Cymbalta 60mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Công ty Eli Lilly, Lilly del Caribe, Inc |
Công ty đăng ký | Eli Lilly |
Số đăng ký | VN2-608-17 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng bao tan trong ruột |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 7 viên |
Hoạt chất | Duloxetine |
Xuất xứ | Mỹ |
Mã sản phẩm | ak1135 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Duloxetine (dưới dạng Duloxetin HCl) 60mg
Các tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nang cứng bao tan trong ruột
2 Cymbalta 60mg là thuốc gì?
Thuốc Cymbalta 60mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị trầm cảm nặng.
- Điều trị đau thần kinh ngoại biên do tiểu đường.
- Điều trị rối loạn lo âu lan tỏa.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc điều trị mất ngủ Rozerem 8mg: chỉ định, lưu ý
3 Thuốc Cymbalta 60mg cách sử dụng
3.1 Liều dùng
Điều trị trầm cảm nặng: Liều khởi đầu và duy trì là 60mg (1 viên Cymbalta 60mg) mỗi ngày. Thường đạt hiệu quả điều trị sau 2-4 tuần. Điều trị kéo dài nhiều tháng được khuyến nghị để ngăn ngừa tái phát. Ở những bệnh nhân đáp ứng với duloxetin và có tiền sử tái phát nhiều lần, có thể cân nhắc điều trị lâu dài với liều từ 60-120 mg/ngày (1-2 viên Cymbalta 60mg).
Điều trị rối loạn lo âu lan tỏa: Liều ban đầu là 30mg (½ viên Cymbalta 60mg), có thể tăng lên 60mg (1 viên Cymbalta 60mg) nếu không có đáp ứng. Liều duy trì thường là 60mg mỗi ngày. Với các trường hợp không đủ đáp ứng với 60mg, có thể xem xét tăng lên 90mg hoặc 120mg, tùy theo khả năng dung nạp và đáp ứng lâm sàng.
Điều trị đau thần kinh ngoại vi do tiểu đường: Liều khuyến cáo và duy trì là 60mg/ngày (1 viên Cymbalta 60mg). Các liều cao hơn, lên đến tối đa 120mg/ngày (2 viên Cymbalta 60mg), được đánh giá là an toàn và có thể tăng liều cho những bệnh nhân không đáp ứng đủ với 60mg. Đánh giá đáp ứng điều trị sau 2 tháng và xem xét lại hiệu quả điều trị mỗi ba tháng.
Đối tượng đặc biệt:
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều Thuốc Cymbalta 60mg chỉ dựa trên tuổi, nhưng cần thận trọng khi điều trị.
- Suy gan: Không dùng Thuốc Cymbalta 60mg cho bệnh nhân suy gan, vì có nguy cơ làm trầm trọng thêm tình trạng.
- Suy thận: Không cần điều chỉnh liều Thuốc Cymbalta 60mg ở bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc trung bình (độ thanh thải creatinin từ 30-80 ml/phút). Không dùng ở bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút).
- Trẻ em: Không khuyến cáo dùng Thuốc Cymbalta 60mg cho trẻ em dưới 18 tuổi do chưa đủ dữ liệu an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Cymbalta 60mg được dùng bằng đường uống và nên tránh ngưng thuốc đột ngột. Khi cần ngừng điều trị, liều lượng nên được giảm dần trong vòng ít nhất 1-2 tuần để giảm nguy cơ xuất hiện các triệu chứng cai thuốc. Nếu có phản ứng nghiêm trọng khi giảm liều hoặc ngừng điều trị, cần cân nhắc quay lại liều ban đầu, sau đó tiếp tục giảm liều với tốc độ chậm hơn.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Thuốc Cymbalta 60mg nếu người bệnh mẫn cảm với Duloxetine hoặc bất cứ tá dược nào có trong thuốc và những người thuộc trường hợp sau:
- Bệnh gan gây nguy cơ suy gan.
- Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút).
- Không dùng kết hợp với các chất ức chế CYP1A2 mạnh như fluvoxamin, Ciprofloxacin hoặc enoxacin.
- Không dùng đồng thời với các thuốc MAOIs không chọn lọc.
- Không khởi đầu điều trị ở bệnh nhân tăng huyết áp chưa được kiểm soát.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Dalekine 500mg Danapha điều trị động kinh
5 Tác dụng phụ
Thuốc Cymbalta 60mg có thể gây buồn nôn, nhức đầu, khô miệng, buồn ngủ và chóng mặt.
Các tác dụng phụ này thường xuất hiện sớm trong quá trình điều trị, ở mức độ nhẹ đến trung bình và có xu hướng giảm dần khi tiếp tục dùng thuốc.
6 Tương tác thuốc
Monoamine Oxidase Inhibitors (MAOIs): Do nguy cơ xảy ra hội chứng serotonin, không nên kết hợp duloxetin với MAOIs hoặc sử dụng MAOIs trong vòng 14 ngày sau khi ngưng duloxetin. Nên đợi ít nhất 5 ngày sau khi ngừng duloxetin trước khi bắt đầu dùng MAOIs.
