1 / 5
chloraminophene 2mg 1 B0422

Chloraminophene 2mg

Thuốc kê đơn

Giá: Liên hệ
Đã bán: 101 Còn hàng
Thương hiệuTechni-Pharma, Techni Pharma
Công ty đăng kýTechni Pharma
Dạng bào chếviên nang cứng
Quy cách đóng góiHộp 30 viên
Hoạt chấtChlorambucil
Xuất xứPháp
Mã sản phẩmthanh674
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Trúc Ly Biên soạn: Dược sĩ Trúc Ly

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 54 lần

1 Thành phần

Thành phần: Mỗi viên Chloraminophene 2mg chứa:

Hoạt chất chính: Chlorambucil 2mg.

Tá dược vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Chloraminophene 2mg

Chloraminophene 2mg
Thuốc Chloraminophene 2mg - Điều trị bệnh bạch cầu, u lympho Hodgkin 

Ở người lớn, thuốc Chloraminophene 2 được chỉ định để điều trị các bệnh lý sau:

Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính: Đây là một dạng ung thư máu tiến triển chậm, trong đó cơ thể sản xuất quá nhiều tế bào bạch cầu bất thường.

U lympho Hodgkin và không Hodgkin: Đây là những loại ung thư phát sinh từ hệ bạch huyết, một phần của hệ miễn dịch.

Bệnh thận màng kèm hội chứng thận hư vô căn: Chlorambucil được sử dụng trong điều trị hội chứng thận hư vô căn, với protein niệu ≥ 3,5g mỗi ngày hoặc tỷ lệ protein/creatinin > 2, khi kết hợp với corticosteroid.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Chlorasp 2mg - điều trị ung thư bạch cầu mãn tính và bệnh máu 

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Chloraminophene 2mg

3.1 Liều dùng

3.1.1 Liều dùng thông thường

Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính: Liều khởi đầu khuyến cáo là 0,15 mg/kg/ngày cho đến khi số lượng bạch cầu giảm xuống dưới 10.000 tế bào/mcl. Quá trình điều trị có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng tùy theo tình trạng bệnh lý. Sau khi đạt được sự kiểm soát, có thể tiếp tục sử dụng liều duy trì với tần suất thấp hơn hoặc gián đoạn, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.

Lymphoma Hodgkin: Chlorambucil thường được dùng với liều 0,2 mg/kg/ngày trong 4-8 tuần đối với các trường hợp Hodgkin giai đoạn tiến triển. Phác đồ điều trị có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và sự kết hợp với các loại thuốc khác. Chlorambucil có thể được sử dụng như một phần của phác đồ đa liệu pháp trong các trường hợp cần giảm nhẹ triệu chứng.

Lymphoma không Hodgkin: Liều Chlorambucil trong điều trị lymphoma không Hodgkin là từ 0,1-0,2 mg/kg/ngày trong khoảng thời gian 4-8 tuần. Đối với bệnh nhân đã đạt được sự cải thiện, có thể áp dụng liệu pháp duy trì với liều giảm hoặc sử dụng theo chu kỳ để kiểm soát bệnh lâu dài.

Bệnh thận màng kèm hội chứng thận hư vô căn: Chlorambucil được dùng với liều 0,2 mg/kg/ngày, thường kết hợp với corticosteroid. Phác đồ điều trị gồm 6 tháng với việc sử dụng thuốc theo chu kỳ: Chlorambucil trong các tháng thứ 2, 4 và 6, và corticosteroid trong các tháng còn lại. Quá trình điều trị này giúp cải thiện chức năng thận và giảm nguy cơ tiến triển của bệnh.

3.1.2 Liều dùng cho các nhóm bệnh nhân đặc biệt

Người cao tuổi: Người cao tuổi thường có nguy cơ cao hơn về các tác dụng phụ khi sử dụng Chlorambucil. Vì vậy, liều Chlorambucil thường được khuyến cáo giảm xuống còn 0,10-0,15 mg/kg/ngày. Cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan, thận và tủy xương của bệnh nhân lớn tuổi trong suốt quá trình điều trị.

Trẻ em: Sự an toàn và hiệu quả của Chlorambucil ở trẻ em chưa được nghiên cứu đầy đủ. Việc sử dụng thuốc trong nhóm bệnh nhân này cần được xem xét kỹ lưỡng và chỉ nên áp dụng khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.

