Coxwin 100
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Cửu Long (Pharimexco), Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Số đăng ký | VD-21257-14 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Celecoxib |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1252 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên Coxwin 100 có chứa:
- Celecoxib: 100mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Coxwin 100
Thuốc Coxwin 100 được chỉ định dùng để:
- Điều trị các triệu chứng của bệnh thoái hóa khớp ở người trưởng thành.
- Được sử dụng trong điều trị triệu chứng viêm khớp dạng thấp ở người lớn.
- Giúp giảm đau cấp tính trong nhiều trường hợp như sau phẫu thuật hoặc sau nhổ răng.
- Dùng để kiểm soát cơn Đau Bụng Kinh nguyên phát ở phụ nữ. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Locoxib 200mg giảm triệu chứng viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Coxwin 100
3.1 Liều dùng
Liều thông thường:
- Thoái hóa khớp: 200mg/ngày, chia 1–2 lần, điều chỉnh tùy đáp ứng.
- Viêm khớp dạng thấp: 200mg x 2 lần/ngày. Liều cao hơn không tăng hiệu quả.
- Đau cấp & thống kinh: Uống 400mg liều đầu, sau đó 200mg nếu cần. Duy trì 200mg x 2 lần/ngày nếu cần tiếp tục giảm đau.
Đối tượng đặc biệt:
- Người ≥65 tuổi: Không cần chỉnh liều, trừ khi <50kg → nên dùng liều thấp.
- Suy gan trung bình: Giảm liều 50%.
3.2 Cách dùng
Thuốc uống 1–2 lần/ngày. Liều ≤200mg/lần có thể dùng bất kỳ lúc nào. Liều cao hơn (tối đa 400mg/lần, ngày 2 lần) nên dùng cùng bữa ăn để tăng hấp thu.
4 Chống chỉ định
Không nên sử dụng Coxwin 100 trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với celecoxib hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
- Mẫn cảm với thuốc nhóm sulfonamid.
- Bệnh nhân suy tim mức độ vừa đến nặng (phân loại NYHA II–IV).
- Người mới phẫu thuật bắc cầu động mạch vành do có nguy cơ tăng các biến cố tim mạch như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
- Suy thận nghiêm trọng (Độ thanh thải creatinin <30 ml/phút).
- Trường hợp bị suy gan nặng.
- Người mắc bệnh viêm ruột như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn.
- Có tiền sử hen suyễn, nổi mề đay hoặc các phản ứng dị ứng nặng sau khi dùng Aspirin hoặc thuốc NSAID khác (đã có báo cáo về các phản ứng phản vệ đe dọa tính mạng trong nhóm đối tượng này).
==>> Xem thêm: Thuốc Glomedrol 16 giúp điều trị rối loạn nội tiết, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng thường gặp gồm rối loạn tiêu hóa như đầy hơi, tiêu chảy, khó tiêu, đau bụng; viêm mũi họng, nhức đầu, mất ngủ, phát ban và phù ngoại biên.
Ít gặp đến hiếm gặp là các biến chứng nghiêm trọng như suy tim, đột quỵ, loét hoặc thủng tiêu hóa, tổn thương gan (viêm, suy gan), rối loạn huyết học (thiếu máu, giảm bạch cầu), suy thận cấp, phản ứng dị ứng nặng (phù mạch, sốc phản vệ), hội chứng Stevens-Johnson.
6 Tương tác
Chuyển hóa qua CYP2C9: Celecoxib bị chuyển hóa bởi enzym CYP2C9, do đó cần thận trọng khi dùng với các thuốc ức chế enzym này vì có thể làm tăng nồng độ celecoxib.
Ức chế CYP2D6: Celecoxib có thể ảnh hưởng đến nồng độ thuốc chuyển hóa qua CYP2D6.
Thuốc ức chế men chuyển (ACEI): NSAID như celecoxib có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của ACEI.
Thuốc lợi tiểu: Giảm hiệu quả lợi tiểu và tăng nguy cơ suy thận khi dùng cùng furosemid, thiazid.
Aspirin: Làm tăng nguy cơ chảy máu tiêu hóa. Celecoxib không thay thế được aspirin trong phòng ngừa tim mạch.
Fluconazol: Làm tăng nồng độ celecoxib, cần dùng liều thấp khi phối hợp.
