Cepmaxlox 100mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Hataphar (Dược phẩm Hà Tây), Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Số đăng ký | VD-31674-19 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Cefpodoxim proxetil |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk658 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thuốc Cepmaxlox 100mg bao gồm:
- Hoạt chất chính: Cefpodoxim proxetil, tương ứng với 100 mg Cefpodoxim.
- Các tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cepmaxlox 100mg
Cepmaxlox 100mg là kháng sinh nhóm Cephalosporin thế hệ 3, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp như viêm mũi, viêm xoang cấp, viêm họng và viêm amidan.
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới, bao gồm viêm phế quản và viêm phổi.
- Các bệnh ngoài da do nhiễm khuẩn.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu như viêm bàng quang, viêm thận.
- Các bệnh lý liên quan đến đường sinh dục và bệnh lậu.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cepmaxlox 100mg
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Viêm mũi, viêm họng: Uống 1 viên, hai lần mỗi ngày.
- Viêm xoang: Uống 2 viên, hai lần mỗi ngày.
- Viêm phế quản hoặc viêm phổi: Uống từ 1 đến 2 viên, hai lần mỗi ngày.
- Viêm bàng quang: Dùng 1 viên, hai lần mỗi ngày.
- Nhiễm lậu cầu: Uống 2 viên, một lần trong ngày.
- Viêm thận: Uống 2 viên, hai lần mỗi ngày.
- Nhiễm khuẩn da: Uống 2 viên, hai lần mỗi ngày.
Trẻ em: Nên sử dụng dạng bào chế khác phù hợp hơn.
Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
Bệnh nhân suy thận:
- Độ thanh thải creatinin ≥40 ml/phút: Dùng liều thông thường.
- Độ thanh thải creatinin 10-39 ml/phút: Uống 1 liều mỗi 24 giờ.
- Độ thanh thải creatinin <10 ml/phút: Uống 1 liều mỗi 48 giờ.
3.2 Cách dùng
Thuốc được sử dụng qua đường uống, tốt nhất là uống trong bữa ăn để tăng khả năng hấp thu và giảm khó chịu ở dạ dày.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng cho những người có tiền sử dị ứng với Cefpodoxim, nhóm cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Tránh dùng cho bệnh nhân có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với kháng sinh nhóm beta-lactam, bao gồm penicillin.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Monocef-O-100 điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, da
5 Tác dụng phụ
Khi sử dụng Cefpodoxim, một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra:
- Thường gặp: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, mất cảm giác ngon miệng.
- Ít gặp: Đau đầu, chóng mặt, khó chịu ở dạ dày, viêm đại tràng màng giả.
- Hiếm gặp: Giảm bạch cầu, thiếu máu tan huyết, tăng chỉ số ure và creatinin.
- Rất hiếm gặp: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson, tổn thương gan, mẩn đỏ trên da.
Nếu gặp phải bất kỳ biểu hiện nào nghiêm trọng, cần ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ.
6 Tương tác
Thuốc kháng acid hoặc kháng histamin H2: Làm giảm hiệu quả hấp thu của Cefpodoxim, nên uống cách nhau tối thiểu 2 giờ.
Probenecid: Làm giảm đào thải Cefpodoxim qua thận, gây tăng nồng độ thuốc trong máu.
Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ chảy máu, cần giám sát chặt chẽ khi phối hợp.
Thuốc tránh thai: Cefpodoxim có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai nội tiết.
Không phối hợp thuốc mà không có sự tư vấn từ bác sĩ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không sử dụng Cefpodoxim để điều trị các bệnh lý Viêm phổi không điển hình do Legionella, Mycoplasma, hoặc Chlamydia.
Thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm beta-lactam.
Tiêu chảy do viêm đại tràng màng giả có thể xảy ra, cần lưu ý khi sử dụng lâu dài hoặc liều cao.
Nguy cơ nhiễm nấm hoặc vi khuẩn kháng thuốc có thể tăng nếu dùng kéo dài.
Với bệnh nhân điều trị kéo dài trên 10 ngày, cần theo dõi công thức máu định kỳ.
Thuốc chứa lactose, không phù hợp cho người không dung nạp Lactose hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
7.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi cần thiết và phải có sự chỉ định từ bác sĩ, do chưa đủ dữ liệu về độ an toàn trên người.
Phụ nữ cho con bú: Một lượng nhỏ Cefpodoxim có thể truyền qua sữa mẹ. Nếu trẻ có dấu hiệu bất thường, cần xem xét dừng thuốc hoặc ngừng cho bú.
