Cephalothin 500mg Glomed
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Glomed, Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm Glomed |
Số đăng ký | VD-28496-17 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Cefalotin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn1816 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc Cephalothin 500mg Glomed, chứa:
- Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri): 500mg
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cephalothin 500mg Glomed
Thuốc Cephalothin 500mg Glomed được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Các nhiễm trùng đường hô hấp.
- Nhiễm trùng ở da và mô mềm, kể cả trường hợp viêm phúc mạc.
- Nhiễm trùng đường niệu - sinh dục.
- Nhiễm khuẩn huyết, trong đó có viêm nội tâm mạc.
- Nhiễm khuẩn tại xương và khớp.
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn trong các can thiệp phẫu thuật [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Nuceftri-1000 điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ceftriaxone
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cephalothin 500mg Glomed
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Điều trị thông thường: 500mg đến 1g tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, lặp lại mỗi 4-6 giờ tùy mức độ nhiễm khuẩn.
Trường hợp nặng: 2g tiêm tĩnh mạch, 4 lần trong ngày.
Tình trạng đe dọa tính mạng và chức năng thận bình thường: có thể nâng tổng liều lên tối đa 12g mỗi ngày, chia 2g mỗi 4 giờ.
Dự phòng phẫu thuật: Tiêm tĩnh mạch 1-2g trước mổ 30-60 phút, sau đó tiếp tục 1-2g mỗi 6 giờ trong vòng 24 giờ.
3.1.2 Trẻ em
Điều trị: 80-160 mg/kg/ngày, chia 3-4 lần, tối đa 10-12 ngày.
Xơ nang phổi do S. aureus: 25-50 mg/kg mỗi 6 giờ (không vượt liều người lớn).
Dự phòng: 20-30 mg/kg như người lớn.
3.1.3 Trẻ sơ sinh
Sơ sinh đủ tháng: 25 mg/kg mỗi 6 giờ.
Sơ sinh non tháng: 50-100 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần.
3.1.4 Bệnh nhân suy thận
Điều chỉnh liều theo độ thanh thải creatinin (CC):
Độ thanh thải creatinin (CC) | Liều khuyến cáo | Khoảng cách liều |
50-80 ml/phút | 2g | Mỗi 6 giờ |
25-50 ml/phút | 1,5g | Mỗi 6 giờ |
10-25 ml/phút | 1g | Mỗi 6 giờ |
2-10 ml/phút | 500mg | Mỗi 6 giờ |
<2 ml/phút | 500mg | Mỗi 8 giờ |
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp: Hòa tan 500mg với 2,2ml hoặc 1g với 4ml nước cất pha tiêm; tiêm sâu vào bắp.
Tiêm tĩnh mạch: Pha 500mg với 5ml hoặc 1g với 10ml dung môi thích hợp (nước cất pha tiêm, Dung dịch NaCl 0,9%, Glucose 5%, Ringer lactat hoặc glucose 5% trong Ringer lactat). Tiêm chậm trong ít nhất 3-5 phút, với liều 1g cần tối thiểu 5 phút.
Truyền tĩnh mạch: Thường áp dụng để đạt nồng độ huyết tương cao. Liều thường dùng trong 24 giờ là 8-12 g, chia 4-6 lần truyền. Hòa tan 2g trong 100ml dung dịch NaCl 0,9% hoặc glucose 5%, truyền trong 30-50 phút.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với Cephalosporin hoặc tiền sử quá mẫn với penicillin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Daytrix 1g - Điều trị các nhiễm khuẩn ở người suy giảm miễn dịch
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau tại chỗ tiêm, tiêu chảy, tăng bạch cầu ái toan, phát ban dạng sẩn, rối loạn đông máu.
Ít gặp: Sốt, mày đay.
Hiếm: Phản vệ, hội chứng giống bệnh huyết thanh, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu tán huyết, viêm đại tràng màng giả, buồn nôn/nôn, viêm thận kẽ, vàng da ứ mật, tăng men gan, đau khớp, nấm Candida.
