Cheklip 20
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | ZIM Laboratories, Zim Labratories Ltd. |
Công ty đăng ký | Zim Labratories Ltd. |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Atorvastatin |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | ak1103 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Atorvastatin calcium 20mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2 Cheklip 20 là thuốc gì?
Thuốc Cheklip 20 được chỉ định điều trị:
- Rối loạn lipid máu
- Phòng ngừa tai biến tim mạch cấp 1 và cấp 2
- Phòng ngừa tai biến tim mạch ở bệnh nhân tiểu đường
- Giảm tiến triển xơ vữa động mạch vành
==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc AtorHASAN 20mg điều trị giảm cholesterol máu
3 Cách sử dụng Thuốc Cheklip 20
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu ở người lớn: 10 mg mỗi ngày, sau đó điều chỉnh liều mỗi 4 tuần nếu cần và dung nạp tốt. Liều duy trì là từ 10 mg đến 40 mg/ngày. Trong trường hợp cần thiết, có thể tăng lên tối đa 80 mg/ngày (tương ứng 2 viên Thuốc Cheklip 20).
3.2 Cách dùng
Thuốc Cheklip 20 dùng đường uống, có thể uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, cùng hoặc không cùng bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Thuốc Cheklip 20 không được chỉ định cho những người có tiền sử mẫn cảm với Atorvastatin, đặc biệt là các chất ức chế HMG-CoA reductase hoặc bất kỳ thành phần nào khác, người mắc bệnh gan hoặc có nồng độ transaminase huyết thanh tăng cao không rõ nguyên nhân kéo dài, phụ nữ mang thai hoặc đang trong giai đoạn cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Torvazin 20 điều trị tăng Cholesterol máu hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Có thể gặp các triệu chứng như tiêu chảy, táo bón, đầy bụng, đau bụng, buồn nôn, đau đầu, chóng mặt, mờ mắt, buồn ngủ, mệt mỏi, đau cơ và đau khớp. Các kết quả xét nghiệm chức năng gan cho thấy mức độ men gan có thể tăng lên gấp ba lần so với giới hạn bình thường, nhưng phần lớn không có triệu chứng rõ rệt và sẽ hồi phục sau khi ngừng thuốc.
Ít gặp: Một số trường hợp hiếm hơn có thể xảy ra như bệnh cơ (gây yếu cơ kèm tăng nồng độ creatine kinase trong máu), ban da, viêm mũi, viêm xoang, viêm họng và ho.
Hiếm gặp: Viêm cơ hoặc tiêu cơ vân, có thể dẫn đến suy thận thứ phát do myoglobin niệu.
Các tác dụng khác: Một số người có thể gặp suy giảm nhận thức (như lú lẫn, mất trí nhớ), tăng đường huyết và tăng HbA1c.
6 Tương tác thuốc
Atorvastatin có thể tăng cường tác dụng của warfarin, do đó cần theo dõi thời gian prothrombin khi bắt đầu sử dụng và trong giai đoạn đầu của điều trị.
Các Nhựa liên kết với acid mật có thể làm giảm khả năng hấp thu của atorvastatin, vì vậy nên dùng cách nhau về thời gian.
Diltiazem có thể làm tăng nồng độ atorvastatin trong máu, dẫn đến nguy cơ tiêu cơ vân và suy thận. Rifampicin lại làm giảm nồng độ atorvastatin khi dùng đồng thời.
Nguy cơ tổn thương cơ và tiêu cơ vân tăng lên khi atorvastatin được kết hợp với cyclosporin, Erythromycin, Itraconazole, Ketoconazole do các thuốc này ức chế enzyme cytochrome CYP3A4. Khi dùng với Amiodarone, không nên dùng quá 20 mg/ngày để giảm nguy cơ tiêu cơ vân. Nếu cần thiết phải dùng liều cao hơn, bác sĩ có thể cân nhắc thay thế bằng một loại statin khác.
Nguy cơ bệnh cơ cũng tăng khi atorvastatin được dùng cùng các thuốc như Gemfibrozil, các fibrat khác, niacin liều cao (>1g/ngày), và Colchicine.
Đặc biệt, cần tránh sử dụng hoặc giới hạn liều atorvastatin khi dùng đồng thời với thuốc điều trị HIV và viêm gan C do nguy cơ tổn thương cơ nghiêm trọng, tiêu cơ vân và suy thận, có thể dẫn đến tử vong.
- Tránh dùng chung atorvastatin với telaprevir hoặc dạng phối hợp của tipranavir và ritonavir.
- Khi dùng kết hợp với lopinavir và ritonavir, chỉ nên sử dụng liều thấp nhất của atorvastatin.
- Không dùng quá 20 mg atorvastatin/ngày khi kết hợp với darunavir và ritonavir, fosamprenavir, saquinavir và ritonavir.
- Không dùng quá 40 mg atorvastatin/ngày khi kết hợp với nelfinavir.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước và trong quá trình điều trị bằng atorvastatin, nên kiểm soát nồng độ cholesterol bằng cách thay đổi lối sống như điều chỉnh chế độ ăn uống, giảm cân, tập thể dục và điều trị các tình trạng gây ra rối loạn lipid. Nên kiểm tra mức lipid trong máu định kỳ để điều chỉnh liều lượng phù hợp theo phản ứng của người bệnh. Mục tiêu chính là giảm cholesterol LDL, nên nồng độ này cần được sử dụng để bắt đầu điều trị và đánh giá hiệu quả. Trong trường hợp không thể xét nghiệm LDL, có thể sử dụng tổng cholesterol để theo dõi tiến triển.
