Cetabudol 325mg/37,5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | OPV, Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-21667-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Tramadol hydrochloride, Paracetamol (Acetaminophen) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me237 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Cetabudol 325mg/37,5mg gồm có:
- Paracetamol hàm lượng 325 mg
- Tramadol HCl hàm lượng 37,5 mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cetabudol 325mg/37,5mg
Thuốc Cetabudol 325mg/37,5mg được chỉ định để giảm đau cấp tính mức độ trung bình đến nặng. Thuốc đặc biệt hữu ích trong các trường hợp cần giảm đau nhanh nhưng ngắn hạn, thường không sử dụng kéo dài quá 5 ngày nếu không có chỉ định của bác sĩ.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Kotisol Tablet (Acetaminophen, Tramadol) giảm đau trung bình đến nặng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cetabudol 325mg/37,5mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên:
- Liều khởi đầu khuyến nghị: 2 viên mỗi ngày.
- Tùy theo mức độ đau và đáp ứng điều trị, có thể tăng liều dùng nhưng không vượt quá 8 viên/ngày, tương đương 300 mg tramadol và 2600 mg paracetamol.
- Khoảng cách giữa các liều nên là 6 giờ/lần.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Chưa có đủ dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn, do đó không khuyến cáo sử dụng Cetabudol cho nhóm tuổi này.
Người cao tuổi:
- Có thể dùng theo liều thông thường ở người lớn.
- Với bệnh nhân trên 75 tuổi, nên kéo dài khoảng cách giữa các liều tối thiểu 6 giờ, do thuốc có thể được thải trừ chậm hơn (thời gian bán hủy tăng khoảng 17%).
Bệnh nhân suy thận:
- Không nên dùng ở người có chức năng thận suy giảm nặng (Độ thanh thải creatinin <10 ml/phút).
- Với bệnh nhân bị suy thận mức độ trung bình (độ thanh thải creatinin từ 10–30 ml/phút), cần giãn khoảng cách liều ít nhất 12 giờ.
3.2 Cách dùng
Thuốc Cetabudol 325mg/37,5mg bào chế dạng viên nén bao phim, uống trực tiếp cùng với một lượng nước lọc vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
Người bị ngộ độc cấp do rượu, thuốc ngủ, opioid, thuốc an thần hoặc các thuốc tác động lên thần kinh trung ương.
Bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế monoamin oxidase (MAO) hoặc đã ngừng sử dụng thuốc này trong vòng 14 ngày trước đó.
Người bệnh suy gan nặng.
Bệnh nhân động kinh không kiểm soát tốt hoặc chưa được điều trị ổn định.
Người bị suy hô hấp nghiêm trọng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Panalgan Plus - Điều trị cơn đau mức độ từ trung bình đến nặng
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: chóng mặt, buồn ngủ.
Thường gặp:
- Thần kinh: đau đầu, run rẩy, lú lẫn, thay đổi tâm trạng (như lo lắng, hồi hộp, cảm giác sảng khoái), rối loạn giấc ngủ.
- Tiêu hóa: buồn nôn, táo bón, khô miệng, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi, khó tiêu.
- Da: đổ mồ hôi nhiều, ngứa.
Ít gặp:
- Tim mạch: tăng huyết áp, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim.
- Thần kinh: Co thắt cơ bắp không tự nguyện, cảm giác tê bì hoặc châm chích (dị cảm), ù tai, trầm cảm, ảo giác, ác mộng, mất trí nhớ.
- Hô hấp: khó thở.
- Khác: Khó nuốt, run rẩy, nóng bừng mặt, đau ngực.
Hiếm gặp: Co giật, nhìn mờ, thay đổi về khẩu vị, yếu cơ, suy hô hấp, các triệu chứng bất thường về thần kinh trung ương (như hoảng loạn, lo lắng, ảo giác, dị cảm, ù tai), nguy cơ phụ thuộc và lạm dụng thuốc
6 Tương tác
Khi dùng đồng thời với các thuốc ức chế enzym CYP2D6 như fluoxetin, paroxetin hoặc Amitriptylin, quá trình chuyển hóa của tramadol có thể bị giảm, ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc làm tăng độc tính của thuốc.
