Clarithromycin 500mg Domesco
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
Số đăng ký | VD-25419-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Clarithromycin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me694 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Clarithromycin 500mg Domesco chứa:
- Clarithromycin: 500 mg
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Clarithromycin 500mg Domesco
Thuốc Clarithromycin 500mg Domesco được sử dụng trong điều trị cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên. Thuốc có hiệu quả đối với nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, cụ thể bao gồm:
- Các bệnh lý đường hô hấp dưới như: viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm phổi.
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên: viêm xoang, viêm họng.
- Nhiễm khuẩn hô hấp mắc phải tại cộng đồng.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm mức độ nhẹ đến trung bình.
Ngoài ra, Clarithromycin còn được phối hợp với thuốc ức chế bơm proton (chẳng hạn như omeprazol hoặc lansoprazol) trong phác đồ điều trị nhiễm Helicobacter pylori ở bệnh nhân loét dạ dày – tá tràng. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Clarividi 250 điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, da, tiết niệu và loét dạ dày do H. pylori
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Clarithromycin 500mg Domesco
3.1 Liều dùng
- Người lớn & trẻ ≥ 12 tuổi:
- Nhiễm khuẩn hô hấp, da, mô mềm: 500 mg x 2 lần/ngày, trong 6 – 14 ngày.
- Diệt H. pylori: Dùng trong phác đồ 2 hoặc 3 thuốc kết hợp với omeprazol, lansoprazol, Amoxicillin hoặc metronidazol, thời gian 6 – 14 ngày.
- Trẻ < 12 tuổi: Không dùng dạng viên 500 mg.
- Người cao tuổi: Liều như người lớn.
- Suy thận nặng (<30 ml/phút): Không phù hợp với viên 500 mg.
- Suy gan: Cần thận trọng và điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng theo đường uống. Thức ăn không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của Clarithromycin, vì vậy có thể uống thuốc trước hoặc sau bữa ăn đều được.
4 Chống chỉ định
Clarithromycin 500mg không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với clarithromycin, các macrolid khác hoặc thành phần thuốc.
- Suy thận nặng (ClCr < 30 ml/phút) – viên 500 mg không điều chỉnh được liều.
- Dùng chung với ergotamin/dihydroergotamin (nguy cơ ngộ độc nấm cựa gà).
- Phối hợp với astemizol, cisaprid, pimozid, terfenadin hoặc bệnh nhân có QT kéo dài, rối loạn nhịp thất (nguy cơ xoắn đỉnh, rung thất).
- Kết hợp với statin chuyển hóa qua CYP3A4 (lovastatin, simvastatin) → nguy cơ bệnh cơ, tiêu cơ vân.
- Dùng đồng thời với Colchicin (do ức chế CYP3A4).
- Bệnh nhân hạ Kali huyết.
- Suy gan nặng kèm suy thận.
==>> Xem thêm: Thuốc Cefaclor 125mg Domesco trị nhiễm khuẩn hô hấp, tai mũi họng và tiết niệu nhẹ
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, viêm đại tràng màng giả), thay đổi vị giác, đau đầu, phát ban, mày đay, tăng BUN, kéo dài prothrombin.
Ít gặp: Rối loạn chức năng gan, vàng da ứ mật, sốt kèm phát ban, tăng bạch cầu ái toan, giảm thính lực (liều cao, hồi phục được).
Hiếm gặp: Viêm ruột do C. difficile, phản vệ, rối loạn tâm thần (ảo giác, lú lẫn), mất ngủ, động kinh, hạ đường huyết, loạn nhịp, kéo dài QT, suy gan, hội chứng Stevens-Johnson, ban xuất huyết, giảm tiểu cầu, đổi màu lưỡi và răng.
6 Tương tác
Chống chỉ định phối hợp: Cisaprid, pimozid, astemizol, terfenadin, ergotamin, dihydroergotamin, lovastatin, Simvastatin.
Giảm hiệu lực Clarithromycin: Các thuốc cảm ứng CYP3A4 (rifampicin, Phenytoin, carbamazepin, Phenobarbital, efavirenz, nevirapin, rifabutin, rifapentin, etravirin, protease inhibitor).
Tăng nồng độ Clarithromycin: thuốc chống nấm, chất ức chế CYP3A4, protease inhibitor.
Clarithromycin làm tăng tác dụng: Alprazolam, carbamazepin, Cyclosporin, disopyramid, methylprednisolon, Midazolam, thuốc chống đông đường uống, pimozid, quinidin, rifabutin, Sildenafil, sirolimus, Tacrolimus, triazolam, vinblastin, omeprazol, phenytoin, theophyllin, valproat, thuốc hạ đường huyết (nateglinid, repaglinid, pioglitazon, rosiglitazon), statin (trừ lovastatin, simvastatin), benzodiazepin, colchicin, glycosid tim, thuốc chẹn kênh calci...
Clarithromycin làm giảm tác dụng: Zidovudin, Clopidogrel, vắc xin thương hàn.
Khác: Tăng nguy cơ độc tính tai khi dùng cùng aminoglycosid; phối hợp với Verapamil có thể gây hạ huyết áp, nhịp chậm, toan lactic.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận hoặc người cao tuổi.
Dùng kéo dài có thể làm xuất hiện vi khuẩn kháng thuốc, gây tiêu chảy hoặc viêm đại tràng giả mạc → cần theo dõi và làm kháng sinh đồ định kỳ.
