Clindamycin 300mg Davipharm
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược Phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú |
Số đăng ký | VD-18508-13 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Clindamycin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt337 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 2
- Đánh giá 1
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Clindamycin 300mg Davipharm, chứa:
- Clindamycin HCl tương đương Clindamycin: 300mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Clindamycin 300mg Davipharm
Do có nguy cơ cao gây viêm đại tràng giả mạc, Clindamycin 300mg Davipharm không được xem là lựa chọn ưu tiên đầu tiên. Thay vào đó, thuốc này nên được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với clindamycin như Bacteroides fragilis và Staphylococcus aureus, đặc biệt ở những bệnh nhân không dung nạp penicillin.
Clindamycin 300mg Davipharm được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Dự phòng viêm nội tâm mạc hoặc nhiễm trùng sau phẫu thuật cấy ghép ở những bệnh nhân bị dị ứng với penicillin, hoặc đã dùng penicillin kéo dài.
- Viêm phổi do hít phải dị vật và áp xe phổi; nhiễm trùng hô hấp nặng do vi khuẩn kỵ khí, Streptococcus, Staphylococcus và Pneumococcus.
- Nhiễm trùng ổ bụng như viêm phúc mạc, áp xe trong ổ bụng.
- Nhiễm khuẩn vết thương có mủ do phẫu thuật hoặc chấn thương.
- Nhiễm trùng huyết.
- Sốt hậu sản, viêm vùng chậu nặng và các nhiễm khuẩn sinh dục ở nữ như: viêm nội mạc tử cung, áp xe vòi trứng không do lậu cầu, viêm mô vùng chậu, nhiễm khuẩn do vi khuẩn kỵ khí sau phẫu thuật vùng âm đạo.
- Chấn thương xuyên nhãn cầu.
- Trường hợp mụn trứng cá do vi khuẩn đã đề kháng với các loại kháng sinh khác.
- Điều trị hoại thư sinh hơi [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc tiêm Milrixa 300mg/2ml điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với clindamycin
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Clindamycin 300mg Davipharm
3.1 Liều dùng
Thời gian điều trị bằng clindamycin phụ thuộc vào loại và mức độ nhiễm khuẩn. Với nhiễm Streptococcus tan huyết beta nhóm A, cần điều trị ít nhất 10 ngày. Trường hợp nặng như viêm nội tâm mạc hay viêm tủy xương cần kéo dài tối thiểu 6 tuần.
Liều uống cho người lớn: 150-300mg mỗi 6 giờ; trường hợp nặng dùng 450mg mỗi 6 giờ.
Trẻ em: 3-6 mg/kg mỗi 6 giờ.
Trẻ dưới 1 tuổi hoặc dưới 10 kg: 37,5mg mỗi 8 giờ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với lượng nước vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Clindamycin 300mg Davipharm.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Sadaclin Cap. điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn kỵ khí
5 Tác dụng phụ
Clindamycin 300mg Davipharm có thể gây viêm đại tràng giả mạc do sự phát triển quá mức của Clostridium difficile, thường xảy ra khi hệ vi khuẩn đường ruột bị mất cân bằng, đặc biệt ở người già hoặc bệnh nhân suy thận. Tình trạng này có thể nghiêm trọng, với các biểu hiện như: đau bụng, tiêu chảy, sốt, phân có nhầy hoặc máu; có thể dẫn đến tử vong trong một số trường hợp.
Tần suất | Biểu hiện lâm sàng |
Thường gặp (>1/100) | Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy [2]. Do C. difficile: tiêu chảy liên quan kháng sinh. |
Ít gặp (1/1000-1/100) | Phản ứng da: mẩn ngứa. Phản ứng tại chỗ: đau sau tiêm bắp, viêm tĩnh mạch sau tiêm tĩnh mạch. |
Hiếm gặp (<1/1000) | Phản vệ. Rối loạn máu: tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu trung tính (hồi phục được). Viêm đại tràng giả mạc, viêm thực quản. Tăng men gan, thường hồi phục sau khi ngưng thuốc. |
6 Tương tác
Clindamycin 300mg Davipharm có thể làm tăng tác dụng của các thuốc ức chế dẫn truyền thần kinh-cơ, do đó cần thận trọng nếu dùng cùng lúc.
Không nên phối hợp Clindamycin 300mg Davipharm với các thuốc sau:
- Thuốc tránh thai dạng uống chứa steroid: có thể giảm hiệu quả ngừa thai.
- Erythromycin: do cùng cạnh tranh tại vị trí gắn trên ribosom vi khuẩn, có thể làm giảm tác dụng của nhau.
- Thuốc làm giảm nhu động ruột như diphenoxylat, loperamid, hoặc các thuốc phiện: làm chậm đào thải độc tố, có thể làm nặng thêm viêm đại tràng.
- Hỗn dịch kaolin–pectin: ảnh hưởng đến khả năng hấp thu clindamycin, làm giảm hiệu quả điều trị.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Clindamycin 300mg Davipharm cần được dùng cẩn trọng ở người có bệnh lý tiêu hóa, đặc biệt nếu từng bị viêm đại tràng.
