Cimetidine 300mg PhaPharco
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Phapharco, Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
Số đăng ký | VD-18425-13 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Cimetidin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1981 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Cimetidine 300mg PhaPharco có chứa:
- Cimetidine với hàm lượng 300 mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cimetidine 300mg PhaPharco
Thuốc được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Điều trị loét dạ dày và tá tràng.
- Hỗ trợ điều trị hội chứng trào ngược dạ dày - thực quản.
- Làm giảm tiết acid trong các tình trạng tăng tiết dịch vị như hội chứng Zollinger–Ellison.
- Hỗ trợ kiểm soát xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày - tá tràng.[1].

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc Cimetidine 300mg PhaPharco
3.1 Liều dùng
Loét dạ dày và tá tràng: Dùng 800 mg mỗi ngày vào buổi tối trước khi đi ngủ hoặc chia làm 3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 viên, điều trị trong 4 tuần đối với loét tá tràng và 6 tuần đối với loét dạ dày.
Trào ngược dạ dày - thực quản: 1 viên/lần, dùng 4 lần/ngày trong thời gian 4 đến 8 tuần.
Hội chứng Zollinger–Ellison: 1 viên/lần, 4 lần/ngày. Có thể duy trì sử dụng kéo dài tùy theo tình trạng lâm sàng.
3.2 Cách dùng
Thuốc Cimetidine 300mg PhaPharco dùng bằng đường uống, nên uống trong hoặc sau bữa ăn và trước khi đi ngủ để đạt hiệu quả tối ưu.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Cimetidine 300mg PhaPharco trong các trường hợp quá mẫn với Cimetidine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Cimetidine 200mg Micro Labs điều trị viêm loét đường tiêu hóa
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn thường hiếm gặp và nhẹ, có thể bao gồm:
- Co thắt ruột thoáng qua.
- Rối loạn nội tiết: tăng prolactin huyết, vú to, tiết sữa bất thường.
- Hiếm gặp các phản ứng dị ứng như nổi mề đay, phát ban.
- Trường hợp rất hiếm có thể xuất hiện các rối loạn thần kinh trung ương, đặc biệt ở trẻ nhũ nhi hoặc người có hàng rào máu não bất thường.
6 Tương tác
Cimetidine có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của nhiều thuốc thông qua ức chế hệ enzym cytochrom P450 tại gan, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong huyết tương.
Metformin: Tăng nồng độ do giảm bài tiết qua thận.
Warfarin, Phenytoin, Acid Valproic, Theophylin: Tăng tác dụng và nguy cơ độc tính. Tránh phối hợp hoặc cần điều chỉnh liều.
Procainamid, Quinidin, Lidocain: Làm tăng nồng độ trong máu, có thể gây loạn nhịp hoặc độc tính.
Propranolol, Nifedipin: Tăng Sinh khả dụng và tác dụng, cần theo dõi lâm sàng.
Antacid chứa Mg, Al, Ca: Giảm hấp thu Cimetidine, nên dùng cách nhau ít nhất 2 giờ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi khởi trị loét dạ dày, cần loại trừ nguyên nhân ác tính vì Cimetidine có thể làm lu mờ triệu chứng.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
Do tương tác thuốc phong phú, cần thận trọng khi phối hợp điều trị với các thuốc khác.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Dù chưa ghi nhận tác hại cụ thể trên thai nhi, nên tránh dùng Cimetidine trong thai kỳ, trừ khi thật sự cần thiết.
Phụ nữ cho con bú: Cimetidine bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ cao hơn trong máu. Dù chưa thấy phản ứng phụ ở trẻ bú mẹ, việc sử dụng trong thời kỳ cho con bú không được khuyến khích.
7.3 Xử lý khi quá liều
Dùng liều cao tới 20 g/ngày trong nhiều ngày vẫn không gây nguy hiểm nghiêm trọng. Tuy nhiên, quá liều có thể gây: Giãn đồng tử, rối loạn ngôn ngữ, loạn thần, nhịp tim nhanh, suy hô hấp, mất định hướng.
Xử trí:
- Gây nôn hoặc rửa dạ dày nếu cần.
- Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
- Không cần dùng thuốc lợi tiểu vì không có hiệu quả tăng đào thải Cimetidine.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Không để thuốc tiếp xúc với độ ẩm cao.
Không sử dụng thuốc nếu viên bị biến màu hoặc vỡ nát.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Cimetidin 200mg MKP là thuốc gì, giá bao nhiêu tiền?
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Cimetidine là thuốc đối kháng thụ thể histamin H₂ tại tế bào viền dạ dày, ức chế tiết acid dịch vị cơ bản lẫn khi bị kích thích. Cimetidine làm giảm lượng acid hydrochloric và pepsin, từ đó làm giảm tính ăn mòn của dịch vị trên niêm mạc dạ dày - tá tràng.
8.2 Dược động học
Cimetidine hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 45 - 90 phút. Thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Thuốc đào thải chủ yếu qua nước tiểu, một phần dưới dạng không đổi và phần lớn dưới dạng chuyển hóa (sulfoxid). Sau khi uống một liều đơn 300 mg, nồng độ thuốc vẫn đủ để ức chế 80% bài tiết acid dạ dày sau 4 - 5 giờ.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Cimetidine MKP 300mg là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Hóa – Dược phẩm Mekophar sản xuất tại Việt Nam, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim tiện dụng. Thuốc chứa hoạt chất cimetidin, thuộc nhóm kháng histamin H₂, có tác dụng làm giảm tiết acid dạ dày và được sử dụng phổ biến trong điều trị loét dạ dày – tá tràng, trào ngược dạ dày – thực quản và các tình trạng tăng tiết dịch vị. Sản phẩm được đóng gói theo hộp 10 vỉ x 10 viên, mang số đăng ký VD-13963-11 và chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
Cimetidin 300mg Imexpharm là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm sản xuất tại Việt Nam, chứa hoạt chất cimetidin có tác dụng ức chế tiết acid dạ dày. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng, dùng trong điều trị các bệnh lý như loét dạ dày – tá tràng, trào ngược dạ dày – thực quản và hội chứng tăng tiết dịch vị. Sản phẩm mang số đăng ký VD-23571-15, đóng gói theo hộp 10 vỉ x 10 viên.
10 Thuốc Cimetidine 300mg PhaPharco giá bao nhiêu?
Thuốc Cimetidine 300mg PhaPharco chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Cimetidine 300mg PhaPharco mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cimetidine 300mg PhaPharco là thuốc kháng histamin H₂ có tác dụng rõ rệt trong điều trị các bệnh lý tăng tiết dịch vị như loét dạ dày - tá tràng và trào ngược dạ dày – thực quản.
- Thuốc giúp kiểm soát triệu chứng nhanh chóng, liều dùng linh hoạt và phù hợp điều trị kéo dài ở hội chứng Zollinger–Ellison.
13 Nhược điểm
- Thuốc này có tương tác thuốc rộng, đặc biệt với các thuốc có khoảng điều trị hẹp như warfarin, phenytoin, theophylin.
- Việc phải dùng nhiều lần trong ngày có thể ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị ở một số bệnh nhân.
Tổng 8 hình ảnh







