Champix (0,5mg & 1mg)
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Pfizer, R-Pharm Germany GmbH |
Công ty đăng ký | Pfizer (Thailand) Ltd. |
Số đăng ký | VN-21937-19 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 11 viên 0,5mg và 1 vỉ x 14 viên 1mg |
Hoạt chất | Varenicline |
Xuất xứ | Đức |
Mã sản phẩm | thuy102 |
Chuyên mục | Thuốc Khác |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Thuốc Champix chứa hoạt chất Varenicline (dạng dược dụng Varenicline tartrate), các hàm lượng 0,5mg và 1mg.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Champix
Champix được chỉ định cho bệnh nhân có mong muốn cai nghiện thuốc lá. Việc sử dụng thuốc sẽ đạt hiệu quả cao hơn khi người bệnh có quyết tâm và được hỗ trợ tư vấn thêm.
==>> Xem thêm sản phẩm có cùng công dụng: Thuốc Acetium Lozenge (Hộp 30 viên) - Giúp cai thuốc lá hiệu quả
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Champix
3.1 Liều dùng thông thường
Liều khuyến cáo: Bắt đầu với liều 1 mg, uống hai lần mỗi ngày. Trong tuần đầu tiên, nên điều chỉnh liều từ thấp lên cao như sau:
- Ngày 1-3: 0,5 mg, uống một lần mỗi ngày.
- Ngày 4-7: 0,5 mg, uống hai lần mỗi ngày.
- Từ ngày 8 đến cuối đợt điều trị: 1 mg, uống hai lần mỗi ngày.
Chọn ngày ngừng hút thuốc: Nên đặt trước ngày ngừng hút và bắt đầu dùng Champix ít nhất một tuần trước ngày đó. Nếu không thể chọn trước, có thể áp dụng một liệu trình linh hoạt hơn, bắt đầu uống thuốc và ngừng hút thuốc trong khoảng từ ngày thứ 8 đến ngày thứ 35 của đợt điều trị.
Thời gian điều trị: Thông thường, liệu trình kéo dài 12 tuần. Nếu bệnh nhân ngừng hút thuốc thành công vào cuối tuần thứ 12, nên tiếp tục thêm 12 tuần với liều 1 mg, uống hai lần mỗi ngày để duy trì hiệu quả cai thuốc lá.
Phương pháp giảm dần: Đối với những bệnh nhân không thể hoặc không muốn ngừng hút thuốc đột ngột, nên áp dụng phương pháp giảm dần. Giảm hút thuốc trong 12 tuần đầu và ngừng hẳn vào cuối giai đoạn này, tiếp tục dùng thuốc thêm 12 tuần nữa để đạt hiệu quả tốt nhất.
Bệnh nhân không thành công với liệu trình trước đó: Những người đã cố cai thuốc nhưng thất bại hoặc tái hút nên thử lại với liệu trình Champix. [1]
3.2 Liều dùng cho các đối tượng đặc biệt
Bệnh nhân suy thận:
- Nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
- Suy thận nặng: Bắt đầu với 0,5 mg, uống một lần mỗi ngày trong 3 ngày, sau đó tăng lên 1 mg mỗi ngày.
- Giai đoạn cuối: Do chưa có đủ dữ liệu, cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho đối tượng này.
Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều với bệnh nhân suy giảm chức năng gan.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều, nhưng do người cao tuổi có nguy cơ suy giảm chức năng thận, nên cân nhắc tình trạng thận trước khi kê đơn.
Trẻ em: Chưa có nghiên cứu chứng minh hiệu quả và độ an toàn cho người dưới 18 tuổi, nên không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em.
