Chemodox 2 mg/ml
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Sun Pharma, Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
Công ty đăng ký | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
Số đăng ký | VN-21967-19 |
Dạng bào chế | Hỗn dịch liposome tiêm truyền tĩnh mạch |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 10ml |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Doxorubicin |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thanh672 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ Chemodox 2 mg/ml chứa:
- Doxorubicin Hydroclorid USP: hàm lượng 2mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Hỗn dịch liposome tiêm truyền tĩnh mạch
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Chemodox 2 mg/ml
Thuốc Chemodox 2 mg/ml có chứa thành phần chính là Doxorubicin Hydroclorid, là thuốc kê đơn dạng liposom được dùng trong:
Điều trị cho bệnh nhân bị ung thư vú đã di căn và có khả năng mắc bệnh lý tim mạch.
Điều trị ung thư buồng trứng cho người bệnh không đáp ứng với liệu pháp hóa trị trước đó.
Điều trị đa u tủy xương cho các trường hợp không thể ghép tủy hoặc đã từng sử dụng các phương pháp điều trị trước nhưng không hiệu quả.
Điều trị bệnh ung thư Kaposi có liên quan đến AIDs, bệnh da niêm mạc hoặc các bệnh nội tạng trong thời gian dài.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Alexan 100mg là thuốc gì. giá bao nhiêu tiền? có tác dụng gì?
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Chemodox 2 mg/ml
3.1 Liều dùng
Điều trị | Liều dùng |
Ung thư buồng trứng, ung thư vú | Tiêm tĩnh mạch 4 tuần 1 lần với mức liều 50mg/m2 và duy trì nếu bệnh nhân có đáp ứng. |
đa u tủy xương | Dùng liều truyền thuốc bortezomid với mức 1,3mg/m2 vào ngày 1,4,8, 11 mỗi 3 tuần và Doxorubicin vào ngày thứ 4. 2 loại thuốc này cần dùng cách nhau tối thiểu 72 giờ. |
Điều trị bệnh ung thư Kaposi có liên quan đến AIDs | Tiêm tĩnh mạch với liều 20mg/m2 mỗi 2-3 tuần. Duy trì liều dùng nếu thấy bệnh nhân có đáp ứng. |
Các trường hợp có bệnh lý nền | Dùng theo chỉ dẫn theo từng đợt điều trị từ bác sĩ phụ trách. |
3.2 Cách dùng
Dùng thuốc Chemodox 2 mg/ml Injection bằng cách tiêm tĩnh mạch vào cơ thể người bệnh, không dùng đường tiêm bắp hoặc tiêm dưới da, không pha loãng thuốc khi điều trị.
Với các mức liều dưới 90mg: pha thuốc trong khoảng 250ml dịch Glucose 5% (50mg/ml).
Với các mức liều 90mg hoặc lớn hơn: pha thuốc trong khoảng 500ml dịch glucose 5% (50mg/ml).
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Chemodox 2 mg/ml cho người bệnh dị ứng với Doxorubicin Hydroclorid USP hoặc các tá dược trong thuốc. Nếu người bệnh bị ung thư Kaposi liên quan AIDs đáp ứng với liệu pháp dùng thuốc tại chỗ alpha Interferon thì không nên dùng thuốc này.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Canpaxel 100 điều trị bệnh ung thư: Cách dùng, liều dùng
5 Tác dụng phụ
Khi dùng thuốc Chemodox 2 mg/ml, người bệnh có thể gặp phải 1 trong số các triệu chứng như: nhiễm khuẩn, rối loạn hệ tạo máu - bạch huyết, rối loạn chức năng thần kinh và chuyển hóa, nhìn mờ, chảy nước mắt, loạn nhịp tim, nôn hoặc buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, viêm da, sốt, đau nhức, mệt mỏi,...
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bệnh nhân gặp phải những dấu hiệu này.
6 Tương tác
Doxorubicin liposome cũng tương tự các loại doxorubicin khác, có thể gây tăng độc tính của các liệu pháp điều trị ung thư khác nếu dùng đồng thời.
