Coxwin 200
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Cửu Long (Pharimexco), Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Số đăng ký | VD-21258-14 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Celecoxib |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk848 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi viên Coxwin 200 gồm:
- Celecoxib…………….200mg
- Tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Coxwin 200
Thuốc Coxwin 200 được sử dụng để điều trị triệu chứng trong các trường hợp như thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp ở người lớn. Ngoài ra, thuốc còn giúp giảm đau cấp tính như đau sau phẫu thuật, nhổ răng và thống kinh nguyên phát. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Coxileb 400 Glomed giúp giảm đau, viêm trong viêm khớp, đau cấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Coxwin 200
3.1 Liều dùng
- Thoái hóa khớp: 200mg/lần x 1 lần/ngày.
- Viêm khớp dạng thấp: 200mg/lần x 2 lần/ngày.
- Đau cấp, thống kinh: 400mg uống 1 lần, sau đó 200mg nếu cần trong ngày đầu. Duy trì 200mg x 2 lần/ngày nếu cần.
- Người cao tuổi <50kg: Dùng liều thấp nhất có hiệu quả.
- Suy gan trung bình: Giảm liều 50%.
3.2 Cách dùng
Uống chia làm 1 hoặc 2 lần/ngày, không cần quan tâm đến bữa ăn nếu liều ≤200mg/lần. Nếu uống 400mg/lần, nên dùng trong bữa ăn để tăng hấp thu.
4 Chống chỉ định
- Dị ứng với celecoxib, sulfonamid.
- Suy tim mức độ vừa đến nặng (NYHA II–IV).
- Sau phẫu thuật bắc cầu mạch vành.
- Suy thận nặng (Clcr <30ml/phút), suy gan nặng.
- Bệnh viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng).
- Tiền sử hen, mày đay hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng với NSAID hay aspirin.
==>> Xem thêm: Thuốc Rednison N giúp giảm viêm, ức chế miễn dịch trong viêm khớp, lupus, hen, dị ứng
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp (≥1/100)
Tiêu hóa: Người dùng có thể gặp các triệu chứng như đầy hơi, buồn nôn, khó tiêu hoặc tiêu chảy.
Hô hấp: Một số trường hợp ghi nhận viêm họng, viêm mũi hoặc nhiễm trùng đường hô hấp.
Thần kinh: Có thể xuất hiện cảm giác chóng mặt, mất ngủ hoặc đau đầu.
Khác: Một số bệnh nhân có thể bị phù chi, phát ban ngoài da hoặc đau vùng lưng.
5.2 Hiếm gặp (<1/1000)
Tim mạch: Đã có báo cáo về các biến cố nghiêm trọng như suy tim, rung thất hoặc tai biến mạch máu não.
Tiêu hóa – Gan: Các rối loạn bao gồm xuất huyết tiêu hóa, viêm gan, vàng da hoặc suy gan có thể xảy ra.
Huyết học: Có thể làm giảm số lượng tế bào máu như bạch cầu, tiểu cầu hoặc gây thiếu máu.
Da – Thận: Hiếm khi, thuốc có thể gây hội chứng Stevens-Johnson, viêm thận hoặc dẫn đến suy thận cấp.
Phản vệ: Một số ít trường hợp ghi nhận phù mạch hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
6 Tương tác
Fluconazol: Làm tăng nồng độ celecoxib trong huyết tương do ức chế quá trình chuyển hóa qua enzym CYP2C9.
Các thuốc chuyển hóa qua CYP2D6: Celecoxib có thể làm tăng tác dụng hoặc nồng độ của các thuốc này, do khả năng ức chế CYP2D6.
Thuốc ức chế men chuyển (ACEi): Khi dùng đồng thời, hiệu quả kiểm soát huyết áp của nhóm thuốc ACEi có thể bị giảm.
Thuốc lợi tiểu: Việc sử dụng cùng lúc có thể làm giảm hiệu quả lợi tiểu và tăng nguy cơ suy thận.
