Chlorasp 2mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | SP Accure Labs, SP Accure Labs Pvt Ltd |
Công ty đăng ký | SP Accure Labs Pvt Ltd |
Dạng bào chế | viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 30 viên |
Hoạt chất | Clorambucil (Chlorambucil) |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thanh675 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên nén Chlorasp 2mg chứa:
Hoạt chất: Chlorambucil 2mg
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén
2 Tác dụng - Chỉ định
Thuốc Chlorasp 2 được sử dụng để điều trị các bệnh ung thư và rối loạn về máu, bao gồm:
- Bệnh Hodgkin và ung thư hạch không Hodgkin: Đây là các loại ung thư hình thành từ các tế bào của hệ bạch huyết, một phần của hệ miễn dịch của cơ thể. Chlorambucil giúp giảm sự phát triển của tế bào ung thư trong hệ bạch huyết, ngăn chặn sự lan rộng của bệnh.
- Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL): Đây là loại ung thư ảnh hưởng đến các tế bào bạch cầu, trong đó tủy xương sản xuất một lượng lớn các tế bào trắng bất thường. Chlorambucil làm giảm sự phát triển của các tế bào bạch cầu bất thường, giúp kiểm soát bệnh.
- Macroglobulinaemia của Waldenstrom: Đây là một dạng u lympho hiếm gặp, trong đó có sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào B, dẫn đến giải phóng protein bất thường vào máu. Chlorambucil có thể giúp giảm sự phát triển của các tế bào B bất thường này.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Breyanzi trị bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính tái phát
3 Liều dùng - Cách dùng
3.1 Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL):
- Người lớn (18 - 64 tuổi): Liều khuyến nghị là từ 4 - 10 mg (tương đương 2-5 viên) mỗi ngày, uống trong vòng 3 - 6 tuần. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng dựa trên trọng lượng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
- Người cao tuổi (từ 65 tuổi trở lên): Cần điều chỉnh liều do chức năng gan giảm, giúp giảm nguy cơ gặp tác dụng phụ.
3.2 Bệnh ung thư hạch ác tính (u lympho và bệnh Hodgkin):
- Người lớn: Tương tự như liều cho CLL, bệnh nhân được khuyến nghị uống từ 4 - 10 mg mỗi ngày (tương đương 2-5 viên), tùy thuộc vào tình trạng bệnh và thể trạng.
4 Chống chỉ định
Những người quá mẫn với chlorambucil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả của Chlorambucil ở trẻ em dưới 18 tuổi chưa được xác định, do đó không khuyến cáo sử dụng.
Phụ nữ đang mang thai và cho con bú nên tránh sử dụng thuốc này. Chlorambucil có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Calquence 100mg điều trị bạch cầu lympho mạn tính và u tế bào vỏ
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thông thường:
- Buồn nôn, nôn mửa
- Loét miệng và cổ họng
- Mệt mỏi
- Trễ kinh ở phụ nữ và trẻ em gái
Các tác dụng phụ nghiêm trọng, nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, cần thông báo ngay cho bác sĩ:
- Phát ban da
- Chảy máu bất thường, bầm tím
- Tiểu ra máu
- Ho, sốt, đau họng
- Khó thở, co giật
- Vàng da, đau bụng trên bên phải, nước tiểu sẫm màu. [1]
6 Tương tác
Vắc-xin sống: Chlorasp 2 có thể làm giảm hiệu quả của vắc-xin sống và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Tránh tiêm các loại vắc-xin như vắc-xin bại liệt, quai bị, sởi, rubella khi đang sử dụng Chlorasp 2.
Phenylbutazone: Một số thuốc giảm đau và chống viêm như phenylbutazone có thể tương tác với chlorambucil, làm tăng nồng độ chlorambucil trong máu. Cần điều chỉnh liều nếu dùng cùng.
Các thuốc hóa trị khác: Thuốc như Fludarabine, Pentostatin, và Cladribine có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ khi kết hợp với chlorambucil.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ nhiễm trùng: Chlorambucil có thể làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể, đặc biệt là khi bạn đã tiêm vắc-xin sống hoặc dự định tiêm vắc-xin.
Cấy ghép tủy xương: Sử dụng lâu dài Chlorasp 2 có thể làm giảm số lượng tế bào gốc, gây khó khăn trong việc thực hiện cấy ghép tủy xương hoặc tế bào gốc.