Bệnh nhân suy thận: Bệnh nhân suy thận cần được điều chỉnh liều Chlorambucil để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là suy tủy. Với mức độ suy thận từ nhẹ đến trung bình (GFR từ 15-60 mL/phút/1,73 m²), liều Chlorambucil có thể giảm xuống còn 1,5-9 mg/ngày, tùy thuộc vào mức độ suy thận và phản ứng của bệnh nhân.

Bệnh nhân suy gan: Chlorambucil được chuyển hóa qua gan, do đó bệnh nhân suy gan cần được điều chỉnh liều lượng để giảm nguy cơ tích lũy thuốc gây độc. Tuy nhiên, hiện chưa có hướng dẫn cụ thể cho nhóm bệnh nhân này, nên việc điều trị cần dựa trên tình trạng lâm sàng của từng cá nhân.

3.2 Cách dùng

Thuốc được dùng đường uống. Để đạt hiệu quả tối ưu, Chlorambucil nên được uống khi bụng đói hoặc ít nhất 1 giờ trước bữa ăn. Tránh nhai hoặc nghiền viên thuốc, vì điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc và tăng nguy cơ kích ứng dạ dày.

4 Chống chỉ định

Dị ứng với Chlorambucil: Những người có tiền sử dị ứng với Chlorambucil hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc không nên sử dụng. Biểu hiện dị ứng có thể bao gồm phát ban, ngứa, sưng tấy, khó thởchóng mặt.

Phụ nữ mang thai: Chlorambucil có khả năng gây dị tật bẩm sinh và sẩy thai, do đó chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ. Nếu phụ nữ đang dùng Chlorambucil mà mang thai, cần cân nhắc ngừng thuốc và thảo luận với bác sĩ về các biện pháp điều trị thay thế.

Phụ nữ cho con bú: Chlorambucil có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh, vì vậy phụ nữ đang cho con bú không nên sử dụng thuốc này.

Vắc xin sống: Việc sử dụng Chlorambucil kết hợp với vắc xin sống giảm độc lực có thể gây nguy cơ nhiễm trùng toàn thân nghiêm trọng, do đó cần tránh sử dụng đồng thời.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Chloramax 2mg - Trị bệnh bạch cầu mãn tính và u lympho ác tính 

5 Tác dụng phụ

Hệ tạo máu: Chlorambucil có thể gây ức chế tủy xương, dẫn đến giảm sản xuất các tế bào máu, bao gồm bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu. Điều này có thể gây ra các tình trạng như thiếu máu, nhiễm trùng và nguy cơ chảy máu cao hơn.

Hệ sinh dục: Chlorambucil có thể gây vô sinh tạm thời hoặc vĩnh viễn. Nam giới có thể bị giảm số lượng tinh trùng hoặc không có tinh trùng (azoospermia), trong khi phụ nữ có thể ngừng chu kỳ kinh nguyệt (vô kinh).

Thần kinh: Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn bao gồm co giật, đặc biệt là ở những bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc những người sử dụng liều cao Chlorambucil.

Độc tính lâu dài: Chlorambucil có thể gây ung thư thứ phát, bao gồm bệnh bạch cầu cấp tính hoặc hội chứng loạn sản tủy. Nguy cơ này tăng lên ở những bệnh nhân được điều trị trong thời gian dài hoặc sử dụng liều cao. [1] 

6 Tương tác 

Vắc xin sống: Chlorambucil có thể làm giảm hiệu quả của vắc xin sống và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng. Do đó, không nên tiêm vắc xin sống trong quá trình điều trị hoặc trong vòng 6 tháng sau khi kết thúc điều trị bằng Chlorambucil.

Phenytoin và fosphenytoin: Dùng đồng thời với Chlorambucil có thể làm tăng nguy cơ co giật, đặc biệt ở những bệnh nhân đã có tiền sử động kinh.

Thuốc ức chế miễn dịch: Sự kết hợp giữa Chlorambucil và các thuốc ức chế miễn dịch khác có thể làm tăng nguy cơ ức chế tủy xương và các biến chứng nhiễm trùng.

