Cepemid 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Minh Dân (MD Pharco), Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Số đăng ký | 893110484924 |
Dạng bào chế | Thuốc bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 20ml |
Hoạt chất | Imipenem và Cilastatin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1136 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc Cepemid 1g, chứa:
- Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 0,5g
- Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 0,5g
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cepemid 1g
Thuốc Cepemid 1g được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm:
- Nhiễm khuẩn đường mật
- Nhiễm khuẩn tiết niệu
- Nhiễm khuẩn hô hấp dưới, bao gồm viêm phổi mắc phải tại bệnh viện
- Nhiễm khuẩn ổ bụng
- Nhiễm khuẩn phụ khoa
- Nhiễm khuẩn xương và khớp
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Các nhiễm khuẩn hỗn hợp trong bệnh viện hoặc do nhiều loại vi khuẩn phối hợp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Imanmj 500mg - Điều trị tình trạng nhiễm khuẩn mức độ nặng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cepemid 1g
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Nhiễm khuẩn mức độ nhẹ - vừa: 250-500mg mỗi 6-8 giờ
Nhiễm khuẩn nặng, đe dọa tính mạng: 1g mỗi 6-8 giờ
Liều tối đa: 4 g/ngày hoặc 50 mg/kg/ngày
3.1.2 Trẻ em dưới 12 tuổi
Liều thông thường: 15-25 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 6 giờ
Liều tối đa: 2 g/ngày
3.1.3 Bệnh nhân suy thận
Độ thanh thải creatinin 31-70 ml/phút: 500mg mỗi 6-8 giờ
Độ thanh thải creatinin 21-30 ml/phút: 500mg mỗi 8-12 giờ
Độ thanh thải creatinin 6-20 ml/phút: 250mg mỗi 12 giờ
3.2 Cách dùng
Chỉ sử dụng thuốc qua đường tiêm tĩnh mạch.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với Imipenem, Cilastatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Cepemid 1g.
Không phối hợp với thuốc chứa natri valproat.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Cepemid 1,5g - Điều trị nhiễm khuẩn hỗn hợp mắc tại bệnh viện
5 Tác dụng phụ
Phản ứng dị ứng, huyết học: sốc phản vệ, ban xuất huyết, giảm bạch cầu, thiếu máu, mất bạch cầu hạt, bạch cầu ái toan tăng.
Gan mật: tăng AST, ALT, bilirubin.
Thận: viêm thận kẽ, suy thận cấp, rối loạn chức năng thận.
Tiêu hóa: viêm đại tràng giả mạc, đau bụng, tiêu chảy kèm chất nhầy máu.
Thần kinh trung ương: co giật, rối loạn thần kinh.
Khác: sốt, khó thở, viêm phổi, thiếu vitamin, bội nhiễm, hội chứng lyell.
6 Tương tác
Phối hợp với probenecid hoặc các kháng sinh beta-lactam khác: tăng nguy cơ độc tính.
Dùng cùng natri valproat: có thể gây co giật.
Các thử nghiệm đường niệu với Fehling, Benedict, Clinitest: có thể cho kết quả dương tính giả.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Cepemid 1g chỉ được sử dụng đúng đường tiêm tĩnh mạch và phải có sự theo dõi, giám sát của nhân viên y tế.
Trong quá trình điều trị có thể xuất hiện tình trạng phát triển quá mức các vi sinh vật không nhạy cảm, cần lưu ý để xử trí kịp thời.
Tính an toàn và hiệu quả ở trẻ dưới 12 tuổi chưa được xác định rõ ràng, do đó cần cân nhắc kỹ khi sử dụng cho nhóm đối tượng này.
Người cao tuổi thường có chức năng thận suy giảm, nên điều chỉnh liều phù hợp để tránh nguy cơ tích lũy thuốc.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Iminam - Điều trị tình trạng nhiễm khuẩn mức độ nặng
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú chỉ dùng thuốc Cepemid 1g khi thật sự cần thiết và theo chỉ định bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: Có thể gây co giật, tăng kích thích thần kinh cơ.
Xử trí: Ngừng thuốc và điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Cepemid 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Bidinam của Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định sản xuất, với thành phần kết hợp Imipenem và Cilastatin, được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm nặng.
- Thuốc Cilapenem Injection của Công ty Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. sản xuất, với thành phần chứa Imipenem và Cilastatin, được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn gram âm, gram dương, hiếu khí, kỵ khí gây ra.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Imipenem: Là kháng sinh nhóm carbapenem, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách gắn vào các protein liên kết penicillin (PBP) trên màng ngoài của vi khuẩn [1]. Quá trình này ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn nhanh chóng.
Cilastatin: Không có hoạt tính kháng khuẩn trực tiếp nhưng ức chế enzym dehydropeptidase-1 tại thận, từ đó ngăn sự thủy phân Imipenem. Nhờ vậy, nồng độ và tác dụng kháng khuẩn của Imipenem được duy trì và kéo dài.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi tiêm tĩnh mạch, Imipenem nhanh chóng vào máu, đạt nồng độ đỉnh huyết tương sau khoảng 30 phút.
Phân bố: Thuốc thấm tốt vào nhiều mô và dịch trong cơ thể như dịch khớp, dịch màng phổi, mô xương, tuyến nước bọt, đờm phế quản, dịch não tủy.
Chuyển hóa và thải trừ: Imipenem nếu dùng đơn độc sẽ bị thủy phân nhanh bởi enzym dehydropeptidase ở thận. Sự có mặt của Cilastatin giúp ngăn chặn quá trình này, tăng hiệu quả điều trị. Thời gian bán thải của Imipenem khoảng 3 giờ, trong khi Cilastatin có thời gian bán thải dài hơn (khoảng 12 giờ ở bệnh nhân vô niệu).
10 Thuốc Cepemid 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Cepemid 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cepemid 1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cepemid 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Cepemid 1g phối hợp Imipenem và Cilastatin giúp mở rộng phổ kháng khuẩn, tăng hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn nặng và đa kháng.
- Cilastatin ức chế enzym thận, hạn chế sự phân hủy Imipenem, nhờ đó duy trì nồng độ thuốc ổn định và kéo dài tác dụng diệt khuẩn.
- Thuốc phân bố tốt vào nhiều mô và dịch trong cơ thể (dịch khớp, mô xương, dịch não tủy, màng phổi…), phù hợp trong điều trị nhiễm khuẩn ở nhiều vị trí khác nhau.
13 Nhược điểm
- Cepemid 1g có nguy cơ xuất hiện nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là phản ứng dị ứng, rối loạn thần kinh trung ương và độc tính trên thận.
- Thuốc không dùng được cho bệnh nhân đang sử dụng thuốc chứa natri valproat do nguy cơ gây co giật và tương tác nguy hiểm.
Tổng 3 hình ảnh