Người cao tuổi thường nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc.
Ở bệnh nhân suy gan nặng, thuốc có thể tích lũy, do đó cần điều chỉnh liều và theo dõi chức năng gan định kỳ.
Ngưng thuốc nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường trong quá trình sử dụng.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc Clindamycin 300mg Davipharm.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Korume tablet 500mg được chỉ định để giảm đau và viêm khớp, thoái hóa khớp
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai chỉ sử dụng Clindamycin 300mg Davipharm khi thật sự cần thiết.
Do thuốc Clindamycin 300mg Davipharm có thể tiết qua sữa mẹ, nên ngừng cho trẻ bú trong thời gian dùng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu người bệnh xuất hiện tiêu chảy hoặc có dấu hiệu viêm đại tràng trong quá trình dùng clindamycin, cần ngưng thuốc ngay. Điều trị viêm đại tràng có thể sử dụng metronidazol đường uống với liều 250-500mg mỗi 6 giờ, kéo dài 7-10 ngày.
Ngoài ra, có thể dùng nhựa trao đổi ion như cholestyramin hoặc colestipol để gắn và loại bỏ độc tố của Clostridium difficile. Lưu ý không dùng cholestyramin cùng lúc với metronidazol vì có thể làm giảm hiệu quả của thuốc này do tương tác liên kết.
Clindamycin không thể loại bỏ hiệu quả bằng phương pháp lọc máu hoặc thẩm tách.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Clindamycin 300mg Davipharm hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Clyodas 300 của Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 sản xuất, với thành phần là Clindamycin, được chỉ định để điều trị viêm phổi sặc và áp xe phổi, nhiễm khuẩn huyết.
- Thuốc Clindamycin EG 300mg của Công ty Cổ phần Pymepharco sản xuất, với thành phần là Clindamycin, được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn nặng gây ra bởi vi khuẩn kỵ khí nhạy cảm, vi khuẩn gram dương kỵ khí.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Clindamycin là một kháng sinh thuộc nhóm lincosamid, hoạt động bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn, từ đó ức chế quá trình tổng hợp protein. Ở nồng độ thấp, thuốc có tác dụng kìm khuẩn; ở nồng độ cao, có thể diệt khuẩn.
Vi khuẩn có thể kháng clindamycin thông qua cơ chế methyl hóa RNA tại tiểu đơn vị 50S của ribosom, thường do gen kháng nằm trên plasmid. Do clindamycin và Erythromycin đều tác động tại cùng vị trí trên ribosom, nên hiện tượng kháng chéo giữa hai thuốc này có thể xảy ra.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Clindamycin có thể dùng đường uống do bền vững trong môi trường acid. Dạng clindamycin hydroclorid được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, với khoảng 90% liều uống được hấp thu. Sau khi uống liều 150, 300 và 600 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 2–3, 4 và 8 microgam/ml trong vòng 1 giờ. Khi tiêm bắp 300 mg clindamycin phosphat mỗi 8 giờ, nồng độ đỉnh khoảng 6 microgam/ml sau 3 giờ. Truyền tĩnh mạch 600 mg trong 20 phút mỗi 8 giờ đạt nồng độ đỉnh khoảng 10 microgam/ml.
9.2.2 Phân bố
Clindamycin phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả xương, nhưng không đạt nồng độ điều trị trong dịch não tủy. Hơn 90% lượng thuốc trong huyết tương liên kết với protein.
9.2.3 Chuyển hóa
Sau khi vào cơ thể, clindamycin hydroclorid nhanh chóng bị thủy phân thành dạng có hoạt tính là clindamycin. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan.
9.2.4 Thải trừ
Thời gian bán thải trung bình khoảng 2–3 giờ, nhưng có thể kéo dài hơn ở trẻ sơ sinh hoặc bệnh nhân suy thận nặng. Khoảng 10% thuốc được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng còn hoạt tính hoặc chất chuyển hóa, và khoảng 4% qua phân. Tuổi tác không ảnh hưởng rõ rệt đến dược động học nếu chức năng gan và thận bình thường.
10 Thuốc Clindamycin 300mg Davipharm giá bao nhiêu?
Thuốc Clindamycin 300mg Davipharm hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Clindamycin 300mg Davipharm mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Clindamycin 300mg Davipharm để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Clindamycin 300mg Davipharm được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn kỵ khí và một số vi khuẩn Gram dương, thuốc đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân dị ứng với penicillin hoặc khi các kháng sinh khác không hiệu quả.
- Dạng viên nang 300mg, thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản.
- Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), một nhà sản xuất dược phẩm uy tín tại Việt Nam, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
13 Nhược điểm
- Clindamycin 300mg Davipharm có thể gây tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn, viêm đại tràng giả mạc, và phản ứng dị ứng. Cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugs (Đăng ngày 27 tháng 11 năm 2024). Clindamycin Side Effects, Drugs.com. Truy cập ngày 13 tháng 06 năm 2025.