Cotellic 20mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Công ty Roche, Roche Pharma AG |
Công ty đăng ký | Roche Pharma AG |
Số đăng ký | Đang cập nhật |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 63 viên nén bao phim |
Hoạt chất | Cobimetinib |
Xuất xứ | Thụy Sĩ |
Mã sản phẩm | thanh682 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Cotellic 20mg chứa:
Cobimetinib 20mg (dưới dạng cobimetinib hemifumarate 22,18mg)
Tá dược: Lactose monohydrate, Microcrytalline cellulose, Croscarmellose sodium, Magnesium stearate, Polyvinyl alcohol, Titanium dioxide, Macrogol 3350, Talc.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cotellic 20mg
Cotellic được chỉ định dùng kết hợp vemurafenib điều trị người trưởng thành mắc bệnh u ác tính không thể cắt bỏ hoặc di căn có đột biến BRAF V600.
==>> Xem thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Avegra Biocad 400mg/16ml - Thuốc điều trị ung thư
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cotellic 20mg
Liều khuyến cáo 60 mg (3 viên Cotellic 20mg) một lần mỗi ngày.
Một chu kỳ điều trị 28 ngày: 21 ngày đầu uống 3 viên 20mg một lần mỗi ngày, sau đó nghỉ điều trị 7 ngày. Mỗi chu kỳ tiếp theo nên bắt đầu sau thời gian nghỉ điều trị 7 ngày.
Thời gian điều trị: tới khi thuốc không còn mang lại hiệu quả hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận việc tiếp tục dùng thuốc.
Điều chỉnh liều: dựa trên đánh giá của bác sĩ kê đơn về tính an toàn và khả năng dung nạp của từng bệnh nhân. Một khi liều đã giảm không nên tăng liều sau đó.
Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân cao tuổi, suy gan, suy thận nhẹ hoặc trung bình, nhưng cần thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng, suy gan nặng.
Cách dùng thuốc: Uống nguyên viên thuốc với nước, không phụ thuộc bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Không dùng Cotellic 20mg cho người có bất cứ mẫn cảm nào với các thành phần của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Faslodex 250mg/5ml giúp điều trị ung thư vú tiến triển
5 Tác dụng phụ
Rất phổ biến (≥ 1/10): thiếu máu, mờ mắt, xuất huyết, tăng huyết áp, rối loạn tiêu hóa, nhạy cảm ánh sáng, phát ban, ngứa, khô da, sốt, ớn lạnh, phù ngoại biên, tăng transaminase huyết thanh.
Phổ biến (≥ 1/100 đến < 1/10): ung thư biểu mô, mất nước, hạ phosphate, natri máu, tăng đường huyết, giảm thị lực, viêm phổi, giảm LVEF, tăng bilirubin máu.
Ít phổ biến (≥ 1/1.000 đến < 1/100): tiêu cơ vân.
6 Tương tác
Các thuốc ức chế CYP3A: cobimetinib chuyển hóa bởi CYP3A, sử dụng cùng chất ức chế CYP3A mạnh như Itraconazole có thể làm tăng AUC khoảng 7 lần.
Các thuốc cảm ứng CYP3A: khả năng giảm phơi nhiễm cobimetinib có thể xảy ra khi dùng cùng carbamazepin, Rifampicin, phenytoin…
Các thuốc ức chế P-glycoprotein: ciclosporin hay Verapamil có thể làm tăng nồng độ cobimetinib trong máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi dùng Cotellic 20mg (kết hợp với vemurafenib), bệnh nhân phải được xác định chắc chắn có xét nghiệm khối u dương tính với đột biến BRAF V600.
Dữ liệu hạn chế ở bệnh nhân đã tiến triển khi dùng thuốc ức chế BRAF trước đó, cân nhắc lựa chọn điều trị khác.
Dữ liệu hạn chế về tính an toàn và hiệu quả chưa được đánh giá ở bệnh nhân có di căn não.
Biến cố xuất huyết cần đặc biệt thận trọng ở bệnh nhân có thêm các yếu tố nguy cơ chảy máu: sử dụng đồng thời thuốc chống đông, di căn não.
Phần lớn biến cố báo cáo là bệnh võng mạc màng mạch, bong võng mạc, tích tụ dịch trong các lớp võng mạc. Giảm hoặc ngừng liều có thể cải thiện lâm sàng tình trạng.
Rối loạn chức năng thất trái, giảm LVEF: cần đánh giá trước khi điều trị và sau 1 tháng đầu tiên và 3 tháng một lần đến khi ngừng điều trị.
