Clomedin 25mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Remedica, Remedica Ltd. |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh |
Số đăng ký | VN-22889-21 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Clozapin |
Xuất xứ | Cộng hòa Síp |
Mã sản phẩm | pk2487 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Clomedin 25mg có chứa:
- Clozapine 25mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Clomedin 25mg
Clomedin 25mg là thuốc được sử dụng trong điều trị tâm thần phân liệt đối với những bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp với các thuốc chống loạn thần điển hình.
Giúp giảm các hành vi tự sát ở bệnh nhân mắc chứng tâm thần phân liệt hoặc loạn thần khác.
Điều trị các triệu chứng loạn thần trong bệnh Parkinson, khi người bệnh không có đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Leponex 25mg điều trị chứng tâm thần phân liệt
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Clomedin 25mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Đối với người lớn
3.1.1.1 Tâm thần phân liệt
Bắt đầu với ½ viên, 1 - 2 lần/ngày, tăng dần lên 1 - 2 viên/ngày tùy vào mức dung nạp, liều mục tiêu 12 viên/ngày trong 2–3 tuần. Nếu cần thiết, có thể điều chỉnh tăng liều thêm 2 - 4 viên mỗi tuần, tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.
Sau khi đạt hiệu quả điều trị, bệnh nhân có thể duy trì với liều thấp hơn bằng cách giảm liều từ từ xuống mức tối thiểu có hiệu quả. Điều trị nên kéo dài ít nhất 6 tháng. Nếu tổng liều không quá 8 viên/ngày, có thể dùng một lần vào buổi tối.
Ngừng điều trị: Giảm liều từ từ trong 1- 2 tuần.
Điều trị lại: Nếu ngừng thuốc hơn 2 ngày, cần bắt đầu lại với ½ viên, 1 - 2 lần/ngày. Nếu dung nạp tốt, có thể tăng liều nhanh hơn so với giai đoạn khởi đầu.
3.1.1.2 Hành vi tự tử ở người bệnh tâm thần phân liệt hoặc mắc chứng loạn thần khác
Bắt đầu ½ viên, tăng dần 1 - 2 viên/ngày, đến 12 - 18 viên/ngày sau 2 tuần. Liều thông thường khoảng 12 viên/ngày (dao động từ ½ - 26 viên/ngày).Thời gian điều trị kéo dài ít nhất 2 năm.
3.1.1.3 Loạn thần trong bệnh Parkinson khi các liệu pháp điều trị khác không đáp ứng
Khởi đầu ½ viên/ngày trước khi ngủ, tăng dần mỗi tuần ½ viên, tối đa 4 viên/ngày. Ngừng điều trị, giảm liều từ từ ½ viên ít nhất 1 tuần.
Ngừng điều trị: Giảm liều từ từ trong 1–2 tuần để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng.
Điều trị lại: Nếu ngừng trên 2 ngày, bắt đầu lại với 12,5 mg, điều chỉnh liều nhanh hơn nhưng cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử ngừng tim hoặc suy hô hấp.
3.1.2 Đối tượng đặc biệt
Trẻ em (<18 tuổi): Chưa có nghiên cứu đầy đủ, không khuyến cáo sử dụng.
Người cao tuổi: Khởi đầu ½ viên/ngày. Khi cần tăng liều, nên điều chỉnh từng bước nhỏ, không quá 1 viên/ngày.
Bệnh nhân suy gan: Không cần hiệu chỉnh liều, nhưng phải kiểm soát chức năng gan.
Bệnh nhân suy thận nhẹ và trung bình: Dùng ½ viên/ngày
3.2 Cách dùng
Clozapin được sử dụng bằng đường uống, có thể uống cùng bữa ăn hoặc vào thời điểm khác trong ngày.
Việc điều chỉnh liều cần thực hiện cẩn trọng theo từng bệnh nhân, đảm bảo dùng mức thấp nhất nhưng vẫn đạt hiệu quả điều trị. Khi bắt đầu sử dụng, thuốc nên được tăng liều dần và chia nhỏ nhiều lần trong ngày để hạn chế tác dụng phụ.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với clozapin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Xét nghiệm máu định kỳ.
Tiền sử hoặc đang mắc mất bạch cầu hạt nặng.
Suy tủy hoặc đang sử dụng thuốc ức chế tủy xương.
Động kinh khó kiểm soát.
Nghiện rượu, ngộ độc thuốc, hôn mê, hoặc ức chế thần kinh trung ương nặng.
Trụy tuần hoàn, liệt ruột.
