Citrolheps 0,25µg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Orient Pharma (Dược phẩm Phương Đông), Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Số đăng ký | VD-19930-13 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn1831 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Citrolheps 0,25µg gồm có:
- Calcitriol hàm lượng 0,25µg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nang mềm

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Citrolheps 0,25µg
Thuốc Citrolheps 0,25µg được sử dụng để điều trị trong các trường hợp:
- Giảm calci huyết và loãng xương ở người bệnh đang lọc máu chu kỳ do suy thận mạn.[1]
- Suy chức năng tuyến cận giáp sau phẫu thuật, do bẩm sinh hoặc do rối loạn điều hòa hormone (thiểu năng tuyến cận giáp giả).
- Các tình trạng nhuyễn xương hoặc còi xương do thiếu hụt Vitamin D hoặc cơ thể không đáp ứng với vitamin D.
- Hạ phosphat huyết, đặc biệt trong các bệnh lý có liên quan đến rối loạn hấp thu hoặc chuyển hóa phosphate.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dofoscar 0,25mcg - Điều trị loãng xương
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Citrolheps 0,25µg
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu thông thường: uống 1 viên mỗi ngày. Nếu không đạt hiệu quả điều trị, có thể tăng liều sau 4-8 tuần, dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Trong thời gian điều trị, nên kiểm tra nồng độ calci huyết thanh ít nhất 2 lần/tuần. Nếu có dấu hiệu tăng calci máu, cần ngưng thuốc ngay và chỉ dùng lại khi nồng độ calci trở về mức bình thường.
Với bệnh nhân có nồng độ calci máu bình thường hoặc giảm nhẹ: duy trì liều 1 viên/ngày.
Ở người bệnh đang lọc máu, liều dùng thường là 2-4 viên mỗi ngày, tùy tình trạng của bệnh nhân.
3.2 Cách dùng
Thuốc Citrolheps 0,25µg bào chế dạng viên nang, sử dụng trực tiếp qua đường uống.
4 Chống chỉ định
Người có dị ứng hoặc quá mẫn với Calcitriol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân có mức calci trong máu cao.
Người bị nhiễm độc vitamin D.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Bonky Yuyu - Thuốc bổ sung và cung cấp Calcitriol
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp khi bắt đầu điều trị:
- Đau đầu, mệt mỏi, buồn ngủ
- Buồn nôn, nôn, miệng khô, táo bón
- Đau cơ, đau xương
- Có cảm giác vị kim loại trong miệng
Tác dụng phụ ở giai đoạn dùng duy trì:
- Khát nhiều, đi tiểu nhiều, biếng ăn, sụt cân
- Viêm tụy, viêm kết mạc, nghẹt mũi, ngứa
- Sốt, giảm sức lực
- Tăng các chỉ số xét nghiệm như BUN, Albumin, cholesterol, SGOT, SGPT
- Có thể xuất hiện vôi hóa thận, tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim
- Trường hợp hiếm khi xảy ra rối loạn tâm thần.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Các chế phẩm chứa vitamin D hoặc các dẫn xuất của nó | kết hợp với Calcitriol có thể dẫn đến tác dụng cộng hưởng và gây ra tình trạng tăng calci huyết. |
Thuốc lợi tiểu nhóm thiazide | có thể làm tăng nồng độ calci trong máu khi dùng cùng Calcitriol. |
Digitalis | tình trạng tăng calci huyết có thể làm tăng khả năng gây rối loạn nhịp tim ở người bệnh đang điều trị bằng Digitalis. |
Phenytoin, phenobarbital | có thể ức chế enzym tham gia vào quá trình tổng hợp Calcitriol nội sinh. Do đó, có thể cần tăng liều Calcitriol khi phối hợp với các thuốc này. |
Cholestyramine | làm giảm hấp thu các vitamin tan trong dầu, bao gồm cả Calcitriol khi kết hợp cùng nhau. |
Các thuốc kháng acid chứa magnesi | nguy cơ gây tăng magnesi huyết khi dùng đồng thời với Calcitriol, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận mạn tính đang lọc máu |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần tuân thủ nghiêm ngặt về liều dùng, chế độ ăn uống, việc bổ sung calci và tránh sử dụng bất kỳ thuốc nào khác khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
Bắt đầu với liều tối thiểu có hiệu quả, cần kiểm tra nồng độ calci huyết ít nhất hai lần mỗi tuần trong giai đoạn đầu điều trị.
