Ciprofloxacin 500mg Domesco
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Số đăng ký | VD-23894-15 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Chai 100 viên |
Hoạt chất | Ciprofloxacin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn1694 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Ciprofloxacin 500mg Domesco, chứa:
- Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid): 500mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ciprofloxacin 500mg Domesco
Thuốc Ciprofloxacin 500mg Domesco được dùng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng mà kháng sinh thông thường không hiệu quả, nhằm hạn chế sự xuất hiện vi khuẩn kháng ciprofloxacin:
- Viêm đường tiết niệu trên và dưới.
- Viêm tuyến tiền liệt.
- Viêm xương - tủy.
- Viêm ruột do vi khuẩn mức độ nặng.
- Nhiễm khuẩn bệnh viện nặng như nhiễm khuẩn huyết, nhiễm trùng ở người suy giảm miễn dịch.
- Dự phòng bệnh não mô cầu và nhiễm khuẩn ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ciprofloxacin 500-US điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ciprofloxacin 500mg Domesco
3.1 Liều dùng
Viêm đường tiết niệu biến chứng hoặc viêm thận - bể thận: 500-750mg x 2 lần/ngày trong 10-21 ngày (tối đa 1,5 g/ngày).
Lậu không biến chứng: 500mg liều duy nhất/ngày.
Viêm tuyến tiền liệt mạn: 500mg x 2 lần/ngày.
Nhiễm khuẩn da, mô mềm, xương: 500-750mg x 2 lần/ngày.
Viêm ruột do vi khuẩn nặng: 500mg x 2 lần/ngày; dự phòng: 500mg/ngày.
Dự phòng bệnh não mô cầu: 500mg liều duy nhất/ngày.
Dự phòng nhiễm Gram âm ở người suy giảm miễn dịch: 250-500mg x 2 lần/ngày.
Nhiễm khuẩn bệnh viện nặng, nhiễm khuẩn huyết, điều trị cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch: 500-750mg x 2 lần/ngày.
Điều chỉnh liều khi suy thận:
- Độ thanh thải creatinin 31-60 ml/phút: liều ≥ 750mg x 2 lần/ngày giảm còn 500mg x 2 lần/ngày.
- Độ thanh thải creatinin <30 ml/phút: liều ≥ 500mg x 2 lần/ngày giảm còn 500mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nhiều nước. Nên dùng thuốc cách bữa ăn khoảng 2 giờ. Tránh uống cùng thuốc kháng acid dạ dày trong vòng 2 giờ sau khi dùng ciprofloxacin.
Với hầu hết các trường hợp nhiễm khuẩn, điều trị nên duy trì tối thiểu 48 giờ sau khi hết triệu chứng. Thời gian điều trị thông thường kéo dài 1-2 tuần; riêng nhiễm khuẩn nặng hoặc có biến chứng có thể cần dùng lâu hơn. Trong nhiễm khuẩn xương và khớp, liệu trình có thể kéo dài 4-6 tuần hoặc hơn. Tiêu chảy do nhiễm khuẩn thường điều trị trong 3-7 ngày, hoặc ngắn hơn tùy đáp ứng.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với ciprofloxacin, Acid Nalidixic hoặc các quinolon khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Ciprofloxacin 500mg Domesco.
Trẻ em dưới 18 tuổi.
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú, trừ trường hợp bắt buộc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Ciprofloxacin 500mg Vidipha điều trị nhiễm khuẩn xương và khớp
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Hệ cơ quan | Biểu hiện lâm sàng |
Thường gặp (ADR > 1/100) | Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng |
Chuyển hóa | Tăng nhẹ, thoáng qua men gan (transaminase) | |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Toàn thân | Sốt do thuốc |
Huyết học | Tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu lympho, giảm bạch cầu đa nhân, thiếu máu, giảm tiểu cầu | |
Tim mạch | Nhịp tim nhanh | |
Thần kinh trung ương | Kích động | |
Tiêu hóa | Rối loạn tiêu hóa | |
Da | Ban đỏ, ngứa, viêm tĩnh mạch nông | |
Chuyển hóa | Tăng nhẹ creatinin, bilirubin, phosphatase kiềm | |
Cơ xương | Đau khớp, sưng khớp | |
Hiếm gặp (ADR < 1/1000) | Toàn thân | Phản vệ hoặc phản ứng kiểu phản vệ |
Huyết học | Thiếu máu tan máu, tăng bạch cầu, tăng tiểu cầu, thay đổi prothrombin | |
Thần kinh trung ương | Co giật, lú lẫn, rối loạn tâm thần, hoang tưởng, mất ngủ, trầm cảm, rối loạn cảm giác ngoại vi, rối loạn thị giác (kể cả ảo giác), rối loạn thính giác, ù tai, thay đổi vị giác và khứu giác, tăng áp lực nội sọ | |
Tiêu hóa | Viêm đại tràng giả mạc | |
Da | Hội chứng da - niêm mạc, viêm mạch, hội chứng lyell, ban đỏ dạng nốt, ban đỏ đa dạng tiết dịch | |
Gan | Viêm gan, vàng da ứ mật, hoại tử tế bào gan | |
Cơ xương | Đau cơ, viêm gân (đặc biệt gân gót), đứt gân (thường ở người cao tuổi dùng kèm corticosteroid) | |
Tiết niệu - sinh dục | Tinh thể niệu khi nước tiểu kiềm, tiểu máu, suy thận cấp, viêm thận kẽ | |
Khác | Nhạy cảm ánh sáng khi phơi nắng, phù thanh quản hoặc phù phổi, khó thở, co thắt phế quản |
6 Tương tác
NSAID (như Ibuprofen, indomethacin…): Khi dùng chung có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương.
Thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magnesi: Làm giảm hấp thu ciprofloxacin, do đó nên uống ciprofloxacin ít nhất 2 giờ trước hoặc 4 giờ sau khi dùng các thuốc này.
Thuốc chống ung thư gây độc tế bào (cyclophosphamid, Vincristin, doxorubicin…): Có khả năng làm giảm mức hấp thu ciprofloxacin, cần lưu ý khi phối hợp.
Didanosin: Giảm đáng kể nồng độ ciprofloxacin trong máu; nên uống ciprofloxacin trước didanosin 2 giờ hoặc sau 6 giờ.
Chế phẩm chứa Sắt hoặc kẽm: Làm giảm hấp thu ciprofloxacin, vì vậy cần uống cách xa nhau để đảm bảo hiệu quả.
Sucralfat: Làm giảm hấp thu ciprofloxacin một cách rõ rệt; nên dùng ciprofloxacin trước sucralfat 2-6 giờ.
Theophylin: Có thể làm tăng nồng độ theophylin trong huyết thanh, gây nguy cơ tác dụng phụ; cần theo dõi và điều chỉnh liều nếu cần.
Ciclosporin: Có thể gây tăng tạm thời nồng độ creatinin huyết thanh; nên kiểm tra creatinin 2 lần/tuần.
Probenecid: Làm giảm quá trình thải trừ ciprofloxacin qua thận, có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu.
Warfarin: Có thể làm giảm prothrombin và ảnh hưởng tác dụng chống đông; cần theo dõi chỉ số INR thường xuyên và điều chỉnh liều phù hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc rối loạn thần kinh trung ương, người suy chức năng gan, suy thận, thiếu hụt enzym glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD) hoặc mắc bệnh nhược cơ.
Việc sử dụng ciprofloxacin kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của các chủng vi khuẩn không nhạy cảm. Trong quá trình điều trị cần theo dõi sát và thực hiện kháng sinh đồ định kỳ để điều chỉnh phác đồ kịp thời.
Thuốc có thể gây âm tính giả trong xét nghiệm phát hiện Mycobacterium tuberculosis.
Hạn chế sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên đang trong giai đoạn phát triển vì các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có thể gây thoái hóa sụn ở khớp chịu lực.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ciprofloxacin 500mg Imexpharm điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với ciprofloxacin
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Thuốc Ciprofloxacin 500mg Domesco có thể gây hoa mắt, chóng mặt, cảm giác quay cuồng, do đó cần lưu ý khi người bệnh lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng thuốc Ciprofloxacin 500mg Domesco khi mang thai nếu nhiễm khuẩn nặng và không có kháng sinh thay thế.
Bà mẹ cho con bú: Không dùng thuốc Ciprofloxacin 500mg Domesco, nếu cần thiết phải dùng, nên ngừng cho bú.
7.4 Xử trí khi quá liều
Nếu người bệnh uống phải liều lớn ciprofloxacin, cần áp dụng các biện pháp xử trí thích hợp như:
- Gây nôn và rửa dạ dày để loại bỏ phần thuốc chưa được hấp thu.
- Theo dõi sát tình trạng toàn thân của người bệnh.
- Thực hiện điều trị hỗ trợ, bao gồm truyền dịch đầy đủ nhằm duy trì chức năng thận và tuần hoàn.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Ciprofloxacin 500mg Domesco hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Ciprofloxacin 500mg Brawn của Công ty Brawn Laboratories sản xuất, với thành phần là Ciprofloxacin, được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn nặng như viêm phổi, nhiễm khuẩn bệnh viện, xương khớp, da - mô mềm, tiết niệu, tiêu hóa, sinh dục, dự phòng bệnh não mô cầu.