4 Chống chỉ định
Không dùng Champix cho bệnh nhân quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Xem thêm sản phẩm có cùng công dụng: [CHÍNH HÃNG] Thuốc OHNO - viên nén nhai hỗ trợ cai nghiện thuốc lá
5 Tác dụng phụ
Cai thuốc lá có thể kèm theo nhiều triệu chứng không mong muốn, bao gồm khó chịu, trầm cảm, khó ngủ, dễ bị kích động, lo lắng, khó tập trung, thèm ăn và tăng cân. Những triệu chứng này cũng có thể làm trầm trọng thêm các bệnh tâm lý tiềm ẩn. Trong các nghiên cứu lâm sàng trước khi lưu hành Champix, khoảng 4.000 bệnh nhân đã được điều trị bằng thuốc với thời gian trung bình là 84 ngày. Các tác dụng không mong muốn thường xuất hiện trong tuần đầu tiên và mức độ từ nhẹ đến vừa phải, không có sự khác biệt lớn về tỷ lệ tác dụng phụ giữa các độ tuổi, chủng tộc và giới tính.
Phản ứng phụ theo phân loại hệ thống cơ quan của MedDRA (Phiên bản 16):
Rối loạn máu và hệ bạch huyết: Giảm tiểu cầu (hiếm gặp).
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng:
Thường gặp: Tăng cân, giảm thèm ăn, tăng cảm giác thèm ăn.
Ít gặp: Đái tháo đường, khát nhiều.
Rối loạn tâm thần:
Rất thường gặp: Mất ngủ, gặp ác mộng.
Ít gặp: Khó chịu, lo âu, trầm cảm, giảm ham muốn tình dục.
Hiếm gặp: Suy nghĩ bất thường, suy nhược tâm thần.
Rối loạn thần kinh:
Rất thường gặp: Đau đầu.
Thường gặp: chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn vị giác.
Ít gặp, hiếm gặp: Run, mất phối hợp vận động, loạn vận ngôn.
Rối loạn mắt: Viêm kết mạc (ít gặp), xuất hiện ám điểm và sợ ánh sáng (hiếm gặp).
Rối loạn thính giác và tai trong: Ù tai (ít gặp).
Rối loạn tim mạch:
Ít gặp: tăng huyết áp, nhịp tim nhanh.
Hiếm gặp: Rối loạn nhịp tim, giảm biên độ sóng T.
Rối loạn hô hấp:
Rất thường gặp: Viêm mũi hầu.
Thường gặp: Viêm phế quản, viêm xoang, khó thở.
Hiếm gặp: Ngáy.
Rối loạn tiêu hóa:
Rất thường gặp: Buồn nôn.
Thường gặp: Táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu, đau bụng.
Ít gặp: Viêm dạ dày, viêm niêm mạc miệng.
Rối loạn da và mô dưới da: Phát ban, ngứa (thường gặp), nổi mụn, ban đỏ (ít gặp).
Rối loạn cơ xương:
Thường gặp: Đau cơ, đau khớp, đau lưng.
Ít gặp, hiếm gặp: Cứng khớp, co thắt cơ.
Rối loạn thận và tiết niệu:
Ít gặp: Tiểu rắt, tiểu đêm.
Hiếm gặp: Tiểu đường, tiểu quá nhiều.
Rối loạn sinh sản và vú: rong kinh (ít gặp), Rối loạn chức năng sinh dục (hiếm gặp).
Các tình trạng chung:
Thường gặp: Mệt mỏi, khó chịu.
Ít gặp: đau ngực, triệu chứng giống cúm.
6 Tương tác
Metformin: Champix không làm thay đổi dược động học của Metformin, do đó không cần điều chỉnh liều.
Cimetidin: Sử dụng đồng thời với cimetidin có thể làm tăng nồng độ Champix trong máu lên 29%.
Digoxin: Không thay đổi dược động học của Digoxin.
Warfarin: Không cần điều chỉnh liều khi dùng chung với Champix, nhưng cần lưu ý do việc cai thuốc lá có thể làm thay đổi dược động học của warfarin.