Bất thường tăng transaminase huyết thanh: cần theo dõi và kiểm soát.
Tiêu cơ vân và tăng CPK: cần ngừng điều trị và theo dõi CPK cùng các triệu chứng đến khi khỏi.
Tiêu chảy nghiêm trọng có thể xảy ra, cần kiểm soát và chăm sóc hỗ trợ, có thể dẫn đến giảm liều hoặc ngừng thuốc.
Tránh sử dụng cùng các thuốc ức chế CYP3A mạnh, nếu buộc phải sử dụng cần theo dõi và chỉnh liều.
Cần chú ý kéo dài khoảng QT có thể xảy ra, đặc biệt khi vượt quá 500msec.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không có dữ liệu trên phụ nữ có thai, nhưng dữ liệu trên động vật chỉ ra độc tính cao. Không nên sử dụng và tránh thai ít nhất 3 tháng sau khi ngừng điều trị bằng Cotellic 20mg.
Cobimetinib chưa rõ bài tiết qua sữa mẹ không. Không thể loại trừ nguy cơ với trẻ nhỏ, cần ra quyết định dựa trên cân nhắc lợi ích nguy cơ.
7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có ảnh hưởng nhỏ, đặc biệt khi rối loạn thị giác xảy ra. Bệnh nhân không nên lái xe, sử dụng máy móc khi có rối loạn thị giác hoặc bất cứ tác dụng không mong muốn liên quan nào xảy ra.
7.4 Xử trí khi quá liều
Chưa có kinh nghiệm trong các nghiên cứu lâm sàng. Trường hợp quá liều xảy ra, ngừng dùng thuốc và điều trị hỗ trợ.
7.5 Xử trí khi quên liều
Liều bị quên có thể uống muộn nhất 12 giờ trước khi tới liều kế tiếp để duy trì chế độ dùng 1 liều hàng ngày.
7.6 Bảo quản
Nên để Cotellic 20mg ở nơi khô ráo
Tránh để ánh sáng chiếu trực tiếp vào Cotellic 20mg
Nhiệt độ bảo quản Cotellic 20mg dưới 30 độ C
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Cobimetinib ức chế chọn lọc, có thể đảo ngược con đường mitogen-activated protein kinase (MAPK) bằng cách ức chế nút tín hiệu MEK1/2 thông qua ức chế kinase điều hòa tín hiệu ngoại bào hoạt hóa bởi mitogen, ức chế quá trình phosphoryl hóa các kinase này.
Trong nghiên cứu tiền lâm sàng, sự kết hợp cobimetinib và vemurafenib thể hiện nhắm vào protein BRAF V600 đột biến và MEK trong các tế bào u ác tính, dẫn đến ức chế sự tái hoạt hóa MAPK thông qua MEK1/2, sau đó làm cho sự ức chế mạnh hơn đến tín hiệu nội bào, giảm tăng sinh tế bào khối u.
Dược động học
Hấp thu: tỉ lệ hấp thu vừa phải, Tmax trung bình sau 2,4h, Sinh khả dụng tuyệt đối 45,9% ở người khỏe mạnh. Dược động học không bị thay đổi bởi trạng thái no đói.
Phân bố: liên kết 94,8% với protein huyết tương, Thể tích phân bố biểu kiến 806L ở bệnh nhân ung thư dựa trên phân tích dược động học quần thể. Cobimetinib là chất nền P-glycoprotein. Quá trình vận chuyển qua hàng rào máu não chưa rõ.
Chuyển hóa: Con đường chính là oxy hóa bởi CYP3A và glucuronid hóa bởi UGT2B7.
Thải trừ: đào thải chủ yếu qua phân. Thời gian bán thải trung bình sau uống là 43,6h.Trung bình 94% liều đảo thải trong vòng 17 ngày.
9 Giá thuốc Cotellic 20mg
Thuốc Cotellic 20mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Cotellic 20mg mua ở đâu?
Thuốc Cotellic 20mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cotellic 20mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Biệt dược gốc phát triển bởi Roche, đã được phê duyệt và sử dụng trên 75 quốc gia và bệnh nhân khắp thế giới.
- Chế độ dùng thuốc đơn giản, không phụ thuộc bữa ăn.
12 Nhược điểm
- Nhiều tác dụng không mong muốn tương tự các thuốc hóa dược điều trị ung thư khác
- Cobimetinib phải kết hợp vemurafenib
Tổng 6 hình ảnh