- Thuốc Pmx Ciprofloxacin 500mg của Công ty KMS Pharm. Co., Ltd. sản xuất, với thành phần là Ciprofloxacin, được dùng điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm như viêm tiết niệu, viêm thận, viêm tiền liệt tuyến, viêm xoang, nhiễm khuẩn sản phụ khoa, đường mật, cơ xương khớp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ciprofloxacin thuộc nhóm fluoroquinolon, được tổng hợp bán phần và có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Cơ chế chính của thuốc là ức chế hoạt động của DNA gyrase – enzym cần thiết cho quá trình sao chép và phiên mã DNA của vi khuẩn, dẫn tới ức chế sự nhân lên và gây chết tế bào vi khuẩn.
Thuốc đặc biệt hữu hiệu với nhiều loài vi khuẩn Gram âm, kể cả những chủng đã kháng lại một số nhóm kháng sinh thông dụng như aminoglycosid, Cephalosporin, tetracyclin hoặc penicillin.
Phổ tác dụng:
- Vi khuẩn Gram âm: Phần lớn các loài, kể cả Pseudomonas aeruginosa và Enterobacter spp., đều nhạy cảm.
- Vi khuẩn đường ruột: Salmonella, Shigella, Yersinia và Vibrio cholerae thường rất nhạy cảm, mặc dù đã ghi nhận hiện tượng gia tăng tỷ lệ kháng thuốc ở Salmonella do lạm dụng.
- Vi khuẩn đường hô hấp: Haemophilus influenzae, Legionella pneumophila nhạy cảm; Mycoplasma và Chlamydia chỉ nhạy cảm ở mức vừa. Neisseria nhạy cảm cao.
- Vi khuẩn Gram dương: Các chủng như Enterococcus, Staphylococcus, Streptococcus và Listeria monocytogenes thường kém nhạy cảm.
- Không có hiệu lực trên đa số vi khuẩn kỵ khí.
Với cơ chế đặc trưng, thuốc không gây hiện tượng kháng chéo với các nhóm kháng sinh khác như aminoglycosid, cephalosporin, tetracyclin hay penicillin.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Ciprofloxacin hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, Sinh khả dụng 70-80%. Nồng độ đỉnh huyết thanh đạt sau 1-2 giờ; thức ăn và thuốc kháng acid làm chậm hấp thu nhưng không ảnh hưởng nhiều đến lượng thuốc hấp thu.
9.2.2 Phân bố
Thể tích phân bố lớn (2-3 L/kg), thấm tốt vào mô và dịch cơ thể, nồng độ mô thường cao hơn huyết thanh; qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
9.2.3 Chuyển hóa
Chuyển hóa một phần tại gan thành các chất có hoặc không còn hoạt tính.
9.2.4 Thải trừ
Khoảng 40-50% Ciprofloxacin thải nguyên dạng qua nước tiểu, một phần qua mật và ruột; thời gian bán thải 3,5-4,5 giờ, kéo dài ở bệnh nhân suy thận hoặc người cao tuổi.
10 Thuốc Ciprofloxacin 500mg Domesco giá bao nhiêu?
Thuốc Ciprofloxacin 500mg Domesco hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ciprofloxacin 500mg Domesco mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ciprofloxacin 500mg Domesco để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Ciprofloxacin 500mg Domesco có hiệu quả điều trị mạnh trên nhiều chủng vi khuẩn Gram âm, bao gồm cả các chủng đã kháng một số kháng sinh khác.
- Thuốc có sinh khả dụng đường uống cao, thấm tốt vào nhiều mô và dịch cơ thể, kể cả các vị trí nhiễm khuẩn sâu như tuyến tiền liệt, xương và khớp.
- Ciprofloxacin 500mg Domesco có thể dùng cho cả điều trị nhiễm khuẩn nặng tại bệnh viện và nhiễm khuẩn cộng đồng khi kháng sinh thông thường không hiệu quả.
- Dạng viên nén bao phim tiện lợi, giúp người bệnh dễ sử dụng và tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
- Ciprofloxacin 500mg Domesco có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng như viêm gân, đứt gân, rối loạn thần kinh trung ương hoặc phản ứng quá mẫn nặng.
- Nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc nếu dùng kéo dài hoặc không tuân thủ phác đồ.
Tổng 6 hình ảnh





