Clindastad inj. 300mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pymepharco, Công ty cổ phần Pymepharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Pymepharco |
Số đăng ký | VD-23829-15 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 ống x 2ml |
Hoạt chất | Clindamycin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn956 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong 2ml ống Dung dịch thuốc Clindastad inj. 300mg, chứa:
- Clindamycin phosphat tương đương clindamycin: 300mg
- Tá dược: vừa đủ 2ml.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Clindastad inj. 300mg
Thuốc Clindastad inj. 300mg chứa Clindamycin, dùng điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, gồm:
- Phòng ngừa viêm màng trong tim và nhiễm khuẩn sau phẫu thuật ở người dị ứng penicillin.
- Viêm phổi do hít sặc, áp xe phổi, và các nhiễm trùng nặng ở đường hô hấp gây ra bởi vi khuẩn kỵ khí, Pneumococcus, Staphylococcus, Streptococcus.
- Nhiễm khuẩn trong ổ bụng như áp xe bụng và viêm phúc mạc.
- Nhiễm trùng mưng mủ ở vết thương.
- Nhiễm khuẩn huyết.
- Nhiễm khuẩn nặng đường sinh dục nữ và vùng chậu sau sinh hoặc phẫu thuật.
- Chấn thương xuyên mắt, hoại thư sinh hơi.
- Phối hợp điều trị viêm não do Toxoplasma, viêm phổi Pneumocystis carinii ở AIDS, nhiễm Plasmodium falciparum [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Newgenneolacin Cap 300mg - Điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm với clindamycin
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Clindastad inj. 300mg
3.1 Liều dùng
Liều tiêm tĩnh mạch cần pha loãng không quá 12 mg/ml, tiêm với tốc độ không vượt quá 30 mg/phút. Trong một giờ không tiêm quá 1,2g tĩnh mạch và không tiêm bắp quá 600mg mỗi lần.
3.1.1 Người lớn
Liều thông thường là 600mg đến 1,2g mỗi ngày, chia làm 2-4 lần. Nhiễm nặng có thể lên 2,7-4,8 g/ngày (tiêm tĩnh mạch).
Phòng ngừa viêm màng trong tim hoặc nhiễm khuẩn sau phẫu thuật ở người dị ứng penicillin: tiêm bắp hoặc truyền chậm 600mg trước phẫu thuật 30-60 phút.
Viêm phổi sặc: tiêm tĩnh mạch chậm 600mg mỗi 8 giờ, sau đó uống 300mg mỗi 6 giờ trong 10-14 ngày.
Nhiễm khuẩn ổ bụng, vùng chậu hoặc các nhiễm khuẩn nặng khác: dùng 2,4-2,7 g/ngày, chia 3-4 lần.
Chấn thương xuyên mắt: phối hợp tiêm tĩnh mạch Gentamicin 1,5 mg/kg với clindamycin 600mg.
Hoại thư sinh hơi ở người dị ứng penicillin: tiêm tĩnh mạch clindamycin 600mg mỗi 8 giờ.
Viêm não do Toxoplasma ở bệnh nhân AIDS: tiêm tĩnh mạch 600mg mỗi 6 giờ ít nhất 6 tuần, sau đó uống clindamycin 600mg mỗi 8 giờ.
Viêm phổi do Pneumocystis carinii ở bệnh nhân AIDS: tiêm tĩnh mạch 600-900mg mỗi 6-8 giờ kết hợp uống primaquin 15-30mg mỗi ngày, kéo dài 21 ngày.
Điều trị nhiễm Plasmodium falciparum kháng thuốc: dùng clindamycin uống hoặc tiêm liều 20 mg/kg/ngày tối thiểu 5 ngày, có thể phối hợp với quinine hoặc amodiaquine.
3.1.2 Trẻ em
Trẻ trên 1 tháng tuổi: liều 15-40 mg/kg/ngày, chia làm 3-4 lần.
Trẻ sơ sinh dưới 1 tháng: liều 15-20 mg/kg/ngày, chia 3-4 lần.
Trẻ sơ sinh thiếu tháng: liều khuyến cáo khoảng 15 mg/kg/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc có thể tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.
4 Chống chỉ định
Người bị dị ứng với clindamycin, Lincomycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Clindastad inj. 300mg.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Clindamycin 300mg Davipharm - Kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn kỵ khí
5 Tác dụng phụ
Nguy cơ viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile tăng cao, đặc biệt ở người già và bệnh nhân suy thận. Triệu chứng gồm đau bụng, tiêu chảy, sốt, có máu và chất nhầy trong phân.
Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy do Clostridium difficile [2].
Ít gặp: Nổi mề đay, phản ứng tại chỗ tiêm, viêm tắc tĩnh mạch sau tiêm tĩnh mạch.
Hiếm gặp: Sốc phản vệ, tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu trung tính có thể hồi phục, viêm đại tràng giả mạc, viêm thực quản, tăng men gan hồi phục được.
6 Tương tác
Clindamycin có thể làm tăng tác dụng của các thuốc phong bế thần kinh cơ, nên dùng thận trọng khi phối hợp.
Không dùng cùng thuốc tránh thai dạng steroid vì làm giảm hiệu quả tránh thai.
Tránh dùng đồng thời với Erythromycin do cạnh tranh cùng vị trí tác động trên ribosom, có thể làm giảm hiệu quả của cả hai thuốc.
Thuốc làm chậm nhu động ruột như diphenoxylat, loperamid, opiat có thể làm tăng nguy cơ viêm đại tràng khi dùng chung.