Trong các nghiên cứu lâm sàng, một số trường hợp dùng atorvastatin gặp tình trạng tăng nồng độ transaminase huyết thanh (gấp 3 lần giới hạn bình thường). Khi ngừng thuốc, nồng độ này thường trở về mức bình thường từ từ. Người bệnh có tiền sử chức năng gan bất thường hoặc thường xuyên sử dụng rượu cần thận trọng khi dùng atorvastatin. Cần kiểm tra enzym gan trước khi bắt đầu điều trị và trong các trường hợp cần thiết.
Nếu người bệnh có biểu hiện bệnh cơ nghiêm trọng hoặc có nguy cơ suy thận cấp do tiêu cơ vân (như nhiễm trùng nặng, phẫu thuật lớn, hoặc các rối loạn chuyển hóa nghiêm trọng), cần tạm ngừng hoặc ngừng thuốc.
Cần theo dõi creatine kinase (CK) trong các trường hợp đặc biệt như suy giảm chức năng thận, nhược giáp, hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh cơ di truyền. Nếu CK tăng hơn 5 lần so với giới hạn bình thường, không nên bắt đầu điều trị bằng statin. Trong quá trình điều trị, nếu có các triệu chứng đau, yếu hoặc cứng cơ, cần xét nghiệm CK để có biện pháp can thiệp kịp thời.
Atorvastatin chỉ nên dùng cho phụ nữ ở độ tuổi sinh sản khi họ chắc chắn không mang thai và chỉ khi không có phương pháp điều trị thay thế hiệu quả cho tình trạng tăng cholesterol máu nghiêm trọng.
7.2 Lưu ý khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Atorvastatin làm giảm tổng hợp cholesterol và các chất chuyển hóa quan trọng, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thai nhi do đó, không sử dụng Thuốc Cheklip 20 cho phụ nữ mang thai.
Thuốc Cheklip 20 cũng có thể đi vào sữa mẹ và gây tác dụng phụ nghiêm trọng cho trẻ bú, do đó không nên dùng cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Bảo quản
Thuốc Cheklip 20 nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp quá liều, cần tiến hành điều trị triệu chứng và hỗ trợ nếu cần thiết. Do thuốc có khả năng liên kết mạnh với protein huyết tương, thẩm tách máu không hiệu quả trong việc loại bỏ atorvastatin khỏi cơ thể.
8 Sản phẩm thay thế
Diovenor 20 do Công ty Cổ phần S.P.M sản xuất, bào chế dạng Viên nén bao phim có chứa Atorvastatin được chỉ định giúp ổn định nồng độ cholesterol trong máu và dự phòng các bệnh tim mạch. Diovenor 20 hiện có giá 220.000/Hộp 3 vỉ x 10 viên
Statinagi 20 là sản phẩm đến từ thương hiệu Agimexpharm được bào chế dạng Viên nén bao phim, chứa Atorvastatin được chỉ định điều trị tăng Cholesterol máu tiên phát, rối loạn lipid máu hỗn hợp. Hiện tại, Thuốc Statinagi 20 đang được bán với giá 85.000/Hộp 3 vỉ x 10 viên
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Atorvastatin thuộc nhóm thuốc điều chỉnh lipid máu, là chất ức chế cạnh tranh với enzym HMG-CoA reductase, một enzym tham gia vào quá trình chuyển HMG-CoA thành mevalonate, tiền chất của cholesterol, làm giảm tổng hợp cholesterol trong gan và nồng độ cholesterol trong tế bào. Điều này dẫn đến việc tăng cường các thụ thể LDL-cholesterol trên màng tế bào gan, từ đó tăng cường loại bỏ LDL khỏi tuần hoàn. Ngoài ra, atorvastatin còn có khả năng chống xơ vữa động mạch, có thể có tác dụng chống viêm.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Atorvastatin được hấp thu nhanh chóng và trải qua quá trình chuyển hóa lần đầu ở gan. Sinh khả dụng của thuốc khoảng 14%, với thời gian đạt đỉnh nồng độ từ 1 đến 2 giờ. Thức ăn có thể làm chậm và giảm mức độ hấp thu của atorvastatin, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả điều trị.
Phân bố: Atorvastatin chủ yếu phân bố vào gan và một phần vào các mô khác. Khoảng 88-99% thuốc liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin. Thuốc có khả năng qua nhau thai và vào sữa mẹ.
Chuyển hóa: Atorvastatin chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua enzym CYP3A4, với thời gian bán thải khoảng 14 giờ
Thải trừ: Atorvastatin được bài tiết qua phân (60-90%) và nước tiểu (2-20%).
10 Thuốc Cheklip 20 giá bao nhiêu?
Thuốc Cheklip 20 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Cheklip 20 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Cheklip 20 trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Cheklip 20 chứa Atorvastatin giúp giảm đáng kể nồng độ LDL-cholesterol, thành phần chính gây xơ vữa động mạch
- Bên cạnh khả năng giảm cholesterol xấu, atorvastatin cũng giúp tăng nồng độ HDL-cholesterol, giúp bảo vệ mạch máu và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim mạch.
13 Nhược điểm
- Khi dùng Thuốc Cheklip 20 một số bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng phụ liên quan đến cơ như đau cơ, viêm cơ, thậm chí là tiêu cơ vân – tình trạng nghiêm trọng có thể gây suy thận.
Tổng 4 hình ảnh