Bệnh tim nghiêm trọng.
Suy thận nặng.
Bệnh gan tiến triển.
Dùng chung với thuốc gây mất bạch cầu hạt.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Clozapyl-25 điều trị tâm thần phân liệt, hội chứng hưng cảm
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Tăng cân; chóng mặt, run rẩy; nhịp tim nhanh; đau đầu, buồn ngủ; buồn nôn, táo bón; khô miệng hoặc tăng tiết nước bọt; vấn đề về thị lực; sốt, tăng tiết mồ hôi.[1]
Ít gặp: Mất bạch cầu hạt, chứng khó nói, hội chứng thần kinh ác tính.
Hiếm gặp: Thiếu máu, giảm dung nạp Glucose, đái tháo đường typ 2, bồn chồn, kích động, lú lẫn, mê sảng, trụy tuần hoàn, loạn nhịp thất, viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim, huyết khối tắc mạch...
Rất hiếm gặp: Giảm tiểu cầu, tăng tiểu cầu, nhiễm toan ceton, hôn mê do tăng áp lực thẩm thấu, rối loạn vận động muộn, rối loạn ám ảnh cưỡng bức...
6 Tương tác
Thuốc ức chế tủy xương như carbamazepin, cotrimoxazol, Cloramphenicol, penicilamin, sulfamid kháng khuẩn, thuốc chống ung thư, thuốc giảm đau dẫn chất pyrazolon hoặc thuốc an thần kinh tác dụng kéo dài: Có thể làm tăng nguy cơ ức chế tủy xương do đó không phối hợp.
Benzodiazepin: Có thể gây ức chế tuần hoàn nghiêm trọng khi dùng cùng clozapin.
Rượu, IMAO, opioid và các thuốc ức chế thần kinh trung ương: Làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương.
Lithi: Có nguy cơ gây hội chứng an thần kinh ác tính.
Các thuốc ức chế CYP450 như Cafein, cimetidin, Erythromycin, quinidin, fluvoxamin, Ciprofloxacin, thuốc tránh thai: Có thể làm tăng nồng độ clozapin trong máu, dẫn đến nguy cơ tăng độc tính.
Thuốc cảm ứng CYP450 (phenobarbital, carbamazepin, Phenytoin, Rifampicin, omeprazol, nicotin): Có thể làm giảm nồng độ clozapine trong máu, giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc kháng cholinergic (táo bón, khô miệng, bí tiểu, an thần, rối loạn thị giác): Clozapin cũng có thể làm tăng tác dụng của thuốc này.
Thuốc chống tăng huyết áp: Có thể làm tăng tác dụng hạ áp của thuốc này.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Clozapin có thể gây co giật, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử động kinh, chấn thương đầu hoặc đang dùng thuốc làm giảm ngưỡng động kinh, cần điều chỉnh liều hoặc dùng thuốc chống co giật nếu cần.
Thuốc làm tăng nguy cơ trên mạch não, nhất là ở bệnh nhân có khoảng QT kéo dài, tiền sử gia đình mắc bệnh tim hoặc sử dụng thuốc gây kéo dài khoảng QT, cần thận trọng với người có nguy cơ đột quỵ.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân táo bón, tắc ruột, bệnh đại tràng, bệnh nhân phì đại tuyến tiền liệt, glôcôm góc hẹp, do tác dụng kháng cholinergic có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh.
Clozapin cũng có thể làm tăng đường huyết, nhiễm toan ceton, hôn mê tăng áp lực thẩm thấu, cần theo dõi chặt ở bệnh nhân đái tháo đường.
Bệnh nhân bệnh gan, suy gan, cao tuổi, rối loạn tim mạch, sa sút trí tuệ cần cẩn trọng.
Clozapin có thể thay đổi lipid máu, gây tăng cân, tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu, cần theo dõi chặt chẽ.
Để tránh hội chứng cai thuốc, cần giảm liều từ từ và giám sát bệnh nhân chặt chẽ khi ngừng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thời kỳ mang thai: Chưa có đủ nghiên cứu về việc dùng clozapin ở phụ nữ mang thai. Cần cân nhắc lợi ích - nguy cơ trước khi sử dụng. Nếu dùng vào giai đoạn cuối thai kỳ, trẻ sơ sinh cần được theo dõi chặt chẽ do nguy cơ hội chứng ngoại tháp, cai thuốc, gây kích động, rối loạn trương lực, suy hô hấp, ngủ lơ mơ và ảnh hưởng đến ăn uống.
