Clorpheniramin 4mg Vidipha
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA, Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
Số đăng ký | VD-29879-18 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Vỉ x 20 Viên |
Hoạt chất | Clorpheniramin Maleat |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | bim54 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Clorpheniramin 4mg Vidipha, chứa:
- Clorpheniramin maleat: 4mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Clorpheniramin 4mg Vidipha
2.1 Thuốc Clorpheniramin 4mg Vidipha có phải kháng sinh không?
Thuốc Clorpheniramin 4mg Vidipha không phải kháng sinh.
2.2 Clorpheniramin 4mg Vidipha là thuốc gì?
Clorpheniramin 4mg Vidipha là thuốc kháng histamin, được sử dụng chủ yếu để điều trị các triệu chứng dị ứng, như viêm mũi dị ứng, ngứa, hắt hơi, sổ mũi, và các triệu chứng liên quan đến dị ứng khác.
2.3 Chỉ định
Thuốc Clorpheniramin 4mg Vidipha được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa và quanh năm.
- Các loại dị ứng khác.
- Mày đay, viêm mũi vận mạch do histamin, viêm kết mạc dị ứng, viêm da tiếp xúc, dị ứng thực phẩm, phản ứng huyết thanh, côn trùng đốt, ngứa ở người mắc sởi hoặc thủy đậu.
- Kết hợp với các thuốc khác để giảm triệu chứng ho và cảm lạnh.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Clorpheniramin 4mg (ENLIE) điều trị dị ứng đường hô hấp trên
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Clorpheniramin 4mg Vidipha
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên mỗi 4-6 giờ, tối đa 6 viên/ngày.
Người cao tuổi: liều tối đa 12mg/ngày.
Trẻ em 6-12 tuổi: 1/2 viên mỗi 4-6 giờ, tối đa 3 viên/ngày.
Không dùng cho trẻ dưới 6 tuổi.
Lưu ý: Liều dùng có thể thay đổi tùy tình trạng bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
3.2 Cách dùng
Thuốc Clorpheniramin 4mg được dùng qua đường uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Nếu uống cách bữa ăn và cảm thấy khó chịu dạ dày, có thể uống kèm với bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc Clorpheniramin 4mg Vidipha.
Bệnh nhân đang cơn hen cấp.
Bệnh nhân phì đại tuyến tiền liệt.
Bệnh nhân glôcôm góc hẹp.
Bệnh nhân tắc cổ bàng quang.
Bệnh nhân loét dạ dày chít, tắc môn vị - tá tràng.
Phụ nữ cho con bú, trẻ sơ sinh, thiếu tháng.
Người bệnh dùng thuốc ức chế monoamin oxidase (MAO) trong vòng 14 ngày, tính đến thời điểm điều trị bằng clorpheniramin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Chlorpheniramin 4mg Fourdiphar điều viêm mũi dị ứng, chảy nước mũi, dị ứng, mẩn ngứa
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
Chóng mặt, buồn ngủ, nhìn mờ
Khô miệng, mũi hoặc họng, táo bón.
Cảm thấy lo lắng hoặc bồn chồn.
5.2 Nghiêm trọng
Nhịp tim nhanh hoặc không đều.
Thay đổi tâm trạng.
Run rẩy, co giật (co giật).
Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, yếu cơ bất thường.
Cảm thấy khó thở
Đi tiểu ít hoặc không đi tiểu [1].
6 Tương tác
Các thuốc ức chế monoamin oxydase có thể làm tăng và kéo dài tác dụng chống tiết acetylcholin của thuốc kháng histamin.
Rượu hoặc các thuốc an thần, gây ngủ có thể tăng cường tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương của Clorpheniramin.
Clorpheniramin có thể làm giảm chuyển hóa Phenytoin, dẫn đến nguy cơ ngộ độc phenytoin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc có thể làm tăng nguy cơ tiểu khó ở người bị phì đại tuyến tiền liệt, tắc nghẽn đường niệu, tắc môn vị tá tràng và người mắc bệnh nhược cơ.
