Cepimstad 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pymepharco, Công ty cổ phần Pymepharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Pymepharco |
Số đăng ký | VD-24431-16 |
Dạng bào chế | Thuốc bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Cefepim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn822 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ bột thuốc Cepimstad 1g, chứa:
- Cefepim hydroclorid tương đương cefepim: 1g
- Tá dược: L-arginin.
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cepimstad 1g
Thuốc Cepimstad 1g được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn mức độ vừa đến nặng do vi khuẩn nhạy cảm, gồm: nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu (trên và dưới, có hoặc không biến chứng), da và mô mềm, ổ bụng (như viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn đường mật), nhiễm khuẩn huyết, phụ khoa và sốt do giảm bạch cầu. Thuốc cũng dùng điều trị viêm màng não ở trẻ em, trừ trường hợp do Listeria monocytogenes [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cemoxi Inj 1g được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, viêm đường tiết niệu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cepimstad 1g
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn và trẻ em > 40kg
Nhiễm khuẩn tiết niệu nhẹ - trung bình: 500mg - 1g mỗi 12 giờ.
Nhiễm khuẩn nhẹ - trung bình khác: 1g mỗi 12 giờ.
Nhiễm khuẩn nặng (viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, mật, da...): 2g mỗi 12 giờ.
Giảm bạch cầu kèm sốt / Nhiễm khuẩn đe dọa tính mạng: 2g mỗi 8 giờ.
Nhiễm khuẩn ổ bụng nặng: 2g mỗi 12 giờ + metronidazol IV.
3.1.2 Trẻ em từ 2 tháng đến 12 tuổi (≤ 40kg)
Viêm phổi, nhiễm khuẩn tiết niệu, da: 50 mg/kg mỗi 12 giờ.
Viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, giảm bạch cầu kèm sốt: 50 mg/kg mỗi 8 giờ (thường 7-10 ngày).
3.1.3 Trẻ từ 1-2 tháng tuổi
30 mg/kg mỗi 8 hoặc 12 giờ tùy tình trạng lâm sàng.
3.1.4 Trẻ >12 tuổi nhưng <40kg
Dùng theo liều cho trẻ dưới 40kg.
3.1.5 Người cao tuổi
Không cần hiệu chỉnh liều nếu chức năng thận bình thường.
3.1.6 Người suy thận (ClCr < 60 ml/phút)
Liều khởi đầu: như người bình thường.
Liều duy trì:
- ClCr 30-60 ml/phút: dùng liều bình thường mỗi 24 giờ.
- ClCr 10-30 ml/phút: dùng 50% liều thông thường mỗi 24 giờ.
- ClCr <10 ml/phút: dùng 25% liều thông thường mỗi 24 giờ.
3.1.7 Bệnh nhân thẩm tách máu
Khoảng 68% cefepim bị loại sau 3 giờ thẩm tách. Cần bổ sung liều tương đương liều đầu ngay sau mỗi đợt thẩm tách.
3.1.8 Thẩm phân phúc mạc liên tục
Có thể dùng liều như người bình thường nhưng cách quãng 48 giờ/lần.
Thời gian điều trị phụ thuộc mức độ nhiễm khuẩn và được quyết định bởi bác sĩ điều trị.
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp sâu (IM) hoặc tiêm tĩnh mạch (IV).
Tiêm bắp: Pha với 2,4ml nước cất.
Tiêm tĩnh mạch: Pha với 10ml nước cất; có thể tiêm chậm 3-5 phút, bơm vào dây truyền hoặc pha vào dịch truyền tương thích.
Thuốc dùng được với hầu hết dung dịch truyền thông dụng: NaCl 0,9%, Dextrose 5% hoặc 10%, Ringer Lactate, Lactate M/6...
Không pha chung với kháng sinh khác trong cùng ống tiêm, dịch truyền hoặc vị trí tiêm.
3.3 Độ ổn định dung dịch sau khi pha
Dung dịch sau pha ổn định trong 24 giờ ở nhiệt độ phòng (~25°C).
