Celextavin (Vỉ)
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA, Công ty cổ phần Dược Phẩm Trung Ương Vidipha |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược Phẩm Trung Ương Vidipha |
Số đăng ký | VD-29180-18 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 15 viên |
Hoạt chất | Betamethason, Dexclorpheniramin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ak1985 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Betamethason 0,25mg
Dexclorpheniramin maleat 2mg
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén [1]

2 Thuốc Celextavin là thuốc gì?
Thuốc Celextavin được sử dụng điều trị trong các bệnh dị ứng liên quan đến đường hô hấp, da, mắt bao gồm: viêm kết mạc dị ứng, viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm, hen phế quản mức độ nặng, chàm và viêm da dị ứng.
Ngoài ra, Thuốc Celextavin còn dùng trong phản ứng dị ứng do thuốc hoặc bệnh lý huyết thanh, và kiểm soát viêm cùng tiết dịch trong một số tình trạng nhãn khoa.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Atheren - Điều trị hiệu quả dị ứng hô hấp, dị ứng ngoài da và mất ngủ
3 Cách dùng Thuốc Celextavin
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: Uống 1-2 viên thuốc Celextavin, 4 lần/ngày, sau bữa ăn và trước khi ngủ. Tối đa 8 viên thuốc Celextavin/ngày.
Trẻ nhỏ: Uống 1,5 viên thuốc Celextavin, chia 3 lần/ngày, ưu tiên dùng vào buổi tối. Tối đa không vượt quá 4 viên huốc Celextavin/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc Celextavin dùng đường uống.
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc Celextavin cho người mẫn cảm với thành phần thuốc, bệnh nhân có nguy cơ bí tiểu do tắc nghẽn niệu đạo - tuyến tiền liệt, người mắc glaucom góc đóng hoặc trẻ dưới 6 tuổi, phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú chỉ nên dùng thuốc khi thực sự cần thiết.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Tanacelest (Lọ 500 viên) trị bệnh dị ứng
5 Tác dụng phụ
Betamethason | Thường gặp:
Ít gặp:
|
Dexclorpheniramin maleat | Tác dụng lên thần kinh thực vật:
Phản ứng dị ứng:
Huyết học:
|
6 Tương tác thuốc
Betamethason:
- Có thể làm tăng độc tính gan nếu dùng đồng thời với Paracetamol liều cao hoặc lâu dài.
- Các thuốc như Phenobarbital, Phenytoin, Rifampicin, Ephedrin làm giảm tác dụng của corticosteroid do tăng chuyển hóa.
- Estrogen làm kéo dài thời gian bán thải và tăng tác động của glucocorticoid.
- Khi dùng cùng thuốc chống đông loại coumarin, có thể làm thay đổi hiệu quả chống đông.
- Dùng đồng thời với NSAID hoặc rượu có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày.
- Corticosteroid có thể làm tăng nồng độ salicylat trong máu.
Dexclorpheniramin maleat:
- Không nên kết hợp: với rượu vì sẽ tăng hiệu ứng an thần, giảm tỉnh táo – nguy hiểm khi vận hành máy móc hoặc lái xe.
- Cần lưu ý: khi phối hợp với các thuốc ức chế thần kinh trung ương (thuốc giảm đau nhóm Morphin, thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc chống trầm cảm có tác dụng an thần…) vì có thể làm tăng tình trạng ức chế thần kinh.
- Các thuốc có tác dụng giống atropin (thuốc chống co thắt, chống trầm cảm 3 vòng, thuốc điều trị Parkinson…) có thể gây tăng tác dụng phụ như khô miệng, bí tiểu, táo bón.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Celextavin cần cẩn trọng với người cao tuổi do dễ gặp tình trạng chóng mặt, hạ huyết áp tư thế, buồn ngủ hoặc táo bón kéo dài.
Thận trọng dùng Thuốc Celextavin ở bệnh nhân suy gan, suy thận nặng vì nguy cơ tích tụ thuốc.
Không dùng Thuốc Celextavin cùng rượu hoặc sản phẩm chứa cồn trong suốt quá trình điều trị.
Người đang lái xe hoặc vận hành máy móc nên thận trọng vì Thuốc Celextavin có thể gây buồn ngủ.
Cân nhắc khi dùng Thuốc Celextavin ở người có bệnh lý tim mạch, tiểu đường, động kinh, glaucom, loét dạ dày, rối loạn tâm thần hoặc bệnh nội tiết.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Việc dùng Thuốc Celextavin trong thai kỳ cần được cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi.