Liều cao: Co giật, độc thần kinh trung ương, viêm tĩnh mạch huyết khối.
6 Tương tác
Aminoglycosid (gentamicin, Amikacin, tobramycin): tăng nguy cơ độc tính trên thận khi dùng đồng thời.
Probenecid: cạnh tranh bài tiết qua ống thận, làm giảm thải trừ và kéo dài nồng độ cephalothin trong máu, không khuyến cáo phối hợp.
Test Coombs: có thể dương tính giả trong hoặc sau điều trị; cũng có thể gặp ở trẻ sơ sinh nếu mẹ dùng cephalothin trước sinh.
Xét nghiệm đường niệu: phương pháp dùng chất khử có thể cho kết quả dương tính giả.
Creatinin huyết tương: phương pháp Jaffé có thể cho giá trị cao giả tạo khi bệnh nhân đang dùng cephalothin.
Lợi tiểu quai (furosemid): khả năng làm tăng độc tính thận, dù ít rõ rệt hơn so với cefaloridin.
Thuốc kìm khuẩn: có thể gây đối kháng khi phối hợp.
Pha trộn thuốc: không trộn chung cephalothin với aminoglycosid trong cùng lọ hoặc túi dịch truyền; pH dung dịch dưới 5 dễ gây kết tủa.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi dùng Cephalothin 500mg Glomed cho người có tiền sử dị ứng, đặc biệt dị ứng với beta-lactam; nếu có dấu hiệu quá mẫn, phải ngừng thuốc ngay.
Ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận, cần điều chỉnh liều và theo dõi sát chức năng thận, nhất là khi dùng kéo dài hoặc liều cao.
Sử dụng lâu dài Cephalothin 500mg Glomed có thể dẫn đến bội nhiễm do vi sinh vật không nhạy cảm; cần theo dõi lâm sàng trong suốt quá trình điều trị.
Đã ghi nhận viêm đại tràng màng giả liên quan đến Clostridium difficile khi dùng cephalothin; cần nghĩ tới chẩn đoán này ở bệnh nhân xuất hiện tiêu chảy trong hoặc sau điều trị.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: TV-Ceftri 1g điều trị các nhiễm khuẩn nặng gây ra bởi chủng vi khuẩn nhạy cảm với Ceftriaxon
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Nhìn chung Cephalothin 500mg Glomed an toàn nhưng chỉ nên dùng khi thật sự cần, do chưa có nghiên cứu đối chứng đầy đủ.
Bà mẹ cho con bú: Thuốc Cephalothin 500mg Glomed bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ (khoảng 7,5% liều dùng), cần lưu ý nếu trẻ có biểu hiện tiêu chảy, tưa miệng hoặc nổi ban.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Co giật, phản ứng thần kinh cơ, đặc biệt ở người suy thận.
Xử trí: Ngừng thuốc, điều trị triệu chứng, hỗ trợ hô hấp, truyền dịch, cân nhắc thẩm tách máu nếu nặng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Cephalothin 500mg Glomed hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Cephalothin 2g của Công ty TNHH dược phẩm Glomed sản xuất, với thành phần là Cephalothin, được biết đến rộng rãi với tác dụng chống nhiễm khuẩn, kháng nấm, kháng virus, trị ký sinh trùng.
- Thuốc Greenkaxone 1g của Công ty Reyoung Pharmaceutical sản xuất, với thành phần là Ceftriaxon, được chỉ định điều trị tình trạng nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cephalothin thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ nhất, tác dụng chính thông qua cơ chế ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến phá hủy cấu trúc và tiêu diệt vi khuẩn [2].
Phổ tác dụng:
- Mạnh trên nhiều cầu khuẩn Gram dương, bao gồm các chủng Staphylococcus aureus tiết và không tiết penicillinase (trừ các chủng kháng methicillin) và hầu hết liên cầu khuẩn.
- Một số vi khuẩn kỵ khí Gram dương cũng nhạy cảm.