Thuốc chống đông máu: Chlorambucil có thể tương tác với các thuốc chống đông máu nhóm coumarin, làm thay đổi thời gian đông máu.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Ức chế tủy xương: Chlorambucil có khả năng gây ức chế tủy xương mạnh, dẫn đến giảm số lượng tế bào máu, đặc biệt là bạch cầu. Điều này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng, thiếu máu, hoặc chảy máu. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ số lượng tế bào máu trong suốt quá trình điều trị, đặc biệt trong giai đoạn đầu. Nếu số lượng bạch cầu giảm quá thấp (bạch cầu dưới 2000 tế bào/mm³), cần tạm ngưng hoặc điều chỉnh liều.

Nguy cơ ung thư thứ phát: Chlorambucil có thể gây ung thư thứ phát, như bệnh bạch cầu cấp tính (AML) hoặc hội chứng loạn sản tủy (MDS), đặc biệt ở những bệnh nhân đã được điều trị trong thời gian dài hoặc sử dụng liều cao. Nguy cơ này thường xuất hiện sau nhiều năm điều trị và có thể kéo dài ngay cả khi ngừng thuốc. Do đó, cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ của việc sử dụng Chlorambucil trong điều trị lâu dài.

Tăng nguy cơ co giật: Chlorambucil có thể gây co giật, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử động kinh, tổn thương thần kinh trước đó, hoặc ở những bệnh nhân dùng liều cao Chlorambucil (>20mg/ngày). Cần thận trọng khi sử dụng Chlorambucil cho các nhóm bệnh nhân này và theo dõi kỹ lưỡng các dấu hiệu thần kinh.

Tổn thương gan: Chlorambucil được chuyển hóa qua gan, do đó, các bệnh nhân có bệnh gan tiềm ẩn hoặc suy gan cần được theo dõi chặt chẽ hơn. Tuy nhiên, không có thông tin chi tiết về liều lượng điều chỉnh cho bệnh nhân suy gan, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng Chlorambucil ở nhóm bệnh nhân này.

Chức năng sinh sản: Chlorambucil có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh sản của cả nam và nữ. Ở nam giới, thuốc có thể gây giảm số lượng tinh trùng hoặc vô sinh hoàn toàn, và ở phụ nữ, có thể gây vô kinh. Nam giới muốn có con trong tương lai nên cân nhắc việc lưu trữ tinh trùng trước khi bắt đầu điều trị. Phụ nữ cũng nên thảo luận kỹ với bác sĩ về các lựa chọn bảo quản khả năng sinh sản.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Celkeran 2mg điều trị bệnh Hodgkin, bạch cầu mãn tính, u lympho 

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chlorambucil có khả năng gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng nếu sử dụng trong thai kỳ. Thuốc có thể gây độc tính phôi thai và có khả năng gây sẩy thai hoặc dị tật nghiêm trọng. Do đó, Chlorambucil chống chỉ định trong suốt thai kỳ. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc. Nếu bệnh nhân phát hiện mang thai trong khi điều trị, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn các biện pháp thay thế.

Phụ nữ cho con bú: Chlorambucil có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ bú mẹ. Do đó, phụ nữ không nên cho con bú trong khi sử dụng Chlorambucil, và nếu cần thiết phải điều trị bằng Chlorambucil, cần ngừng cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng quá liều: Triệu chứng quá liều Chlorambucil có thể bao gồm ức chế tủy xương nặng, thiếu máu, xuất huyết, nhiễm trùng và tổn thương gan. Các triệu chứng thần kinh như co giật cũng có thể xuất hiện nếu sử dụng liều quá cao.

Xử lý: Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Chlorambucil. Xử trí quá liều chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Cần theo dõi số lượng tế bào máu, các chức năng gan, thận và hệ thần kinh. Truyền máu và sử dụng kháng sinh có thể cần thiết trong trường hợp suy giảm miễn dịch do ức chế tủy xương. Chạy thận nhân tạo không có hiệu quả trong việc loại bỏ Chlorambucil khỏi cơ thể.

7.4 Bảo quản

Thuốc cần được bảo quản lạnh (2 - 8 độ C), và tránh xa tầm tay trẻ em.

8 Sản phẩm thay thế

Thuốc Chloramax 2mg, một sản phẩm của GLS Pharma LTD đến từ Ấn Độ, chứa hoạt chất Chlorambucil 2mg. Sản phẩm được đóng gói hộp 1 lọ 30 viên nén. 

