Cefzidimstad 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pymepharco, Công ty cổ phần Pymepharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Pymepharco |
Số đăng ký | VD-24427-16 |
Dạng bào chế | Thuốc bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Ceftazidim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn816 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ bột thuốc Cefzidimstad 1g, chứa:
- Ceftazidim pentahydrat tương đương Ceftazidim: 1g
- Tá dược: natri carbonat.
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Cefzidimstad 1g
Thuốc Cefzidimstad 1g được dùng điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, gồm:
- Toàn thân: nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não (trừ Listeria), nhiễm khuẩn ở người suy giảm miễn dịch, bỏng nhiễm trùng.
- Hô hấp: viêm phổi, phế quản, giãn phế quản, áp xe phổi, viêm họng, amidan, xoang, tai giữa.
- Tiết niệu - sinh dục: viêm thận, bể thận, niệu đạo, bàng quang, tuyến tiền liệt, áp xe thận.
- Da - mô mềm: viêm mô tế bào, áp xe, vết thương nhiễm trùng, loét da, viêm vú.
- Tiêu hóa - bụng: viêm mật, túi mật, phúc mạc, áp xe ổ bụng, viêm đại tràng, túi thừa, nhiễm khuẩn hậu sản.
- Xương - khớp: viêm xương, viêm cơ - xương, viêm khớp nhiễm khuẩn [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cezorox 1g - Điều trị bệnh lý nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Cefzidimstad 1g
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1-6 g/ngày, chia 2-3 lần.
- Nhiễm khuẩn nhẹ, viêm đường tiết niệu: 500mg-1g mỗi 12 giờ.
- Nhiễm khuẩn nặng, suy giảm miễn dịch: 2g mỗi 8-12 giờ hoặc 3g mỗi 12 giờ.
- Xơ nang nhiễm Pseudomonas: 100-150 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần.
Người cao tuổi, suy thận: chỉnh liều theo chỉ định bác sĩ.
Trẻ em >2 tháng tuổi: 30-100 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần. Trường hợp nặng (viêm màng não, xơ nang...): tối đa 150 mg/kg/ngày, không quá 6 g/ngày.
Trẻ <2 tháng tuổi: 25-60 mg/kg/ngày, chia 2 lần (mỗi 12 giờ).
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp sâu hoặc tiêm/truyền tĩnh mạch. Nên dùng ít nhất 2 ngày sau khi triệu chứng biến mất, kéo dài hơn nếu nhiễm khuẩn có biến chứng.
Pha tiêm bắp: Hòa 3ml nước cất vào lọ 1g (nồng độ ~250 mg/ml).
Pha tiêm tĩnh mạch trực tiếp: Thêm 10ml nước cất (nồng độ ~90 mg/ml).
Truyền tĩnh mạch: Hòa với 50ml NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% (nồng độ ~20 mg/ml).
3.3 Độ ổn định sau pha
Bảo quản lạnh (5°C ± 3°C): ổn định 7 ngày với các nồng độ 250 mg/ml, 90 mg/ml, 20 mg/ml.
Nhiệt độ phòng (25°C ± 2°C):
- 250 mg/ml: ổn định 18 giờ.
- 90 mg/ml và 20 mg/ml: ổn định 24 giờ.
4 Chống chỉ định
Người dị ứng với Cephalosporin hoặc có tiền sử phản vệ với penicillin.
Với thuốc tiêm bắp: không dùng cho người mẫn cảm với lidocain và trẻ dưới 30 tháng tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Brigmax điều trị nhiễm khuẩn nặng, không đáp ứng với kháng sinh thông thường
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: đau tại chỗ tiêm, viêm tĩnh mạch, ngứa, phát ban (dát sần, ngoại ban).
Ít gặp: đau đầu, chóng mặt, sốt, phù Quincke, phản vệ, tăng bạch cầu ái toan, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, tăng lympho bào, phản ứng Coombs dương tính, rối loạn vị giác, cảm giác, buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
Người suy thận không điều chỉnh liều: có thể co giật, bệnh não, run, kích thích thần kinh - cơ.
Hiếm gặp: mất bạch cầu hạt, thiếu máu tan huyết, viêm đại tràng màng giả, phát ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử da nhiễm độc, tăng men gan, tăng ure/creatinin huyết, giảm độ lọc cầu thận, nguy cơ bội nhiễm (Enterococcus, Candida).
6 Tương tác
Tăng độc tính thận khi dùng Cefzidimstad 1g cùng aminoglycosid hoặc thuốc lợi tiểu mạnh (như furosemid), cần theo dõi chức năng thận.
Không pha trong Dung dịch chứa Natri bicarbonat vì gây mất ổn định thuốc.
Cefzidimstad 1g có thể đối kháng khi dùng chung với Chloramphenicol, cần cân nhắc lâm sàng.
7 Tương kỵ
Không pha thuốc với dung dịch có pH > 7,5 (như natri bicarbonat).
Không trộn chung với Vancomycin (gây kết tủa), aminoglycosid (gentamycin, Streptomycin) hoặc metronidazol.
Khi dùng luân phiên với các thuốc trên, cần tráng rửa kỹ đường truyền bằng NaCl 0,9%.
8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
8.1 Lưu ý và thận trọng
Kiểm tra tiền sử dị ứng với ceftazidim, cephalosporin, penicillin hoặc thuốc khác, có thể xảy ra phản ứng chéo.
