Curevag-T
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Swiss Pharma, Renown Pharmaceuticals PVT. LTD |
Công ty đăng ký | CÔNG TY TNHH SWISS VITA |
Dạng bào chế | Viên nang mềm đặt âm đạo |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 7 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Clindamycin, Clotrimazol, Tinidazole |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | tuyet225 |
Chuyên mục | Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên đặt âm đạo Curevag-T có chứa các thành phần:
- Clindamycin phosphate B.P hàm lượng 100mg
- Clotrimazole B.P hàm lượng 100mg
- Tinidazole B.P hàm lượng 100mg
Dạng bào chế: viên nang mềm
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Curevag-T
Thuốc Curevag-T được chỉ định dùng trong những trường hợp sau:
- Viêm âm đạo không đặc hiệu.
- Nhiễm Trichomonas sinh dục
- Viêm âm đạo do vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng.
- Viêm cổ tử cung, viêm nội mạc tử cung, viêm cơ nội mạc tử cung, áp xe vòi trứng
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc đặt âm đạo Cadivag - Điều trị viêm âm hộ, viêm cổ tử cung
3 Liều dùng - Cách dùng viên đặt âm đạo Curevag-T
3.1 Liều dùng
Liều thường dùng: đặt 1 viên/lần/ngày. Dùng liên tục trong 7-10 ngày.
Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng liều dùng có thể tăng lên 1 viên/lần x 2 lần/ngày
3.2 Cách dùng
Rửa tay thật sạch trước khi tiếp xúc với viên thuốc để tránh nhiễm khuẩn.
Làm ẩm viên thuốc bằng cách nhúng vào nước sạch trong khoảng vài giây trước khi đặt để viên thuốc dễ tan và phát huy hiệu quả nhanh hơn.
Đặt viên Curevag-T sâu vào trong âm đạo. Nên dùng dụng cụ hoặc ngón tay để đưa viên thuốc vào sâu nhất có thể.
Đặt viên thuốc vào buổi tối trước khi đi ngủ để tránh việc thuốc bị trôi ra ngoài và đảm bảo thuốc có thời gian đủ dài để phát huy tác dụng.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Curevag-T cho người dưới 18 tuổi, người bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, kể cả các tá dược.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Curevag-C 100mg/200mg - Thuốc điều trị viêm âm đạo
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Ngứa, nóng rát, hoặc đau tại vùng âm đạo, khô âm đạo, tiết dịch âm đạo
Tác dụng phụ hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn, buồn nôn, đau đầu, rối loạn tiêu hóa, nhiễm nấm Candida tái phát
6 Tương tác
Sử dụng đồng thời Curevag-T với các loại thuốc đặt âm đạo có thể làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây kích ứng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về liều dùng và thời gian điều trị. Không tự ý ngừng thuốc khi chưa hoàn thành liệu trình, ngay cả khi các triệu chứng đã giảm, để tránh tình trạng nhiễm trùng tái phát.
Tránh sử dụng viên đặt âm đạo Curevag-T trong thời kỳ kinh nguyệt, vì hiệu quả của thuốc có thể bị giảm.
Trong quá trình điều trị, nên tránh quan hệ tình dục để đảm bảo hiệu quả của thuốc và tránh lây nhiễm cho bạn tình.
Thường xuyên vệ sinh âm đạo và vùng kín sạch sẽ để tăng hiệu quả của thuốc. Tránh sử dụng các sản phẩm gây kích ứng, như Dung dịch vệ sinh phụ nữ có chứa hóa chất mạnh.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng Curevag-T trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ. Một số thành phần có thể hấp thu qua đường âm đạo và ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ nhỏ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngay khi phát hiện có dấu hiệu quá liều hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng Curevag-T ngay lập tức. Nếu có phản ứng kích ứng hoặc dị ứng tại chỗ, có thể rửa sạch vùng âm đạo bằng nước sạch để loại bỏ lượng thuốc dư thừa.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Curevag-T ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng cường độ mạnh. Nhiệt độ bảo quản thích hợp là dưới 27 độ C
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Tivag với thành phần chính là Clindamycin và Clotrimazol được chỉ định điều trị tại chỗ các nhiễm trùng âm đọa do nấm Candida hoặc các chủng vi khuẩn không chuyên biệt. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Renowed Life Sciences dưới dạng viên đặt âm đạo. Hộp 1 Vỉ x 7 Viên có giá 300.000đ.
