối loạn cầu thận, viêm tụy nặng, tăng triglycerid trong máu.
Mắc hoặc nghi ngờ mắc ung thư liên quan đến estrogen (ung thư vú, cơ quan sinh dục).
Bệnh gan nặng, chức năng gan chưa bình thường.
Rối loạn chảy máu bất thường, suy thận nặng.
Tiền sử đau nửa đầu với triệu chứng thần kinh trung ương.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: New Choice AD 75mcg/30mcg: Chỉ định, cách dùng và lưu ý khi sử dụng
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ khi sử dụng DANIELE có thể gặp phải, tương tự như các thuốc COC, bao gồm đau và căng tức vú, buồn nôn, nôn, đau đầu, thay đổi cân nặng và khả năng tình dục. Những tác dụng này thường trung bình và hết sau 2-4 tháng sử dụng. Nguy cơ huyết khối có thể tăng ở tất cả phụ nữ sử dụng thuốc.
5.1 Phổ biến
Mắt: Không dung nạp kính áp tròng.
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
Miễn dịch: Quá mẫn cảm.
Dinh dưỡng: Tăng cân, giữ nước.
Thần kinh: Đau đầu, trầm cảm, thay đổi nhu cầu tình dục.
Sinh sản: Đau, căng tức vú, phì đại vú.
Da: Nổi ban, mày đay.
5.2 Nghiêm trọng
Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch.
Thuyên tắc huyết khối động mạch.
5.3 Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt
Giảm lượng kinh nguyệt hoặc mất kinh, chảy máu giữa chu kỳ, xuất huyết điểm.
5.4 Ảnh hưởng sinh hóa máu
Thuốc có thể làm thay đổi kết quả xét nghiệm sinh hóa, đặc biệt là các xét nghiệm về gan, thận, tuyến giáp, cholesterol và đường huyết. Cần thông báo cho nhân viên xét nghiệm về việc sử dụng thuốc.
6 Tương tác
Một số thuốc có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai DANIELE, gây chảy máu giữa chu kỳ.
Các thuốc gây cảm ứng men gan như Phenobarbital, Phenytoin, Rifampicin và một số thuốc kháng virus có thể làm giảm tác dụng của thuốc. Phụ nữ dùng các thuốc này nên sử dụng thêm biện pháp tránh thai khác.
Kháng sinh và thuốc felbamat cũng có thể làm giảm hiệu quả. Nếu dùng kháng sinh, hãy áp dụng biện pháp tránh thai không hormon trong 14 ngày sau đó.
Khi dùng với tetracyclin hoặc Rifampicin, cần thêm biện pháp tránh thai khác.
Các thuốc điều trị tiểu đường, Insulin, thuốc chống đông và corticosteroid có thể cần điều chỉnh liều.
Không sử dụng chung với St. John's wort (Hypericum perforatum) vì có thể làm mất tác dụng của thuốc tránh thai.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Daniele làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch và động mạch, đặc biệt trong năm đầu sử dụng hoặc khi tái sử dụng thuốc. Các yếu tố như tuổi, hút thuốc, tiền sử gia đình và béo phì có thể làm tăng nguy cơ.
Phụ nữ có các bệnh như tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn lipoprotein máu, và bệnh van tim cần được theo dõi cẩn thận khi sử dụng thuốc.
Dùng thuốc Daniele kéo dài có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú và cổ tử cung, mặc dù nguy cơ này giảm dần sau khi ngừng thuốc.
Cần thận trọng với phụ nữ có tiền sử tăng triglycerid máu, tăng huyết áp, bệnh Crohn, lupus, và nám da.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vinafolin điều trị thay thế hormon sinh dục nữ ở những người bệnh mãn kinh
7.2 Lưu ý sử dụng phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định sử dụng thuốc khi mang thai hoặc cho con bú vì có thể ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có tác dụng nghiêm trọng khi quá liều. Các triệu chứng có thể bao gồm buồn nôn, nôn, chảy máu âm đạo.
Điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng, không có thuốc giải độc đặc hiệu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Daniele hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Yaz của Công ty Bayer Weimar GmbH & Co. KG sản xuất, với thành phần là Ethinylestradiol 0,02mg và Drospirenone 3mg, có tác dụng tránh thai, điều trị mụn trứng cá mức độ trung bình liên quan đến Hormon, các triệu chứng của hội chứng PMDD.
