Clopiaspirin 75/100
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Công ty cổ phần Dược phẩm SaVi - Savipharm, Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Số đăng ký | VD-34727-20 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Aspirin (Acid Acetylsalicylic), Clopidogrel |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thuy710 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat): 75mg
Acid acetylsalicylic: 100mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2 Thuốc Clopiaspirin 75/100 có tác dụng gì?
Thuốc Clopiaspirin 75/100 được sử dụng để phòng ngừa thứ phát các biến cố huyết khối do xơ vữa động mạch ở người trưởng thành đã được điều trị đồng thời bằng clopidogrel và acid acetylsalicylic (ASA).
- Thuốc Clopiaspirin 75/100 là thuốc phối hợp liều cố định được chỉ định tiếp tục trong:
- Hội chứng mạch vành cấp không có ST chênh lên (bao gồm đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim không sóng Q), kể cả những trường hợp đã đặt stent sau can thiệp mạch vành qua da.
- Nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên ở bệnh nhân điều trị nội khoa và đủ điều kiện dùng liệu pháp tiêu sợi huyết.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Clopias USP - giảm huyết khối, phòng ngừa đột quỵ
3 Cách sử dụng Thuốc Clopiaspirin 75/100
3.1 Liều dùng
Người lớn và người cao tuổi: Thuốc Clopiaspirin 75/100 được dùng mỗi ngày một lần với liều 75 mg/100 mg.
- Hội chứng mạch vành cấp không ST chênh lên: Thời gian điều trị tối ưu chưa được xác định rõ ràng, nhưng nghiên cứu lâm sàng cho thấy hiệu quả cao nhất trong 3 tháng đầu và có thể kéo dài đến 12 tháng. Nếu ngừng DuoPlavin, bệnh nhân vẫn có thể được hưởng lợi từ việc tiếp tục dùng một trong hai loại thuốc kháng tiểu cầu.
- Nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên: Điều trị nên bắt đầu càng sớm càng tốt sau khi có triệu chứng và duy trì ít nhất 4 tuần. Hiệu quả của phối hợp clopidogrel và ASA sau 4 tuần chưa được nghiên cứu. Nếu ngừng DuoPlavin, bệnh nhân có thể tiếp tục dùng một trong hai thuốc kháng tiểu cầu để duy trì hiệu quả.
Thuốc Clopiaspirin 75/100 không dùng cho trẻ em hoặc thanh thiếu niên dưới 18 tuổi, bệnh nhân suy thận nặng (Độ thanh thải creatinine < 30 ml/phút, bệnh nhân suy gan nặng
3.2 Cách dùng
Thuốc Clopiaspirin 75/100 dùng qua đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc Clopiaspirin 75/100 trong các trường hợp:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào có trong Thuốc Clopiaspirin 75/100.
- Suy gan nặng.
- Đang có xuất huyết bệnh lý như loét dạ dày-tá tràng hoặc xuất huyết nội sọ.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc DuoPlavin 75mg/100mg - Giải pháp chống huyết khối hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Hệ máu và bạch huyết:
- Thường gặp: Giảm số lượng tiểu cầu và bạch cầu.
- Ít gặp: Giảm bạch cầu trung tính.
- Hiếm gặp: Giảm bạch cầu nghiêm trọng.
- Rất hiếm: Xuất huyết nặng, giảm tiểu cầu huyết khối, suy tủy xương, thiếu máu bất sản hoặc tan máu.
Tim mạch: Rất hiếm: Hội chứng Kounis (cơn đau thắt ngực liên quan đến dị ứng).
Hệ miễn dịch: Rất hiếm: Sốc phản vệ, các phản ứng mẫn cảm như phù mạch.
Chuyển hóa và dinh dưỡng: Rất hiếm: Tăng nguy cơ giảm đường huyết hoặc xuất hiện cơn gút.
Tâm thần: Rất hiếm: Ảo giác và rối loạn ý thức.
Thần kinh:
- Ít gặp: Xuất huyết nội sọ (có thể gây tử vong), đau đầu, chóng mặt.
- Hiếm gặp: Rối loạn vị giác.
Mắt: Mất thị lực hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác (hiếm gặp)
Hô hấp:
- Ít gặp: chảy máu cam.
