Cimetidin 200mg DNA Pharma
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | DNA Pharma, Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
Số đăng ký | VD-20920-14 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 vỉ x 20 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Cimetidin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1986 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén Cimetidin 200mg DNA Pharma chứa hoạt chất:
Cimetidin với hàm lượng 200 mg;
Cùng với các tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cimetidin 200mg DNA Pharma
Cimetidin 200mg DNA Pharma được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị ngắn hạn loét tá tràng đang tiến triển.
- Duy trì sau khi loét tá tràng lành, sử dụng liều thấp để phòng tái phát.
- Điều trị loét dạ dày lành tính đang hoạt động.
- Can thiệp trong bệnh lý trào ngược dạ dày - thực quản có loét thực quản.
- Quản lý các hội chứng tăng tiết dịch vị như hội chứng Zollinger-Ellison, đa u tuyến nội tiết.
- Hỗ trợ điều trị chảy máu tiêu hóa do loét dạ dày - tá tràng.
- Phòng ngừa xuất huyết tiêu hóa trên ở bệnh nhân mắc bệnh lý nặng.[1].

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc Cimetidin 200mg DNA Pharma
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Loét dạ dày và tá tràng: 800 mg/lần vào buổi tối trước khi ngủ. Điều trị tối thiểu 4 tuần với loét tá tràng và ít nhất 6 tuần với loét dạ dày. Liều duy trì: 400 mg mỗi tối.
Trào ngược dạ dày – thực quản: 400 mg/lần, 4 lần/ngày (3 lần trong bữa ăn và 1 lần trước khi ngủ), dùng từ 4 đến 8 tuần.
Hội chứng Zollinger–Ellison: 400 mg/lần, 4 lần/ngày. Có thể tăng đến 2.4 g/ngày tùy đáp ứng.
Loét tiêu hóa do stress: 200 – 400 mg mỗi 4–6 giờ, đường uống hoặc qua ống thông dạ dày.
Phòng ngừa hít dịch vị khi gây mê: Uống 400 mg trước gây mê 90–120 phút, có thể nhắc lại sau 4 giờ nếu cần.
Hỗ trợ dùng với enzym tụy: 800–1600 mg/ngày chia 4 lần, uống 60–90 phút trước bữa ăn.
Suy thận: Tùy theo Độ thanh thải creatinin:
- 0–15 ml/phút: 200 mg x 2 lần/ngày
- 15–30 ml/phút: 200 mg x 3 lần/ngày
- 30–50 ml/phút: 200 mg x 4 lần/ngày
- 50 ml/phút: dùng liều bình thường
3.1.2 Trẻ em
Sơ sinh đủ tháng có chức năng thận bình thường: 10–15 mg/kg/ngày.
Trẻ trên 1 tuổi: 20–25 mg/kg/ngày chia nhiều lần.
Trẻ lớn: 30 mg/kg/ngày chia 3–4 lần.
Suy thận: 10–15 mg/kg/ngày chia cách nhau mỗi 8 giờ.
3.2 Cách dùng
Thuốc được sử dụng bằng đường uống. Nên dùng vào bữa ăn và/hoặc trước khi ngủ, nuốt nguyên viên với nước. Trường hợp cần thiết, có thể dùng qua ống thông dạ dày theo chỉ định bác sĩ.
4 Chống chỉ định
Không dùng Cimetidin 200mg DNA Pharma cho người có tiền sử dị ứng với cimetidin hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào có trong thuốc.
==>> Xem thêm: Cimetidin 300mg NIC Pharma điều trị viêm loét dạ dày tá tràng
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp (ADR > 1/100)
Tiêu hóa: tiêu chảy.
Thần kinh: đau đầu, chóng mặt, ngủ gà, rối loạn tâm thần nhẹ (lú lẫn, trầm cảm, ảo giác).
Nội tiết: to tuyến vú ở nam giới khi điều trị dài hạn.
5.2 Ít gặp (1/100 > ADR > 1/1000)
Bất lực khi dùng liều cao kéo dài.
Tăng enzym gan tạm thời, phát ban, tăng creatinin huyết.
5.3 Hiếm gặp (ADR < 1/1000)
Tim mạch: rối loạn nhịp, block nhĩ–thất, tụt huyết áp khi truyền nhanh.
Máu: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu bất sản.
Gan, thận: viêm gan, vàng da, viêm tụy, viêm thận kẽ.
Da và cơ: nổi ban, rụng tóc, viêm đa cơ.
Phản ứng dị ứng: sốc phản vệ, viêm mạch quá mẫn.