Thuốc Celextavin có thể bài tiết qua sữa mẹ, ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh như ức chế phát triển hoặc suy tuyến thượng thận, do đó cần đánh giá kỹ trước khi sử dụng.
7.3 Bảo quản
Thuốc Celextavin nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Betamethason:
- Triệu chứng: Tác dụng toàn thân nếu dùng quá liều kéo dài: giữ muối nước, thèm ăn, mất calci – phospho, loãng xương, tăng glucose, suy miễn dịch, suy tuyến thượng thận, rối loạn tâm thần và cơ xương.
- Xử trí: Theo dõi điện giải, đặc biệt natri và kali. Hỗ trợ điều trị theo triệu chứng.
Dexclorpheniramin maleat:
- Triệu chứng: Co giật (đặc biệt ở trẻ nhỏ), rối loạn ý thức, hôn mê.
- Xử trí: Điều trị triệu chứng tại cơ sở y tế.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Celextavin hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo
Thuốc Benoramin Sinil Pharm do Sinil Pharm Co., Ltd. sản xuất, chứa Betamethason, Dexclorpheniramin, bào chế dạng Viên nén, được chỉ định điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng, mày đay cấp tính
Hoặc Thuốc Agibetadex 0.25/2mg, bào chế dạng Viên nén, là sản phẩm đến từ thương hiệu Agimexpharm, chứa Betamethason, Dexclorpheniramin, được chỉ định điều trị dị ứng tại đường hô hấp, da, mắt
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Betamethason là glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm mạnh, rất ít ảnh hưởng lên cân bằng nước -điện giải do tác động mineralocorticoid không đáng kể, vì vậy phù hợp cho các trường hợp cần tránh giữ nước.
Dexclorpheniramin maleat thuộc nhóm kháng histamin có cấu trúc propylamin, có tác dụng an thần ở liều điều trị, do ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương thông qua ức chế histamin và adrenalin.
- Tác dụng phụ kháng cholinergic có thể gây khô miệng, táo bón...
- Tác động lên hệ adrenergic ngoại vi có thể dẫn đến hạ huyết áp tư thế.
- Kháng histamin theo cơ chế đối kháng cạnh tranh với histamin, chủ yếu tại da, niêm mạc mũi, kết mạc, phế quản và ruột.
- Kháng histamin còn hỗ trợ thuốc ho nhóm opioid và thuốc giãn phế quản nhóm adrenergic.
9.2 Dược động học
Betamethason:
- Hấp thu: Betamethason hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa
- Phân bố: Betamethason phân bố khắp cơ thể, đi qua nhau thai và có mặt trong sữa mẹ với lượng nhỏ.
- Chuyển hóa, thải trừ: Betamethason chủ yếu gắn với globulin huyết tương, tác dụng kéo dài, chuyển hóa tại gan và thận, bài tiết qua nước tiểu. Thời gian tác dụng của Betamethason dài và ái lực protein thấp giúp thuốc mạnh hơn các glucocorticoid tự nhiên.
Dexclorpheniramin maleat:
- Hấp thu: Sinh khả dụng của Dexclorpheniramin từ 25-50% do chuyển hóa bước một tại gan, thuốc đạt nồng độ đỉnh sau 2–6 giờ, tác dụng tối đa sau khoảng 6 giờ, kéo dài 4-8 giờ.
- Phân bố: Dexclorpheniramin gắn kết protein huyết tương khoảng 72%
- Chuyển hóa: Dexclorpheniramin chuyển hóa tại gan, thải chủ yếu qua thận, một phần ở dạng nguyên vẹn (34%) và một phần chuyển hóa loại gốc methyl (22%).
- Thải trừ: Thời gian bán thải của Dexclorpheniramin dao động 14–25 giờ.
10 Thuốc Celextavin giá bao nhiêu giá bao nhiêu?
Thuốc Celextavin hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Celextavin mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Celextavin trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng Dung cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Celextavin kết hợp giữa corticosteroid (betamethason) và thuốc kháng histamin (Dexclorpheniramin) giúp làm tăng hiệu quả điều trị, phù hợp trong các tình trạng viêm dị ứng phức tạp.
- Thuốc bắt đầu phát huy tác dụng chỉ sau vài giờ sử dụng, giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu nhanh chóng.
13 Nhược điểm
- Thuốc Celextavin chứa Dexclorpheniramin có thể gây ngủ gà, giảm khả năng tập trung, ảnh hưởng đến công việc hoặc khi điều khiển máy móc.
Tổng 9 hình ảnh








