1 / 11
thuoc cledamed 150 1 I3380

Cledamed 150

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuGlomed, Công ty cổ phần dược phẩm Glomed
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Glomed
Số đăng kýVD-24758-16
Dạng bào chếViên nang cứng
Quy cách đóng góiHộp 5 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtClindamycin
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmvt603
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Tú Phương Biên soạn: Dược sĩ Tú Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi viên Cledamed 150 có chứa:

  • Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid)......150mg
  • Tá dược………….vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nang cứng.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cledamed 150

Thuốc Cledamed 150 được sử dụng trong điều trị và dự phòng các tình trạng nhiễm khuẩn nghiêm trọng, đặc biệt ở bệnh nhân dị ứng penicillin. Cụ thể, thuốc có thể được chỉ định trong:

  • Phòng ngừa nhiễm trùng (như viêm nội tâm mạc) ở người có nguy cơ khi thực hiện phẫu thuật hoặc thủ thuật.
  • Nhiễm trùng đường hô hấp nặng như viêm phổi do sặc, áp xe phổi, do các vi khuẩn kỵ khí hoặc các chủng nhạy cảm như Streptococcus, Staphylococcus và Pneumococcus.
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng: viêm phúc mạc, áp xe trong ổ bụng.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm: vết thương nhiễm trùng sau phẫu thuật hoặc chấn thương.
  • Nhiễm khuẩn huyết.
  • Nhiễm khuẩn phụ khoa nặng như sốt hậu sản, viêm nội mạc tử cung, áp xe phần phụ không do lậu, viêm mô vùng chậu hoặc nhiễm trùng sau phẫu thuật ở vùng âm đạo do vi khuẩn kỵ khí. [1]
Thuốc Cledamed 150 điều trị và dự phòng các tình trạng nhiễm khuẩn

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Clindamycin 300mg Davipharm điều trị nhiễm trùng nặng do vi khuẩn nhạy cảm 

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cledamed 150

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ trên 12 tuổi:

  • Thông thường: Uống 150–300 mg/lần, mỗi 6 giờ.
  • Nhiễm khuẩn nặng: Uống 450 mg/lần, mỗi 6 giờ.

Phòng ngừa nhiễm khuẩn khi phẫu thuật:

  • Dùng 600 mg trước mổ 1–2 giờ, tiếp theo 300 mg sau mổ 6 giờ.

3.2 Cách dùng

Uống với 1 ly nước đầy, nên dùng xa bữa ăn để tăng hấp thu.

4 Chống chỉ định

Không dùng cho:

  • Người mẫn cảm với clindamycin, Lincomycin hoặc các thành phần của thuốc.
  • Bệnh nhân suy gan hoặc thận nặng.
  • Phụ nữ đang cho con bú.

==>> Xem thêm: Thuốc Adisus trị nhiễm khuẩn tiết niệu, viêm xoang, viêm phế quản, lỵ trực khuẩn 

5 Tác dụng phụ

Thường gặp (>1/100):

  • Các triệu chứng về tiêu hóa như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, trong một số trường hợp có thể do nhiễm Clostridium difficile.

Ít gặp (1/1000 đến 1/100):

  • Một số biểu hiện trên da như nổi mề đay có thể xuất hiện.

Hiếm gặp (<1/1000):

  • Toàn thân: Phản ứng sốc phản vệ nghiêm trọng.
  • Huyết học: Tình trạng tăng bạch cầu ái toan hoặc giảm bạch cầu trung tính.
  • Tiêu hóa: Có thể gây viêm thực quản hoặc viêm đại tràng màng giả.
  • Gan: Ghi nhận hiện tượng tăng men gan (transaminase).

6 Tương tác

Clindamycin làm tăng tác dụng của thuốc giãn cơ.

Clindamycin giảm hiệu quả thuốc tránh thai đường uống.

Đối kháng với Erythromycin – không nên dùng chung.

Diphenoxylat, loperamid và các opiat: Khi dùng chung với clindamycin có thể làm tăng nguy cơ viêm đại tràng. 

Kaolin-pectin làm giảm hấp thu clindamycin.

Tránh dùng với vaccine thương hàn dạng uống trong vòng 3 ngày trước/sau dùng kháng sinh.

Khi phối hợp với thuốc chống đông (warfarin, fluindion...), cần theo dõi chỉ số đông máu thường xuyên.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần thận trọng ở người có bệnh lý Đường tiêu hóa hoặc từng bị viêm đại tràng, đặc biệt người cao tuổi.

