Cenex Cap. 200mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Nexpharm Korea, Nexpharm Korea Co., Ltd. |
Công ty đăng ký | Pharmaunity Co., Ltd |
Số đăng ký | VN-21949-19 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Celecoxib |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm | pk1574 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Cenex Cap. 200mg gồm có:
- Celecoxib hàm lượng 200 mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nang

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cenex Cap. 200mg
Cenex Cap 200mg là thuốc gì? Cenex Cap. 200mg là một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm các cơn đau và viêm. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị triệu chứng do thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp.[1]
- Điều trị các cơn đau cấp (bao gồm cả đau sau phẫu thuật nhổ răng)
- Điều trị bổ trợ trong bệnh Polyp dạng tuyến đại - trực tràng có tính gia đình
- Điều trị Đau Bụng Kinh nguyên phát.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Golcoxib 200mg kháng viêm, giảm đau trong viêm khớp dạng thấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cenex Cap. 200mg
3.1 Liều dùng
Thoái hóa khớp: Uống 200mg một lần mỗi ngày hoặc 100mg hai lần mỗi ngày.
Viêm khớp dạng thấp: Uống 100 - 200mg/lần, dùng 2 lần mỗi ngày.
Viêm cột sống dính khớp: Uống 200 mg một lần mỗi ngày hoặc 100 mg hai lần mỗi ngày. Nếu sau 6 tuần không có hiệu quả, có thể tăng liều lên 400 mg mỗi ngày.
Đau cấp tính và thống kinh nguyên phát: Liều khởi đầu 400mg, sau đó có thể dùng thêm 200 mg trong ngày đầu nếu cần thiết. Tiếp tục với liều 200mg hai lần mỗi ngày trong các ngày tiếp theo khi cần.
Polyp đại trực tràng dạng tuyến: Uống 400mg hai lần mỗi ngày.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp viên thuốc Cenex Celecoxib 200mg với một cốc nước đầy.
Đối với liều 200mg/lần x 2 lần mỗi ngày, có thể uống không phụ thuộc vào bữa ăn. Với liều cao hơn, nên uống cùng thức ăn để giảm thiểu tác dụng phụ trên dạ dày.
Nếu gặp khó khăn khi nuốt, có thể mở viên nang và trộn nội dung với thức ăn mềm như cháo, sữa chua hoặc sinh tố để dễ sử dụng.
4 Chống chỉ định
Tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với celecoxib, các sulfonamid hay bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Người bệnh bị loét dạ dày – tá tràng tiến triển, xuất huyết tiêu hóa.
Người có tiền sử hen suyễn, nổi mề đay, sốc phản vệ khi dùng Aspirin hoặc thuốc kháng viêm NSAIDs.
Bệnh nhân suy thận nặng, suy gan nặng.
Suy tim sung huyết độ II-IV, giảm đau sau phẫu thuật ghép động mạch vành.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Apibrex 200 điều trị viêm khớp dạng thấp, thoái hoá khớp
5 Tác dụng phụ
Cơ quan | Tác dụng phụ thường gặp | Tác dụng phụ hiếm gặp |
Tiêu hoá | đau bụng, tiêu chảy , khó tiêu, đầy hơi, buồn nôn | tắc ruột, thủng ruột, xuất huyết tiêu hóa, viêm đại tràng chảy máu, thủng thực quản, viêm tuỵ |
Hô hấp | viêm họng, viêm mũi, viêm xoang, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên | |
Hệ thần kinh trung ương | mất ngủ, chóng mặt, nhức đầu | mất điều hoà, hoang tưởng tự sát |
Da | ban da | ban đỏ đa dạng, viêm da tróc, hội chứng Steven-Johnson |
Tim mạch | ngất, suy tim sung huyết, nghẽn mạch phổi, tai biến mạch máu não, viêm mạch, viêm tĩnh mạch huyết khối, hoại thư ngoại biên | |
Gan mật | sỏi mật, viêm gan, vàng da, suy gan | |
Thận | suy thận cấp, viêm thận kẽ | |
Huyết học | giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, thiếu máu không tái tạo, giảm huyết cầu. | |
Chung | đau lưng, phù ngoại biên | nhiễm khuẩn, phản ứng phản vệ, phù mạch |
6 Tương tác
Thuốc chống đông máu: Celecoxib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với các thuốc chống đông máu như warfarin, Heparin.
Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) và thuốc lợi tiểu: Celecoxib có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của các thuốc này.
Aspirin: Dùng chung Celecoxib với aspirin có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng và chảy máu đường tiêu hóa.
