Cupid 50 mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Cadila, Cadila Pharmaceuticals Ltd. |
Công ty đăng ký | Cadila Pharmaceuticals Ltd. |
Số đăng ký | VN-18180-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 1 viên |
Hoạt chất | Sildenafil |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | pk845 |
Chuyên mục | Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Cupid 50mg, chứa:
- Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat): 50mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cupid 50 mg
Cupid 50 mg dùng để điều trị rối loạn cương dương, giúp cải thiện khả năng cương cứng ở nam giới.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Hitgra-100 điều trị rối loạn cương dương, yếu sinh lý ở nam giới
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cupid 50 mg
3.1 Liều dùng
Liều thông thường là 50 mg. Liều có thể điều chỉnh từ 25 mg đến 100 mg tùy theo đáp ứng và khả năng dung nạp của người dùng..
Suy thận: Liều 25 mg cho suy thận nặng, không cần điều chỉnh cho suy thận nhẹ đến vừa.
Suy gan: Liều 25 mg cho bệnh nhân xơ gan.
Thuốc khác: Với ritonavir, liều tối đa 25 mg, các thuốc ức chế CYP3A4 (như Erythromycin, ketoconazol) dùng liều 25 mg.
3.2 Cách dùng
Dùng Cupid 50mg bằng đường uống theo chỉ định của bác sĩ.
Uống khoảng 1 giờ trước khi quan hệ.
Chỉ uống tối đa ngày 1 lần.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc Cupid 50 mg.
Người đang dùng nitrat, nitrit hoặc các chất cung cấp nitric oxide.
Phụ nữ và trẻ em dưới 18 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: KAMAGRA 100mg Oral Jelly Vol I điều trị tình trạng rối loạn cương dương ở nam giới trưởng thành
5 Tác dụng phụ
5.1 Phổ biến
Đỏ bừng, cảm giác nóng, ngứa ran.
Đau đầu, chóng mặt.
Ợ nóng, buồn nôn, đau bụng.
Thị lực bất thường, nhìn mờ hoặc thay đổi màu sắc.
Nghẹt mũi, chảy nước mũi, chảy máu mũi.
Vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ).
Đau cơ, đau lưng.
5.2 Nghiêm trọng
Đau tim (đau ngực, lan lên hàm hoặc vai, buồn nôn, đổ mồ hôi).
Thay đổi hoặc mất thị lực đột ngột.
Cương cứng đau hoặc kéo dài hơn 4 giờ (có thể gây hỏng dương vật).
ù tai hoặc mất thính lực đột ngột.
Nhịp tim không đều.
Sưng tay, mắt cá chân hoặc bàn chân.
Hụt hơi.
Co giật.
Cảm giác choáng váng, như sắp ngất [1].
6 Tương tác
Sildenafil chủ yếu được chuyển hóa qua CYP3A4 và CYP2C9. Các chất ức chế enzyme này làm giảm khả năng thải trừ sildenafil.
Erythromycin, ketoconazol, cimetidin, ritonavir và saquinavir có thể làm tăng nồng độ sildenafil.
Sildenafil không ảnh hưởng đến dược động học của ritonavir, saquinavir hoặc các thuốc ức chế protease HIV khác.
Thuốc kháng axit như magnesi hydroxid và nhôm hydroxit không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của sildenafil.
Không có tương tác quan trọng với tolbutamid, warfarin, Azithromycin, Amlodipin hoặc Aspirin.
Sildenafil không làm tăng tác dụng hạ huyết áp của rượu, nhưng có thể tăng tác dụng hạ huyết áp của nitrat, vì vậy không nên dùng cùng lúc với nitrat hoặc nitrit hữu cơ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chỉ dùng sildenafil theo chỉ định của bác sĩ nam khoa.
Cần khai thác tiền sử và khám lâm sàng để xác định nguyên nhân rối loạn cương dương và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Cẩn thận với bệnh nhân có vấn đề tim mạch, vì hoạt động tình dục có thể ảnh hưởng đến huyết áp.
Thận trọng khi kê đơn cho bệnh nhân có biến dạng dương vật hoặc các bệnh lý gây cương đau dương vật.
Không phối hợp sildenafil với các thuốc điều trị rối loạn cương dương khác.
Cẩn thận khi dùng sildenafil cho bệnh nhân rối loạn đông máu, loét tiêu hóa, hoặc viêm võng mạc sắc tố.
Chưa có dữ liệu an toàn về việc phối hợp sildenafil với natri nitroprussid (chất cung cấp nitric oxide).
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc ManneW 50mg kéo dài thời gian quan hệ cho nam giới
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Chưa có báo cáo cụ thể, nhưng cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây đau đầu, chóng mặt.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nghiên cứu với liều 800mg sildenafil cho thấy tác dụng phụ tăng tần suất so với liều thấp.