Có thể làm nặng thêm bệnh nhược cơ; nguy cơ độc tính colchicin khi dùng đồng thời, nhất là ở người lớn tuổi → cần giám sát chặt chẽ.
Thận trọng ở bệnh nhân tim mạch (bệnh mạch vành, suy tim, nhịp chậm, hạ kali/magnesi máu) hoặc khi phối hợp thuốc kéo dài QT; chống chỉ định nếu có QT kéo dài hoặc rối loạn nhịp thất.
Cẩn trọng khi phối hợp với thuốc chuyển hóa qua CYP3A4, statin (không dùng với lovastatin, simvastatin), benzodiazepin, aminoglycosid.
Ngừng thuốc ngay nếu có phản ứng quá mẫn nặng: sốc phản vệ, Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì, ban xuất huyết DRESS hoặc Henoch-Schönlein.
Có thể gây hạ đường huyết khi dùng với Insulin, sulfonylurea hoặc các thuốc như nateglinid, repaglinid, pioglitazon, Rosiglitazon → cần theo dõi đường huyết.
Dùng đồng thời với warfarin có thể gây xuất huyết nặng, tăng INR và thời gian prothrombin → cần theo dõi sát.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Clarithromycin qua được nhau thai. Dù chưa ghi nhận rõ độc tính trên thai, chỉ nên dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ và phải theo dõi cẩn thận.
Cho con bú: Thuốc được bài tiết vào sữa mẹ, cần cân nhắc thận trọng trước khi sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Uống liều cao Clarithromycin có thể gây rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, đau bụng). Có báo cáo bệnh nhân uống 8 g xuất hiện rối loạn tâm thần, hoang tưởng, hạ kali máu, giảm oxy máu.
Xử trí: rửa dạ dày, điều trị hỗ trợ. Thẩm phân máu hoặc màng bụng không làm giảm nồng độ thuốc.
7.4 Bảo quản
Thuốc cần được giữ ở nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp và bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Clarithromycin 500mg Domesco hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Clamisel 500 là sản phẩm của Roussel Vietnam, điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, da, mô mềm, hỗ trợ diệt H. pylori và dự phòng nhiễm Mycobacterium avium cũng như nhiễm khuẩn cơ hội.
Thuốc Clarocin 500 do Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam sản xuất, được chỉ định trị nhiễm trùng hô hấp, da, tổ chức dưới da và phối hợp trong phác đồ điều trị loét dạ dày tá tràng do H. pylori.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Clarithromycin là kháng sinh macrolid bán tổng hợp, chủ yếu kìm khuẩn và có thể diệt khuẩn ở liều cao. Thuốc ức chế tổng hợp protein bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosom, phân bố mạnh vào mô, đặc biệt phổi, với nồng độ nội bào cao hơn huyết tương.
Clarithromycin tác động trên nhiều vi khuẩn Gram dương (Streptococcus, Staphylococcus), Gram âm (H. influenzae, M. catarrhalis, N. gonorrhoeae, Legionella, Campylobacter…) và vi khuẩn không điển hình (Mycoplasma, Chlamydia, Mycobacterium avium, H. pylori…).
Chất chuyển hóa 14-hydroxy clarithromycin tăng cường hiệu lực, nhất là với H. influenzae. Kháng thuốc thường do biến đổi ribosom hoặc bơm tống thuốc; nhiều chủng vi khuẩn đã kháng chéo với Erythromycin.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Nhanh, sinh khả dụng ~55%, thức ăn giảm hấp thu nhưng không ảnh hưởng tổng lượng thuốc. Nồng độ đạt đỉnh 2–3 giờ sau uống; trạng thái ổn định đạt sau 3–4 ngày.
Phân bố: Phân bố rộng (Vd 200–400 L), gắn protein huyết tương 42–72%, có mặt trong sữa mẹ, dịch não tủy.
Chuyển hóa: Mạnh ở gan thành 14-hydroxy clarithromycin (còn hoạt tính).
Thải trừ: qua mật (5–10%) và nước tiểu (30% dạng nguyên vẹn, thêm 10–15% dạng chuyển hóa). Thời gian bán thải khoảng 5–7 giờ (clarithromycin), 7–9 giờ (chất chuyển hóa), kéo dài ở bệnh nhân suy thận.
10 Thuốc Clarithromycin 500mg Domesco giá bao nhiêu?
Thuốc Clarithromycin 500mg Domesco hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Clarithromycin 500mg Domesco mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Clarithromycin 500mg Domesco để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Clarithromycin 500mg Domesco là kháng sinh macrolid phổ rộng, hiệu quả trên nhiều vi khuẩn Gram dương, Gram âm, vi khuẩn nội bào và cả một số vi sinh vật không điển hình.
- Sinh khả dụng tốt, thấm mạnh vào mô, đặc biệt là phổi và đường hô hấp, giúp điều trị hiệu quả các nhiễm khuẩn hô hấp.
- Có chất chuyển hóa 14-hydroxy clarithromycin hỗ trợ tăng hiệu quả, nhất là với H. influenzae.
- Dạng viên nén bao phim tiện sử dụng, thích hợp cho cả điều trị ngắn hạn và dài ngày.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ tương tác cao với nhiều thuốc (warfarin, statin, thuốc hạ đường huyết, colchicin…).
- Vi khuẩn dễ kháng chéo với erythromycin; một số chủng như H. pylori, M. avium có tỷ lệ kháng gia tăng.
Tổng 5 hình ảnh




