Celdaz 200
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Celon Laboratories Ltd, Celon Labs |
Công ty đăng ký | Celon Labs |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Dacarbazin |
Hộp/vỉ | Hộp |
Mã sản phẩm | thanh669 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ bột pha tiêm Celdaz 200 có chứa 200mg hoạt chất Dacarbazine.
2 Công dụng - Chỉ định thuốc Celdaz 200
Thuốc Celdaz 200 được chỉ định cho trường hợp ung thư da (u hắc tố ác tính) và kết hợp với thuốc khác trong phác đồ điều trị bệnh Hodgkin (u lympho Hodgkin).[1]
=> Tham khảo thêm thuốc khác tại đây Thuốc Condova điều trị u hắc tố, ung thư bạch cầu tủy bào mạn tính
3 Cách dùng- Liều dùng bột pha tiêm Celdaz 200
Liều dùng được khuyến cáo cho bệnh nhân trưởng thành cụ thể như sau:
- Điều trị u hắc tố ác tính: tiêm tĩnh mạch liều từ 2 đến 4,5 mg/kg, mỗi ngày 1 lần, thực hiện trong 10 ngày liên tiếp, lặp lại chu kỳ tiêm sau mỗi 4 tuần HOẶC Tiêm tĩnh mạch liều 250 mg/m2 mỗi ngày 1 lần trong 5 ngày liên tiếp; lặp lại chu kỳ tiêm sau mỗi 3 tuần.
- Với u lympho Hodgkin (liều kết hợp trong phác đồ): tiêm tĩnh mạch dacarbazine liều 150 mg/m2, mỗi ngày 1 lần, thực hiện trong 5 ngày liên tiếp, lặp lại chu kỳ tiêm sau mỗi 4 tuần HOẶC Tiêm tĩnh mạch liều duy nhất 375 mg/m2 trong ngày đầu tiên sử dụng liệu pháp phối hợp; lặp lại liều tiêm sau mỗi 15 ngày.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định dùng thuốc Celdaz 200 cho bệnh nhân có tiền sử phản ứng nghiêm trọng khi tiêm Dacarbazine.
Không khuyến cáo cho bệnh nhân bị suy tủy xương quá nặng.
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc khác Thuốc Hydrea 500mg: tác dụng, chỉ định, lưu ý khi sử dụng
5 Tác dụng phụ
Thuốc Celdaz 200 có thể dẫn đến một số tác dụng nghiêm trọng như:
- Suy giảm tạo máu (suy tủy xương): phản ứng phụ thường gặp khi tiêm dacarbazine.
- Một số trường hợp hoại tử gan đã được ghi nhận.
- Gây ung thư và quái thai (đã có nghiên cứu chứng minh trên động vật).
Những tác dụng phụ khác của Celdaz 200 đã được báo cáo bao gồm:
- Rất phổ biến: Chán ăn, buồn nôn và nôn (xuất hiện trên 90% bệnh nhân dùng thuốc),
- Phổ biến: rụng tóc, da tăng sắc tố, nhạy cảm với ánh sáng, thiếu máu, giảm bạch cầu, tiểu cầu, nhìn mờ, suy giảm thị lực.
- Hiếm gặp: tiêu chảy, tắc tĩnh mạch gây hoại tử gan, tăng men gan, hội chứng Budd-Chiari, kích ứng chỗ tiêm, sốc phản vệ, ban đỏ, sần, nổi mề đay, mất bạch cầu hạt, tăng creatin/ ure máu, suy giảm chức năng thận.
6 Tương tác thuốc
Các tương tác thuốc cần lưu ý là:
- Tiêm vắc-xin "sống" trong khi sử dụng dacarbazine có thể ảnh hưởng đến tác dụng của vắc-xin.
- Sử dụng Doxorubicin hoặc Bleomycin cùng thời điểm với dacarbazine có thể làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ, đặc biệt là ảnh hưởng trên tủy xương hoặc Đường tiêu hóa.
- Sử dụng pegfilgrastim/ Filgrastim trước, trong hoặc ngay sau khi điều trị bằng một liệu trình dacarbazine có thể làm thay đổi tác dụng của tất cả các thuốc này. Khuyến cáo chung là không nên dùng Pegfilgrastim và filgrastim từ trước 14 ngày cho đến 24 giờ sau khi tiêm dacarbazine.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nhịn ăn từ 4 đến 6 giờ trước khi tiêm thuốc Celdaz 200 để hạn chế gặp tình trạng buồn nôn hoặc nôn.