Rượu: Chưa có dữ liệu đầy đủ về tương tác giữa rượu và Champix. Đã có một số báo cáo về tác dụng phụ khi uống rượu trong thời gian dùng Champix.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
7.1.1 Ảnh hưởng của việc cai thuốc lá
Khi cai thuốc lá, dù có dùng thuốc hỗ trợ hay không, sẽ dẫn đến thay đổi sinh lý trong cơ thể. Những thay đổi này có thể ảnh hưởng đến dược động học và dược lực học của một số thuốc như theophylin, warfarin, và Insulin. Do đó, khi sử dụng các thuốc này đồng thời với quá trình cai thuốc lá, cần xem xét điều chỉnh liều lượng phù hợp để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tác dụng không mong muốn.
7.1.2 Tác dụng sau khi ngừng điều trị
Cuối liệu trình với Champix, bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng như cảm giác kích thích, thèm hút thuốc, trầm cảm hoặc mất ngủ, xảy ra ở khoảng 3% số người sử dụng. Bệnh nhân và người thân nên được thông báo trước để có biện pháp theo dõi và xử lý kịp thời.
7.1.3 Tác dụng phụ về thần kinh và tâm thần
Sau khi thuốc lưu hành trên thị trường, đã có báo cáo về một số triệu chứng thần kinh và tâm thần như thay đổi hành vi, lo lắng, tâm trạng bất ổn, trầm cảm, suy nghĩ hoặc hành vi tự sát, đặc biệt ở những bệnh nhân đang trong quá trình cố gắng cai thuốc lá với Champix. Một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi đã đánh giá nguy cơ tác dụng thần kinh và tâm thần trên nhóm bệnh nhân có và không có tiền sử bệnh tâm thần, điều trị với varenicline, bupropion, liệu pháp thay thế nicotine (NRT) hoặc giả dược. Kết quả cho thấy sử dụng varenicline không làm tăng nguy cơ các tác dụng thần kinh và tâm thần nghiêm trọng so với giả dược, kể cả ở những bệnh nhân có tiền sử rối loạn tâm thần.
Tuy nhiên, vẫn chưa thiết lập được mối quan hệ nhân quả trực tiếp giữa các triệu chứng thần kinh - tâm thần này và varenicline. Bác sĩ cần theo dõi kỹ các dấu hiệu này ở bệnh nhân và hướng dẫn bệnh nhân thông báo ngay nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường để có biện pháp xử trí kịp thời.
7.1.4 Co giật
Đã có báo cáo về trường hợp co giật ở những người có và không có tiền sử co giật khi dùng Champix. Do đó, thuốc cần được sử dụng cẩn thận cho bệnh nhân có tiền sử co giật hoặc mắc các bệnh lý làm tăng nguy cơ co giật.
7.1.5 Phản ứng quá mẫn và dị ứng da nghiêm trọng
Một số trường hợp phù mạch, bao gồm sưng mặt, lưỡi, môi, cổ họng, thậm chí đe dọa tính mạng do phù mạch gây tắc nghẽn đường thở, đã được ghi nhận sau khi sử dụng Champix. Nếu xuất hiện các triệu chứng này, bệnh nhân cần ngừng dùng thuốc và tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Cũng có những trường hợp phát ban nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson và hồng ban đa dạng, bệnh nhân cần ngưng sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu dị ứng da.
7.1.6 Biến cố tim mạch
Ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch ổn định, một số trường hợp biến cố tim mạch xảy ra thường xuyên hơn khi dùng Champix so với giả dược. Tuy nhiên, chưa có bằng chứng rõ ràng về mối quan hệ nhân quả giữa các biến cố này và varenicline. Các triệu chứng bệnh tim mạch nên được báo ngay cho nhân viên y tế để được hỗ trợ kịp thời. Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ độc lập lớn gây bệnh tim mạch, do đó, việc cai thuốc lá vẫn rất quan trọng để cải thiện sức khỏe tim mạch lâu dài.
