Clindamycin Stada 600mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pymepharco, Công ty cổ phần Pymepharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Pymepharco |
Số đăng ký | VD-23206-15 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 ống x 4ml |
Hoạt chất | Clindamycin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv1712 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong 4ml ống dung dịch thuốc Clindamycin Stada 600mg, chứa:
- Clindamycin: 600mg
- Tá dược: vừa đủ 4 ml.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Clindamycin Stada 600mg
Thuốc Clindamycin Stada 600mg là kháng sinh điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt vi khuẩn kỵ khí và Gram dương. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật hoặc ở người dị ứng penicillin.
- Viêm phổi do sặc, áp xe phổi, viêm đường hô hấp nặng.
- Viêm phúc mạc, áp xe ổ bụng, nhiễm khuẩn bụng.
- Nhiễm trùng da, mô mềm, vết thương mưng mủ.
- Nhiễm khuẩn huyết.
- Nhiễm trùng sản phụ khoa nặng, như sốt hậu sản, viêm nội mạc tử cung, áp xe vòi trứng.
- Chấn thương mắt xuyên nhãn cầu.
- Hoại tử sinh hơi.
- Phối hợp điều trị viêm não do Toxoplasma, viêm phổi do Pneumocystis jirovecii (ở bệnh nhân AIDS), và sốt rét do Plasmodium falciparum [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Clindastad inj. 300mg dùng điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Clindamycin
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Clindamycin Stada 600mg
3.1 Liều dùng
Việc dùng Clindamycin Stada 600mg phải được điều chỉnh tùy theo mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn, thể trạng người bệnh và mức độ nhạy cảm của vi sinh vật gây bệnh.
3.1.1 Người lớn
Liều thông thường: 600mg - 1,2 g/ngày, chia 2-4 lần. Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, có thể tăng lên tới 2,7 g/ngày, và tối đa 4,8 g/ngày nếu nguy cơ đe dọa tính mạng.
Phòng ngừa viêm nội tâm mạc hoặc nhiễm khuẩn hậu phẫu ở bệnh nhân dị ứng penicillin: 600mg tiêm bắp hoặc truyền chậm 30-60 phút trước phẫu thuật.
Viêm phổi do sặc: Truyền tĩnh mạch 600mg mỗi 8 giờ, sau đó chuyển sang uống 300mg mỗi 6 giờ, kéo dài 10-14 ngày.
Nhiễm khuẩn ổ bụng, vùng chậu nữ: 2,4 - 2,7 g/ngày, chia 3-4 lần.
Chấn thương xuyên nhãn cầu: Tiêm tĩnh mạch Clindamycin 600mg phối hợp với Gentamicin 1,5 mg/kg.
Hoại tử sinh hơi ở người dị ứng penicillin: Truyền Clindamycin 600mg mỗi 8 giờ.
Viêm não do Toxoplasma (bệnh nhân AIDS): 600mg tiêm tĩnh mạch mỗi 6 giờ trong ≥ 6 tuần, sau đó chuyển sang uống 600mg mỗi 8 giờ.
Viêm phổi do Pneumocystis jirovecii: 600-900mg tĩnh mạch mỗi 6-8 giờ phối hợp với Primaquin 15-30 mg/ngày, điều trị 21 ngày.
Sốt rét do Plasmodium falciparum kháng thuốc: Uống hoặc tiêm 20 mg/kg/ngày, tối thiểu 5 ngày, có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với quinine hoặc amodiaquine.
3.1.2 Trẻ em
Trên 1 tháng tuổi: 15-40 mg/kg/ngày, chia 3-4 lần.
Dưới 1 tháng tuổi: 15-20 mg/kg/ngày, chia 3-4 lần.
Trẻ sơ sinh thiếu tháng: Liều thường dùng là 15 mg/kg/ngày, điều chỉnh theo cân nặng và chức năng gan, thận.
3.2 Cách dùng
Thuốc có thể được tiêm bắp, truyền tĩnh mạch ngắt quãng hoặc liên tục.
Dung dịch truyền không nên pha loãng quá 12 mg/ml, tốc độ truyền không vượt quá 30 mg/phút và không nên truyền quá 1,2g trong một giờ.
Với đường tiêm bắp, liều tối đa mỗi lần không vượt quá 600mg.
4 Chống chỉ định
Người bệnh có tiền sử dị ứng với Clindamycin, Lincomycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Clindamycin Stada 600mg.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Newgenneolacin Cap 300mg - Điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm với clindamycin
5 Tác dụng phụ
Clindamycin có nguy cơ gây viêm đại tràng giả mạc do tăng sinh quá mức độc tố của Clostridium difficile, đặc biệt ở người già hoặc người suy giảm chức năng thận. Triệu chứng gồm đau bụng, tiêu chảy, sốt, phân có nhầy hoặc máu, và có thể thấy màng giả vàng trắng trên niêm mạc đại tràng qua nội soi.
Các phản ứng thường gặp gồm buồn nôn, nôn và tiêu chảy do Clostridium difficile.
Ít gặp các phản ứng như mày đay, viêm tắc tĩnh mạch sau tiêm, hoặc phản ứng tại chỗ tiêm bắp.
Hiếm gặp các trường hợp sốc phản vệ, tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu trung tính, viêm thực quản, viêm đại tràng giả mạc nặng, và tăng men gan, tất cả thường hồi phục sau ngừng thuốc.
6 Tương tác
Clindamycin có thể làm tăng tác dụng của các thuốc gây phong bế thần kinh cơ, do đó nên thận trọng khi phối hợp.