Tác dụng an thần của Clorpheniramin có thể tăng khi dùng chung với rượu hoặc các thuốc an thần khác.
Người bị tắc nghẽn đường hô hấp, suy hô hấp, hoặc trẻ nhỏ có nguy cơ gặp biến chứng hô hấp, bao gồm suy giảm hô hấp và ngừng thở. Cần thận trọng khi sử dụng cho những người có bệnh phổi mạn tính hoặc khó thở.
Sử dụng thuốc lâu dài có thể gây sâu răng.
Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, hoa mắt, nhìn mờ và giảm khả năng tập trung ở một số người.
Người cao tuổi cần thận trọng khi dùng thuốc.
Không sử dụng cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase hoặc có vấn đề về hấp thu glucose-galactose.
Cần theo dõi bệnh nhân vì thuốc có chứa màu vàng tartrazin, có thể gây phản ứng dị ứng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Clorpheniramin Vacopharm điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Không nên dùng thuốc Clorpheniramin 4mg Vidipha khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì có thể gây buồn ngủ, chóng mặt hoặc hoa mắt.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết. Sử dụng thuốc trong 3 tháng cuối thai kỳ có thể gây ra những phản ứng nghiêm trọng như động kinh ở trẻ sơ sinh.
Clorpheniramin có thể được bài tiết qua sữa mẹ và làm giảm tiết sữa. Cần cân nhắc giữa việc ngừng cho con bú hoặc ngừng sử dụng thuốc, tùy theo mức độ cần thiết của thuốc đối với mẹ.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: an thần, kích thích hệ thần kinh trung ương, loạn tâm thần, co giật, ngừng thở, tác dụng chống tiết acetylcholin, loạn trương lực cơ, trụy tim mạch và loạn nhịp.
Xử trí: Hỗ trợ chức năng gan, thận, hô hấp, tim và cân bằng điện giải. Rửa dạ dày hoặc gây nôn, sau đó dùng than hoạt và thuốc để hạn chế hấp thu. Nếu có hạ huyết áp hoặc loạn nhịp, cần điều trị tích cực. Co giật có thể được điều trị bằng Diazepam hoặc phenytoin. Trong trường hợp nặng, có thể cần truyền máu.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Clorpheniramin 4mg Vidipha hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Chlorpheniramin 4mg Imexpharm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm sản xuất, với thành phần là Chlorpheniramin maleat, có tác dụng điều trị các bệnh lý dị ứng gây sổ mũi, hắt hơi, viêm da tiếp xúc hoặc do dị ứng với đồ ăn, côn trùng cắn.
- Thuốc Clorpheniramin 4mg Khapharco của Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà sản xuất, với thành phần là Chlorpheniramin maleat, có tác dụng điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa và quanh năm và các tình trạng dị ứng khác như mày đay, viêm kết mạc dị ứng, viêm mũi vận mạch do histamin.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Clorpheniramin là một hỗn hợp đồng phân đối quang có tác dụng kháng histamin, an thần nhẹ, nhưng có thể gây kích thích hệ thần kinh trung ương, đặc biệt ở trẻ em, và có tác dụng kháng muscarin. Clorpheniramin maleat, một dẫn xuất từ alkylamin, là thuốc kháng histamin thế hệ thứ nhất. Đồng phân đextro của thuốc, dexclorpheniramin, có tác dụng mạnh gấp đôi. Giống như các thuốc kháng histamin khác, clorpheniramin ức chế các tác dụng của histamin trong cơ thể bằng cách cạnh tranh và phong bế các thụ thể H ở các mô như đường tiêu hóa, thành mạch và đường hô hấp. Tuy nhiên, thuốc không ngừng tổng hợp hay giải phóng histamin.