Thời kỳ cho con bú: Clozapin bài tiết vào sữa mẹ và có thể gây ức chế thần kinh trung ương ở trẻ bú mẹ. Do đó, không dùng cho phụ nữ đang cho con bú hoặc cần ngừng cho bú nếu bắt buộc phải điều trị bằng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều cấp: Ở người lớn, quá liều trên 2,5 g có thể gây tử vong. Trẻ em dùng 50–200 mg có thể gặp nhiễm độc mức độ từ vừa đến nặng.
Triệu chứng: Người bệnh có thể xuất hiện lờ đờ, lú lẫn, mê sảng, hôn mê, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp, suy hô hấp, các dấu hiệu ngoại tháp, giãn đồng tử, nhìn mờ, viêm phổi, tăng tiết nước bọt, co giật, trụy mạch.
Xử trí: Điều trị chủ yếu dựa vào triệu chứng và hỗ trợ. Dùng than hoạt kèm Sorbitol để loại bỏ phần thuốc chưa hấp thu trong 6 giờ đầu. Theo dõi điện giải, hô hấp, điện tâm đồ, cân bằng acid-base, có thể dùng physostigmin nếu có dấu hiệu ngộ độc kháng cholinergic nặng. Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu, trong khi lọc máu và thẩm phân phúc mạc ít có hiệu quả trong trường hợp quá liều.
8 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
Tránh ánh sáng trực tiếp, độ ẩm cao.
9 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Clomedin 25mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Sunsizopin 25 của Sun Pharmaceutical Industries Ltd sản xuất, chứa thành phần Clozapine với hàm lượng 25mg điều trị cho người bệnh tâm thần phân liệt không đáp ứng đầy đủ với thuốc chống loạn thần khác.
- Thuốc Lepigin 25 được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược Danapha, có chứa Clozapine hàm lượng 25mg dùng để điều trị tâm thần phân liệt.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Clozapine là một thuốc chống loạn thần không điển hình thuộc nhóm dibenzodiazepin. Thuốc hoạt động bằng cách đối kháng thụ thể dopamin D2 và serotonin 5-HT2A ở vùng não giữa hệ - viền và não giữa - vỏ não giúp giảm triệu chứng dương tính và âm tính của bệnh tâm thần phân liệt.
So với các thuốc chống loạn thần thông thường, clozapin có tác dụng kháng dopamin yếu hơn ở vùng thể vân và cuống phễu - tuyến yên, do đó giảm nguy cơ hội chứng ngoại tháp và tăng tiết prolactin.
Bên cạnh đó, Clozapine còn đối kháng thụ thể alpha-adrenergic, cholinergic, histaminergic và một số thụ thể dopaminergic, serotonergic khác, góp phần tạo ra các tác dụng như an thần, giãn cơ, ảnh hưởng tim mạch, khô miệng, mê sảng, hạ huyết áp và tăng cân.
10.2 Dược động học
Hấp thu: Clozapin được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa nhưng do chuyển hóa bước một ở gan nên Sinh khả dụng chỉ khoảng 50–60%. Nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh sau 2,5 giờ, tác dụng xuất hiện trong 15 phút và kéo dài từ 4–12 giờ.
Phân bố: Thuốc phân bố nhanh vào các mô, đặc biệt là hệ thần kinh trung ương. Ở bệnh nhân tâm thần phân liệt, Thể tích phân bố trung bình là 1,6 lít/kg, thấp hơn so với các thuốc chống loạn thần khác nên ít bị lưu giữ ở mô. Clozapin liên kết với 97% protein huyết tương.
Chuyển hóa: Clozapin chuyển hóa chủ yếu ở gan thông qua CYP1A2, CYP3A4 sau đó liên hợp với acid glucuronic. Dẫn chất norclozapin vẫn còn hoạt tính.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 8 giờ. Thuốc được đào thải chủ yếu dưới dạng chuyển hóa, chỉ 2–5% bài tiết nguyên vẹn qua nước tiểu và phân.
11 Thuốc Clomedin 25mg giá bao nhiêu?
Thuốc Clomedin 25mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Clomedin 25mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Clomedin 25mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Clomedin 25mg giúp kiểm soát tâm thần phân liệt ở bệnh nhân không đáp ứng với các thuốc chống loạn thần điển hình.
- Điều trị loạn thần trong Parkinson khi các phương pháp điều trị khác không đáp ứng.
14 Nhược điểm
- Nếu ngừng thuốc đột ngột có thể gây triệu chứng cai thuốc.
Tổng 4 hình ảnh