Lithium: Làm tăng nồng độ lithium máu, cần theo dõi sát.
Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu, nên kiểm tra đông máu thường xuyên.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi sát khi dùng cho người lớn tuổi, thể trạng yếu, có tiền sử loét hoặc xuất huyết tiêu hóa, hoặc có bệnh lý tim mạch như thiếu máu cơ tim, đột quỵ hoặc xơ vữa mạch.
Celecoxib có thể gây giữ nước, phù nề, làm trầm trọng thêm tình trạng suy thận, suy tim hoặc mất nước.
Ngoài ra, thuốc không có tác dụng ngăn ngừa các biến cố tim mạch do không ảnh hưởng đến kết tập tiểu cầu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Trong thai kỳ: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và khi lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ có thể xảy ra cho thai nhi. Không khuyến cáo dùng trong ba tháng cuối thai kỳ vì nguy cơ ảnh hưởng đến hệ tim mạch của thai.
Trong thời kỳ cho con bú: Do chưa có bằng chứng chắc chắn về việc thuốc có tiết vào sữa mẹ hay không, nên cần cân nhắc kỹ giữa việc ngừng cho trẻ bú hoặc dừng thuốc tùy theo tình trạng sức khỏe người mẹ.
7.3 Ảnh hưởng khi lái xe và sử dụng máy móc
Thuốc có thể gây cảm giác chóng mặt, vì vậy cần thận trọng nếu người dùng đang điều khiển phương tiện giao thông hoặc vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Quá liều celecoxib có thể gây buồn nôn, nôn, ngủ lịm, đau vùng thượng vị, chảy máu tiêu hóa. Một số trường hợp có thể xuất hiện suy thận cấp, tăng huyết áp hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần điều trị triệu chứng và nâng đỡ. Than hoạt và thuốc nhuận tràng có thể được cân nhắc nếu phát hiện sớm.
7.5 Bảo quản
Nơi khô mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Coxwin 100 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Sagacoxib 100 là thuốc giảm đau, kháng viêm, được chỉ định điều trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp ở người lớn, giúp cải thiện tình trạng sưng đau.
Thuốc Agilecox 100 của Dược phẩm Agimexpharm, giúp giảm đau và chống viêm. Chỉ định trong điều trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, đau bụng kinh, đau răng và đau sau phẫu thuật.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Celecoxib là thuốc thuộc nhóm chống viêm không steroid (NSAID), có tác dụng chủ yếu là giảm viêm, giảm đau và hạ sốt. Cơ chế tác động là ức chế chọn lọc enzym cyclooxygenase-2 (COX-2), từ đó ức chế sự hình thành các tiền chất của prostaglandin – một chất tham gia vào phản ứng viêm.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, celecoxib được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Thức ăn giàu chất béo có thể làm chậm thời gian hấp thu và tăng Sinh khả dụng của thuốc.
Phân bố: Celecoxib phân bố rộng trong mô, gắn mạnh với protein huyết tương (khoảng 97%).
Chuyển hóa – Thải trừ: Thuốc được chuyển hóa ở gan qua hệ enzym CYP2C9 thành các chất không còn hoạt tính. Thời gian bán thải trung bình khoảng 11 giờ. Celecoxib được đào thải chủ yếu qua phân và nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa.
10 Thuốc Coxwin 100 giá bao nhiêu?
Thuốc Coxwin 100 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Coxwin 100 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Coxwin 100 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Coxwin 100 - Celecoxib ức chế chọn lọc enzym COX-2, giúp giảm đau và viêm hiệu quả nhưng ít gây tác dụng phụ trên Đường tiêu hóa hơn so với các NSAID không chọn lọc (như loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa).
- Ít ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu: Không ức chế COX-1 nên không ảnh hưởng đáng kể đến đông máu, phù hợp hơn cho bệnh nhân có nguy cơ xuất huyết.
- Dùng linh hoạt: Ở liều ≤200mg/lần có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn mà không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả điều trị.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ tim mạch: Coxwin 100 có thể làm tăng nguy cơ huyết khối, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
- Tác dụng phụ trên thận: Có thể gây giữ nước, phù, tăng huyết áp, suy thận, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có bệnh thận sẵn.
Tổng 8 hình ảnh