7.1.7 Tình trạng mộng du
Một số bệnh nhân điều trị với Champix có biểu hiện mộng du. Nếu xảy ra mộng du nghiêm trọng hoặc lặp lại, bệnh nhân cần ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.1.8 Buồn nôn
Buồn nôn là phản ứng phụ thường gặp nhất khi sử dụng Champix, và có liên quan đến liều lượng sử dụng. Ở nhóm điều trị với liều tối đa khuyến cáo 1 mg hai lần mỗi ngày, tần suất buồn nôn là 30%, so với 10% ở nhóm dùng giả dược. Đối với những bệnh nhân bị buồn nôn nghiêm trọng, nên giảm liều để cải thiện triệu chứng.
==>> Xem thêm sản phẩm có cùng công dụng: Kẹo cai thuốc lá Kirkland Signature Quit 4
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Một số dữ liệu từ nghiên cứu cho thấy Champix không gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi, nhưng nên hạn chế sử dụng thuốc trong thai kỳ để phòng ngừa các rủi ro tiềm ẩn.
Cho con bú: Chưa xác định rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng các nghiên cứu trên động vật cho thấy khả năng này. Nên ngừng thuốc hoặc ngừng cho con bú nếu đang điều trị với Champix.
7.3 Ảnh hưởng khi lái xe và vận hành máy móc
Khuyến cáo người bệnh thận trọng khi lái xe hoặc sử dụng máy móc cho đến khi chắc chắn rằng thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng vận hành của họ.
7.4 Xử trí khi quá liều
Chưa có trường hợp quá liều nào được báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng. Trong trường hợp quá liều, cần tiến hành các biện pháp hỗ trợ. Đối với những bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối, varenicline có thể được loại bỏ qua thẩm tách.
7.5 Bảo quản
Không để thuốc ở nơi có nhiệt độ quá 30°C. Tránh ánh nắng trực tiếp và tránh xa tầm với của trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nước súc miệng Boni-Smok 150ml giúp cai thuốc lá an toàn, sản phẩm của Việt Nam. Nước súc miệng Boni-Smok 150ml được chiết xuất từ thảo dược tự nhiên với hai công dụng chính. Đầu tiên, sản phẩm giúp giảm cảm giác thèm thuốc lá và thuốc lào bằng cách thay đổi và khử mùi vị, khiến cơn thèm chỉ kéo dài 1-5 phút. Thêm vào đó, nước súc miệng còn làm sạch răng miệng, mang lại hơi thở thơm mát và cải thiện các vấn đề như sâu răng, hôi miệng. Giá 225.000 đồng (Hộp 1 chai 150ml)
Viên nén nhai OHNO chứa hoạt chất Nicotin 2mg, được chỉ định để hỗ trợ cai nghiện thuốc lá. Sản phẩm phù hợp với người hút dưới 25 điếu thuốc mỗi ngày, giúp giảm các triệu chứng khó chịu trong quá trình cai nghiện thuốc lá. Giá 50.000 đồng (Hộp 1 lọ 12 viên)
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Các nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả và an toàn của thuốc
Champix đã được thử nghiệm trên 2.619 bệnh nhân nghiện thuốc lá. Trong hai nghiên cứu lớn, đối tượng được chia làm ba nhóm, mỗi nhóm dùng một trong ba liệu pháp: Champix (1 mg x 2 lần/ngày), bupropion (150 mg x 2 lần/ngày), và giả dược.
Kết quả bỏ thuốc sau 4 tuần liên tiếp (tuần 9 - 12):
- Champix: Tỷ lệ bỏ thuốc 44%
- Bupropion: Tỷ lệ bỏ thuốc 29,5%
- Giả dược: Tỷ lệ bỏ thuốc 17,7%
Kết quả sau 1 năm (tuần 9 - 52):
Champix duy trì tỷ lệ cai thuốc lá ở mức 22,1%, cao hơn so với nhóm bupropion (16,4%) và giả dược (5,4%).
