Cosentyx 150mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Novartis, Novartis Pakistan |
Công ty đăng ký | Novartis Pakistan |
Số đăng ký | Đang cập nhật |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 bút tiêm |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Secukinumab |
Xuất xứ | Pakistan |
Mã sản phẩm | thuy37 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi ống Cosentyx 150mg gồm có:
- Secukinumab hàm lượng 150mg.
- Các tá dược khác vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cosentyx 150mg
Thuốc Cosentyx 150mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Vảy nến thể mảng mức độ vừa đến nặng ở người lớn.
- Viêm khớp vảy nến, có thể sử dụng đơn trị liệu hoặc kết hợp với thuốc ức chế miễn dịch khác (như Methotrexate).
- Viêm cột sống dính khớp hoạt động khi các phương pháp điều trị thông thường (như NSAIDs) không hiệu quả.[1]
- Viêm cột sống trục không có tổn thương x-quang rõ ràng.
- Vảy nến thể mủ hoặc thể mảng ở trẻ em (từ 6 tuổi trở lên)
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Topolac-US điều trị viêm da, nấm da, nhiễm khuẩn da thứ phát
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cosentyx 150mg
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: tiêm 300mg mỗi lần, tiêm ở tuần 0, 1, 2, 3 và 4. Sau đó duy trì 300mg mỗi tháng sau đó.
Liều lượng và lịch tiêm cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý cụ thể và đối tượng bệnh nhân. Tuân thủ theo sự chỉ định của bác sĩ đề đảm bảo hiệu quả điều trị,
3.2 Cách dùng
Thuốc Cosentyx 150mg được dùng bằng cách tiêm dưới da, thường vào vùng đùi, bụng hoặc cánh tay. Khu vực tiêm cần thay đổi mỗi lần để tránh kích ứng da.
Bệnh nhân có thể tự tiêm sau khi được hướng dẫn đúng cách hoặc do nhân viên y tế thực hiện thao tác tiêm.
Trước khi tiêm, nên lấy Cosentyx ra khỏi tủ lạnh và để ở nhiệt độ phòng trong khoảng 15-30 phút.
4 Chống chỉ định
Tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với secukinumab hay bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
Bệnh nhân đang mắc nhiễm trùng nặng như nhiễm trùng huyết, viêm phổi, hoặc các loại nhiễm trùng toàn thân khác.
Đang mắc bệnh lao hoạt động chưa được điều trị dứt điểm.
Người mắc các bệnh viêm ruột chưa ổn định hoặc đang tiến triển.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Glokort - Thuốc trị viêm da, nấm da, vẩy nến, eczema
5 Tác dụng phụ
Rất phổ biến (≥1/10): nhiễm trùng đường hô hấp trên.
Phổ biến (≥1/100 và <1/10): sưng, đỏ, đau hoặc ngứa tại vị trí tiêm, nhiễm nấm candida ở miệng và họng, tiêu chảy, đau đầu.
Ít gặp (≥1/1.000 và <1/100): phản ứng quá mẫn, nhiễm trùng nặng.
Hiếm gặp (≥1/10.000 và <1/1.000): phát ban mụn mủ, giảm bạch cầu, trầm trọng thêm triệu chứng của bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng.
6 Tương tác
Sử dụng đồng thời Cosentyx với các thuốc ức chế miễn dịch khác như corticosteroid, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), hoặc các thuốc sinh học khác có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và các tác dụng phụ liên quan đến hệ miễn dịch. Cần theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khỏe và các dấu hiệu nhiễm trùng.
Không tiêm các vaccine sống trong thời gian điều trị bằng Cosentyx do nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng. Nếu cần tiêm chủng, hãy tiêm trước khi bắt đầu điều trị hoặc ít nhất 6 tháng sau khi ngừng điều trị.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu nhiễm trùng, như sốt, ho, đau họng, hoặc các triệu chứng bất thường khác. Nếu có tiền sử nhiễm trùng tái phát hoặc đang mắc nhiễm trùng hoạt động, cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi bắt đầu điều trị.
Trước khi bắt đầu điều trị bằng Cosentyx, cần kiểm tra lao tiềm ẩn ở tất cả các bệnh nhân. Nếu bệnh nhân dương tính với lao, cần điều trị triệt để bệnh lao trước khi sử dụng thuốc này.
Ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh viêm ruột (IBD) như Crohn hoặc viêm loét đại tràng, Cosentyx có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ về tình trạng này trong suốt quá trình điều trị.
Cần đánh giá cẩn thận nguy cơ và lợi ích nếu kết hợp Cosentyx với các liệu pháp ức chế miễn dịch khác, vì điều này có thể làm gia tăng tác dụng phụ.