Fluconazole và ketoconazole: Các thuốc này có thể làm tăng nồng độ Celecoxib trong máu, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Lithium: Celecoxib có thể tăng nồng độ Lithium trong máu, dẫn đến nguy cơ ngộ độc Lithium. Nếu dùng chung, cần điều chỉnh liều Lithium và theo dõi nồng độ trong huyết thanh.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Luôn tuân thủ theo đúng liều lượng và thời gian sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý điều chỉnh liều dùng hoặc ngừng thuốc khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tăng huyết áp cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
Celecoxib có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tim mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, đặc biệt khi dùng lâu dài hoặc ở liều cao.
Thận trọng khi sử dụng thuốc Cenex Cap. 200mg cho bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng.
Người cao tuổi có nguy cơ cao gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, đặc biệt là trên Đường tiêu hóa và tim mạch.
Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Do đó cần thận trọng khi sử dụng thuốc nếu phải thực hiện các hoạt động này.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Trong 6 tháng đầu thai kỳ, chỉ dùng thuốc Cenex Cap. 200mg khi thực sự cần thiết, dưới sự giám sát của bác sĩ. Tuyệt đối không sử dụng thuốc trong tam cá nguyệt thứ ba.
Chưa có đủ dữ liệu về việc Celecoxib có bài tiết vào sữa mẹ. Do nguy cơ tiềm ẩn với trẻ bú mẹ, khuyến cáo không sử dụng thuốc hoặc tạm ngừng cho con bú nếu phải dùng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp dùng quá liều Cenex Cap. 200mg, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về liều lượng và thời gian dùng thuốc. Trong trường hợp bệnh nhân đã uống thuốc trong vòng 1-2 giờ, bác sĩ có thể rửa dạ dày để loại bỏ thuốc. Cho người bệnh dùng Than hoạt tính với liều 60-100g cho người lớn (1-2/kg cho trẻ em) để giảm hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, tránh những nơi có nhiệt độ hoặc độ ẩm cao. Nhiệt độ bảo quản thích hợp dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Cenex Cap. 200mg đang tạm hết hàng, người dùng có thể tham khảo một số loại thuốc sau đây:
- Thuốc BV Celex 200 có thành phần chính là Celecoxib 200mg được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh lý về xương khớp như thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp. Thuốc được sản xuất bởi CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BV PHARMA dưới dạng viên nang cứng.
- Thuốc Celecoxib 200mg Khapharco bào chế dạng viên nang cứng bởi Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa. Thuốc có chứa hoạt chất Celecoxib hàm lượng 200mg, được chỉ định để điều trị triệu chứng viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, điều trị đau cấp, bao gồm cả đau sau nhổ răng, phẫu thuật.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Celecoxib là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có tính chọn lọc cao trên cyclooxygenase-2 (COX-2). COX-2 là một enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình viêm và đau. Celecoxib ức chế COX-2, từ đó làm giảm sản xuất prostaglandin, các chất trung gian gây viêm và đau. So với các NSAID truyền thống, Celecoxib ít tác động đến COX-1, một enzyme có vai trò bảo vệ niêm mạc dạ dày và tham gia vào quá trình đông máu. Điều này giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa khi sử dụng Celecoxib.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Celecoxib được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax) là khoảng 2 – 3 giờ sau khi uống.
Phân bố: Celecoxib gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 97%), chủ yếu là với Albumin.
Chuyển hoá: Celecoxib được chuyển hóa chủ yếu ở gan thông qua enzyme CYP2C9 của cytochrome P450. Các chất chuyển hóa của Celecoxib không có hoạt tính ức chế COX-2.
Thải trừ: Celecoxib được thải trừ chủ yếu thông qua chuyển hoá qua gan, một phần rất nhỏ được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng nguyên vẹn (khoảng 1%). Thời gian bán thải khoảng 8-12 giờ, cho phép dùng thuốc 1-2 lần/ngày.
10 Thuốc Cenex Cap. 200mg giá bao nhiêu?
Thuốc Cenex Cap. 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Cenex Cap. 200mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cenex Cap. 200mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Cenex Cap. 200mg có thành phần chính là Celecoxib, hiệu quả trong điều trị các triệu chứng của viêm khớp, thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp, đau cấp tính.
- So với các NSAID truyền thống, Cenex Cap. 200mg có ít tác dụng phụ hơn trên đường tiêu hóa, đặc biệt là ít gây loét dạ dày tá tràng hơn.
- Thuốc có dạng viên nang, dễ uống, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
13 Nhược điểm
- Cenex Cap. 200mg có thể làm tăng nguy cơ các vấn đề tim mạch như nhồi máu cơ tim và đột quỵ, đặc biệt là ở những người có tiền sử bệnh tim mạch.
Tổng 9 hình ảnh