Các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II đã ghi nhận phối hợp thuốc chứa doxorubicin liposome với tác nhân hóa trị thông thường ở bệnh nhân có khối u ác tính phụ khoa, nhưng không có báo cáo về tương tác thuốc nghiêm trọng. Mặc dù vậy, cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc hóa trị khác.
Khi dùng đồng thời với các thuốc khác như cyclophosphamid hoặc taxanes (ví dụ Paclitaxel, Docetaxel), không có độc tính mới phát sinh trong các thử nghiệm lâm sàng ở bệnh nhân mắc ung thư vú và buồng trứng.
Khi chỉ định doxorubicin liposome cùng với các thuốc gây độc tế bào khác, đặc biệt là các thuốc gây độc tủy, cần cân nhắc và theo dõi cẩn thận do nguy cơ tăng thêm độc tính huyết học (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu).
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chemodox 2 mg/ml (doxorubicin liposome) có dược động học và thời gian tác dụng khác biệt so với các dạng doxorubicin hydrochlorid thông thường. Do đó, không nên hoán đổi giữa các công thức khác nhau của doxorubicin mà không có chỉ định cụ thể từ bác sĩ.
Doxorubicin, bao gồm dạng liposome, có thể gây độc tính tim. Do đó, tất cả bệnh nhân điều trị bằng thuốc này cần được theo dõi thường xuyên điện tâm đồ (ECG) để phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh cơ tim hoặc suy tim.
Thuốc chỉ nên được sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử suy tim hoặc đang có các yếu tố nguy cơ về tim mạch.
Thận trọng và theo dõi công thức máu (huyết học) thường xuyên trong quá trình điều trị để phát hiện sớm suy tủy.
Như nhiều thuốc chống ung thư gây tổn thương DNA khác, doxorubicin có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh bạch cầu tủy cấp tính thứ phát và hội chứng rối loạn sinh tủy. Do đó, cần theo dõi kỹ huyết học cho tất cả bệnh nhân điều trị bằng doxorubicin, đặc biệt khi dùng trong phác đồ phối hợp.
Bỏ phần thuốc còn lại sau khi đã tiêm 1 phần.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng Chemodox 2 mg/ml cho bệnh nhân này do có những ảnh hưởng bất lợi đến sức khỏe thai kỳ cũng như của trẻ bú, người mẹ.
7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc
Không lái xe, điều khiển thiết bị, máy móc trong thời gian trị liệu bằng thuốc Chemodox 2 mg/ml.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều thuốc Chemodox 2 mg/ml có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến số lượng tế bào bạch cầu, tiểu cầu và gây viêm niêm mạc. Liên hệ với bác sĩ chuyên khoa phụ trách để được điều trị bằng các phương pháp phù hợp, kịp thời.
7.5 Bảo quản
Đặt thuốc Chemodox 2 mg/ml tại nơi khô, thoáng, tránh ánh nắng chiếu và nhiệt độ trong khoảng 2-8 độ C. Không để thuốc bị đông lạnh và sau khi pha loãng, sử dụng thuốc trong khoáng thời gian không quá 24 tiếng.
8 Sản phẩm thay thế
Sindroxocin 2mg/ml: được nhập khẩu từ Malta, do Actavis là đơn vị chịu trách nhiệm sản xuất thuốc. Do hoạt chất chính trong thuốc là Doxorubicin nên được kê đơn sử dụng điều trị trên lâm sàng cho bệnh nhân bị ung thư vú di căn, bệnh bạch cầu tủy cấp tính,...Có thể dùng thuốc này thay cho Chemodox 2 mg/ml.
