Cophatrim 480
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần Armephaco, Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Công ty đăng ký | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 |
Số đăng ký | VD-18169-13 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Chai 100 viên |
Hạn sử dụng | 30 tháng |
Hoạt chất | Sulfamethoxazole, Trimethoprim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn01672 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén Cophatrim 480 có chứa:
- Sulfamethoxazol 400 mg
- Trimethoprim 80 mg
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén
2 Thuốc Cophatrim 480 có tác dụng gì?
Thuốc Cophatrim 480 là thuốc kháng sinh phối hợp gồm hai thành phần chính: sulfamethoxazol và trimethoprim. Sự kết hợp này tạo nên tác dụng hiệp đồng, giúp ngăn chặn quá trình tổng hợp Acid Folic cần thiết cho sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn. Nhờ đó, thuốc có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế nhiều loại vi khuẩn gây bệnh ở đường hô hấp, tiết niệu, tiêu hóa và một số nhiễm trùng toàn thân khác. Đặc biệt, thuốc được đánh giá cao trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn mạn tính hoặc tái phát.[1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cotrimoxazol 960 S.Pharm điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cophatrim 480
3.1 Liều dùng
Liều lượng của Cophatrim 480 cho từng độ tuổi và chức năng thận của người sử dụng:
Người lớn điều trị viêm phế quản mạn hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu dưới không biến chứng: uống 2 viên/lần, ngày 2 lần trong 10 ngày. Trong một số trường hợp đặc biệt có thể dùng liều duy nhất 4 viên/ngày.
Trẻ em viêm tai giữa cấp hoặc viêm phổi cấp: sử dụng liều tương đương 8mg trimethoprim + 40mg sulfamethoxazol/kg thể trọng/ngày, chia thành 2 lần cách nhau 12 giờ, kéo dài từ 5–10 ngày.
Trường hợp lỵ trực khuẩn: người lớn dùng 2 viên/lần, ngày 2 lần, trong 5 ngày; trẻ em dùng liều như trên, chia làm 2 lần/ngày trong 5 ngày.
Phòng ngừa tái phát nhiễm trùng tiết niệu ở nữ trưởng thành: ½ viên/ngày hoặc 1–2 lần/tuần với liều gấp đôi đến gấp 4 lần.
Người suy thận: cần hiệu chỉnh liều theo Độ thanh thải creatinin:
- Trên 30 ml/phút: dùng liều thông thường;
- Từ 15–30 ml/phút: giảm còn 1,5 lần liều chuẩn/ngày;
- Dưới 15 ml/phút: không nên sử dụng nếu không thể kiểm soát nồng độ thuốc trong máu.
3.2 Cách dùng
Cophatrim 480 được dùng bằng đường uống.
4 Chống chỉ định
Không nên sử dụng Cophatrim 480 trong các trường hợp sau:
- Người bị suy thận nặng mà không thể theo dõi nồng độ thuốc trong máu.
- Bệnh nhân thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ do thiếu acid folic.
- Người có tiền sử dị ứng với sulfonamid hoặc trimethoprim.
- Trẻ sơ sinh < 2 tháng tuổi và phụ nữ đang cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Cotrimstada điều trị bệnh tả
5 Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Cophatrim 480, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn, phổ biến nhất là các rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn và tiêu chảy.
Ngoài ra, thuốc cũng có thể gây ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng hiếm gặp như hội chứng Stevens-Johnson và hội chứng lyell – hai tình trạng da niêm nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời.
Một số trường hợp còn ghi nhận tình trạng rối loạn huyết học như giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu và thiếu hụt acid folic, dẫn đến thiếu máu. Vì vậy, người sử dụng cần được theo dõi sát trong suốt quá trình điều trị để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
6 Tương tác
Cophatrim 480 có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác như:
- Thuốc lợi tiểu (đặc biệt thiazid): làm tăng nguy cơ giảm tiểu cầu ở người cao tuổi.
- Methotrexat: bị giảm đào thải do cạnh tranh gắn protein và bài tiết qua thận, dẫn đến tăng độc tính.
- Pyrimethamin: khi dùng cùng liều cao làm tăng nguy cơ thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
- Phenytoin: nguy cơ tăng tác dụng do ức chế chuyển hóa ở gan.
- Warfarin: có thể kéo dài thời gian đông máu, cần theo dõi chỉ số INR.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người có chức năng thận yếu cần đặc biệt chú ý khi dùng thuốc Cophatrim 480, vì khả năng thải trừ giảm dễ gây tích lũy thuốc.
Những người có nguy cơ thiếu hụt acid folic như người già, người suy dinh dưỡng, hoặc đang dùng liều cao dài ngày cũng cần được theo dõi sát.
Thuốc Cophatrim 480 có thể gây thiếu máu tan huyết ở người thiếu enzyme G6PD – đây là một đối tượng đặc biệt cần thận trọng khi chỉ định.
Uống nhiều nước trong quá trình điều trị với Cophatrim 480 là điều cần thiết để giảm nguy cơ hình thành tinh thể trong thận.