- Rất hiếm: Xuất huyết phổi, viêm phế quản.
Tiêu hóa:
- Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng.
- Ít gặp: Viêm dạ dày, táo bón.
- Hiếm gặp: Xuất huyết tiêu hóa nặng, loét dạ dày.
Da và mô dưới da:
- Thường gặp: Bầm tím.
- Ít gặp: Phát ban, ngứa.
- Rất hiếm: Phản ứng dị ứng nặng như hội chứng Stevens-Johnson
Thận và đường tiểu:
- Ít gặp: Tiểu máu.
- Rất hiếm: suy thận cấp.
Toàn thân:
- Thường gặp: Chảy máu tại vị trí tiêm.
- Hiếm gặp: Sốt, phù.
6 Tương tác thuốc
Thuốc tăng nguy cơ chảy máu: Sử dụng cùng các thuốc gây chảy máu như thuốc kháng đông (warfarin) hoặc ức chế glycoprotein IIb/IIIa cần thận trọng vì làm tăng nguy cơ xuất huyết.
Heparin: Dùng chung có thể tăng nguy cơ chảy máu, dù không ảnh hưởng đến tác dụng của nhau.
Thuốc tiêu sợi huyết: Cần theo dõi sát khi dùng cùng clopidogrel, đặc biệt với thuốc không đặc hiệu fibrin.
NSAIDs: Kết hợp clopidogrel với NSAIDs (bao gồm ức chế COX-2) hoặc metamizole có thể tăng nguy cơ chảy máu dạ dày, nên tránh dùng chung.
SSRIs: Làm tăng nguy cơ xuất huyết, cần thận trọng.
Ức chế CYP2C19: Thuốc như Omeprazole, Esomeprazole có thể giảm tác dụng của clopidogrel, nên tránh dùng chung.
Pantoprazole/lansoprazole: Có thể dùng nhưng hiệu quả kháng tiểu cầu giảm nhẹ. Thuốc kháng acid và ức chế H2 không ảnh hưởng đáng kể.
Repaglinide và các thuốc qua CYP2C8: Tăng nồng độ thuốc trong máu, cần thận trọng khi phối hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Do nguy cơ chảy máu và rối loạn huyết học, khi dùng Thuốc Clopiaspirin 75/100 cần theo dõi sát dấu hiệu chảy máu, đặc biệt trong những tuần đầu điều trị hoặc sau phẫu thuật. Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao hoặc đang dùng các thuốc tăng nguy cơ xuất huyết. Ngừng thuốc 7 ngày trước phẫu thuật nếu cần.
Ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) mặc dù hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, đặc trưng bởi giảm tiểu cầu, thiếu máu và rối loạn thần kinh. Điều trị khẩn cấp bằng lọc huyết tương.
Nếu phát hiện kéo dài thời gian đông máu không rõ nguyên nhân, cần ngừng thuốc và điều trị chuyên sâu.
Cảnh giác với triệu chứng loét hoặc xuất huyết tiêu hóa như đau bụng, buồn nôn, hoặc ói ra máu. Khi dùng Thuốc Clopiaspirin 75/100
7.2 Lưu ý khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng Thuốc Clopiaspirin 75/100 trong 3 tháng cuối thai kỳ do có thể gây độc cho thai nhi (đóng sớm ống động mạch, tăng áp phổi, suy thận) và mẹ (kéo dài thời gian chảy máu, chậm chuyển dạ). Trong 3 tháng đầu và giữa, chỉ dùng Thuốc Clopiaspirin 75/100 khi thật cần thiết.
Clopidogrel có thể bài tiết vào sữa mẹ (theo nghiên cứu trên động vật), khuyến cáo ngừng cho con bú nếu đang sử dụng Thuốc Clopiaspirin 75/100
7.3 Bảo quản
Thuốc Clopiaspirin 75/100 nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Tăng nguy cơ xuất huyết và các biến chứng liên quan
Xử trí ngộ độc:
- Ngộ độc nhẹ: Gây nôn, nếu không hiệu quả, tiến hành rửa dạ dày. Sau đó, dùng than hoạt và natri sulfat.