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học 

Chlorambucil là một thuốc chống ung thư thuộc nhóm alkyl hóa, có khả năng can thiệp vào quá trình phân chia tế bào bằng cách gây tổn hại trực tiếp đến DNA của tế bào ung thư. Cơ chế tác dụng chính của Chlorambucil nằm ở khả năng gắn kết các nhóm alkyl vào cấu trúc DNA của tế bào, từ đó ức chế quá trình sao chép và phiên mã DNA, ngăn chặn sự phát triển và nhân lên của tế bào ung thư.

Cơ chế tác dụng của Chlorambucil: 

Chlorambucil là một tác nhân alkyl hóa, có nghĩa là nó gắn các nhóm alkyl vào phân tử DNA tại vị trí của base nitơ, đặc biệt là trên các vị trí guanine trong DNA. Quá trình này dẫn đến hình thành các liên kết chéo giữa các sợi DNA hoặc liên kết chéo trong cùng một sợi DNA, gây ra sự gãy sợi đôi hoặc đơn của DNA.

Khi DNA bị tổn hại, tế bào sẽ không thể tiến hành quá trình nhân đôi và sao chép bình thường. Điều này dẫn đến ngăn chặn sự phân bào trong giai đoạn S của chu kỳ tế bào (giai đoạn tổng hợp DNA) và kích hoạt cơ chế chết tế bào theo chương trình (apoptosis).

Tác dụng của Chlorambucil không chỉ giới hạn ở các tế bào ung thư mà còn ảnh hưởng đến các tế bào phân chia nhanh khác, chẳng hạn như tế bào tủy xương, tế bào lót ruột và các tế bào tóc, dẫn đến nhiều tác dụng phụ điển hình của hóa trị liệu.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Chlorambucil được hấp thu tốt qua đường uống, với Sinh khả dụng từ 60-70%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1 giờ sau khi uống. Thức ăn có thể làm giảm tốc độ và mức độ hấp thu của thuốc, do đó nên uống thuốc khi bụng đói.

Phân bố: Chlorambucil phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả các mô bạch huyết và tủy xương. Thuốc có liên kết với protein huyết tương cao, khoảng 99%.

Chuyển hóa: Chlorambucil được chuyển hóa nhanh chóng chủ yếu ở gan thành chất chuyển hóa có hoạt tính là phenylacetic acid mustard. Chất chuyển hóa này có thời gian bán thải dài hơn và cũng có tác dụng chống ung thư.

Thải trừ: Chlorambucil và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải của Chlorambucil là khoảng 1,5 giờ, trong khi chất chuyển hóa chính có thời gian bán thải dài hơn, khoảng 16 giờ.

10 Thuốc Chloraminophene 2mg giá bao nhiêu?

Thuốc Chloraminophene 2mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Chloraminophene 2mg mua ở đâu?

Thuốc Chloraminophene 2mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Chloraminophene 2mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị các bệnh ung thư máu và hệ bạch huyết, đặc biệt là bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính và lymphoma.
  • Được sử dụng trong các trường hợp không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác hoặc ở các bệnh nhân không thể dùng các thuốc hóa trị liệu mạnh hơn.
  • Dạng viên uống, thuận tiện cho bệnh nhân điều trị ngoại trú.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây ức chế tủy xương nghiêm trọng, dẫn đến thiếu máu, nhiễm trùng và nguy cơ xuất huyết.
  • Nguy cơ ung thư thứ phát sau thời gian dài sử dụng.
  • Ảnh hưởng xấu đến khả năng sinh sản, có thể gây vô sinh ở cả nam và nữ.
  • Gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh gan, thận hoặc tiền sử động kinh.

Tổng 5 hình ảnh

chloraminophene 2mg 1 B0422
chloraminophene 2mg 1 B0422
chloraminophene 2mg 2 G2171
chloraminophene 2mg 2 G2171
chloraminophene 2mg 3 B0103
chloraminophene 2mg 3 B0103
chloraminophene 2mg 4 L4728
chloraminophene 2mg 4 L4728
chloraminophene 2mg 5 G2740
chloraminophene 2mg 5 G2740

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên gia Drugs. Chlorambucil, Drugs.com. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này của nước nào?

    Bởi: Ninh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, sản phẩm này có xuất xứ từ Pháp bạn nhé

      Quản trị viên: Dược sĩ Trúc Ly vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Chloraminophene 2mg 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Chloraminophene 2mg
    B
    Điểm đánh giá: 4/5

    tư vấn tốt

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633