Bảo quản trong tủ lạnh (5°C ± 3): dùng trong 7 ngày.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với cefepim hoặc bất kỳ kháng sinh nào thuộc nhóm cephalosporin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Maxapin 1g điều trị nhiễm khuẩn gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Cefepim
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
Tiêu hóa: tiêu chảy
Da: phát ban, đau tại vị trí tiêm
5.2 Ít gặp
Toàn thân: sốt, nhức đầu
Máu: tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu hạt, test Coombs dương tính nhưng không gây tan huyết
Mạch máu: viêm tắc tĩnh mạch (nếu tiêm tĩnh mạch)
Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, nấm miệng (Candida)
Da: mày đay, ngứa
Gan: men gan tăng (có thể hồi phục)
Thần kinh: dị cảm
5.3 Hiếm gặp
Toàn thân: phản vệ, phù, chóng mặt
Máu: giảm bạch cầu trung tính
Tuần hoàn: hạ huyết áp, giãn mạch
Tiêu hóa: đau bụng, viêm đại tràng, viêm đại tràng giả mạc
Thần kinh: co giật
Cơ xương khớp: đau khớp
Niệu dục: viêm âm đạo
Mắt: nhìn mờ
Tai: ù tai.
6 Tương tác
Khi phối hợp với kháng sinh nhóm aminoglycosid liều cao, cần theo dõi chức năng thận do nguy cơ tăng độc tính trên tai và thận. Amikacin kết hợp với cefepim ít độc hơn so với Gentamicin hoặc tobramycin kết hợp với Cefalotin.
Dùng chung với furosemid có thể làm tăng nguy cơ gây điếc.
Cepimstad 1g có thể gây kết quả dương tính giả trong xét nghiệm Glucose niệu nếu dùng các chất khử trong thời gian điều trị.
7 Tương kỵ
Cefepim không nên pha chung hoặc truyền cùng lúc với aminoglycosid, ampicilin (khi nồng độ > 40 mg/ml), metronidazol, Vancomycin hoặc aminophylin. Các thuốc này cần được truyền riêng biệt.
8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
8.1 Lưu ý và thận trọng
Cần đánh giá kỹ tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc các thuốc khác trước khi sử dụng.
Tránh phối hợp với thuốc có độc tính trên thận hoặc thuốc lợi tiểu mạnh.
Không nên dùng kéo dài do nguy cơ phát sinh vi khuẩn kháng thuốc, đặc biệt là Enterococcus và nấm Candida.
Cần theo dõi chặt chẽ nếu bệnh nhân có biểu hiện tiêu chảy, do có nguy cơ viêm đại tràng giả mạc liên quan đến kháng sinh.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefepime điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng
8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Cepimstad 1g có thể được sử dụng trong thai kỳ nếu thật sự cần thiết. Cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích điều trị cho mẹ và nguy cơ tiềm tàng đối với thai nhi trước khi chỉ định.
Bà mẹ cho con bú: Một lượng nhỏ cefepim có thể bài tiết vào sữa mẹ. Thuốc Cepimstad 1g có thể ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ qua ba cơ chế: thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột, tác dụng trực tiếp của thuốc lên trẻ, và gây nhiễu khi cần làm xét nghiệm cấy vi khuẩn trong trường hợp trẻ sốt. Do đó, nên theo dõi sát trẻ đang bú mẹ trong suốt thời gian người mẹ điều trị bằng cefepim.
8.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp quá liều, cefepim có thể được loại bỏ bằng lọc máu nhân tạo. Sau khoảng 3 giờ lọc máu, có thể loại bỏ được khoảng 68% lượng thuốc trong cơ thể. Lọc màng bụng cũng có thể hỗ trợ thải trừ trong một số trường hợp.
8.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
9 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Cepimstad 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Pimfexin 1g của Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed sản xuất, với thành phần là Cefepim, được chỉ định trong điều trị nhiễm khuẩn nặng như nhiễm khuẩn đường niệu có biến chứng và viêm phổi nặng.