Thuốc Progyl bào chế dạng viên nang mềm đặt âm đạo do Công ty Cổ phần Dược phẩm Medisun sản xuất. Thuốc có chứa hoạt chất Clindamycin 100mg và Clotrimazol 200mg được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn, nhiễm nấm âm đạo. Hộp 1 vỉ x 10 viên có giá 250.000đ
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Clindamycin là một kháng sinh thuộc nhóm lincosamide, có tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Clindamycin gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ngăn chặn quá trình dịch mã, từ đó ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Trong viên đặt âm đạo, Clindamycin giúp loại bỏ các vi khuẩn gây viêm nhiễm tại âm đạo, đặc biệt là các trường hợp viêm âm đạo do vi khuẩn.[1]
Clotrimazole là một thuốc kháng nấm nhóm imidazole, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp ergosterol, một thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm. Sự thiếu hụt ergosterol làm cho màng tế bào nấm bị hư hại, gây thoát các thành phần quan trọng bên trong tế bào và cuối cùng dẫn đến tiêu diệt nấm.
Tinidazole là một thuốc kháng khuẩn thuộc nhóm nitroimidazole, có tác dụng chống lại vi khuẩn kỵ khí và ký sinh trùng. Tinidazole phá vỡ cấu trúc DNA của vi khuẩn và ký sinh trùng, dẫn đến tiêu diệt chúng. Khi đặt âm đạo, Tinidazole giúp loại bỏ các tác nhân vi khuẩn và ký sinh trùng gây viêm nhiễm âm đạo, bao gồm vi khuẩn kỵ khí và Trichomonas vaginalis.[2]
9.2 Dược động học
Clindamycin được hấp thu qua màng nhầy âm đạo sau khi đặt thuốc. Tỷ lệ hấp thu toàn thân của Clindamycin khi sử dụng dạng viên đặt âm đạo thấp hơn so với khi dùng đường uống hoặc tiêm. Chỉ choảng 5% liều có thể hấp thu vào máu. Clindamycin phân bố rộng rãi trong các mô, bao gồm mô âm đạo và các cơ quan sinh dục. Clindamycin chủ yếu được chuyển hóa tại gan thành các chất chuyển hóa không hoạt tính. Sau đó được thải trừ chủ yếu qua phân qua mật và một phần nhỏ qua thận trong nước tiểu.
Clotrimazole có tỷ lệ hấp thu toàn thân rất thấp khi được sử dụng dưới dạng viên đặt âm đạo. Hầu hết thuốc được giữ lại tại chỗ trong âm đạo, tạo ra nồng độ thuốc cao tại khu vực bị nhiễm trùng để tiêu diệt nấm. Phần lớn thuốc sẽ bị loại bỏ thông qua dịch âm đạo.
Khi sử dụng đường âm đạo, Tinidazole có thể hấp thu một phần vào hệ tuần hoàn, mặc dù tỷ lệ hấp thu ít hơn so với đường uống. Sau khi hấp thu, Tinidazole phân bố tốt trong các dịch cơ thể, đặc biệt là các mô âm đạo và cơ quan sinh dục. Thuốc có ái lực cao với mô bị viêm và tập trung tại các vùng nhiễm khuẩn. Tinidazole và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ qua thận, khoảng 20-25% liều dùng được thải qua nước tiểu dưới dạng không thay đổi và phần còn lại dưới dạng chất chuyển hóa. Một lượng nhỏ thuốc cũng được thải qua phân.
10 Viên đặt âm đạo Curevag-T giá bao nhiêu?
Thuốc Curevag-T hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Curevag-T mua ở đâu?
Thuốc Curevag-T mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Curevag-T chứa các hoạt chất Clindamycin, Clotrimazole, Tinidazole, giúp điều trị hiệu quả nhiều loại nhiễm trùng âm đạo bao gồm vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng (Trichomonas). Sự kết hợp này giúp xử lý nhiều nguyên nhân gây viêm âm đạo cùng lúc.
- Thuốc có tác dụng tại chỗ trong âm đạo, hạn chế tác dụng phụ toàn thân so với các dạng dùng đường uống.
- Dạng viên đặt âm đạo dễ dàng sử dụng và tiếp xúc trực tiếp với vị trí viêm nhiễm, giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị tại chỗ.
13 Nhược điểm
- Curevag-T có thể gây các phản ứng kích ứng, ngứa hoặc rát tại vị trí đặt thuốc.
- Việc lạm dụng hoặc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc.
Tổng 11 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Curevag-T do nhà sản xuất cung cấp. Tải file PDF tại đây.
- ^ Tác giả Michael D Nailor, Jack D Sobel (Ngày đăng tháng 6 năm 2007), Tinidazole for bacterial vaginosis, Pubmed. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2024.