Các chất ức chế CYP3A4 như ketoconazol, Erythromycin, rifampin và St. John’s Wort có thể thay đổi tốc độ chuyển hóa của tramadol, dẫn đến biến đổi tác dụng dược lý của thuốc.
Cần cẩn trọng khi kết hợp Cetabudol với nhóm thuốc Triptan, thường dùng trong điều trị đau nửa đầu, do nguy cơ tăng tác dụng phụ lên thần kinh trung ương.
Carbamazepin làm tăng quá trình chuyển hóa tramadol, do đó nếu sử dụng chung có thể cần tăng liều tramadol lên gấp đôi để đạt hiệu quả điều trị tương đương.
Tramadol có thể kéo dài thời gian prothrombin khi dùng cùng warfarin, vì vậy cần theo dõi chỉ số đông máu thường xuyên.
Quinidin (thuốc ức chế chọn lọc CYP2D6), khi dùng chung với tramadol có thể làm tăng nồng độ tramadol trong máu và giảm chuyển hóa thành chất có hoạt tính M1.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người bệnh cần được tư vấn về các dấu hiệu có thể gặp của phản ứng da nghiêm trọng, bao gồm hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc và ngoại ban mụn mủ cấp tính lan tỏa.
Bệnh nhân có chức năng thận suy giảm nặng (độ thanh thải creatinin < 10 ml/phút) nên được theo dõi cẩn thận khi sử dụng thuốc.
Việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra các phản ứng cai thuốc. Do đó, không nên tự ý ngừng thuốc mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ để giảm liều từ từ nếu cần thiết.
Trong gây mê, tramadol kết hợp enflurane hoặc nitrous oxide đã từng được ghi nhận là rút ngắn thời gian hồi tỉnh.
Không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc Cetabudol do có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc gan, đặc biệt khi dùng đồng thời với Paracetamol.
Thuốc có thể gây chóng mặt và buồn ngủ, nhất là khi kết hợp với rượu hoặc thuốc an thần. Không nên lái xe hay điều khiển máy móc trong khi đang dùng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Đối với phụ nữ có thai và đang cho con bú, thuốc chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết. Dùng liều cao hoặc trong thời gian dài có thể gây ảnh hưởng bất lợi đến thai nhi. Vì tramadol và paracetamol có thể bài tiết qua sữa mẹ, cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Đối với tramadol: Việc xử lý sẽ phụ thuộc vào mức độ ngộ độc. Trước hết, cần đảm bảo thông khí đường thở và hỗ trợ hô hấp hiệu quả. Điều trị triệu chứng tích cực nên được thực hiện, đặc biệt là kiểm soát co giật bằng các thuốc như barbiturat hoặc benzodiazepin. Nếu bệnh nhân nuốt phải tramadol, có thể dùng than hoạt để hạn chế hấp thu thuốc từ đường tiêu hóa.
Đối với paracetamol: Xử lý ngộ độc sẽ căn cứ vào mức độ và nồng độ paracetamol trong huyết tương. Thuốc giải độc hiệu quả là Acetylcystein, có tác dụng bảo vệ gan nếu được dùng trong vòng 24 giờ đầu, đặc biệt hiệu quả nếu sử dụng trong 8 giờ đầu sau khi uống quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ thích hợp dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Cetabudol 325mg/37,5mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Ditanavic Fort có chứa Paracetamol 325mg và Tramadol hydroclorid 37,5mg được dùng để giảm triệu chứng đau từ nhẹ đến vừa (có hoặc không kèm sốt) trong các trường hợp: đau đầu, đau răng, đau cơ, Đau Bụng Kinh, đau do chấn thương hoặc phẫu thuật, đau do viêm khớp. Thuốc được sản xuất bởi Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) dưới dạng viên nang cứng.