Không nên dùng đồng thời với:
- Thuốc tránh thai chứa steroid vì làm giảm hiệu quả tránh thai.
- Erythromycin do cả hai cùng gắn lên tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn, làm giảm hiệu quả của nhau.
- Thuốc làm chậm nhu động ruột như diphenoxylat, loperamid hoặc opiat, vì có thể làm trầm trọng thêm viêm đại tràng do Clindamycin.
- Hỗn hợp kaolin - pectin vì làm giảm hấp thu Clindamycin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần lưu ý khi dùng Clindamycin cho bệnh nhân có tiền sử các bệnh về tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng, do thuốc có thể làm tình trạng này nặng hơn.
Thuốc không khuếch tán hiệu quả vào dịch não tủy nên không dùng để điều trị viêm màng não.
Khi có dấu hiệu bất thường như phát ban, ngứa, sưng phù, khó thở,.., cần ngưng thuốc và báo ngay cho bác sĩ.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc Clindamycin Stada 600mg.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Clindamycin 300mg Davipharm - Kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn kỵ khí
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc Clindamycin Stada 600mg, cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Tác dụng phụ có thể xảy ra không liên quan đến liều dùng. Quá liều hiếm gặp nếu dùng đúng chỉ định.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Clindamycin Stada 600mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Milrixa 300mg/2ml của Công ty Vianex S.A.- Plant A' sản xuất, với thành phần là clindamycin, có tác dụng điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với clindamycin, bao gồm nhiễm khuẩn hô hấp, nhiễm khuẩn ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết, phụ khoa,...
- Thuốc Sadaclin Cap. của Công ty Enter Pharm Co., Ltd sản xuất, với thành phần là clindamycin, được chỉ định trong điều trị nhiễm khuẩn nặng gây ra bởi các vi khuẩn kỵ khí nhất là do Bacteroides fragilis, Staphylococci, Pneumococci.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Clindamycin là kháng sinh nhóm lincosamid, hoạt động bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn, ức chế hình thành liên kết peptid trong quá trình tổng hợp protein [2]. Từ đó, vi khuẩn bị ức chế phát triển (kìm khuẩn) hoặc bị tiêu diệt (diệt khuẩn) tùy theo nồng độ và độ nhạy cảm của chủng vi khuẩn.
Clindamycin có hiệu lực trên nhiều chủng vi sinh vật, gồm:
- Cầu khuẩn Gram dương hiếu khí: Staphylococcus aureus, S. epidermidis, Streptococcus spp. (trừ Enterococcus faecalis), S. pneumoniae
- Trực khuẩn Gram âm kỵ khí: Bacteroides spp. (đặc biệt B. fragilis), Fusobacterium spp.
- Trực khuẩn Gram dương kỵ khí: Propionibacterium spp., Eubacterium spp., Actinomyces spp.
- Cầu khuẩn kỵ khí: Peptococcus spp., Peptostreptococcus spp., Clostridium perfringens
- Vi sinh vật khác: Chlamydia trachomatis, Toxoplasma gondii, Plasmodium falciparum, Pneumocystis jirovecii, Gardnerella vaginalis, Mycoplasma hominis.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Khi tiêm bắp 300mg clindamycin phosphat mỗi 8 giờ, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 6 microgam/ml sau khoảng 3 giờ. Trường hợp truyền tĩnh mạch 600mg trong vòng 20 phút, lặp lại mỗi 8 giờ, nồng độ đỉnh huyết tương đạt khoảng 10 microgam/ml.
9.2.2 Phân bố
Clindamycin phân bố rộng trong cơ thể, vào được nhiều mô và dịch, bao gồm cả xương, nhưng không tích lũy đáng kể trong dịch não tủy, kể cả khi viêm màng não. Hơn 90% thuốc trong tuần hoàn liên kết với protein huyết tương.
9.2.3 Chuyển hóa
Clindamycin được chuyển hóa tại gan thành các chất có hoặc không còn hoạt tính sinh học. Các chất chuyển hóa này vẫn có thể góp phần vào hiệu quả điều trị nhưng yếu hơn dạng gốc.
9.2.4 Thải trừ
Thời gian bán thải trung bình của clindamycin là khoảng 2-3 giờ, nhưng có thể kéo dài ở trẻ sơ sinh hoặc người bị suy thận nặng. Khoảng 10% liều dùng được thải qua nước tiểu, và khoảng 4% qua phân, chủ yếu dưới dạng đã chuyển hóa hoặc còn hoạt tính
10 Thuốc Clindamycin Stada 600mg giá bao nhiêu?
Thuốc Clindamycin Stada 600mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Clindamycin Stada 600mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Clindamycin Stada 600mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Clindamycin Stada 600mg có hiệu quả tốt với nhiều loại vi khuẩn kỵ khí và Gram dương.
- Thuốc thấm tốt vào mô, đặc biệt là xương, phù hợp điều trị nhiễm khuẩn xương khớp.
- Thuốc có thể dùng phối hợp hiệu quả trong điều trị một số bệnh do ký sinh trùng (Toxoplasma, Plasmodium).
- Dạng tiêm thuận tiện cho các trường hợp nhiễm khuẩn nặng.
13 Nhược điểm
- Clindamycin Stada 600mg có nguy cơ cao gây viêm đại tràng giả mạc, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc dùng kéo dài.
- Thuốc không thấm tốt vào dịch não tủy, nên không dùng trong điều trị viêm màng não.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Clindamycin, Drugbank.com. Truy cập ngày 30 tháng 06 năm 2025.