- Ngộ độc nặng: Kiềm hóa nước tiểu bằng truyền Natri bicarbonat và theo dõi pH nước tiểu. Lọc máu là phương pháp ưu tiên. Điều trị triệu chứng cho các dấu hiệu khác.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Clopiaspirin 75/100 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo Thuốc Limoren 75mg/100mg do Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Saokim Pharma) sản xuất, bào chế dạng Viên nén bao phim có chứa Aspirin (Acid Acetylsalicylic), Clopidogrel được chỉ định dự phòng nguyên phát các rối loạn do nghẽn mạch huyết khối, kiểm soát và dự phòng thứ phát cho bệnh nhân xơ vữa động mạch
Hoặc Clopias USP là sản phẩm đến từ thương hiệu US PHARMA USA được bào chế dạng Viên nén bao phim, chứa Aspirin (Acid Acetylsalicylic), Clopidogrel được chỉ định dự phòng nguyên phát các rối loạn do nghẽn mạch huyết khối, kiểm soát và dự phòng thứ phát cho bệnh nhân xơ vữa động mạch
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Clopidogrel là tiền chất, sau khi chuyển hóa trong gan thành chất hoạt động, clopidogrel ức chế kết tập tiểu cầu bằng cách ngăn cản sự gắn kết của ADP với thụ thể P2Y12 trên tiểu cầu, dẫn đến ngăn cản sự kích hoạt GPIIb/IIIa và giảm kết tập tiểu cầu. Clopidogrel có tác dụng ức chế tiểu cầu từ ngày đầu tiên, đạt hiệu quả ổn định trong khoảng 3-7 ngày, với mức ức chế từ 40-60%.
Acid Acetylsalicylic ức chế kết tập tiểu cầu thông qua ức chế không đảo ngược cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất thromboxan A2, một chất kích hoạt kết tập tiểu cầu và co mạch.
Khi dùng cùng nhau, clopidogrel và Acid Acetylsalicylic có thể giảm nguy cơ biến cố tim mạch, nhưng cũng làm tăng nguy cơ xuất huyết.
9.2 Dược động học
9.2.1 Clopidogrel
Hấp thu: Clopidogrel được hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh khoảng 2,2 - 2,5 ng/ml sau 45 phút. Tỷ lệ hấp thu là 50%.
Phân bố: Clopidogrel gắn với protein huyết tương (98%), và chất chuyển hóa chính gắn 94%.
Chuyển hóa: Clopidogrel chuyển hóa chủ yếu ở gan, tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt tính và chất chuyển hóa hoạt tính qua CYP2C19 và các enzyme khác. Chất chuyển hóa hoạt tính ức chế kết tập tiểu cầu.
Thải trừ: 50% được bài tiết qua nước tiểu, 46% qua phân. Thời gian bán hủy khoảng 6 giờ cho clopidogrel và 8 giờ cho chất chuyển hóa chính.
9.2.2 Acid Acetylsalicylic
Hấp thu: Acid Acetylsalicylic được thủy phân thành acid salicylic và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1 giờ.
Phân bố: Acid Acetylsalicylic có Thể tích phân bố thấp, trong khi acid salicylic gắn mạnh với protein huyết tương (90% ở nồng độ thấp).
Chuyển hóa và thải trừ: ASA nhanh chóng chuyển hóa thành acid salicylic, chủ yếu qua gan. Acid salicylic có thời gian bán hủy khoảng 2 giờ, có thể kéo dài khi sử dụng liều cao.
10 Thuốc Clopiaspirin 75/100 giá bao nhiêu?
Thuốc Clopiaspirin 75/100 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Clopiaspirin 75/100 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Clopiaspirin 75/100 trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Clopiaspirin 75/100 kết hợp cả acid acetylsalicylic và clopidogrel, mang lại tác dụng kháng tiểu cầu mạnh. Acetylsalicylic ức chế sự tổng hợp thromboxane A2, trong khi clopidogrel ức chế tác động của ADP lên tiểu cầu, giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông hiệu quả hơn.
- Việc kết hợp hai thành phần trong một viên thuốc giúp giảm số lượng thuốc cần sử dụng hàng ngày, tăng sự tuân thủ điều trị cho bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Thuốc Clopiaspirin 75/100 có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử xuất huyết hoặc rối loạn đông máu.
Tổng 2 hình ảnh