Các chất ức chế CYP1A2: Duloxetin được chuyển hóa qua CYP1A2, nên khi sử dụng cùng với chất ức chế mạnh CYP1A2 có thể làm tăng nồng độ duloxetin. Ví dụ, fluvoxamin (100 mg/lần/ngày) – một chất ức chế CYP1A2 mạnh – làm giảm Độ thanh thải duloxetin khoảng 77% và tăng AUC lên khoảng 6 lần.
Thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương (CNS): Chưa có nghiên cứu hệ thống về nguy cơ khi sử dụng duloxetin cùng với các thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương, nên cần thận trọng khi kết hợp với rượu, benzodiazepines, morphinomimetics, thuốc chống loạn thần, Phenobarbital, và thuốc kháng histamin.
Các chất serotonin: Hội chứng serotonin có thể xảy ra khi sử dụng SSRIs hoặc SNRIs cùng với các chất serotonin khác. Cần thận trọng khi dùng duloxetin với SSRIs, SNRIs, các thuốc chống trầm cảm ba vòng, MAOIs, St. John's Wort, triptans, Tramadol, pethidin, và tryptophan.
Ảnh hưởng của duloxetin đến các thuốc khác:
- Thuốc chuyển hóa qua CYP1A2: Sử dụng duloxetin không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của theophyllin – một chất chuyển hóa qua CYP1A2.
- Thuốc chuyển hóa qua CYP2D6: Duloxetin ức chế vừa phải CYP2D6. Dùng duloxetin với desipramin (một chất chuyển hóa qua CYP2D6) có thể làm tăng AUC của desipramin lên gấp 3 lần. Cần cẩn trọng khi dùng duloxetin với các thuốc chuyển hóa qua CYP2D6, đặc biệt nếu thuốc có chỉ số điều trị hẹp.
- Thuốc tránh thai và steroid: Duloxetin không ảnh hưởng đến hoạt động của CYP3A, nên không tác động đến nhóm thuốc này.
- Thuốc chống đông máu và kháng tiểu cầu: Khi dùng duloxetin với thuốc chống đông hoặc kháng tiểu cầu, nguy cơ chảy máu tăng cao và giá trị INR có thể bị ảnh hưởng khi dùng chung với warfarin.
- Ảnh hưởng của thuốc khác đến duloxetin: Sử dụng duloxetin với thuốc kháng acid chứa nhôm và Magie hoặc famotidin không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu của duloxetin. Những người hút thuốc có nồng độ duloxetin trong máu thấp hơn khoảng 50% so với người không hút thuốc.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử hưng cảm, rối loạn lưỡng cực hoặc co giật.
Duloxetin có thể gây giãn đồng tử, do đó cần thận trọng khi kê toa cho bệnh nhân tăng nhãn áp hoặc có nguy cơ bị tăng nhãn áp góc hẹp.
Duloxetin có thể gây tăng huyết áp và nhịp tim. Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim hoặc tăng huyết áp cần được theo dõi chặt chẽ, đặc biệt trong các tháng đầu điều trị. Với trường hợp huyết áp tăng kéo dài, cần xem xét giảm liều hoặc ngừng thuốc.
Nồng độ duloxetin trong huyết tương tăng ở bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút).
Có nguy cơ gây hội chứng serotonin khi duloxetin dùng cùng các thuốc serotonergic khác (SSRI, SNRI, thuốc chống trầm cảm ba vòng, hoặc triptan). Triệu chứng bao gồm kích động, tăng thân nhiệt, và mất ổn định thần kinh tự trị.
Ở bệnh nhân trầm cảm nặng hoặc rối loạn lo âu lan tỏa, nguy cơ suy nghĩ tự tử có thể tăng trong thời gian đầu sử dụng. Cần giám sát chặt chẽ, đặc biệt ở thanh thiếu niên.
Cẩn trọng khi dùng duloxetin cùng với thuốc chống đông hoặc NSAID, vì có thể gây xuất huyết hoặc bầm tím.
Hội chứng cai thuốc xảy ra phổ biến khi ngừng đột ngột. Nên giảm liều từ từ trong ít nhất 2 tuần để giảm thiểu triệu chứng.
Đã có báo cáo về viêm gan và tăng enzym gan khi dùng duloxetin, nên cần thận trọng với bệnh nhân có nguy cơ tổn thương gan.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Phụ nữ mang thai cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và rủi ro cho thai nhi trước khi dùng Thuốc Cymbalta 60m, và cần thông báo cho bác sĩ nếu đang mang thai hoặc dự định có thai trong thời gian điều trị.
Do chưa đủ thông tin về tính an toàn của duloxetin đối với trẻ bú mẹ, không nên sử dụng Thuốc Cymbalta 60mg trong giai đoạn này.
