1 / 9
citrolheps 025 1 H3611

Citrolheps 0,25µg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuOrient Pharma (Dược phẩm Phương Đông), Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
Số đăng kýVD-19930-13
Dạng bào chếViên nang mềm
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtVitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmnn1831
Chuyên mục Thuốc Cơ - Xương Khớp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Mai Vi Biên soạn: Dược sĩ Mai Vi
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên Citrolheps 0,25µg gồm có:

  • Calcitriol hàm lượng 0,25µg
  • Các tá dược khác vừa đủ 1 viên

  Dạng bào chế: Viên nang mềm

Thuốc Citrolheps 0,25µg điều trị nhuyễn xương, còi xương

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Citrolheps 0,25µg

Thuốc Citrolheps 0,25µg được sử dụng để điều trị trong các trường hợp:

  • Giảm calci huyết và loãng xương ở người bệnh đang lọc máu chu kỳ do suy thận mạn.[1]
  • Suy chức năng tuyến cận giáp sau phẫu thuật, do bẩm sinh hoặc do rối loạn điều hòa hormone (thiểu năng tuyến cận giáp giả).
  • Các tình trạng nhuyễn xương hoặc còi xương do thiếu hụt Vitamin D hoặc cơ thể không đáp ứng với vitamin D.
  • Hạ phosphat huyết, đặc biệt trong các bệnh lý có liên quan đến rối loạn hấp thu hoặc chuyển hóa phosphate.

  ==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dofoscar 0,25mcg - Điều trị loãng xương

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Citrolheps 0,25µg

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu thông thường: uống 1 viên mỗi ngày. Nếu không đạt hiệu quả điều trị, có thể tăng liều sau 4-8 tuần, dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Trong thời gian điều trị, nên kiểm tra nồng độ calci huyết thanh ít nhất 2 lần/tuần. Nếu có dấu hiệu tăng calci máu, cần ngưng thuốc ngay và chỉ dùng lại khi nồng độ calci trở về mức bình thường.

Với bệnh nhân có nồng độ calci máu bình thường hoặc giảm nhẹ: duy trì liều 1 viên/ngày.

Ở người bệnh đang lọc máu, liều dùng thường là 2-4 viên mỗi ngày, tùy tình trạng của bệnh nhân.

3.2 Cách dùng

Thuốc Citrolheps 0,25µg bào chế dạng viên nang, sử dụng trực tiếp qua đường uống.

4 Chống chỉ định

Người có dị ứng hoặc quá mẫn với Calcitriol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bệnh nhân có mức calci trong máu cao.

Người bị nhiễm độc vitamin D.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Bonky Yuyu - Thuốc bổ sung và cung cấp Calcitriol

5 Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp khi bắt đầu điều trị:

  • Đau đầu, mệt mỏi, buồn ngủ
  • Buồn nôn, nôn, miệng khô, táo bón
  • Đau cơ, đau xương
  • Có cảm giác vị kim loại trong miệng

Tác dụng phụ ở giai đoạn dùng duy trì:

  • Khát nhiều, đi tiểu nhiều, biếng ăn, sụt cân
  • Viêm tụy, viêm kết mạc, nghẹt mũi, ngứa
  • Sốt, giảm sức lực
  • Tăng các chỉ số xét nghiệm như BUN, Albumin, cholesterol, SGOT, SGPT
  • Có thể xuất hiện vôi hóa thận, tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim
  • Trường hợp hiếm khi xảy ra rối loạn tâm thần.

6 Tương tác

ThuốcTương tác
Các chế phẩm chứa vitamin D hoặc các dẫn xuất của nókết hợp với Calcitriol có thể dẫn đến tác dụng cộng hưởng và gây ra tình trạng tăng calci huyết.
Thuốc lợi tiểu nhóm thiazidecó thể làm tăng nồng độ calci trong máu khi dùng cùng Calcitriol.
Digitalistình trạng tăng calci huyết có thể làm tăng khả năng gây rối loạn nhịp tim ở người bệnh đang điều trị bằng Digitalis.
Phenytoin, phenobarbitalcó thể ức chế enzym tham gia vào quá trình tổng hợp Calcitriol nội sinh. Do đó, có thể cần tăng liều Calcitriol khi phối hợp với các thuốc này.
Cholestyraminelàm giảm hấp thu các vitamin tan trong dầu, bao gồm cả Calcitriol khi kết hợp cùng nhau.
Các thuốc kháng acid chứa magnesinguy cơ gây tăng magnesi huyết khi dùng đồng thời với Calcitriol, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận mạn tính đang lọc máu

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần tuân thủ nghiêm ngặt về liều dùng, chế độ ăn uống, việc bổ sung calci và tránh sử dụng bất kỳ thuốc nào khác khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.

Bắt đầu với liều tối thiểu có hiệu quả, cần kiểm tra nồng độ calci huyết ít nhất hai lần mỗi tuần trong giai đoạn đầu điều trị.