- Hoạt tính trung bình trên một số vi khuẩn Gram âm như Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, Salmonella spp. (kể cả tác nhân gây sốt thương hàn), Shigella spp., Moraxella catarrhalis và Neisseria spp.
Không nhạy cảm hoặc kháng thuốc: Streptococcus pneumoniae kháng penicillin, Enterococcus spp., Listeria monocytogenes, Enterobacter spp., Proteus indol dương, Serratia spp., Pseudomonas aeruginosa, Bacteroides fragilis, mycobacteria, mycoplasma và nấm.
Có hiện tượng kháng chéo với các penicillin kháng penicillinase.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Thuốc Cephalothin 500mg Glomed hầu như không hấp thu qua Đường tiêu hóa nên phải dùng bằng đường tiêm. Sau tiêm bắp liều 0,5g và 1g, nồng độ đỉnh huyết tương đạt khoảng 10 µg/ml và 20 µg/ml trong vòng 30 phút. Tiêm tĩnh mạch liều 1g đạt nồng độ đỉnh khoảng 30 µg/ml sau 15 phút. Truyền tĩnh mạch liều 2g trong 30 phút cho nồng độ đỉnh khoảng 90 µg/ml. Truyền liên tục 500 mg/giờ duy trì nồng độ 14-20 µg/ml.
9.2.2 Phân bố
Thuốc Cephalothin phân bố rộng vào nhiều mô và dịch cơ thể, ngoại trừ dịch não tủy nơi nồng độ thường thấp và không ổn định. Cephalothin được tìm thấy trong dịch màng phổi, mật, dịch khớp, mô xương, dịch nhãn cầu, và có thể qua nhau thai vào máu thai nhi. Nồng độ trong sữa mẹ thấp. Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương khoảng 70%, Thể tích phân bố trung bình 18 lít/1,73 m² diện tích cơ thể.
9.2.3 Chuyển hóa
Khoảng 20-30% Cephalothin liều được khử acetyl tại gan tạo thành chất chuyển hóa có hoạt tính kháng khuẩn yếu hơn thuốc gốc.
9.2.4 Thải trừ
Chủ yếu qua thận bằng lọc cầu thận và bài tiết ống thận, khoảng 60-70% liều được đào thải dưới dạng thuốc gốc và chất chuyển hóa trong vòng 6 giờ. Một lượng nhỏ được thải qua mật. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 0,5-1 giờ ở người bình thường và kéo dài hơn ở bệnh nhân suy thận.
10 Thuốc Cephalothin 500mg Glomed giá bao nhiêu?
Thuốc Cephalothin 500mg Glomed hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cephalothin 500mg Glomed mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cephalothin 500mg Glomed để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cephalothin 500mg Glomed có phổ tác dụng mạnh trên nhiều chủng vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm thường gặp, phù hợp điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn nặng.
- Thuốc đạt nồng độ cao tại nhiều mô và dịch cơ thể như dịch màng phổi, mật, dịch khớp, mô xương, hỗ trợ điều trị các nhiễm khuẩn ở nhiều vị trí.
- Khởi phát tác dụng nhanh khi dùng đường tiêm, đặc biệt hữu ích trong các tình huống nhiễm khuẩn nặng hoặc cần kiểm soát nhanh tác nhân gây bệnh.
- Thuốc có thể sử dụng cho phụ nữ mang thai khi cần, với mức an toàn tương đối cao so với nhiều kháng sinh khác.
13 Nhược điểm
- Cephalothin 500mg Glomed không có tác dụng với nhiều vi khuẩn Gram âm đa kháng như Pseudomonas aeruginosa, Enterobacter, Serratia spp., hạn chế phạm vi điều trị.
- Thuốc nguy cơ gây độc tính trên thận, đặc biệt khi phối hợp aminoglycosid hoặc ở bệnh nhân suy thận, đòi hỏi phải theo dõi và điều chỉnh liều.
Tổng 9 hình ảnh