- Thuốc Cefepime GERDA 1g của Công ty LDP Laboratorios Torlan S A sản xuất, với thành phần là Cefepim, có tác dụng điều trị các nhiễm khuẩn hô hấp dưới, nhiễm trùng niệu, nhiễm khuẩn nặng ở cấu trúc da.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Cefepim là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ tư, có phổ tác dụng rộng trên cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương [2]. Cơ chế tác dụng của cefepim chủ yếu thông qua việc ức chế quá trình tổng hợp mucopeptid - thành phần thiết yếu của thành tế bào vi khuẩn - dẫn đến phá hủy cấu trúc và làm chết tế bào vi khuẩn.
Về phổ tác dụng, cefepim cho hiệu quả tốt đối với nhiều vi khuẩn hiếu khí Gram âm như Enterobacteriaceae, Pseudomonas aeruginosa, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Neisseria gonorrhoeae và một số chủng Staphylococcus (trừ các chủng kháng methicillin) cũng như Streptococcus. Đặc biệt, cefepim ít bị phân hủy bởi beta-lactamase do các vi khuẩn Gram âm tiết ra - một ưu điểm quan trọng so với một số cephalosporin thế hệ trước. Thuốc còn có khả năng tác động đến các chủng Enterobacteriaceae và P. aeruginosa đã kháng cefotaxim hoặc ceftazidim. Tuy nhiên, cefepim có hoạt tính khá yếu đối với các vi khuẩn kỵ khí, đặc biệt là Bacteroides fragilis.
10.2 Dược động học
Hấp thu:Cefepim được hấp thu nhanh chóng sau khi tiêm bắp, với tỷ lệ hấp thu gần như hoàn toàn, giúp đạt nồng độ điều trị hiệu quả trong máu.
Phân bố: Khoảng 16% lượng thuốc trong tuần hoàn gắn với protein huyết tương. Thuốc phân bố tốt vào nhiều mô và dịch cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy. Khi sử dụng liều 50 mg/kg mỗi 8 giờ, nồng độ cefepim trong dịch não tủy dao động từ 3,3 đến 6,7 mg/L.
Chuyển hóa: Cefepim gần như không bị chuyển hóa, chỉ khoảng 7% liều bị biến đổi trong cơ thể.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Khoảng 80% liều dùng được đào thải qua nước tiểu bằng cơ chế lọc cầu thận, trong đó 85% được bài tiết dưới dạng nguyên vẹn.
11 Thuốc Cepimstad 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Cepimstad 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Cepimstad 1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cepimstad 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Thuốc Cepimstad 1g có khả năng tiêu diệt cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, kể cả một số chủng đã kháng với các cephalosporin thế hệ trước.
- Sau tiêm, thuốc đạt nồng độ cao trong máu, thấm vào nhiều mô và dịch, kể cả dịch não tủy, hỗ trợ điều trị hiệu quả nhiễm trùng nặng.
- Thuốc không bị phân hủy bởi nhiều loại beta-lactamase do vi khuẩn tiết ra, giúp duy trì tác dụng lâu hơn.
- Cepimstad 1g có thể sử dụng theo đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, linh hoạt trong cấp cứu và điều trị tại bệnh viện.
- Dược động học ổn định, ít gây độc gan và không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan.
14 Nhược điểm
- Ở liều cao hoặc bệnh nhân suy thận không hiệu chỉnh liều, Cepimstad 1g có thể gây độc thần kinh trung ương như lú lẫn, co giật, ảo giác - đặc biệt ở người cao tuổi hoặc suy giảm chức năng thận.
- Do là kháng sinh phổ rộng, sử dụng kéo dài có nguy cơ làm mất cân bằng hệ vi sinh, dẫn đến bội nhiễm với Candida hoặc vi khuẩn không nhạy cảm như Enterococcus.
- Tương tự các beta-lactam khác, Cepimstad 1g có thể làm tăng nguy cơ viêm đại tràng giả mạc, biểu hiện bằng tiêu chảy nặng và đau bụng.
Tổng 6 hình ảnh