7.3 Xử trí quá liều
Biểu hiện: Quá liều Cefpodoxim có thể gây rối loạn thần kinh, đặc biệt ở người suy thận.
Cách xử trí: Áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ, trong trường hợp cần thiết có thể tiến hành thẩm phân máu để loại bỏ thuốc.
7.4 Bảo quản
Đặt thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ trên 30°C.
Để xa tầm tay trẻ nhỏ.
Không sử dụng khi thuốc đã quá hạn sử dụng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Goldasmo 100 chứa Cefpodoxime trị nhiễm khuẩn
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Cefpodoxim là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, hiệu quả trong việc điều trị các nhiễm khuẩn nhạy cảm, đặc biệt có khả năng kháng Staphylococcus aureus mạnh hơn. Tại những quốc gia có tỷ lệ kháng kháng sinh thấp, Cefpodoxim thể hiện độ bền cao trước các enzyme ẞ-lactamase do các vi khuẩn Gram dương và Gram âm sản sinh. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn; cụ thể, Cefpodoxim gắn vào các protein gắn penicilin (PBP), ức chế giai đoạn cuối của quá trình tổng hợp peptidoglycan trong màng tế bào vi khuẩn, dẫn đến cản trở hình thành tế bào mới.[1].
8.2 Dược động học
Hấp thu: Cefpodoxim proxetil được hấp thu qua Đường tiêu hóa và chuyển đổi thành Cefpodoxim. Sự hấp thu của thuốc tăng cường khi dùng cùng với thức ăn, với khoảng 50% Sinh khả dụng ở người nhịn ăn. Nồng độ đỉnh huyết tương đạt được sau 2-3 giờ, với các giá trị tương ứng cho các liều 100 mg, 200 mg và 400 mg lần lượt là 1,2; 2,5 và 3,9 microgam/ml.
Phân bố: Cefpodoxim không tích lũy trong huyết tương và không bị ảnh hưởng nhiều bởi độ tuổi hay tình trạng gan, nhưng có thể thay đổi ở bệnh nhân suy thận. Khoảng 20-30% Cefpodoxim gắn với protein huyết tương, với Thể tích phân bố khoảng 32,3 lít. Thuốc phân bố tốt vào mô phổi và họng, nhưng thâm nhập vào dịch não tủy rất hạn chế.
Chuyển hóa và thải trừ: Cefpodoxim không trải qua quá trình chuyển hóa nhiều tại gan và thận. Thời gian bán thải huyết thanh trung bình từ 2-3 giờ ở người khỏe mạnh, có thể kéo dài hơn ở bệnh nhân suy thận. Khoảng 80% thuốc được thải trừ qua thận dưới dạng không biến đổi trong vòng 24 giờ.
9 Một số thuốc thay thế
Quý bạn đọc có thể tham khảo sang một số thuốc sau:
- Cefpodoxim 100mg Minimed là một sản phẩm thuốc kê đơn thuộc thương hiệu Minimed Laboratories, được sản xuất bởi Minimed Laboratories Pvt., Ltd. Thuốc có dạng bào chế viên nang và được đóng gói trong hộp gồm 10 vỉ, mỗi vỉ có 10 viên. Hoạt chất chính trong thuốc là Cefpodoxim proxetil, và sản phẩm này có nguồn gốc từ Ấn Độ.
- Cefpodoxim 100mg Euvipharm là thuốc kê đơn thuộc thương hiệu Euvipharm, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Euvipharm. Sản phẩm có dạng bào chế viên nén bao phim và được đóng gói trong hộp một vỉ, mỗi vỉ có 10 viên. Hoạt chất chính là Cefpodoxim proxetil, và thuốc có nguồn gốc từ Việt Nam.
10 Thuốc Cepmaxlox 100mg giá bao nhiêu?
Thuốc Cepmaxlox 100mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Cepmaxlox 100mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Cepmaxlox 100mg trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương nhanh (2-3 giờ) và không tích lũy trong cơ thể, giúp giảm nguy cơ quá liều trong quá trình điều trị dài hạn.
- Cefpodoxim thường được dung nạp tốt, với ít tác dụng phụ nghiêm trọng được ghi nhận.
13 Nhược điểm
- Sự phát triển của vi khuẩn kháng Cefpodoxim, đặc biệt là MRSA (tụ cầu vàng kháng methicillin), đang gia tăng, gây khó khăn trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng.
- Cefpodoxim có khả năng thâm nhập thấp vào dịch não tủy, nên không hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn màng não.
Tổng 9 hình ảnh