Cần xét nghiệm và theo dõi công thức máu thường xuyên vì Dacarbazine có thể làm tăng nguy cơ chảy máu hoặc nhiễm trùng. Việc tiêm thuốc có thể bị trì hoãn nếu xét nghiệm chỉ ra tình trạng diễn tiến xấu.
Không ở gần người bị nhiễm trùng trong thời gian điều trị bằng Celdaz.
7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú
Hiện tại chỉ có nghiên cứu trên động vật về độc tính trên thai nhi, chưa thể khẳng định liệu có tác động tiêu cực đến quá trình mang thai của phụ nữ hãy không. Trao đổi với bác sĩ biết nếu bệnh nhân đang mang thai hoặc có ý định mang thai trước và trong thời gian điều trị.
Khuyến cáo phụ nữ không nên cho con bú trong khi điều trị bằng dacarbazine.
7.3 Xử trí khi dùng quá liều
Bột pha tiêm Celdaz 200 phải được kê đơn và giám sát bởi chuyên gia có kinh nghiệm nến rất hiếm khi xảy ra trường hợp dùng quá liều. Phương án được đề xuất cho trường hợp này là điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Khuyến cáo bảo quản bột pha tiêm Celdaz 200 trong tủ lạnh với nhiệt độ từ 2-8C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Keytruda 100mg/4ml là liệu pháp điều trị ung thư đến từ thương hiệu Merck Sharp & Dohme LLC Rahway. Thuốc được chỉ định cho ung thư phổi tế bào nhỏ, ung thư biểu mô tiết niệu, tế bào gan, dạ dày,.. dựa trên cơ chế chống lại thụ thể PD-1.
Thuốc Zicarb-200 được chỉ định cho u hắc tố ác tính đã lan rộng hoặc di căn. Thuốc được sản xuất bởi Neon Pharma - Ấn Độ và đã được phân phối tại nhiều quốc gia trên thế giới.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược động học
Sự hấp thu của dacarbazine sau khi tiêm tĩnh mạch rất thất thường, hiện chưa có báo cáo đầy đủ. Thể tích phân bố của dacarbazine lớn hơn tổng lượng nước trong cơ thể. Chỉ có dưới 5% lượng thuốc hấp thu liên kết với protein huyết tương. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan thành chất chuyển hóa chính là 5-aminoimidazole -4 carboxamide (AIC). Thuốc và các chất chuyển hóa sau đó được đào thải chủ yếu qua ống thận theo hai pha với thời gian bán hủy của pha 1 và pha 2 tương ứng là 19 phút và 5 giờ.
9.2 Dược lực học
Cơ chế hoạt động của dacarbazine chưa được khẳng định chắc chắn. Một số ý kiến cho rằng thuốc hoạt động như một tác nhân alky hóa gây độc tế bào. Một số giả thuyết khác liên quan đến ức chế tổng hợp DNA (tương tự purin).
10 Bột pha tiêm Celdaz 200 giá bao nhiêu?
Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn.
11 Mua thuốc Celdaz 200 ở đâu chính hãng?
Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dacarbazine hiện đang là lựa chọn đầu tay cho u hắc tố ác tính.
- Sử dụng thuốc tiêm Dacarbazine tiết kiệm được nhiều chi phí hơn cho bệnh nhân so với sử dụng thuốc uống (như temozolomide). [2]
13 Nhược điểm
- Thuốc dễ gây buồn nôn và nôn mửa nặng ngay sau khi tiêm. Tỷ lệ gặp biến cố này rất cao. (>90%).
- Chưa có nghiên cứu về tác dụng và độc tính của thuốc khi sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú.
Tổng 3 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên luận thuốc Dacarbazine Uses, Side Effects & Warnings. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2024.
- ^ Tác giả Fatemeh Teimouri, Shekoufeh Nikfar , Mohammad Abdollahi . Bài đăng tháng 10 năm 2013. Efficacy and side effects of dacarbazine in comparison with temozolomide in the treatment of malignant melanoma: a meta-analysis consisting of 1314 patients. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2024.