Celesmine 0,25mg/2mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Mediplantex, Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Số đăng ký | VD-32058-19 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 15 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Betamethason, Dexclorpheniramin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt1005 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Celesmine 0,25mg/2mg gồm có:
- Betamethason 0,25mg
- Dexclorpheniramin maleat 2mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Celesmine 0,25mg/2mg
Thuốc Celesmine 0,25mg/2mg được chỉ định để cải thiện các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm khi việc điều trị bằng thuốc kháng histamin đơn thuần hoặc phối hợp với corticosteroid không đạt hiệu quả mong muốn.
Ngoài ra thuốc còn được sử dụng để điều trị triệu chứng mày đay cấp tính trong thời gian ngắn, với liệu trình tối đa là 10 ngày.[1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Beta-Dex Soha điều tri triệu chứng viêm mũi dị ứng, mề đay
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Celesmine 0,25mg/2mg
3.1 Liều dùng
Trẻ em từ 6-12 tuổi: mỗi lần uống 1 viên Celesmine, ngày dùng 2 lần vào buổi sáng và buổi tối.
Trẻ trên 12 tuổi và người lớn: liều khuyến cáo là dùng 3-4 viên mỗi ngày.
Sau khi bệnh nhân có đáp ứng với điều trị, liều có thể được điều chỉnh xuống mức thấp nhất vẫn có tác dụng là 1 viên mỗi 2 ngày.
Đối với trường hợp mày đay cấp tính, thời gian điều trị thông thường không nên kéo dài quá 10 ngày. Do đó, khi quyết định ngừng thuốc trong trường hợp này, không cần phải giảm liều từ từ.
3.2 Cách dùng
Thuốc Celesmine 0,25mg/2mg bào chế dạng viên nén, dùng trực tiếp qua đường uống.
4 Chống chỉ định
Người bệnh dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Do chứa betamethason, thuốc không được dùng khi có nhiễm trùng do vi khuẩn. mắc các bệnh do virus như viêm gan, herpes, thủy đậu hoặc zona, bệnh lý tâm thần chưa được kiểm soát tốt, đang trong quá trình tiêm vắc-xin sống.
Do có dexclorpheniramin maleat, thuốc cần tránh sử dụng khi bệnh nhân có nguy cơ tăng nhãn áp, có biểu hiện bí tiểu do bệnh lý đường niệu hoặc tuyến tiền liệt.
Trẻ nhỏ dưới 6 tuổi.
Phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ.
Phối hợp với các thuốc chống loạn nhịp có khả năng gây xoắn đỉnh.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Coafarmin 2mg điều trị viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc, mề đay
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ do Betamethason | Tác dụng phụ do Dexclorpheniramin maleat | |
Rối loạn nước và điện giải | hạ Kali huyết, nhiễm kiềm chuyển hóa, giữ nước, tăng huyết áp, suy tim sung huyết. | |
Nội tiết và chuyển hóa | hội chứng Cushing, teo tuyến thượng thận, giảm dung nạp Glucose, kinh nguyệt không đều, ức chế phát triển ở trẻ nhỏ | |
Cơ xương | Tăng dị hóa protein, loãng xương, gãy xương bệnh lý, hoại tử xương, thường ở chỏm xương đùi | |
Tiêu hóa | viêm loét dạ dày-tá tràng, loét ruột non, nguy cơ thủng ruột, chảy máu tiêu hóa, viêm tụy cấp (ở trẻ em) | |
Da liễu | Mụn, xuất huyết dưới da, bầm tím, rậm lông, vết thương lâu lành | |
Thần kinh | mất ngủ, cảm giác phấn khích, kích thích, co giật, lú lẫn, hưng cảm | buồn ngủ, Rối loạn cân bằng, chóng mặt, giảm trí nhớ hoặc khả năng tập trung, rối loạn tâm thần, ảo giác, kích động, bồn chồn |
Thị giác | Tăng áp lực nội nhãn, đục thủy tinh thể | |
Huyết học | giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu | |
Phản ứng dị ứng | Phát ban, chàm, ngứa, ban xuất huyết, phù, sốc phản vệ |
6 Tương tác
6.1 Những kết hợp cần tránh
Không nên dùng đồng thời với các thuốc có nguy cơ gây xoắn đỉnh như astemizol, bepridil, Erythromycin tiêm tĩnh mạch, halofantrin, pentamidin, Sparfloxacin, sultoprid, terfenadin, vincamin... vì có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp thất nghiêm trọng.
Rượu và các chế phẩm có cồn có thể làm tăng tác dụng an thần của thuốc, làm giảm tỉnh táo và gây nguy hiểm khi lái xe hoặc điều khiển máy móc.
