Ciclevir 400
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Glomed, Công Ty TNHH Dược Phẩm Glomed |
Công ty đăng ký | Công Ty TNHH Dược Phẩm Glomed |
Số đăng ký | VD-21834-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 5 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Aciclovir (Acyclovir) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | aa8672 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Ciclevir 400 với thành phần chứa acyclovir 400mg được chỉ định để điều trị và dự phòng nhiễm Herpes simplex type 1 và 2 ở da và các niêm mạc khác. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Ciclevir 400.
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi viên thuốc Ciclevir 400 là:
Aciclovir:.........................................400mg.
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ciclevir 400
2.1 Thuốc Ciclevir 400 là thuốc gì? Tác dụng của thuốc Ciclevir 400
2.1.1 Dược lực học
Acyclovir là một hoạt chất có cấu trúc tương tự với nhân purin nucleosid tổng hợp. Thuốc có hoạt tính mạnh đối với virus Herpes simplex type 1 và type 2 và virus Varicella zoster (Zona, thủy đậu).
Cơ chế: Khi vào cơ thể, xảy ra quá trình chuyển đổi nội bào acyclovir thành acyclovir monophosphat xúc tác bởi thymidin kinase của virus, sau đó tiếp tục chuyển đổi để tạo thành cyclovir diphosphat và acyclovir triphosphat. Acyclovir triphosphat có khả năng ức chế quá trình tổng hợp và sao chép ADN của virus bằng cách ức chế enzym DNA polymerase và gắn kết vào ADN của virus. Quá trình này có tính chọn lọc cao trên các tế bào bị nhiễm.
Tính nhạy cảm:
Virus Herpes simplex type 1 nhạy cảm nhất, sau đó là Herpes simplex type 2, và tiếp theo là virus Varicella zoster.
Virus Epstein-Barr và cytomegalovirus kém nhạy cảm hơn.
Đối với cytomegalovirus, thuốc không được hoạt hóa bởi thymidin kinase mà có thể tác động theo một cơ chế khác.
Virus Epstein-Barr có thể có hoạt tính thymidin kinase giảm nhưng DNA polymerase lại rất nhạy cảm với sự ức chế bởi acyclovir triphosphat, điều đó có thể giải thích cho tác dụng một phần của thuốc đối với virus này.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi dùng đường uống, Sinh khả dụng của acyclovir đạt khoảng 20%. Sự có mặt của thức ăn không làm ảnh hưởng đến hiệu suất quá trình hấp thu thuốc.
Phân bố: Acyclovir được phân bố rộng trong các mô và hệ cơ quan, tỷ lệ liên kết với protein từ 9-33%.
Chuyển hóa: Chỉ một phần nhỏ thuốc được chuyển hóa qua gan.
Thải trừ: Hầu hết liều nạp của thuốc sẽ được thải trừ nguyên dạng qua thận.
2.2 Chỉ định thuốc Ciclevir 400
Thuốc kháng siêu vi Ciclevir 400 được chỉ định trong các trường hợp:
Điều trị nhiễm virus Herpes simplex type 1 và 2 ở da và niêm mạc, kể cả Herpes sinh dục.
Ngăn chặn tái nhiễm Herpes simplex ở người có đáp ứng miễn dịch bình thường.
Phòng ngừa nhiễm Herpes simplex ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Điều trị bệnh thủy đậu và nhiễm Herpes zoster (bệnh Zona).
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Agiclovir 400mg điều trị nhiễm Herpes virus
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ciclevir 400
3.1 Liều dùng thuốc Ciclevir 400
Chỉ định | Liều lượng |
Điều trị nhiễm Herpes simplex | Người lớn: Mỗi lần 0.5 viên (1 viên ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng), ngày 5 lần, cách nhau khoảng 4 giờ, trong 5 - 10 ngày. Trẻ em 2 tuổi trở lên: Bằng liều người lớn. Trẻ em dưới 2 tuổi: Nửa liều người lớn. |
Ngăn chặn tái nhiễm Herpes simplex ở người có đáp ứng miễn dịch bình thường | 2 viên/ngày, chia làm 2 - 4 lần. |
Phòng ngừa nhiễm Herpes simplex ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch | Người lớn: Mỗi lần 0.5 viên - 1 viên/ lần, chia thành 4 lần trong ngày. Trẻ em 2 tuổi trở lên: Bằng liều người lớn. Trẻ em dưới 2 tuổi: Nửa liều người lớn. |
Bệnh thủy đậu | Người lớn: Mỗi lần 2 viên, ngày 4 hoặc 5 lần dùng trong 5 - 7 ngày. Trẻ em 6 tuổi trở lên: Mỗi lần 2 viên, ngày 4 lần. Trẻ em 2 - 5 tuổi: Mỗi lần 1 viên, ngày 4 lần. Trẻ em dưới 2 tuổi: Mỗi lần 0.5 viên, ngày 4 lần. |
Bệnh Zona | Người lớn: Mỗi lần 2 viên, ngày 5 lần, trong 7 - 10 ngày. Trẻ em 2 tuổi trở lên: Bằng liều người lớn. Trẻ em dưới 2 tuổi: Nửa liều người lớn. |
Bệnh nhân suy thận | Độ thanh thải creatinin dưới 10 ml/phút:
Độ thanh thải creatinin từ 10 - 25 ml/phút:
|
3.2 Cách dùng thuốc Ciclevir 400 hiệu quả
Ciclevir 400 (Acyclovir 400mg) được sử dụng theo đường uống, nuốt nguyên viên thuốc với một lượng nước nhất định.