6 Tương tác
Cimetidin có khả năng ức chế hệ enzym cytochrom P450 tại gan, làm tăng nồng độ huyết tương của nhiều thuốc:
- Tăng tác dụng: Metformin, warfarin, quinidin, Phenytoin, lidocain, Propranolol, theophyllin, Acid Valproic, nifedipin.
- Tăng độc tính: procainamid, nguy cơ loạn nhịp nguy hiểm.
- Giảm hấp thu nếu dùng đồng thời với: muối, oxyd, hydroxyd của Magie, nhôm, calci → nên dùng cách nhau ít nhất 2 giờ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi điều trị loét dạ dày bằng Cimetidin 200mg DNA Pharma, cần loại trừ khả năng ung thư vì thuốc có thể che lấp triệu chứng.
Giảm liều ở người suy gan hoặc suy thận nặng.
Cần thận trọng khi phối hợp với các thuốc có khoảng điều trị hẹp.
Theo dõi biểu hiện rối loạn tâm thần ở người cao tuổi.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Thuốc có khả năng đi qua nhau thai, không khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: Cimetidin bài tiết qua sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến trẻ bú → không nên sử dụng trong thời kỳ cho con bú.
7.3 Xử lý khi quá liều
Cimetidin liều cao có thể gây: giãn đồng tử, loạn ngôn, rối loạn tâm thần, mạch nhanh, suy hô hấp.
Hướng xử trí:
- Rửa dạ dày, gây nôn sớm nếu mới uống.
- Điều trị triệu chứng, theo dõi huyết áp, nhịp tim, hô hấp.
- Lợi tiểu không có tác dụng đáng kể trong đào thải thuốc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô, thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ không quá 30°C.
Không sử dụng nếu thuốc có dấu hiệu ẩm mốc, đổi màu.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Cimedine 300mg trị loét dạ dày, tá tràng, trào ngược dạ dày - thực quản
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Cimetidin thuộc nhóm kháng histamin H₂, có tác dụng ức chế cạnh tranh tại thụ thể H₂ của tế bào viền dạ dày. Qua đó làm giảm tiết acid dịch vị cơ bản và cả tiết acid do các yếu tố kích thích như thức ăn, histamin, pentagastrin, Cafein, Insulin. Đồng thời làm giảm lượng pepsin tiết ra.
8.2 Dược động học
Sau khi uống, thuốc hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa. Nồng độ tối đa đạt được trong huyết tương sau 45 – 90 phút. Thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Sau 4 – 5 giờ dùng liều 300 mg, nồng độ trong máu vẫn cao hơn ngưỡng ức chế tiết acid 80%. Thuốc đào thải chủ yếu qua nước tiểu, một phần dưới dạng sulfoxid; 48% thuốc được bài tiết nguyên vẹn trong vòng 24 giờ sau khi dùng một liều duy nhất.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau:
Vinphatex 200mg là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc (Vinphaco) sản xuất và đăng ký. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, đóng gói theo quy cách hộp 10 vỉ x 10 viên, với hạn sử dụng 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Hoạt chất chính của thuốc là Cimetidin, thuộc nhóm thuốc kháng histamin H2, thường được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến tăng tiết acid dạ dày như viêm loét dạ dày – tá tràng, trào ngược dạ dày – thực quản và hội chứng Zollinger–Ellison.
Cimetidin MKP 200mg là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar sản xuất và đăng ký. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, đóng gói theo quy cách hộp 10 vỉ x 10 viên, với số đăng ký VD-32131-19. Thành phần chính là Cimetidin, một hoạt chất thuộc nhóm kháng histamin H2, có tác dụng ức chế tiết acid dạ dày, thường được sử dụng trong điều trị các bệnh như viêm loét dạ dày – tá tràng, trào ngược dạ dày – thực quản và các tình trạng tăng tiết acid khác.
10 Thuốc Cimetidin 200mg DNA Pharma giá bao nhiêu?
Thuốc Cimetidin 200mg DNA Pharma chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Cimetidin 200mg DNA Pharma mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cimetidin 200mg DNA Pharma là lựa chọn hữu ích trong điều trị loét dạ dày, tá tràng và các hội chứng tăng tiết dịch vị.
- Thuốc có hiệu quả rõ rệt trong kiểm soát tiết acid, dạng viên dễ sử dụng, có thể điều chỉnh liều linh hoạt theo tình trạng bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Tương tác thuốc khá phong phú, cần thận trọng khi phối hợp điều trị.
- Việc sử dụng kéo dài có thể gây ra các rối loạn nội tiết và huyết học, cần theo dõi sát trong quá trình điều trị.
Tổng 6 hình ảnh