Kaolin-pectin làm giảm hấp thu clindamycin nếu dùng cùng lúc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần cẩn trọng khi dùng cho người có tiền sử bệnh Đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng.
Clindamycin ít thấm vào dịch não tủy, không thích hợp điều trị viêm màng não.
Không dùng thuốc nếu có dấu hiệu hư hỏng, đổi màu, vẩn đục hoặc đã quá hạn sử dụng.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc Clindastad inj. 300mg.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Clyodas 300 được chỉ định để điều trị viêm phổi sặc và áp xe phổi
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai chỉ dùng Clindastad inj. 300mg khi cần thiết. Do thuốc bài tiết qua sữa mẹ, nên cân nhắc tạm ngừng cho con bú trong quá trình dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều Clindastad inj. 300mg rất hiếm gặp do thuốc có tác dụng phụ không phụ thuộc nhiều vào liều dùng, đặc biệt khi người bệnh tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Clindastad inj. 300mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Milrixa 300mg/2ml của Công ty Vianex S.A.- Plant A' sản xuất, với thành phần là clindamycin, có tác dụng điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với clindamycin, bao gồm nhiễm khuẩn hô hấp, nhiễm khuẩn ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết, phụ khoa,...
- Thuốc Sadaclin Cap. của Công ty Enter Pharm Co., Ltd sản xuất, với thành phần là clindamycin, được chỉ định trong điều trị nhiễm khuẩn nặng gây ra bởi các vi khuẩn kỵ khí nhất là do Bacteroides fragilis, Staphylococci, Pneumococci.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Clindamycin là kháng sinh hoạt động bằng cách gắn vào tiểu phần 50S của ribosom vi khuẩn, từ đó ngăn cản quá trình tổng hợp protein thiết yếu cho sự sống và phát triển của vi khuẩn. Ở nồng độ thấp, clindamycin kìm hãm sự phát triển vi khuẩn (kìm khuẩn), còn ở nồng độ cao, nó có thể tiêu diệt vi khuẩn (diệt khuẩn).
Phổ tác dụng của clindamycin bao gồm các loại cầu khuẩn Gram dương hiếu khí như Staphylococcus aureus, Staphylococcus epidermidis, một số Streptococcus (trừ S. faecalis) và Pneumococcus. Thuốc cũng hiệu quả với các trực khuẩn Gram âm kỵ khí như Bacteroides, đặc biệt là B. fragilis, và Fusobacterium. Ngoài ra, clindamycin còn tác động lên trực khuẩn Gram dương kỵ khí không sinh nha bào như Propionibacterium, Eubacterium, Actinomyces, cũng như cầu khuẩn Gram dương kỵ khí như Peptococcus, Peptostreptococcus, và Clostridium perfringens (ngoại trừ một số loài như C. sporogenes và C. tertium).
Bên cạnh đó, clindamycin còn có hiệu quả chống lại một số vi sinh vật đặc biệt khác như Chlamydia trachomatis, Toxoplasma gondii, Plasmodium falciparum, Pneumocystis carinii, Gardnerella vaginalis và Mycoplasma hominis.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau khi tiêm bắp 300mg clindamycin phosphat mỗi 8 giờ, nồng độ thuốc trong máu tăng dần và đạt mức cao nhất khoảng 6 mcg/ml sau khoảng 3 giờ. Khi tiêm truyền 600mg trong 20 phút, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 10 mcg/ml, cũng với tần suất 8 giờ một lần.
9.2.2 Phân bố
Clindamycin lan tỏa rộng rãi vào nhiều mô và dịch trong cơ thể, kể cả xương. Tuy nhiên, thuốc không thấm sâu vào dịch não tủy ở mức có hiệu quả. Phần lớn clindamycin (trên 90%) gắn kết với protein trong máu.
9.2.3 Chuyển hóa
Thuốc được chuyển hóa và có thời gian bán thải khoảng 2 đến 3 giờ, nhưng thời gian này có thể kéo dài hơn ở trẻ sơ sinh và người bị suy giảm chức năng thận nặng.
9.2.4 Thải trừ
Khoảng 10% thuốc được đào thải qua nước tiểu dưới dạng hoạt động hoặc chất chuyển hóa, trong khi khoảng 4% được thải qua phân.
10 Thuốc Clindastad inj. 300mg giá bao nhiêu?
Thuốc Clindastad inj. 300mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Clindastad inj. 300mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Clindastad inj. 300mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Clindastad inj. 300mg tác động mạnh trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và kỵ khí, phù hợp với nhiều trường hợp nhiễm khuẩn khác nhau.
- Thuốc thấm sâu vào các mô, bao gồm xương và mô mềm, hỗ trợ điều trị các nhiễm khuẩn nặng.
- Clindastad inj. 300mg phù hợp cho người không dùng được penicillin hoặc kháng sinh beta-lactam.
- Đường tiêm giúp thuốc hấp thu nhanh, đạt nồng độ điều trị sớm trong máu và mô.
13 Nhược điểm
- Clindastad inj. 300mg có thể gây viêm đại tràng giả mạc do làm mất cân bằng vi khuẩn đường ruột, nguy hiểm đặc biệt ở người già hoặc suy giảm miễn dịch.
- Thuốc không thấm tốt vào dịch não tủy, nên không dùng điều trị viêm màng não hiệu quả.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugs (Đăng ngày 27 tháng 11 năm 2024). Clindamycin Side Effects, Drugs.com. Truy cập ngày 28 tháng 06 năm 2025.