7.3 Bảo quản
Thuốc Cymbalta 60mg nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Đã ghi nhận một số trường hợp quá liều duloxetin, có thể là do dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác, với liều lượng lên tới 5400mg. Đã có những trường hợp tử vong, trong đó phần lớn liên quan đến quá liều phối hợp, nhưng cũng có trường hợp sử dụng riêng duloxetin với liều xấp xỉ 1000 mg. Các biểu hiện thường gặp của quá liều duloxetin (cả khi dùng một mình hoặc phối hợp) gồm: buồn ngủ, rơi vào tình trạng hôn mê, phát sinh hội chứng serotonin, động kinh, nôn mửa, và nhịp tim tăng nhanh.
Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu dành riêng cho duloxetin. Tuy nhiên, nếu phát hiện hội chứng serotonin, có thể cân nhắc dùng cyproheptadin hoặc kiểm soát thân nhiệt để điều trị triệu chứng. Việc theo dõi dấu hiệu tim mạch là cần thiết để đảm bảo hỗ trợ thích hợp. Rửa dạ dày được khuyến nghị tiến hành ngay sau khi dùng thuốc hoặc ngay khi thấy có dấu hiệu ngộ độc; ngoài ra, sử dụng Than hoạt tính cũng có thể giúp giảm hấp thụ thuốc. Do duloxetin phân bố rộng trong cơ thể, các biện pháp lợi tiểu cưỡng bức, lọc máu hoặc truyền dịch sẽ không mang lại hiệu quả đáng kể.
8 Sản phẩm thay thế
Yawin 30 có thành phần Duloxetine, được bào chế dạng Viên nang cứng, là sản phẩm của Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn, được chỉ định điều trị các bệnh về thần kinh như trầm cảm, rối loạn lo âu. Yawin 30 hiện đang được bán với giá 550.000/Hộp 3 vỉ x 10 viên
Cymbalta 30mg có chứa Duloxetine 30mg, bào chế dạng Viên nang cứng bao tan trong ruột, là sản phẩm đến từ thương hiệuEli Lilly, thường được chỉ định điều trị các bệnh về thần kinh như trầm cảm, rối loạn lo âu…
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Duloxetin là một loại thuốc có tác dụng ức chế tái hấp thu serotonin (5-HT) và noradrenalin (NA) trong cơ thể. Ngoài ra, thuốc còn có khả năng ức chế tái hấp thu dopamin nhẹ, tuy nhiên, không có ái lực đáng kể với các thụ thể histaminergic, dopaminergic, cholinergic và adrenergic. Tác động của duloxetin lên nồng độ serotonin và noradrenalin tại các vùng não khác nhau có sự phụ thuộc vào liều dùng. Thuốc có khả năng hạ thấp ngưỡng cảm nhận đau về mức bình thường trong các thử nghiệm mô hình tiền lâm sàng liên quan đến viêm và đau thần kinh, giúp làm giảm cường độ của các cơn đau kéo dài. Hiệu quả giảm đau này được cho là nhờ tác động của duloxetin lên hệ thống thần kinh trung ương, điều chỉnh đường truyền tín hiệu đau từ não xuống.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Duloxetin được hấp thu tốt khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 6 giờ. Sinh khả dụng đường uống của thuốc dao động từ 32% đến 80% (trung bình 50%). Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến sự hấp thu của duloxetin.
Phân bố: Khoảng 96% lượng duloxetin trong máu gắn kết với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin và acid alpha-1-glycoprotein. Sự gắn kết này không bị ảnh hưởng bởi suy thận hoặc suy gan.
Chuyển hóa: Duloxetin được chuyển hóa nhanh chóng và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Các enzyme cytocrom P450-2D6 và 1A2 đóng vai trò xúc tác trong việc hình thành hai chất chuyển hóa chính của thuốc, là liên hợp glucuronid của hydroxy duloxetin và liên hợp sulfat của 5-hydroxy, 6-methoxy duloxetin. Các chất chuyển hóa này không còn hoạt tính.
Thải trừ: Thời gian bán thải của duloxetin khoảng từ 8 đến 17 giờ, trung bình là 12 giờ. Sau khi uống một liều, độ thanh thải huyết tương của thuốc dao động trong khoảng 33-261 lít mỗi giờ, trung bình là 101 lít/giờ.
10 Thuốc Cymbalta 60mg giá bao nhiêu?
Thuốc Cymbalta 60mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Cymbalta 60mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Cymbalta 60mg trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Cymbalta 60mg chứa Duloxetin có tác dụng giúp cải thiện các triệu chứng của rối loạn trầm cảm và lo âu bằng cách điều chỉnh các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và norepinephrine, hỗ trợ tâm trạng tốt hơn và giảm lo âu.
- Bên cạnh hỗ trợ sức khỏe tâm thần, thuốc còn giúp giảm đau mãn tính, đáp ứng nhu cầu điều trị kết hợp cho người có cả trầm cảm và đau mãn tính.
13 Nhược điểm
- Thuốc Cymbalta 60mg gây ra một số tác dụng không mong muốn như buồn nôn, chóng mặt, khô miệng, táo bón, hoặc buồn ngủ, đặc biệt là trong giai đoạn đầu sử dụng.
Tổng 5 hình ảnh