- Thuốc Yasmin của Công ty Schering GmbH & Co. Produktions KG sản xuất, với thành phần là Drospirenone và ethinyl Estradiol, với tác dụng tránh thai và trong một số trường hợp còn được dùng để trị mụn, trứng cá.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cyproteron acetat là một loại thuốc kháng androgen, giúp giảm sự sản xuất androgen (hormone nam) từ buồng trứng. Androgen có thể kích thích sự mọc lông trên mặt và cơ thể, cũng như tăng tiết bã nhờn, dẫn đến tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá. Cyproteron acetat làm giảm mức độ androgen này, giảm tác động của chúng lên cơ thể.
Ethinylestradiol là một estrogen tổng hợp, có ảnh hưởng lên cơ thể như giảm mật độ xương. Thuốc tránh thai kết hợp ức chế rụng trứng qua việc ngăn chặn hormone hướng sinh dục, làm đặc chất nhầy cổ tử cung để ngăn tinh trùng di chuyển và ngừng các thay đổi ở nội mạc tử cung cần thiết cho sự làm tổ của trứng thụ tinh. Nó cũng làm giảm hormone hoàng thể, gây giảm mạch máu ở nội mạc tử cung và tăng globulin gắn hormone sinh dục [1].
Thuốc này có tác dụng tương tự thuốc tránh thai đường uống, ngăn cản sự rụng trứng, làm dày lớp tế bào niêm mạc cổ tử cung, từ đó ngăn tinh trùng xâm nhập và cản trở quá trình làm tổ của trứng.
9.2 Dược động học
9.2.1 Ethinylestradiol
Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường uống. Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt sau 1-2 giờ. Sinh khả dụng khoảng 45%, giảm khi dùng cùng thức ăn.
Phân bố: Gắn mạnh vào Albumin huyết tương (98%), Thể tích phân bố 2,8-8,6 L/kg.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở ruột và gan, chủ yếu qua quá trình hydroxyl hóa và methyl hóa. Tỷ lệ thanh thải khoảng 5 ml/phút/kg.
Thải trừ: Thải trừ qua nước tiểu và mật (tỷ lệ 4:6), thời gian bán thải pha đầu là 1 giờ, pha sau là 20 giờ. Trạng thái ổn định đạt vào cuối chu kỳ điều trị.
9.2.2 Cyproteron acetat
Hấp thu: Thuốc hấp thu hoàn toàn, nồng độ đỉnh đạt sau 1,6 giờ. Sinh khả dụng khoảng 88%. Thời gian bán thải: pha đầu 0,8 giờ, pha sau 2,3 ngày.
Phân bố: Gắn vào albumin huyết tương, 3,5-4% tồn tại dưới dạng tự do. Nồng độ trong huyết tương không bị thay đổi do sự thay đổi của SHBG.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua hydroxyl hóa và liên hợp, với chất chuyển hóa chính là 15β-hydroxy. Enzyme chính: cytochrom P450 3A4.
Thải trừ: Thải trừ qua nước tiểu và mật (tỷ lệ 3:7), thời gian bán thải khoảng 1,9 ngày. Trạng thái ổn định đạt trong nửa sau chu kỳ điều trị, với nồng độ đạt 60% liều dùng.
10 Thuốc Daniele giá bao nhiêu?
Thuốc Daniele hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Daniele mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Daniele để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Daniele kết hợp giữa Cyproteron acetat (thuốc kháng androgen) và Ethinylestradiol (estrogen tổng hợp), giúp điều trị hiệu quả các vấn đề liên quan đến mụn trứng cá, rối loạn kinh nguyệt, hoặc tình trạng rậm lông do dư thừa androgen.
- Daniele không chỉ giúp điều chỉnh các vấn đề về da (như mụn và nhờn) mà còn hỗ trợ điều trị các rối loạn nội tiết, đồng thời giúp tránh thai hiệu quả như một phương pháp tránh thai kết hợp (COC).
- Thuốc có thể dùng trong một chu kỳ 21 ngày, đơn giản và dễ sử dụng cho những phụ nữ cần điều trị dài hạn.
- Khi sử dụng đúng cách, thuốc ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là so với các biện pháp tránh thai hoặc thuốc kháng androgen khác.
13 Nhược điểm
- Cần dùng thuốc đều đặn hàng ngày, nếu bỏ qua liều có thể giảm hiệu quả và gây ra tác dụng không mong muốn.
- Thuốc Daniele có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Tổng 10 hình ảnh










Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Ethinylestradiol, Drugbank.com. Truy cập ngày 18 tháng 02 năm 2025.