Doxorubicin bidiphar 10mg: được sản xuất tại Công ty Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) và có SĐK lưu hành trên thị trường là QLĐB-635-17. Thuốc có chứa Doxorubicin nên có tác dụng tương tự Chemodox, hiện giá bán thuốc dao động khoảng 125,000đ/hộp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Doxorubicin hydrochloride - hoạt chất chính trong thuốc Chemodox 2 mg/ml, là một anthracycline, hoạt động thông qua nhiều cơ chế để tiêu diệt tế bào ung thư. Cơ chế chính của doxorubicin là gắn kết với DN của tế bào, từ đó ức chế hoạt động của enzyme topoisomerase II, một enzyme cần thiết cho quá trình tách rời và sao chép DNA trong quá trình phân chia tế bào. Ngoài ra, doxorubicin còn tạo ra các gốc tự do gây tổn thương trực tiếp đến màng tế bào, protein và DNA của tế bào ung thư. Dạng liposome của doxorubicin trong Chemodox giúp cải thiện tính chất dược động học của thuốc, tăng khả năng tiếp cận và tích tụ tại khu vực khối u thông qua hiệu ứng Enhanced Permeability and Retention (EPR). Sự bao bọc trong liposome cũng giúp giảm độc tính tổng quát của doxorubicin đối với các mô lành, tăng cường hiệu quả điều trị và giảm các tác dụng phụ liên quan đến tim và tủy xương. Nhờ vào các cơ chế này, Chemodox 2 mg/ml có khả năng ức chế sự phát triển và lan truyền của tế bào ung thư một cách hiệu quả, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân trong quá trình điều trị.[1]
9.2 Dược động học
Doxorubicin liposome được tiêm qua đường tĩnh mạch, nên không có quá trình hấp thu như các thuốc uống. Sau khi tiêm, thuốc nhanh chóng vào tuần hoàn máu.
Nhờ hệ thống liposome, nồng độ doxorubicin trong máu được duy trì lâu hơn, với thời gian bán thải kéo dài đáng kể so với dạng doxorubicin tự do.
Doxorubicin được chuyển hóa chủ yếu tại gan qua enzyme cytochrome P450 thành các chất chuyển hóa, bao gồm doxorubicinol, có thể góp phần vào độc tính của thuốc. Tuy nhiên, nhờ cấu trúc liposome, lượng doxorubicin tự do có sẵn để chuyển hóa bị hạn chế, làm giảm tác động của các chất chuyển hóa này lên cơ thể.
Thuốc Chemodox 2 mg/ml được bài tiết chủ yếu qua mật và phân, với một phần nhỏ được thải trừ qua nước tiểu
10 Thuốc Chemodox 2 mg/ml giá bao nhiêu?
Thuốc Chemodox 2 mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Chemodox 2 mg/ml mua ở đâu?
Thuốc Chemodox 2 mg/ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Chemodox 2 mg/ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng liposome có kích thước lớn và cấu trúc bảo vệ giúp kéo dài thời gian bán thải của doxorubicin trong tuần hoàn, giữ cho nồng độ thuốc trong máu ổn định hơn, giúp cải thiện khả năng tiêu diệt tế bào ung thư liên tục và giảm tần suất liều dùng.
- Dạng bào chế liposome có thể giúp giảm nguy cơ viêm tại chỗ tiêm hoặc tổn thương mô do thuốc, nhờ vào khả năng kiểm soát giải phóng thuốc chậm hơn so với dạng doxorubicin tự do.
- Chemodox 2 mg/ml được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư vú, ung thư buồng trứng, sarcoma Kaposi liên quan đến AIDS, và nhiều loại khối u rắn khác.
- Sản xuất tại cơ sở uy tín, đảm bảo tiêu chuẩn kiểm định nghiêm ngặt, cung cấp nguồn thuốc tốt đến với bệnh nhân.
13 Nhược điểm
Chỉ sử dụng thuốc Chemodox 2 mg/ml khi có sự hỗ trợ của bác sĩ, bệnh nhân khó dùng tại nhà.
Tổng 11 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả: G Jakse, F Hofstädter, H Marberger (đăng nhập tháng 1 năm 1984), Topical doxorubicin hydrochloride therapy for carcinoma in situ of the bladder: a followup, Pubmed. Truy cập ngày 27 tháng 09 năm 2024