9.2 Phương pháp linh hoạt trong cai thuốc lá
Một nghiên cứu khác đã xem xét cách sử dụng linh hoạt ngày ngừng hút thuốc, với 486 bệnh nhân dùng Champix và 165 bệnh nhân dùng giả dược. Kết quả cho thấy tỷ lệ cai thuốc ở nhóm dùng Champix cao hơn đáng kể so với nhóm dùng giả dược.
9.3 Sử dụng phương pháp giảm dần và đối tượng bệnh nhân tái điều trị
Trong các nghiên cứu trên những bệnh nhân đã thất bại trong việc cai thuốc hoặc tái hút thuốc, việc sử dụng Champix tiếp tục cho thấy hiệu quả cao hơn so với giả dược. Liệu trình điều trị thêm 12 tuần sau khi ngừng hút thuốc thành công giúp duy trì tỷ lệ cai thuốc tốt hơn.
9.4 Nghiên cứu đặc thù trên bệnh nhân có bệnh tim mạch
Một nghiên cứu trên 703 bệnh nhân có bệnh tim mạch ổn định cho thấy, trong nhóm sử dụng Champix, tỷ lệ cai thuốc lá ở tuần 9 - 12 là 47,3%, cao hơn nhiều so với nhóm dùng giả dược (14,3%). Trong suốt 52 tuần nghiên cứu, các biến cố tim mạch cấp cứu có tần suất thấp và tử vong tim mạch ở nhóm dùng Champix là 0,3%, thấp hơn so với 0,6% ở nhóm dùng giả dược.
9.5 Đánh giá tính an toàn tim mạch
Nghiên cứu đánh giá tính an toàn tim mạch cho những bệnh nhân có và không có tiền sử rối loạn tâm thần cho thấy:
- Biến cố tim mạch chủ yếu (MACE) bao gồm tử vong do tim mạch, nhồi máu cơ tim không tử vong và đột quỵ không tử vong có tỷ lệ rất thấp trong cả hai nhóm.
- Tỷ lệ biến cố tích lũy (MACE+) cũng thấp và không có sự khác biệt rõ ràng giữa các nhóm điều trị khác nhau.
9.6 Các đặc tính dược lý
9.6.1 Dược lực học
Cơ chế tác dụng: Varenicline là một chất chủ vận từng phần, có tính chọn lọc cao đối với thụ thể acetylcholine nicotinic α4β2. Tại thụ thể này, varenicline hoạt động vừa có vai trò như một chất chủ vận yếu, vừa là chất đối kháng cạnh tranh với nicotine. Trong các nghiên cứu sinh lý điện học và hóa học thần kinh, varenicline đã cho thấy khả năng gắn kết cao với thụ thể α4β2, kích thích thụ thể với hiệu quả nội tại thấp hơn nicotine. Varenicline cạnh tranh với nicotine tại thụ thể α4β2, làm giảm cảm giác hài lòng và ngăn chặn tác dụng củng cố khi hút thuốc.
Tác dụng dược lý: Hiệu quả của Champix trong hỗ trợ cai thuốc lá là nhờ tính chất chủ vận từng phần tại thụ thể α4β2. Điều này giúp varenicline kích thích đủ để giảm cảm giác thèm nicotine và giảm triệu chứng cai, đồng thời ngăn chặn tác dụng củng cố khi người dùng hút thuốc, làm giảm cảm giác hài lòng và thỏa mãn.
Tính chọn lọc cao: Varenicline có ái lực rất mạnh với thụ thể α4β2 (Ki = 0,15 nM), mạnh hơn nhiều so với các thụ thể nicotinic khác như α3β4 (Ki = 84 nM), α7 (Ki = 620 nM), α1βγδ (Ki = 3400 nM). Điều này cho thấy tính đặc hiệu của varenicline đối với thụ thể liên quan đến nghiện nicotine, hạn chế ảnh hưởng đến các thụ thể khác, giúp giảm thiểu các tác dụng phụ không mong muốn.