Đối với bệnh nhân bị còi xương kháng vitamin D kèm theo hạ phosphat huyết, nên bổ sung các chế phẩm chứa phosphat trong quá trình điều trị bằng Calcitriol.

Cần xem xét lượng calci trong khẩu phần hàng ngày để điều chỉnh phù hợp trong quá trình dùng thuốc.

Bệnh nhân dùng Calcitriol cần được khuyến cáo duy trì đủ lượng nước trong cơ thể.

Với bệnh nhân đang chạy thận, cần theo dõi nồng độ phosphat huyết thanh để điều chỉnh phù hợp.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chỉ sử dụng thuốc Citrolheps 0,25µg cho phụ nữ có thai trong trường hợp thật sự cần thiết và được  bác sĩ chỉ định cụ thể.

Calcitriol có thể bài tiết qua sữa mẹ, do đó cần cân nhắc kỹ giữa việc dùng thuốc hoặc ngừng cho con bú, tùy vào tình trạng sức khỏe của mẹ và nguy cơ đối với trẻ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Hiện chưa có báo cáo cụ thể về các trường hợp quá liều thuốc Citrolheps 0,25µg. Tuy nhiên quá liều vitamin D rất nguy hiểm, cần phải thông báo ngay với bác sĩ về liều lượng cụ thể để có hướng xử trí hợp lý.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp thuốc Citrolheps 0,25µg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:

  • Thuốc Docalciole 0.25mcg có chứa Calcitriol hàm lượng 0,25mcg được sử dụng cho bệnh nhân loãng xương do thận, loãng xương sau mãn kinh. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco dưới dạng viên nang mềm
  • Thuốc Richcalusar 0.5mcg bào chế dạng viên nang mềm bởi Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú. Thuốc được chỉ định để điều trị loãng xương sau mãn kinh, loạn dưỡng xương do suy thận mãn tính, đặc biệt ở bệnh nhân đang thẩm phân máu.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Calcitriol là dạng hoạt động sinh học mạnh nhất của Vitamin D3, có tác dụng điều hòa cân bằng calci và phosphat trong cơ thể. Cụ thể Calcitriol tác động trực tiếp lên niêm mạc ruột non, thúc đẩy tổng hợp protein vận chuyển calci, qua đó tăng cường hấp thu calci và phosphat từ thức ăn vào máu.  

9.2 Dược động học

Calcitriol được hấp thu dễ dàng qua Đường tiêu hóa, với Sinh khả dụng khoảng 72% sau khi uống.Do tan trong chất béo, khoảng 80% Calcitriol liên kết với chylomicron và vận chuyển trong huyết tương. Thức ăn có thể làm chậm thời gian đạt nồng đọ đỉnh khoảng 2 giờ, nhưng không ảnh hưởng đến sinh khả dụng. Calcitriol được chuyển hóa và bài tiết chủ yếu qua mật và phân. Một phần nhỏ có thể tái hấp thu qua chu trình gan-ruột.

10 Thuốc Citrolheps 0,25µg giá bao nhiêu?

Thuốc Citrolheps 0,25µg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Citrolheps 0,25µg mua ở đâu?

  Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Citrolheps 0,25µg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Citrolheps 0,25µg có chứa Calcitriol là dạng hoạt động mạnh nhất của vitamin D3, giúp tăng hấp thu calci và phosphat từ ruột.
  • Thuốc hiệu quả trong điều trị hạ calci huyết do suy thận, loãng xương, nhuyễn xương, còi xương, thiểu năng tuyến cận giáp.
  • Thuốc phù hợp sử dụng cho cả bệnh nhân suy thận mạn tính.

13 Nhược điểm

  • Sử dụng thuốc dễ gây tăng calci huyết nếu không được kiểm soát liều lượng cẩn thận, dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tổng 9 hình ảnh

citrolheps 025 1 H3611
citrolheps 025 1 H3611
citrolheps 025 2 O5357
citrolheps 025 2 O5357
citrolheps 025 3 N5361
citrolheps 025 3 N5361
citrolheps 025 4 T8017
citrolheps 025 4 T8017
citrolheps 025 5 E1644
citrolheps 025 5 E1644
citrolheps 025 6 L4381
citrolheps 025 6 L4381
citrolheps 025 7 D1642
citrolheps 025 7 D1642
citrolheps 025 8 K4478
citrolheps 025 8 K4478
citrolheps 025 9 N5467
citrolheps 025 9 N5467

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Citrolheps 0,25µg được Cục quản lý Dược phê duyệt. Tải  file PDF tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Em đang mang bầu có dùng được thuốc này không?

    Bởi: Nhật Hạ vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ nếu đang mang bầu cần phải tham khảo ý kiến của bác sĩ để được đánh giá trước khi dùng thuốc Citrolheps 0,25µg ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Mai Vi vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Citrolheps 0,25µg 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Citrolheps 0,25µg
    Q
    Điểm đánh giá: 4/5

    Viên nang dễ uống, nhà thuốc tư vấn nhiệt tình.

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789