Hiện chưa có tài liệu đầy đủ về ảnh hưởng của Cophatrim 480 lên khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu người dùng cảm thấy chóng mặt, đau đầu hoặc rối loạn thần kinh nhẹ sau khi uống thuốc, nên tránh làm các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo cao.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Do thuốc có thể làm gián đoạn quá trình chuyển hóa acid folic – một chất thiết yếu cho sự phát triển của thai nhi – nên chỉ nên sử dụng thuốc khi thực sự cần thiết và phải bổ sung thêm acid folic dự phòng.
Trong thời kỳ cho con bú, thuốc không được khuyến cáo vì thành phần có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây độc cho trẻ sơ sinh.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi dùng quá liều Cophatrim 480, người bệnh có thể biểu hiện với các triệu chứng như buồn nôn, nôn, đau đầu, mất phương hướng hoặc vàng da.
Việc điều trị cần được thực hiện tại cơ sở y tế dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên môn; người bệnh nên tránh tự ý điều trị vấn đề sức khỏe này tại nhà.
7.4 Bảo quản
Cần bảo quản thuốc Cophatrim 480 ở nơi đảm bảo khô thoáng, tránh nắng ẩm hoặc gần nơi vui chơi của trẻ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Cophatrim 480 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Dotrim 400mg/80mg là thuốc kháng sinh dạng viên nén, do Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco sản xuất và đăng ký lưu hành với số đăng ký VD-30751-18. Thuốc chứa hai hoạt chất là Sulfamethoxazole và trimethoprim, có tác dụng hiệp đồng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn.
Phacotrim là thuốc kháng sinh dạng viên nén, được sản xuất và đăng ký bởi Công ty Cổ phần Dược và Vật tư Y tế Bình Thuận (Phapharco). Sản phẩm mang số đăng ký VD-32970-19, chứa hai hoạt chất sulfamethoxazole và trimethoprim, có tác dụng phối hợp trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Thuốc được đóng gói theo dạng hộp 10 vỉ x 10 viên, phù hợp cho điều trị ngoại trú và nội trú.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cophatrim 480 là sự phối hợp giữa hai hoạt chất kháng sinh có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp acid folic ở vi khuẩn theo hai cơ chế khác nhau. Sulfamethoxazol can thiệp vào bước đầu tiên trong chuỗi tổng hợp acid folic, bằng cách cạnh tranh với PABA – một chất cần thiết cho vi khuẩn. Trimethoprim, ngược lại, ức chế enzym dihydrofolat reductase – bước tiếp theo trong chuỗi phản ứng – từ đó ngăn cản sự hình thành acid tetrahydrofolic, một tiền chất để tổng hợp DNA. Sự kết hợp này tạo hiệu ứng hiệp đồng mạnh, giúp tiêu diệt vi khuẩn ngay cả khi chúng đã kháng một trong hai thành phần đơn lẻ. Tác dụng của thuốc mang tính diệt khuẩn rõ rệt.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, cả hai thành phần sulfamethoxazol và trimethoprim đều được hấp thu nhanh chóng qua Đường tiêu hóa. Nhờ Sinh khả dụng cao, thuốc đạt nồng độ hiệu quả trong huyết tương chỉ sau vài giờ.
Phân bố: Trimethoprim có khả năng xâm nhập vào mô và dịch cơ thể tốt hơn so với sulfamethoxazol. Nồng độ thuốc trong nước tiểu thường cao gấp nhiều lần so với trong huyết thanh, điều này lý giải tại sao thuốc rất hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
Chuyển hóa: Cả hai hoạt chất đều trải qua chuyển hóa chủ yếu ở gan trước khi được bài tiết. Trimethoprim ít bị biến đổi hơn, trong khi sulfamethoxazol tạo thành các chất chuyển hóa có hoạt tính thấp hơn.
Thải trừ: Thuốc được đào thải chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải của trimethoprim là khoảng 9–10 giờ, trong khi của sulfamethoxazol là khoảng 11 giờ. Điều này cho phép duy trì khoảng cách liều 12 giờ/lần là phù hợp.
10 Thuốc Cophatrim 480 giá bao nhiêu?
Thuốc Cophatrim 480 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cophatrim 480 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cophatrim 480 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cophatrim 480 được kết hợp giữa hai hoạt chất sulfamethoxazol và trimethoprim theo tỷ lệ hiệp đồng 5:1, giúp tăng cường tác dụng diệt khuẩn và mở rộng phổ kháng khuẩn. Nhờ cơ chế ức chế liên tiếp hai bước trong quá trình tổng hợp acid folic của vi khuẩn, thuốc có khả năng tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả ngay cả khi vi khuẩn đã kháng với một trong hai thành phần đơn lẻ.
- Thuốc Cophatrim 480 của Armephaco luôn tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn sản xuất dược phẩm, giúp đảm bảo chất lượng ổn định, an toàn và hiệu quả trong suốt thời hạn sử dụng.
- Liều dùng được khuyến cáo cụ thể cho từng đối tượng, giúp tăng cường khả năng tuân thủ và hiệu quả khi điều trị.
13 Nhược điểm
- Khi dùng thuốc Cophatrim 480, người bệnh có thể gặp phải 1 số tác dụng phụ về tiêu hóa.
Tổng 7 hình ảnh