9.6.2 Đặc tính dược động học
Hấp thu: Varenicline có Sinh khả dụng gần như tuyệt đối (khoảng 90%) khi uống, và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 3-4 giờ. Không có tác động đáng kể từ thức ăn đối với sự hấp thu của varenicline, do đó thuốc có thể được uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Phân bố: Varenicline có Thể tích phân bố rõ rệt, khoảng 415 L. Varenicline không gắn nhiều với protein huyết tương, giúp phân bố rộng rãi trong cơ thể.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa ít qua gan; phần lớn varenicline được bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu, điều này cho thấy quá trình chuyển hóa qua gan không đáng kể. Các nghiên cứu in vitro chỉ ra rằng varenicline không gây cảm ứng hoặc ức chế các enzym cytochrome P450 chính, nên không có nguy cơ tương tác thuốc đáng kể qua các enzym này.
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình của varenicline khoảng 24 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận, dưới dạng không đổi, nhờ cơ chế vận chuyển cation hữu cơ (OCT2). Với bệnh nhân có suy giảm chức năng thận, cần điều chỉnh liều cho phù hợp. Những thuốc ảnh hưởng đến hệ vận chuyển cation hữu cơ như Cimetidine có thể làm tăng nồng độ varenicline trong huyết tương.
10 Thuốc Champix giá bao nhiêu?
Thuốc Champix hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Champix mua ở đâu?
Thuốc Champix mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Champix để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả cao trong cai thuốc lá: Champix đã được chứng minh lâm sàng giúp người dùng giảm và ngừng hoàn toàn việc hút thuốc. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ bỏ thuốc cao hơn đáng kể so với dùng giả dược và các phương pháp khác.
- Tác dụng kép (chủ vận từng phần và đối kháng): Với cơ chế tác dụng vừa là chất chủ vận vừa là đối kháng tại thụ thể α4β2, Champix không chỉ giúp giảm cảm giác thèm thuốc mà còn giảm cảm giác hài lòng khi hút thuốc, ngăn ngừa tình trạng tái nghiện.
- Liều dùng linh hoạt: Liệu trình của Champix có thể điều chỉnh linh hoạt phù hợp với cả những người muốn cai đột ngột và người muốn cai dần, giúp tối ưu hiệu quả tùy theo từng cá nhân.
- Không tương tác với nhiều thuốc khác: Champix không gây cảm ứng hoặc ức chế các enzym cytochrome P450, giúp giảm nguy cơ tương tác thuốc, đặc biệt phù hợp cho những bệnh nhân đang điều trị các bệnh lý khác.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ về thần kinh và tâm thần: Thuốc có thể gây các triệu chứng về tâm lý như lo lắng, trầm cảm, hoặc suy nghĩ tự sát, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh lý tâm thần. Việc sử dụng cần được theo dõi kỹ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
- Buồn nôn và các phản ứng tiêu hóa khác: Buồn nôn là tác dụng phụ phổ biến nhất của Champix. Ngoài ra, bệnh nhân còn có thể gặp các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, và khó tiêu, có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
- Cần lưu ý khi sử dụng cho bệnh nhân có bệnh lý tim mạch: Ở những bệnh nhân có tiền sử tim mạch, một số trường hợp biến cố tim mạch đã được ghi nhận. Do đó, thuốc cần được sử dụng thận trọng và dưới sự giám sát của bác sĩ.
- Không khuyến cáo cho trẻ em và phụ nữ mang thai: Hiện chưa có đủ dữ liệu an toàn để sử dụng Champix cho trẻ dưới 18 tuổi và phụ nữ mang thai, do đó những đối tượng này không nên dùng thuốc.
Tổng 3 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục Quản lý Dược phê duyệt, xem và tải PDF tại đây.