Không sử dụng thuốc nếu dung dịch có hiện tượng vẩn đục, đổi màu, hoặc có cặn lắng.
Vứt bỏ bơm tiêm hoặc kim đã sử dụng vào thùng rác an toàn, không tái sử dụng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Hiện tại chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng Cosentyx trong thai kỳ. Thuốc chỉ nên được sử dụng khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi. Không rõ secukinumab có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Cần thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú, đặc biệt trong thời gian dài.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thông tin chính xác về các triệu chứng cụ thể khi quá liều secukinumab, nhưng cần theo dõi sát sao các dấu hiệu như nhiễm trùng, phản ứng dị ứng hoặc các phản ứng tại chỗ tiêm.
Khi nghi ngờ quá liều hoặc có các biểu hiện bất thường, bệnh nhân hoặc người nhà cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
7.4 Bảo quản
Cosentyx 150mg cần được bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C.
Không để thuốc đông lạnh. Nếu thuốc bị đông lạnh, cần loại bỏ và không sử dụng.
Không sử dụng thuốc nếu dung dịch có hiện tượng vẩn đục, đổi màu, hoặc có cặn lắng.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Atcobeta-N với thành phần chính là Betamethasone 0,1% và Neomycin sulphate 0,5% được chỉ định để điều trị các trường hợp như viêm da dị ứng, chàm da, vẩy nến, viêm da tiếp xúc, lupus ban đỏ dạng đĩa, mẩn đỏ da. Thuốc được sản xuất bởi công ty Atco Laboratories Ltd. dưới dạng kem bôi da. Hộp 1 tuýp 15g có giá 48.000đ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Secukinumab là một kháng thể đơn dòng IgG1/kappa tái tổ hợp, hoạt động bằng cách gắn kết và ức chế hoạt động của interleukin-17A (IL-17A). Secukinumab ức chế đặc hiệu IL-17A bằng cách liên kết với nó, ngăn IL-17A không tương tác với thụ thể của nó trên các tế bào đích. IL-17A đóng vai trò quan trọng trong con đường miễn dịch liên quan đến nhiều bệnh lý viêm mạn tính như bệnh vảy nến, viêm cột sống dính khớp, và viêm khớp vảy nến. Bằng cách ức chế IL-17A, Secukinumab giúp giảm viêm, kiểm soát triệu chứng và làm chậm tiến triển của các bệnh viêm mạn tính này.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Khi được tiêm dưới da, Sinh khả dụng của secukinumab là khoảng 73-90%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 5-6 ngày sau khi tiêm liều dưới da.
Phân bố: Do là một kháng thể đơn dòng, secukinumab không qua được hàng rào máu-não và chủ yếu ở trong tuần hoàn máu và các mô liên quan đến phản ứng viêm.
Chuyển hoá: Secukinumab bị phân hủy bởi quá trình phân giải protein (proteolysis) thành các peptide nhỏ hơn và acid amin, chứ không qua quá trình chuyển hóa qua các enzym cytochrome P450 (CYP). Điều này giúp tránh được tương tác thuốc do CYP.
Thải trừ: thời gian bán thải của secukinumab khoảng 27 ngày. Secukinumab được thải trừ chủ yếu qua hệ thống lưới nội mô, nơi các đại thực bào phân hủy các kháng thể sau khi hoàn thành chức năng.
10 Thuốc Cosentyx 150mg giá bao nhiêu?
Thuốc Cosentyx 150mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cosentyx 150mg mua ở đâu?
Thuốc Cosentyx 150mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cosentyx 150mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cosentyx 150 mg đã được chứng minh là hiệu quả trong việc điều trị các bệnh tự miễn như viêm khớp vảy nến, viêm khớp dạng thấp, và bệnh vẩy nến.
- Thuốc được dùng dưới dạng tiêm dưới da, bệnh nhân có thể dễ dàng tự tiêm tại nhà, tăng tính tiện lợi và sự tuân thủ điều trị.
- Sau liều đầu tiên, Cosentyx có thể cung cấp hiệu quả kéo dài, giảm tần suất tiêm thuốc.
13 Nhược điểm
- Cosentyx 150mg có thể gây ra các tác dụng phụ như nhiễm trùng, phản ứng tại chỗ tiêm, và có thể gây tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng.
Tổng 7 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Dominique Baeten và cộng sự (Đăng ngày 24 tháng 12 năm 2015), Secukinumab, an Interleukin-17A Inhibitor, in Ankylosing Spondylitis, Pubmed. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2024.