Clorpheniramin maleat và Dexclorpheniramin maleat thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng như mày đay, phù mạch, viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng và ngứa. Thuốc cũng là thành phần phổ biến trong điều trị ho, cảm lạnh. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng cho trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới hai tuổi, do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Clorpheniramin maleat được hấp thu tốt nhưng chậm do thuốc chuyển hóa nhiều tại niêm mạc Đường tiêu hóa và qua chuyển hóa bước đầu ở gan. Thuốc xuất hiện trong huyết tương sau 30 - 60 phút và đạt nồng độ đỉnh trong khoảng 2,5 đến 6 giờ. Khoảng 5 - 45% liều dùng vào được tuần hoàn toàn thân dưới dạng thuốc chưa chuyển hóa. Sinh khả dụng của thuốc khá thấp, dao động từ 25 - 50%.
9.2.2 Phân bố
Khoảng 70% thuốc trong máu liên kết với protein. Thể tích phân bố của thuốc khoảng 2,5 - 3,2 lít/kg ở người lớn và 3,8 lít/kg ở trẻ em.
9.2.3 Chuyển hóa
Clorpheniramin maleat được chuyển hóa nhanh và rộng rãi trong cơ thể. Các chất chuyển hóa gồm desmethyl-didesmethyl-corpheniramin và một số chất chưa xác định, trong đó một hoặc vài chất có thể có hoạt tính. Nồng độ clorpheniramin trong huyết thanh không hoàn toàn phản ánh tác dụng kháng histamin vì các chất chuyển hóa cũng đóng vai trò này.
9.2.4 Thải trừ
Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi hoặc chuyển hóa, và sự bài tiết phụ thuộc vào pH và lưu lượng nước tiểu. Khi pH nước tiểu tăng và lưu lượng nước tiểu giảm, việc bài tiết sẽ giảm. Một lượng nhỏ thuốc được bài tiết qua phân. Thời gian bán thải của clorpheniramin ở người lớn có chức năng gan và thận bình thường dao động từ 12 - 43 giờ, và ở trẻ em là từ 5,2 - 23,1 giờ. Ở người bệnh suy thận mạn, thời gian bán thải có thể kéo dài đến 280 - 330 giờ.
9.2.5 Thuốc Clorpheniramin 4mg Vidipha giá bao nhiêu?
Thuốc Clorpheniramin 4mg Vidipha hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
9.2.6 Thuốc Clorpheniramin 4mg Vidipha mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
10 Ưu điểm
Thuốc Clorpheniramin 4mg Vidipha là một thuốc kháng histamin không chỉ giúp giảm nhanh các triệu chứng dị ứng như ngứa, sổ mũi, hắt hơi, mày đay, viêm mũi dị ứng và viêm kết mạc dị ứng mà còn có tác dụng an thần nhẹ, giúp giảm lo âu hoặc hỗ trợ giấc ngủ cho bệnh nhân bị rối loạn do dị ứng hoặc cảm lạnh.
So với một số thuốc kháng histamin khác, Clorpheniramin có tác dụng phụ ít nghiêm trọng và thường gặp như buồn ngủ nhẹ, điều này có thể giúp giảm các triệu chứng dị ứng mà không gây quá nhiều tác dụng phụ.
Thuốc được bào chế dạng viên uống, dễ sử dụng và dễ dàng điều chỉnh liều lượng theo nhu cầu của người bệnh.
Thuốc có sẵn trên thị trường, với giá thành hợp lý, giúp người bệnh dễ dàng tiếp cận và sử dụng.
11 Nhược điểm
- Thuốc Clorpheniramin 4mg Vidipha có thể gây khô miệng, táo bón, bí tiểu và rối loạn nhịp tim ở một số người, đặc biệt là khi dùng lâu dài hoặc ở người cao tuổi.
- Clorpheniramin cần được sử dụng thận trọng ở người có bệnh lý gan hoặc thận, vì thời gian bán thải của thuốc có thể kéo dài và dẫn đến tích tụ thuốc trong cơ thể.
Tổng 7 hình ảnh







Tài liệu tham khảo
- ^ Cerner Multum (Đăng ngày 26 tháng 7 năm 2023). Chlorpheniramine, Drugs.com. Truy cập ngày 06 tháng 03 năm 2025.