Thời điểm uống thuốc không phụ thuộc vào bữa ăn.
Nên điều trị càng sớm càng tốt, ngay khi có triệu chứng.
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Ciclevir 400.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc bôi ngoài da Medskin Clovir 400
5 Tác dụng phụ
Hầu hết các tác dụng phụ đều hiếm xảy ra, không rõ tần suất khi thống kê trên lâm sàng:
Dùng ngắn ngày acyclovir đường uống: Có thể gặp buồn nôn và nôn.
Dùng acyclovir trong thời gian dài: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, ban da và nhức đầu.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
6 Tương tác
Probenecid ngăn cản thanh thải acyclovir qua thận.
Nguy cơ suy thận tăng nếu dùng đồng thời với các thuốc độc với thận.
Acyclovir ức chế chuyển hóa theophyllin dẫn đến tích lũy thuốc.
Tình trạng mệt mỏi quá độ đã được báo cáo khi dùng chung acyclovir với zidovudin.
Amphotericin B đã được chứng minh làm tăng tác dụng kháng virus của acyclovir chống lại virus pseudorabies in vitro.
Ketoconazol và acyclovir đã được chứng minh có tác dụng kháng virus hiệp đồng phụ thuộc liều chống lại virus Herpes simplex type 1 và 2 (HSV-l and -2) in vitro.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng acyclovir cho người suy thận và nên điều chỉnh liều theo độ thanh thải creatinin.
Nguy cơ suy thận tăng nếu dùng đồng thời với các thuốc độc với thận.
Không dùng thuốc khi thấy có dấu hiệu bất thường.
Thông báo với bác sĩ tất cả những tác dụng không mong muốn bạn gặp phải trong quá trình điều trị.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng Ciclevir 400 cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú khi cân nhắc được lợi ích lớn hơn nguy cơ có thể xảy ra.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có nghiên cứu chứng minh tác động của acyclovir lên khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Bồn chồn, kích thích, cao huyết áp, khó tiểu tiện.
Xử trí: Truyền nước, bù điện giải, thẩm tách máu.
7.5 Bảo quản
Ciclevir 400 được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng, tránh nắng, dưới 30 độ C.
Để xa tầm với của trẻ.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VD-21834-14.
Nhà sản xuất: Công Ty TNHH Dược Phẩm Glomed.
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 5 viên
9 Thuốc Ciclevir 400 giá bao nhiêu?
Thuốc Ciclevir 400 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc Ciclevir 400 có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Ciclevir 400 mua ở đâu?
Thuốc Ciclevir 400 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
Thuốc Ciclevir 400 có chứa Acyclovir, có tác dụng ức chế mạnh và chuyên biệt đối với cả 2 type 1 &2 virus Herpes simplex ở da và niêm mạc, kể cả herpes sinh dục, được dùng để điều trị, dự phòng và ngăn ngừa tái phát chủng virus này [1].
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, viên nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng và mang theo.
Acyclovir là một loại thuốc kháng virus thường được sử dụng trong thực hành lâm sàng. Nó được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng do virus herpes simplex và virus varicella zoster gây ra. Thuốc được ưa chuộng nhờ đặc tính an toàn tốt; tuy nhiên, các tác dụng phụ nghiêm trọng hiếm khi xảy ra trong quá trình điều trị [2].
Acyclovir là lựa chọn điều trị đầu tay để dự phòng và điều trị các trường hợp nhiễm virus Herpes đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ phê duyệt. [3]
Việc điều trị sớm bằng Ciclevir 400 khi mới bắt đầu có triệu chứng của bệnh có tác dụng kiểm soát, ngăn ngừa tình trạng lây sang các vùng da khác.
Ciclevir 400 được sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn GMP thuộc công ty dược phẩm Glomed, được bộ Y Tế cấp phép lưu hành, hiện có phân phổi tại bệnh viện và nhà thuốc trên toàn quốc, giá cả phải chăng, dễ dàng tìm mua.
12 Nhược điểm
Chia liều phức tạp, số lần uống thuốc trong ngày nhiều.
Thuốc có thể gây độc tính trên thận, đặc biệt là ở người suy giảm chức năng thận.
Tổng 7 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do nhà sản xuất cung cấp, tải bản PDF tại đây
- ^ Tác giả Zoltan Paluch và cộng sự (Ngày đăng: tháng 10 năm 2021). Neurotoxic side effects of acyclovir: two case reports, PubMed. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2023
- ^ Tác giả Christopher Downing 1, Jonathan Moayyad , Aparna Tamirisa , Stephen Tyring (Ngày đăng tháng 3 năm 2014). Acyclovir Lauriad: a muco-adhesive buccal tablet for the treatment of recurrent herpes labialis, PubMed. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2023