Aspirin: Dùng phối hợp có thể làm tăng nguy cơ gặp các biến cố tiêu hóa như loét hoặc xuất huyết.
Lithi: Celecoxib có thể làm tăng nồng độ lithi trong máu – cần theo dõi sát và điều chỉnh liều nếu cần thiết.
Warfarin: Làm tăng nguy cơ chảy máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tiêu hóa: Cần thận trọng nếu có tiền sử loét dạ dày hoặc xuất huyết tiêu hóa, đặc biệt ở người lớn tuổi, thể trạng yếu.
Hen, dị ứng NSAID: Nguy cơ phản vệ nếu từng dị ứng với Aspirin hoặc thuốc NSAID khác.
Thận – gan – tim: Thuốc có thể gây giữ nước, ảnh hưởng đến thận, nhất là ở người suy tim, gan, thận hoặc đang mất nước.
Tim mạch: Cẩn trọng nếu có bệnh tim mạch hoặc yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, mỡ máu cao, tiểu đường.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Không dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ. Cần đánh giá kỹ lợi ích và rủi ro nếu dùng ở giai đoạn khác.
Cho con bú: Chưa rõ thuốc có tiết qua sữa mẹ, nên cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, chóng mặt, đau bụng, lú lẫn; nặng có thể xuất huyết tiêu hóa, suy thận, tăng huyết áp, hôn mê.
Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Hỗ trợ triệu chứng. Than hoạt hoặc thuốc xổ dùng trong 4 giờ đầu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng, dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Coxwin 200 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Meficox 200 được chỉ định giảm đau, viêm trong thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, đau cấp, thống kinh nguyên phát và hỗ trợ điều trị polyp tuyến đại trực tràng. Do Công ty cổ phần dược phẩm OPV sản xuất.
Thuốc Ceozime Capsule 200mg là thuốc giảm đau, kháng viêm thuộc nhóm NSAID, được chỉ định trong điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, đau cấp và thống kinh.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Celecoxib là thuốc NSAID có tác dụng chọn lọc trên enzym COX-2, giúp kiểm soát viêm, giảm đau và hạ sốt thông qua việc ức chế tổng hợp prostaglandin. Không giống như các NSAID không chọn lọc, celecoxib không ảnh hưởng đến COX-1 ở liều thông thường, nhờ đó làm giảm nguy cơ loét dạ dày và rối loạn chức năng tiểu cầu. Tuy vậy, nguy cơ ảnh hưởng đến thận vẫn còn do đặc điểm chung của nhóm thuốc này.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống; thức ăn giàu chất béo có thể làm chậm hấp thu, tăng nhẹ nồng độ thuốc.
Phân bố: Phân bố rộng (Vd ~400L), gắn protein huyết tương khoảng 97%.
Chuyển hóa: Chủ yếu qua gan, bởi CYP2C9, tạo chất chuyển hóa không hoạt tính.
Thải trừ: 27% qua nước tiểu, 57% qua phân, <3% thải nguyên dạng.
10 Thuốc Coxwin 200 giá bao nhiêu?
Thuốc Coxwin 200 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Coxwin 200 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Coxwin 200 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác dụng chọn lọc COX-2: Giảm viêm, đau và hạ sốt hiệu quả mà ít ảnh hưởng đến COX-1, từ đó giảm nguy cơ loét dạ dày và xuất huyết tiêu hóa so với NSAID không chọn lọc.
- Ít ảnh hưởng đến tiểu cầu: Coxwin 200 không gây ức chế kết tập tiểu cầu, nên nguy cơ chảy máu thấp hơn.
- Dễ dùng: Dạng viên nang dùng đường uống, hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ tim mạch: Dùng lâu dài hoặc liều cao có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ, đặc biệt ở người có yếu tố nguy cơ.
- Thuốc Coxwin 200 ảnh hưởng đến thận: Có thể gây giữ nước, tăng huyết áp hoặc suy giảm chức năng thận.
Tổng 7 hình ảnh