Đối với bệnh nhân bị còi xương kháng vitamin D kèm theo hạ phosphat huyết, nên bổ sung các chế phẩm chứa phosphat trong quá trình điều trị bằng Calcitriol.
Cần xem xét lượng calci trong khẩu phần hàng ngày để điều chỉnh phù hợp trong quá trình dùng thuốc.
Bệnh nhân dùng Calcitriol cần được khuyến cáo duy trì đủ lượng nước trong cơ thể.
Với bệnh nhân đang chạy thận, cần theo dõi nồng độ phosphat huyết thanh để điều chỉnh phù hợp.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng thuốc Citrolheps 0,25µg cho phụ nữ có thai trong trường hợp thật sự cần thiết và được bác sĩ chỉ định cụ thể.
Calcitriol có thể bài tiết qua sữa mẹ, do đó cần cân nhắc kỹ giữa việc dùng thuốc hoặc ngừng cho con bú, tùy vào tình trạng sức khỏe của mẹ và nguy cơ đối với trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có báo cáo cụ thể về các trường hợp quá liều thuốc Citrolheps 0,25µg. Tuy nhiên quá liều vitamin D rất nguy hiểm, cần phải thông báo ngay với bác sĩ về liều lượng cụ thể để có hướng xử trí hợp lý.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Citrolheps 0,25µg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Docalciole 0.25mcg có chứa Calcitriol hàm lượng 0,25mcg được sử dụng cho bệnh nhân loãng xương do thận, loãng xương sau mãn kinh. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco dưới dạng viên nang mềm
- Thuốc Richcalusar 0.5mcg bào chế dạng viên nang mềm bởi Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú. Thuốc được chỉ định để điều trị loãng xương sau mãn kinh, loạn dưỡng xương do suy thận mãn tính, đặc biệt ở bệnh nhân đang thẩm phân máu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Calcitriol là dạng hoạt động sinh học mạnh nhất của Vitamin D3, có tác dụng điều hòa cân bằng calci và phosphat trong cơ thể. Cụ thể Calcitriol tác động trực tiếp lên niêm mạc ruột non, thúc đẩy tổng hợp protein vận chuyển calci, qua đó tăng cường hấp thu calci và phosphat từ thức ăn vào máu.
9.2 Dược động học
Calcitriol được hấp thu dễ dàng qua Đường tiêu hóa, với Sinh khả dụng khoảng 72% sau khi uống.Do tan trong chất béo, khoảng 80% Calcitriol liên kết với chylomicron và vận chuyển trong huyết tương. Thức ăn có thể làm chậm thời gian đạt nồng đọ đỉnh khoảng 2 giờ, nhưng không ảnh hưởng đến sinh khả dụng. Calcitriol được chuyển hóa và bài tiết chủ yếu qua mật và phân. Một phần nhỏ có thể tái hấp thu qua chu trình gan-ruột.
10 Thuốc Citrolheps 0,25µg giá bao nhiêu?
Thuốc Citrolheps 0,25µg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Citrolheps 0,25µg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Citrolheps 0,25µg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Citrolheps 0,25µg có chứa Calcitriol là dạng hoạt động mạnh nhất của vitamin D3, giúp tăng hấp thu calci và phosphat từ ruột.
- Thuốc hiệu quả trong điều trị hạ calci huyết do suy thận, loãng xương, nhuyễn xương, còi xương, thiểu năng tuyến cận giáp.
- Thuốc phù hợp sử dụng cho cả bệnh nhân suy thận mạn tính.
13 Nhược điểm
- Sử dụng thuốc dễ gây tăng calci huyết nếu không được kiểm soát liều lượng cẩn thận, dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tổng 9 hình ảnh