- Thuốc Lofacef 325/37,5 bào chế dạng viên nén bao phim bởi Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex. Thuốc được chỉ định để điều trị cơn đau cấp tính vừa đến nặng nhờ chứa thành phần Paracetamol 325mg và Tramadol 37,5mg.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tramadol là một dẫn chất tổng hợp thuộc nhóm opioid, có tác dụng giảm đau thông qua cơ chế tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương. Thuốc hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể µ-opioid, đồng thời ức chế tái thu hồi norepinephrin và serotonin trong hệ thần kinh, từ đó làm tăng ngưỡng chịu đau. Sau khi vào cơ thể, tramadol chuyển hóa thành chất O-desmethyltramadol (M1) – hoạt chất mạnh hơn tramadol khoảng 6 lần và có khả năng gắn kết với thụ thể µ-opioid cao hơn gấp 200 lần, góp phần làm tăng hiệu quả giảm đau.[1]
Paracetamol (Acetaminophen) là một hoạt chất chuyển hóa có hoạt tính từ phenacetin, có khả năng giảm đau và hạ sốt. Paracetamol chủ yếu ức chế enzyme cyclooxygenase (COX) trong hệ thần kinh trung ương, giúp ức chế sự tổng hợp prostaglandin. Thuốc không ảnh hưởng đáng kể đến COX ngoại biên, vì vậy ít gây kích ứng niêm mạc dạ dày, không ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu hoặc thời gian đông máu như các thuốc kháng viêm không steroid khác. Ngoài ra, paracetamol không gây thay đổi cân bằng acid-base hay ảnh hưởng tiêu cực lên hệ tim mạch và hô hấp khi dùng với liều điều trị.
9.2 Dược động học
Dược động học | Tramadol | Paracetamol |
Hấp thu | Tramadol được hấp thu hiệu quả qua Đường tiêu hóa, tuy nhiên do quá trình chuyển hóa lần đầu tại gan tương đối mạnh, Sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc chỉ đạt khoảng 75%. Sau khi uống, nồng độ đỉnh của tramadol trong huyết tương đạt sau khoảng 2 giờ, trong khi chất chuyển hóa chính là M1 đạt đỉnh sau khoảng 3 giờ. | Paracetamol được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương trong vòng 30 đến 60 phút sau khi dùng đường uống. |
Phân bố | Khoảng 20% tramadol trong máu gắn với protein huyết tương. Thuốc có khả năng đi qua nhau thai và được bài tiết qua sữa mẹ. | Thuốc phân bố rộng trong các mô của cơ thể, có khả năng vượt qua hàng rào nhau thai và có mặt trong sữa mẹ. Ở liều điều trị thông thường, mức độ gắn kết với protein huyết tương là không đáng kể, nhưng có thể tăng khi liều cao. |
Chuyển hoá và thải trừ | Phần lớn thuốc (khoảng 90%) được đào thải qua đường tiểu và phần còn lại qua phân. Trong tổng lượng đào thải, khoảng 30% ở dạng nguyên vẹn và 60% dưới dạng đã chuyển hóa. Thời gian bán thải trung bình là khoảng 6,3 giờ đối với tramadol và 7,4 giờ đối với M1. | Paracetamol được chuyển hóa chủ yếu tại gan, trong đó 60–80% được liên hợp với glucuronid và khoảng 20–30% liên hợp với sulfat để thải qua nước tiểu. Một lượng nhỏ dưới 5% được bài tiết nguyên vẹn và dưới 4% được chuyển hóa thông qua hệ enzyme cytochrome P450. Thời gian bán thải trung bình từ 1 đến 3 giờ. |
10 Thuốc Cetabudol 325mg/37,5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Cetabudol 325mg/37,5 mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cetabudol 325mg/37,5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cetabudol 325mg/37,5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Cetabudol 325mg/37,5mg với sự kết hợp giữa tramadol và paracetamol giúp giảm nhanh các cơn đau cấp tính, đặc biệt trong các cơn đau trung bình đến nặng.
- Hai hoạt chất phối hợp cho hiệu quả tốt hơn so với dùng đơn lẻ, từ đó có thể giảm liều từng thành phần, hạn chế tác dụng phụ.
- Thuốc phù hợp sử dụng cho người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên.
13 Nhược điểm
- Thuốc Cetabudol 325mg/37,5mg không phù hợp để dùng dài hạn do nguy cơ tích lũy độc tính và phụ thuộc thuốc.
Tổng 6 hình ảnh