6.2 Các kết hợp cần theo dõi thận trọng
Acid Acetylsalicylic đường uống: Corticoid có thể làm tăng thải salicylat, giảm hiệu quả điều trị. Sau khi ngưng corticoid, có thể xảy ra quá liều salicylat. Cần điều chỉnh liều thích hợp khi dùng đồng thời và theo dõi khi ngưng.
Thuốc chống loạn nhịp gây xoắn đỉnh (amiodarone, quinidin, sotalol): Corticoid có thể làm hạ kali máu-yếu tố góp phần gây xoắn đỉnh. Cần kiểm soát kali máu và theo dõi điện tâm đồ.
Thuốc kháng đông uống: Corticoid ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc kháng đông và làm tăng nguy cơ chảy máu (đặc biệt khi dùng liều cao kéo dài). Theo dõi chặt chẽ các chỉ số đông máu.
Thuốc gây hạ kali máu (lợi tiểu, nhuận tràng kích thích, amphotericin B, tetracosactid): Có thể tăng nguy cơ tụt kali huyết. Nên xét nghiệm điện giải định kỳ.
Thuốc chống co giật cảm ứng enzym gan (carbamazepin, Phenytoin, Phenobarbital): Làm giảm hiệu lực corticoid do tăng chuyển hóa. Cần điều chỉnh liều và theo dõi hiệu quả điều trị.
Digitalis: Corticoid có thể tăng độc tính của digitalis thông qua giảm kali huyết.
Thuốc điều trị đái tháo đường (insulin, sulfonylurea, Metformin): Corticoid có thể làm tăng đường huyết và nguy cơ nhiễm ceton. Cần điều chỉnh liều thuốc đái tháo đường nếu cần.
Isoniazid: Nồng độ Isoniazid có thể giảm khi dùng chung với corticoid do tăng chuyển hóa. Cần theo dõi lâm sàng.
Thuốc gây loạn nhịp nhóm IA/III, thuốc an thần (như Thioridazin, chlorpromazin, cisaprid): Làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp thất, trong đó có xoắn đỉnh.
Thuốc kháng acid (magnesi, calci, nhôm): Làm giảm hấp thu corticoid qua đường tiêu hóa. Cần dùng cách nhau ít nhất 2 giờ.
6.3 Những phối hợp cần cân nhắc
Liên quan đến dùng cùng Betamethason:
- Thuốc hạ huyết áp: Tác dụng hạ huyết áp có thể bị giảm do tác dụng giữ muối, nước của corticoid.
- Interferon alpha: Có khả năng làm suy yếu tác dụng của interferon.
- Vaccine sống giảm độc lực: Có thể gây nhiễm trùng nặng, thậm chí tử vong, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Liên quan đến dùng cùng Dexclorpheniramin maleat:
- Thuốc ức chế thần kinh trung ương (thuốc ngủ, chống trầm cảm, Morphin, thuốc lo âu): Tăng tác dụng ức chế thần kinh, có thể làm giảm tỉnh táo.
- Thuốc có tác dụng giống Atropin (chống trầm cảm ba vòng, thuốc Parkinson, chống co thắt, disopyramid): Làm tăng các tác dụng phụ kiểu atropin như táo bón, khô miệng, bí tiểu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Đối với điều trị mày đay cấp tính, thuốc chỉ nên được sử dụng trong thời gian ngắn, tối đa 10 ngày, không phù hợp để điều trị lâu dài trong trường hợp mày đay mãn tính.
Việc điều trị bằng Betamethason ở bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày-tá tràng cần có kết hợp thuốc bảo vệ dạ dày và theo dõi lâm sàng chặt chẽ.
Betamethason có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng. Ngoài ra, các triệu chứng viêm nhiễm có thể bị che khuất, khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn hơn.
Trước khi dùng thuốc, cần loại trừ khả năng người bệnh đang mang bệnh nhiễm trùng tiềm ẩn. Nếu bệnh nhân có tiền sử lao phổi có di chứng trên X-quang và không thể điều trị dự phòng bằng Rifampicin trong 6 tháng, nên cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.
Cần thận trọng khi dùng cho người cao tuổi vì có thể gây hạ huyết áp tư thế, chóng mặt, buồn ngủ, táo bón kéo dài (dễ dẫn đến liệt ruột) hoặc làm nặng thêm tình trạng phì đại tuyến tiền liệt.
Do thuốc có chứa lactose monohydrat, những người mắc các rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu men lactase Lapp hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên sử dụng chế phẩm này.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai, đang cho con bú chỉ nên sử dụng thuốc Celesmine 0,25mg/2mg khi thực sự cần thiết và phải có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Việc điều trị quá liều tập trung vào kiểm soát triệu chứng và duy trì các chức năng sống thiết yếu. Đặc biệt cần theo dõi chặt chẽ hoạt động của gan, thận, hệ hô hấp, tim mạch cũng như tình trạng cân bằng nước và điện giải trong cơ thể.