Thận trọng ở bệnh nhân có cơ địa dị ứng (hen, nổi mề đay).
Theo dõi chức năng thận khi dùng liều cao hoặc phối hợp với thuốc độc thận (aminoglycosid, lợi tiểu mạnh), giảm liều ở bệnh nhân suy thận.
Dùng Cefzidimstad 1g kéo dài có thể gây bội nhiễm do vi khuẩn không nhạy cảm (như Enterococcus, Candida).
Thuốc có thể làm giảm thời gian prothrombin, cần theo dõi ở người suy gan, thận, suy dinh dưỡng; bổ sung vitamin K nếu cần.
Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh Đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng (lỵ).
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bicefzidim 1g điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm trùng da, nhiễm trùng xương và khớp
8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa xác định được độ an toàn, chỉ dùng Cefzidimstad 1g khi thực sự cần thiết.
Bà mẹ cho con bú: Thuốc Cefzidimstad 1g bài tiết qua sữa với lượng nhỏ; cần thận trọng khi dùng cho người đang cho con bú.
8.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu, trong trường hợp quá liều, ceftazidim có thể loại bỏ bằng thẩm phân máu và điều trị chủ yếu là hỗ trợ và điều trị triệu chứng.
8.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
9 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Cefzidimstad 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Greadim 1g của Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi sản xuất, với thành phần là Ceftazidime, thường được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng gây ra bởi các chủng Gram âm nhạy cảm.
- Thuốc Tenamyd-Ceftazidime 1000 của Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd sản xuất, với thành phần là Ceftazidim, được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn nặng, nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, da, mô mềm,...
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Ceftazidim là kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Thuốc bền với nhiều beta-lactamase, phổ rộng trên cả vi khuẩn gram âm và một số gram dương.
Thuốc thường dùng điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, kể cả khi chưa có kháng sinh đồ. Có thể phối hợp với aminoglycosid hoặc kháng sinh khác khi cần (như giảm bạch cầu trung tính nặng hoặc nghi ngờ nhiễm vi khuẩn kỵ khí).
Phổ tác dụng:
- Tác dụng tốt: Pseudomonas aeruginosa, E. coli, Proteus, Klebsiella, Enterobacter, Haemophilus, Neisseria, Salmonella, Shigella, Streptococcus tan huyết nhóm A, B, C, Pneumococcus, Moraxella.
- Nhạy cảm vừa: Staphylococcus aureus (không kháng methicillin), một số vi khuẩn kỵ khí gram dương.
Kháng thuốc:
- Không hiệu quả với MRSA, Enterococcus, Listeria, Bacteroides fragilis, Campylobacter, Clostridium difficile.
- Có thể xuất hiện kháng thuốc trong quá trình điều trị, nhất là với Pseudomonas, Enterobacter, Klebsiella.
10.2 Dược động học
10.2.1 Hấp thu
Ceftazidim được hấp thu nhanh khi tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được nhanh chóng: khoảng 15 mg/ml với liều 500mg và 35 mg/ml với liều 1g tiêm bắp. Khi tiêm tĩnh mạch, nồng độ huyết thanh tăng nhanh, đạt khoảng 40-170 mg/ml tùy liều. Tác dụng duy trì trong 8-12 giờ sau khi tiêm.
10.2.2 Phân bố
Thuốc gắn với protein huyết tương thấp (khoảng 10%) [2]. Thuốc phân bố tốt vào nhiều mô và dịch cơ thể như xương, tim, mật, đờm, dịch màng phổi, màng bụng, hoạt dịch và thủy dịch. Qua hàng rào máu não kém, nhưng nồng độ trong dịch não tủy tăng khi có viêm. Thuốc đi qua nhau thai và bài tiết một phần vào sữa mẹ.
10.2.3 Chuyển hóa
Ceftazidim không bị chuyển hóa, tồn tại dưới dạng hoạt tính trong tuần hoàn.
10.2.4 Thải trừ
Thuốc Cefzidimstad 1g thải chủ yếu qua thận bằng lọc cầu thận. Khoảng 80-90% liều dùng được đào thải qua nước tiểu trong vòng 24 giờ. Thải qua mật không đáng kể (<1%). Thời gian bán thải khoảng 1,8 giờ ở người có chức năng thận bình thường.
11 Thuốc Cefzidimstad 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Cefzidimstad 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Cefzidimstad 1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Cefzidimstad 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Cefzidimstad 1g có hiệu quả với nhiều vi khuẩn gram âm và gram dương thường gặp, bao gồm cả Pseudomonas aeruginosa.
- Thuốc đạt nồng độ cao nhanh chóng và duy trì lâu trong máu, phù hợp điều trị nhiễm khuẩn nặng.
- Linh hoạt trong điều trị, có thể dùng riêng hoặc phối hợp với các kháng sinh khác khi cần.
- Cefzidimstad 1g có thể tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch, dễ sử dụng trong nhiều trường hợp với các đường dùng phù hợp.
14 Nhược điểm
- Cefzidimstad 1g không hiệu quả với một số vi khuẩn kháng mạnh như MRSA, Enterococcus, và các vi khuẩn kỵ khí như Bacteroides fragilis.
- Có thể gây kháng thuốc khi dùng kéo dài hoặc không đúng liều, đặc biệt với Pseudomonas và Enterobacter.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Ceftazidime, Drugbank.com. Truy cập ngày 24 tháng 06 năm 2025.