Ở người suy gan nặng, clindamycin có thể tích lũy, nên điều chỉnh liều và theo dõi chức năng gan định kỳ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Không khuyến khích sử dụng, chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết.

Phụ nữ cho con bú: Vì thuốc bài tiết vào sữa mẹ, nên tránh cho trẻ bú trong thời gian điều trị.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Khi dùng quá liều clindamycin, người bệnh có thể gặp tình trạng mệt mỏi, rối loạn hành vi hoặc co giật.

Cách xử trí: Cần nhanh chóng loại bỏ thuốc ra khỏi dạ dày bằng cách gây nôn hoặc rửa dạ dày. Việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ và điều trị triệu chứng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.

Nhiệt độ bảo quản không vượt quá 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Cledamed 150 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Thuốc Clindamycin 150mg F.T Pharma do Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 sản xuất, trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, thay thế penicillin khi dị ứng hoặc không đáp ứng điều trị.

Thuốc Clindamycin 150mg Domesco có cùng hoạt chất và hàm lượng là Clindamycin 150mg, dùng trong nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, gồm nhiễm ổ bụng, hô hấp, xương khớp, da, sinh dục, máu và dự phòng viêm nội tâm mạc.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Clindamycin là một kháng sinh nhóm lincosamid, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn thông qua gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosom. Ở liều thấp, thuốc có tác dụng kìm khuẩn; ở liều cao, có thể diệt khuẩn. Có hiện tượng kháng chéo với erythromycin.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Clindamycin được hấp thu tốt qua đường uống, với Sinh khả dụng đạt khoảng 90%.

Phân bố: Sau khi hấp thu, thuốc phân bố rộng rãi vào nhiều mô và dịch cơ thể, bao gồm cả xương và dịch ổ áp xe. Tuy nhiên, thuốc không thấm tốt vào dịch não tủy.

Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan thành các chất chuyển hóa có hoạt tính.

Thải trừ: Clindamycin được thải trừ chủ yếu qua phân (mật), một phần nhỏ qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 2–3 giờ, kéo dài hơn ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.

10 Thuốc Cledamed 150 giá bao nhiêu?

Thuốc Cledamed 150 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Cledamed 150 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cledamed 150 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Khả năng thâm nhập mô tốt: (Thuốc Cledamed 150) Clindamycin phân bố mạnh trong mô mềm, xương, mủ áp xe, giúp điều trị hiệu quả các nhiễm khuẩn sâu như viêm tủy xương, viêm phúc mạc, áp xe.
  • Dạng uống tiện dụng: Dễ sử dụng, phù hợp cho điều trị ngoại trú mà không cần tiêm truyền.
  • Hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng hỗn hợp: Có thể phối hợp với các thuốc diệt khuẩn Gram âm để điều trị các nhiễm khuẩn hỗn hợp.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ gây viêm đại tràng giả mạc: Clindamycin có tỷ lệ cao gây ra viêm đại tràng do Clostridium difficile, một biến chứng tiêu hóa nghiêm trọng.
  • Có thể gây rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng là tác dụng phụ thường gặp.

Tổng 11 hình ảnh

thuoc cledamed 150 1 I3380
thuoc cledamed 150 1 I3380
thuoc cledamed 150 2 H3313
thuoc cledamed 150 2 H3313
thuoc cledamed 150 3 O5040
thuoc cledamed 150 3 O5040
thuoc cledamed 150 4 M5062
thuoc cledamed 150 4 M5062
thuoc cledamed 150 5 T8608
thuoc cledamed 150 5 T8608
thuoc cledamed 150 6 E1346
thuoc cledamed 150 6 E1346
thuoc cledamed 150 7 O5531
thuoc cledamed 150 7 O5531
thuoc cledamed 150 8 V8267
thuoc cledamed 150 8 V8267
thuoc cledamed 150 9 F2804
thuoc cledamed 150 9 F2804
thuoc cledamed 150 10 M5641
thuoc cledamed 150 10 M5641
thuoc cledamed 150 11 T7377
thuoc cledamed 150 11 T7377

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Cledamed 150 do Cục quản lý Dược phê duyệt. Xem đầy đủ tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Liều dùng cho người lớn như thế nào ạ?

    Bởi: vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ liều như sau ạ: Thông thường: Uống 150–300 mg mỗi lần, mỗi 6 giờ. Nhiễm khuẩn nặng: Uống 450 mg mỗi lần, mỗi 6 giờ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Tú Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Cledamed 150 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Cledamed 150
    V
    Điểm đánh giá: 5/5

    Nhân viên thân thiện nhiệt tình hỗ trợ khách hàng, sản phẩm chất lượng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789