Quá liều cần biện pháp hỗ trợ. Thẩm phân thận không làm tăng thanh thải sildenafil.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Cupid 50 mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Loxmen 50mg của Công ty Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. sản xuất, với thành phần là Sildenafil 50 mg, có tác dụng điều trị tình trạng rối loạn cương dương ở nam giới khi có sự kích thích tình dục kèm theo.
- Thuốc Itsup 50mg của Công ty Theon Pharmaceuticals Limited - ẤN ĐỘ sản xuất, với thành phần là Sildenafil 50 mg, được chỉ định để điều trị rối loạn chức năng cương dương vật.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Sildenafil citrate là dạng muối của sildenafil, được sử dụng qua đường uống để điều trị rối loạn cương dương. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc enzyme phosphodiesterase type 5 (PDE5), từ đó làm tăng nồng độ cGMP trong thể hang. Cơ chế tác động của sildenafil bắt đầu khi có kích thích tình dục, dẫn đến sự giải phóng nitric oxide (NO), kích hoạt enzyme guanylate cyclase, làm tăng cGMP và giãn cơ trơn mạch máu, giúp tăng lưu lượng máu tới dương vật. Sildenafil không tác động trực tiếp lên thể hang mà gián tiếp ức chế PDE5, enzyme phá vỡ cGMP. Thuốc chỉ có hiệu quả khi có kích thích tình dục đi kèm. Các nghiên cứu in vitro cho thấy sildenafil ức chế PDE5 mạnh hơn rất nhiều so với các phosphodiesterase khác, với độ chọn lọc cao gấp 4000 lần so với PDE3, một enzyme liên quan đến sự co bóp của tim.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sildenafil được hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương trong khoảng 30-120 phút (trung bình 60 phút). Sinh khả dụng tuyệt đối của sildenafil khoảng 41%, dao động từ 25% đến 63%. Khi dùng chung với thức ăn, khả năng hấp thu giảm, với thời gian Tmax tăng lên khoảng 60 phút và Cmax giảm khoảng 29%. Tuy nhiên, tổng lượng hấp thu (AUC) chỉ giảm khoảng 11%.
9.2.2 Phân bố
Thể tích phân bố của sildenafil là khoảng 105 L, cho thấy thuốc phân bố rộng vào các mô. Sildenafil và chất chuyển hóa chính của nó, N-desmethyl, gắn 96% vào protein huyết tương. Mức độ gắn kết này không phụ thuộc vào nồng độ thuốc trong huyết tương.
9.2.3 Chuyển hóa
Sildenafil chủ yếu được chuyển hóa qua các enzyme gan CYP3A4 và một phần qua CYP2C9. Chất chuyển hóa chính, N-desmethyl sildenafil, có hoạt tính tương tự sildenafil và ức chế PDE5 với hiệu quả khoảng 50% so với sildenafil. Nồng độ của chất chuyển hóa này trong huyết tương khoảng 40% so với sildenafil và có thời gian bán hủy khoảng 4 giờ.
9.2.4 Thải trừ
Sildenafil được thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 80% liều uống) và một phần nhỏ qua nước tiểu (13% liều uống). Thời gian bán hủy của sildenafil là khoảng 3-5 giờ, và Độ thanh thải toàn bộ cơ thể được ghi nhận là 41 L/h [2]
10 Thuốc Cupid 50 mg giá bao nhiêu?
Thuốc Cupid 50 mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cupid 50 mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cupid 50 mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Cupid 50 mg giúp cải thiện khả năng cương dương, tăng cường lưu thông máu đến dương vật khi có kích thích tình dục, từ đó hỗ trợ đạt được sự cương cứng ổn định.
- Thuốc được hấp thu nhanh chóng và có thể đạt nồng độ tối đa trong huyết tương trong vòng 30-120 phút sau khi uống, giúp người sử dụng dễ dàng kiểm soát thời gian quan hệ tình dục.
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim nhỏ gọn, giúp dễ dàng sử dụng và tiện lợi cho người bệnh, không yêu cầu phương pháp điều trị phức tạp.
- Khi sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ, Cupid 50 mg được chứng minh là an toàn và hiệu quả cho hầu hết người bệnh mắc rối loạn cương dương mà không gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
13 Nhược điểm
- Thuốc Cupid 50 mg có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, đỏ mặt, chóng mặt, khó tiêu, hoặc rối loạn thị giác (mờ mắt, nhạy cảm với ánh sáng).
- Sildenafil có thể tương tác với một số loại thuốc khác, đặc biệt là các loại thuốc chứa nitrat hoặc thuốc hạ huyết áp, làm tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
Tổng 13 hình ảnh













Tài liệu tham khảo
- ^ Kaci Durbin, MD (Đăng ngày 10 tháng 12 năm 2024). Sildenafil, Drugs.com. Truy cập ngày 18 tháng 02 năm 2025.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Sildenafil, Drugbank.com. Truy cập ngày 18 tháng 02 năm 2025.