7.4 Bảo quản
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Benoramin Sinil Pharm có chứa Betamethasone và Dexchlorpheniramine maleate được chỉ định để điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm, mày đay cấp tính trong thời gian ngắn (dưới 10 ngày). Thuốc được sản xuất bởi Sinil Pharm Co., Ltd dưới dạng viên nén.
- Thuốc Betamineo bào chế dạng viên nén bởi Công ty liên doanh Meyer - BPC. Thuốc được chỉ định trong các bệnh dị ứng đáp ứng với liệu pháp corticoid bao gồm dị ứng đường hô hấp, dị ứng da và mắt
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Betamethason là một dạng corticosteroid tổng hợp có hoạt tính glucocorticoid mạnh, trong khi ảnh hưởng đến cân bằng muối và nước trong cơ thể lại không đáng kể do tác dụng mineralocorticoid yếu. Ngoài tác dụng chống viêm, thuốc còn có hiệu quả trong điều trị dị ứng, bệnh lý thấp khớp và có thể gây ức chế miễn dịch khi sử dụng với liều cao. Nhờ tác động rất thấp lên chuyển hóa điện giải, betamethason là lựa chọn phù hợp trong các trường hợp cần hạn chế hiện tượng giữ nước trong cơ thể.
Dexclorpheniramin maleat là dạng đồng phân dextro của clorpheniramin-một loại thuốc kháng histamin thuộc nhóm H₁, có xu hướng ít gây buồn ngủ hơn. Tương tự như các thuốc kháng histamin khác, dexclorpheniramin maleat hoạt động bằng cách ức chế cạnh tranh và có thể đảo ngược các thụ thể H₁, làm giảm tác dụng của histamin tại các mô như niêm mạc tiêu hóa, thành mạch và đường hô hấp. Tuy nhiên, thuốc không ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp, giải phóng hoặc khả năng hoạt động của histamin trong cơ thể.
9.2 Dược động học
Dược động học | Betamethason | Dexclorpheniramin maleat |
Hấp thu | Betamethason được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa và nhanh chóng phân bố đến các mô trong cơ thể | Dexclorpheniramin maleat hấp thu tốt qua đường uống, xuất hiện trong máu trong vòng 30–60 phút và đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 2,5 đến 6 giờ. Sinh khả dụng của thuốc ở mức thấp, chỉ khoảng 25–50% |
Phân bố | Thuốc có khả năng đi qua nhau thai và được bài tiết một phần nhỏ vào sữa mẹ. Trong huyết tương, khoảng 60% betamethason gắn với protein, chủ yếu là globulin, trong khi mức độ liên kết với Albumin thấp hơn. | Trong tuần hoàn, khoảng 70% thuốc gắn với protein huyết tương. Thể tích phân bố trung bình khoảng 3,5 lít/kg ở người lớn và dao động từ 7-10 lít/kg ở trẻ nhỏ. |
Chuyển hoá và thải trừ | Thuốc chủ yếu được chuyển hóa ở gan và đào thải qua thận, với tỷ lệ thuốc không chuyển hóa dưới 5%. Thời gian bán thải của thuốc tương đối dài, vào khoảng 36 - 54 giờ | Thuốc được chuyển hóa mạnh, bài tiết chủ yếu qua nước tiểu ở dạng không đổi hoặc đã chuyển hóa, chỉ một phần nhỏ được thải qua phân. Thời gian bán thải dao động từ 12-43 giờ, nhưng có thể kéo dài đến 280–330 giờ ở những bệnh nhân suy thận mạn. |
10 Thuốc Celesmine 0,25mg/2mg giá bao nhiêu?
Thuốc Celesmine 0,25mg/2mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Celesmine 0,25mg/2mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Celesmine 0,25mg/2mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Celesmine 0,25mg/2mg với sự kết hợp giữa betamethason và dexclorpheniramin giúp giảm nhanh các triệu chứng dị ứng như mày đay cấp tính, viêm mũi dị ứng.
- Thuốc thường mang lại hiệu quả giảm triệu chứng nhanh chóng, giúp bệnh nhân cảm thấy dễ chịu hơn trong thời gian ngắn.
- Phù hợp sử dụng cho trẻ nhỏ từ 6 tuổi trở lên và người lớn.
13 Nhược điểm
- Thuốc không thích hợp trong điều trị dị ứng mạn tính do nguy cơ gây ra các tác dụng phụ khi dùng kéo dài.
Tổng 10 hình ảnh