Vấn đề gan và thận: Cần điều chỉnh liều lượng nếu bạn có các vấn đề về gan hoặc thận.
Nguy cơ co giật: Chlorambucil có thể làm tăng nguy cơ co giật, đặc biệt ở những người có tiền sử bị co giật hoặc đang điều trị xung huyết.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Bosutris 400 điều trị bệnh bạch cầu mãn tính nhiễm sắc thể Philadelphia
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng Chlorasp 2 trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú vì có chống chỉ định.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C.
Tránh xa tầm với của trẻ em.
Không sử dụng thuốc sau khi đã hết hạn ghi trên bao bì.
Thuốc không nên được vứt bỏ vào nước thải hoặc rác sinh hoạt. Hỏi ý kiến dược sĩ về cách tiêu hủy thuốc không còn sử dụng để bảo vệ môi trường.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Celkeran 2mg chứa hoạt chất Chlorambucil hàm lượng 2mg. Sản phẩm có xuất xứ từ Ấn Độ, và có các công dụng tương tự sản phẩm Chlorasp 2mg.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Chlorambucil là một chất thuộc nhóm alkyl hóa, được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau. Tác nhân alkyl hóa này hoạt động bằng cách thêm nhóm alkyl vào DNA của tế bào. Khi nhóm alkyl liên kết chéo với các gốc guanine trong chuỗi xoắn kép DNA, nó ngăn cản quá trình bung ra và tách rời các sợi DNA – quá trình cần thiết cho việc sao chép DNA và phân chia tế bào. Kết quả là tế bào không thể phân chia được nữa, từ đó ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
Ngoài ra, các tác nhân alkyl hóa như chlorambucil có thể methyl hóa hoặc alkyl hóa các phân tử khác trong tế bào, khiến quá trình sao chép và mã hóa DNA bị lỗi, làm giảm khả năng phát triển và phân chia tế bào.
9.2 Dược động học
Hấp thu | Chlorambucil được hấp thu nhanh chóng qua Đường tiêu hóa, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 0,5 đến 1 giờ sau khi uống. |
Phân bố | Chlorambucil có tỷ lệ gắn kết cao với protein huyết tương (lên tới 99%), điều này giúp nó phân bố rộng rãi trong các mô, bao gồm cả tủy xương, nơi diễn ra quá trình tạo máu. |
Chuyển hóa | Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành phenylacetic acid mustard (PAAM), một chất chuyển hóa có hoạt tính, tuy nhiên hiệu quả điều trị của PAAM thấp hơn so với chlorambucil. |
Thải trừ | Chlorambucil và chất chuyển hóa của nó được bài tiết chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 1,5 giờ. |
10 Thuốc Chlorasp 2mg giá bao nhiêu?
Thuốc Chlorasp 2mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Chlorasp 2mg mua ở đâu?
Thuốc Chlorasp 2mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Chlorasp 2mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị ung thư: Chlorasp 2 rất hiệu quả trong việc điều trị các bệnh như bệnh Hodgkin, ung thư hạch không Hodgkin, bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính, và macroglobulinaemia của Waldenstrom.
- Cơ chế tác dụng mạnh mẽ: Hoạt chất chlorambucil trong Chlorasp 2 là một tác nhân alkyl hóa giúp ngăn chặn sự phân chia tế bào ung thư bằng cách can thiệp vào DNA của tế bào.
- Sử dụng lâu dài có thể cải thiện tình trạng bệnh: Dùng chlorambucil theo chỉ định của bác sĩ có thể làm giảm đáng kể sự phát triển của tế bào ung thư và cải thiện kết quả điều trị.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Chlorasp 2 có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng như phát ban da, chảy máu bất thường, sốt, và co giật, cần theo dõi kỹ lưỡng trong quá trình điều trị.
- Tương tác thuốc: Thuốc có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm vắc-xin sống và một số thuốc hóa trị, yêu cầu bác sĩ điều chỉnh liều lượng hoặc phối hợp điều trị phù hợp.
- Cảnh báo đặc biệt: Cần thận trọng khi sử dụng cho những người có vấn đề về gan, thận, hoặc tiền sử co giật. Chlorasp 2 có thể làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng và ảnh hưởng đến khả năng cấy ghép tủy xương.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugs. Chlorambucil, Drugs.com. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2024.